Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.68 MB, 31 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>ĐỀ BÀI </b>
<b>Câu 1:</b> Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào <b>đúng</b>?
<b>A. </b>Biểu thức log<i>ax</i> tồn tại với mọi <i>a x</i>; là các số thực dương.
<b>B. </b>Biểu thức log<i>ax</i> tồn tại với mọi <i>a x</i>; là các số thực dương và <i>a</i> khác 1.
<b>C. </b>Biểu thức log<i>ax</i> tồn tại với mọi <i>x</i> là số thực dương.
<b>D. </b>Biểu thức log<i>ax</i> tồn tại với mọi <i>a</i> là số thực dương và khác 1.
<b>Câu 2:</b> Trong không gian <i>Oxyz</i>, cho mặt phẳng
vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
<b>A. </b><i>n</i>
<i>x</i> 1 0 1
( )
<i>f x</i> 0 0 0
( )
<i>f x</i> 2
5
5
<b>A. </b>Hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
là
<b>A. </b>0. <b>B. </b>1. <b>C. </b>2. <b>D. </b>3.
<b>Câu 5:</b> Trong các d số sau, d số nào là m t c p số c ng.
<b>A. </b>1; 3; 6; 9; 12 . <b>B. </b>1; 2; 4; 6; 8 . <b>C. </b>1; 3; 5; 7; 9 . <b>D. </b>1; 3; 7; 11; 15 .
<b>Câu 6:</b> Đồ thị trong hình bên là của hàm số nào sau đâ .
<b>A. </b><i>y</i><i>x</i>33<i>x</i>2 1. <b>B. </b><i>y</i> <i>x</i>3 3<i>x</i>21.
<b>C. </b><i>y</i><i>x</i>33<i>x</i>23<i>x</i>. <b>D. </b><i>y</i><i>x</i>33<i>x</i>23<i>x</i>1.
<b>Câu 7:</b> Trong hệ tọa đ <i>Oxyz</i>, cho mặt phẳng
<b>A. </b><i>A</i>
<b>Câu 8:</b> T nh thể t ch của khối n n, iết chiều cao là 7 và diện t ch đá là ?
<b>A. </b>81. <b>B. </b>91. <b>C. </b>27. <b>D. </b>91
3 .
<b>Câu 9:</b> C 2 viên i anh và 7 viên i đ . C ao nhiêu cách l ra viên i anh và viên i đ ?
<b>A. </b><i>C</i><sub>19</sub>7 . <b>B. </b><i>C C</i><sub>12</sub>3. <sub>7</sub>4. <b>C. </b><i>A A</i><sub>12</sub>3. <sub>7</sub>4. <b>D. </b>84.
<b>Câu 10:</b> Trong không gian <i>Oxyz</i>, cho điểm <i>M</i>
<b>A. </b><i>M</i>' 3; 2;0
<i><b>x</b></i>
<i><b>y</b></i>
<b>1</b>
định nào <b>sai</b>?
<b>A. </b>
<i>b</i> <i>a</i>
<i>a</i> <i>b</i>
<i>f x dx</i> <i>f x dx</i>
<i>b</i> <i>c</i> <i>c</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>b</i>
<i>f x dx</i> <i>f x dx</i> <i>f x dx</i>
<b>C. </b>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>f x dx</i>
<i>b</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>a</i>
<i>f x dx</i> <i>f u du</i>
<b>Câu 12:</b> Cho hình h p ch nh t <i>ABCD A B C D</i>. ' ' ' 'c đ dài cạnh <i>AB</i>3, <i>AD</i>4, <i>AA</i>'5. T nh thể
t ch khối <i>ABCD A B C D</i>. ' ' ' '?
<b>A. </b>60. <b>B. </b>20. <b>C. </b>12. <b>D. </b>120.
<b>Câu 13:</b> Mô đun của số phức <i>z</i> 3 <i>i</i> 3 là
<b>A. </b>3 3. <b>B. </b> 6. <b>C. </b>2 3. <b>D. </b>3 3.
<b>Câu 14:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<i>x</i> 1 0 1
'
<i>y</i>
<i>y</i> <sub></sub>
4
5
4
Hàm số đạt giá trị cực đại tại điểm nào?
<b>A. </b><i>x</i> 1. <b>B. </b><i>x</i>0. <b>C. </b><i>x</i>5. <b>D. </b><i>x</i>1.
<b>Câu 15:</b> Tìm nguyên hàm của hàm số <i>f x</i>
<b>A. </b>
2019
C
2019
<i>x</i> <sub></sub>
. <b>B. </b>
2020
C
2020
<i>x</i> <sub></sub>
. <b>C. </b>
2019
C
2020
<i>x</i> <sub></sub>
. <b>D. </b>2019<i>x</i>2018C.
<b>Câu 16:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
Số nghiệm thực của phương trình 3<i>f x</i>
<b>A. </b>4. <b>B. </b>2. <b>C. </b>3. <b>D. </b>1.
<b>Câu 17:</b> Cho hình chóp <i>S ABCD</i>. c đá là hình vng cạnh <i>a</i>, <i>SA</i> vng góc với đá . T nh g c gi a
<i>SB</i> và mặt phẳng <i>ABCD</i> biết <i>SC</i><i>a</i> 3.
<b>A. </b>30. <b>B. </b>45. <b>C. </b>60. <b>D. </b>90.
<b>Câu 18:</b> Cho <i>z z</i><sub>1</sub>; <sub>2</sub> là hai nghiệm phức của phương trình <i>z</i>2 <i>z</i> 1 0. Tính giá trị biểu thức <i>P</i> <i>z</i><sub>1</sub>3<i>z</i>3<sub>2</sub>
<b>A. </b><i>P</i>1. <b>B. </b><i>P</i> 2. <b>C. </b><i>P</i>2. <b>D. </b><i>P</i> 1.
<b>Câu 19:</b> T nh đạo hàm của hàm số 2 5
( ) ( 2)
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> tại điểm<i>x</i><sub>0</sub> 1 T p hợp các giá trị của tham số
<i>m</i> để phương trình c nghiệm phân biệt là?
<b>A. </b>256 <b>B. </b>81 <b>C. </b>768 <b>D. </b>243
<b>Câu 20:</b> Gọi <i>a</i>và <i>b</i>là giá trị lớn nh t và giá trị nh nh t của hàm số <i>f x</i>( )<i>x</i>33<i>x</i>29<i>x</i>5 trên đoạn
<b>A. </b>32 <b>B. </b>37 <b>C. </b>30 <b>D. </b>57
<b>Câu 21:</b> Cho phương trình mặt cầu <i>x</i>2<i>y</i>2<i>z</i>24<i>z</i> 5 0. Diện tích mặt cầu bằng
<b>Câu 22:</b> Cho lăng tr đứng <i>ABC A B C</i>. c đá <i>ABC</i> là tam giác vuông tại <i>A</i> và <i>AB</i><i>a</i>, <i>AC</i><i>a</i> 3,
mặt phẳng
. <b>C. </b>
3
3
8
<i>a</i>
. <b>D. </b><i>a</i>3 3.
<b>Câu 23:</b> Cho hàm số <i>f x</i>
<i>f x</i> c ao nhiêu điểm cực trị.
<b>A. </b>2. <b>B. </b>1. <b>C. </b>0. <b>D. </b>3.
<b>Câu 24:</b> Cho <i>a</i>, <i>b</i>0 và <i>a</i>, <i>b</i>1, biểu thức 3 4
log <i>a</i> .log<i>b</i>
<i>P</i> <i>b</i> <i>a</i> có giá trị bằng bao nhiêu.
<b>A. </b>6. <b>B. </b>24. <b>C. </b>12. <b>D. </b>18.
<b>Câu 25:</b> Cho hai số phức <i>z</i><sub>1</sub>2<i>i</i>1, <i>z</i><sub>2</sub> 4 3<i>i</i>. Điểm biểu diễn số phức <i>z z</i><sub>1</sub>. <sub>2</sub> là
<b>A. </b><i>Q</i>
<b>Câu 26:</b> Số nghiệm của phương trình <sub>3</sub> <sub>3</sub> <sub>1</sub>
9
log <i>x</i>log <i>x</i>log <i>x</i> 60 0
<b>A. </b>2. <b>B. </b>1. <b>C. </b>3. <b>D. </b>4.
<b>Câu 27:</b> M t người cắt hình trịn án k nh R theo đường kính của đường trịn rồi l m t n a hình trịn
g p thành m t cái phễu hình nón.Tính thể tích của khối nón tạo thành theo R?
<b>A. </b>
3
3
8
<i>R</i>
. <b>B. </b>
3
3
24
<i>R</i>
. <b>C. </b>
3
3
4
<i>R</i>
. <b>D. </b>
3
3
12
<i>R</i>
.
<b>Câu 28:</b> Đồ thị hàm số <sub>2</sub> 5
3 4
c ao nhiêu đường tiệm c n?
<b>A. </b>3. <b>B. </b>2. <b>C. </b>0. <b>D. </b>1.
<b>Câu 29:</b> Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số<i>y</i><i>x</i>3<i>x</i>;<i>y</i><i>x</i> và các đường <i>x</i>1;
1
<i>x</i> được ác định bởi công thức
<b>A. </b>
0 1
3 3
1 0
2 d 2 d
<i>S</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
1
3
1
2 d
<i>S</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>C. </b>
1
3
1
2 d
<i>S</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
0 1
3 3
1 0
2 d 2 d
<i>S</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>Câu 30:</b> Trong không gian với hệ tọa đ <i>Oxyz</i> cho hai điểm <i>A</i>
<b>A. </b>2<i>x</i>2<i>y</i>2<i>z</i> 3 0.<b> B. </b><i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> 4 0. <b>C. </b>2<i>x</i>2<i>y</i>2<i>z</i> 6 0. <b>D. </b><i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> 3 0.
<b>Câu 31:</b> Cho <i>F x</i>
sin
<i>f x</i>
<i>x</i>
. Biết
4
<i>F</i><sub></sub> <i>k</i><sub></sub><i>k</i>
với mọi <i>k</i> .
Tính 3 5 7 9 .
2 2 2 2 2
<i>F</i> <sub> </sub> <i>F</i><sub></sub> <sub></sub><i>F</i><sub></sub> <sub></sub><i>F</i><sub></sub> <sub></sub><i>F</i><sub></sub> <sub></sub>
<b>A. </b>5. <b>B. </b>5. <b>C. </b>15. <b>D. </b>15.
<b>Câu 32:</b> Trong không gian Ox<i>yz</i>, cho a điểm <i>A</i>
<b>A. </b> 2 1 1
1 5 2
<i>x</i> <sub></sub> <i>y</i> <sub></sub> <i>z</i>
. <b>B. </b> 2 1 1
1 5 2
<i>x</i> <sub></sub> <i>y</i> <sub></sub> <i>z</i>
.
<b>C. </b> 2 1 1
1 5 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
. <b>D. </b>
2 1 1
1 5 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
.
<b>Câu 33:</b> Cho hàm số <i>f x</i>
1 1 , 0
<i>x</i> <i>f</i> <i>x</i> <sub></sub><i>f x</i> <sub></sub> <i>x</i> <i>x</i> . Tính tích phân
2
1
<i>f x dx</i>
<b>A. </b>5 ln 2
2 . <b>B. </b>
3
ln 2
2 . <b>C. </b>
5
ln 2
2 . <b>D. </b>
3
ln 2
2 .
<b>Câu 34:</b> Cho số phức <i>z</i> c th a m n <i>z</i> 2<i>z</i> 7 3<i>i</i> <i>z</i>. Tính mơ-đun của số phức 1 <i>z</i> <i>z</i>2 ằng
<b>A. </b> 5. <b>B. </b> 457. <b>C. </b> 425. <b>D. </b> 445.
<b>Câu 35:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
Hàm số <i>y</i> <i>f</i>
2
. <b>B. </b>
5
0;
2
. <b>D. </b>
<b>Câu 36:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
Tìm t t cả các giá trị thực của tham số <i>m</i> để b t phương
trình
2
3
7
2
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i><i>m</i> nghiệm đúng <i>x</i>
2
<i>m</i> <i>f</i> .
<b>C. </b>
2
<i>m</i> <i>f</i> . <b>D. </b>
<i>m</i> <i>f</i> .
<b>Câu 37:</b> Cho đa giác đều 16 đỉnh n i tiếp đường tròn tâm <i>O</i>. Chọn ngẫu nhiên 3 đỉnh của đa giác đ .
Tính xác su t để 3 đỉnh được chọn tạo thành m t tam giác khơng có cạnh nào là cạnh của đa
giác đ cho.
<b>A. </b> <sub>3</sub>
16
16.12
<i>C</i> . <b>B. </b>
3
16
3
16
16.12
<i>C</i>
<i>C</i>
. <b>C. </b>
3
16
3
16
16 16.12
<i>C</i>
<i>C</i>
. <b>D. </b> <sub>3</sub>
16
16 16.12
<i>C</i>
.
<b>Câu 38:</b> Cho khối n n tròn oa c đường cao <i>h</i><i>a</i> và án k nh đá 5
4
<i>a</i>
<i>r</i> . M t mặt phẳng
5
<i>a</i>
. Diện tích thiết diện tạo
bởi
<b>A. </b>5 2
2<i>a</i> . <b>B. </b>
2
5
4<i>a</i> . <b>C. </b>
2
15
4 <i>a</i> . <b>D. </b>
2
7
2<i>a</i> .
<b>Câu 39:</b> Gọi S là t p hợp các giá trị nguyên của <i>m</i> thu c
9<i>x</i> <i>x m</i>3<i>x</i> <i>m</i> 3<i>x</i> 1
có 4 nghiệm phân biệt. Tổng các phần t của S là:
<b>A. </b>10. <b>B. </b>9. <b>C. </b>7. <b>D. </b>12.
<b>Câu 40:</b> Cho hình chóp <i>S ABC</i>. , đá <i>ABC</i> có <i>AB</i>3 ,<i>a BC</i><i>a ABC</i>, 60. Tam giác <i>SAB</i> đều và nằm
trong mặt phẳng vng góc với đá . T nh khoảng cách từ <i>B</i> đến mặt phẳng
<b>A. </b>3 87
58
<i>a</i>
. <b>B. </b> 87
29
<i>a</i>
. <b>C. </b> 87
58
<i>a</i>
. <b>D. </b>3 87
29
<i>a</i>
.
<b>Câu 41:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
sin cos
<i>f</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
và 2
2
<i>f</i> <sub> </sub>
. Khi đ <i>f</i>
<b>Câu 42:</b> Trong hệ tr c tọa đ <i>Oxyz</i>, cho mặt phẳng
5
: 2 2
4 1
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
. Phương trình đường thẳng qua <i>M</i> nằm trong mặt phẳng
<b>A</b>
1 13
: 3 21
2 23
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
<sub></sub>
. <b>B. </b>
1 17
: 3 2
2 13
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
<sub></sub>
. <b>C. </b>
1 21
: 3 23
2 13
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
<sub></sub>
. <b>D. </b>
1 13
: 3 23
2 21
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
<sub></sub>
<b>Câu 43:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
2020
2<i>x</i> 1
<i>y</i> <i>f x</i> .
<b>A. </b>
<b>Câu 44:</b> Cho số phức <i>z</i>thoả m n <i>z</i> 2 3<i>i</i> 1. Tìm giá trị lớn nh t
của <i>z</i> 1 <i>i</i> .
<b>A. </b> 133<b>.</b> <b>B. </b> 135<b>. </b>
<b>C. </b> 13 1 <b>.</b> <b>D. </b> 136.
<b>Câu 45:</b> Trong không gian với hệ tọa đ <i>Oxyz</i>, cho a điểm <i>A</i>
<b>A. </b> 5<b>. </b> <b>B. </b> 3<b>. </b> <b>C. </b> 2<b>. </b> <b>D. </b>3<b>. </b>
<b>Câu 46:</b> Cho m t parabol tiếp xúc với m t đường trịn với các
số liệu được cho như hình vẽ ên dưới. Diện tích miền
gạch chéo có giá trị nằm trong khoảng:
<b>A. </b>
<b>Câu 47:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>( ) c đạo hàm trên và c đồ thị
như hình vẽ bên. Hàm số
( )
<i>y</i> <i>f x</i> có bao nhiêu
điểm cực tiểu?
<b>A. </b>2<b>. </b> <b>B. </b>3.
<b>C. </b>4<b>. </b> <b>D. </b>5<b>. </b>
<b>Câu 48:</b> Cho tứ diện <i>S ABC</i>. . <i>M</i> và <i>N</i> là các điểm thu c <i>SA</i>
và <i>SB</i>sao cho <i>MA</i>2<i>SM</i> , <i>SN</i> 2<i>NB</i>,
phẳng qua <i>MN</i> và song song với <i>SC</i>. Mặt phẳng
<b>A. </b>4
9<i>VSABC</i><b>. </b> <b>B. </b>
5
9<i>VSABC</i><b>. </b> <b>C. </b>
1
3<i>VSABC</i><b>. </b> <b>D. </b>
2
3<i>VSABC</i><b>. </b>
<b>Câu 49:</b> Cho phương trình log<sub>2</sub>
<b>A. </b>4. <b>B. </b>3. <b>C. </b>1. <b>D. </b>2.
1m
1
<b>Câu 50:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>x</i>32<i>x</i>2
3. <b>B. </b>
81
109. <b>C. </b>
3
4. <b>D. </b>
217
81 .
<b>BẢNG ĐÁP ÁN </b>
<b>1.B </b> <b>2.D </b> <b>3.B </b> <b>4.C </b> <b>5.D </b> <b>6.A </b> <b>7.A </b> <b>8.D </b> <b>9.B </b> <b>10.A </b>
<b>11.C </b> <b>12.A </b> <b>13.C </b> <b>14.B </b> <b>15.B </b> <b>16.A </b> <b>17.B </b> <b>18.B </b> <b>19.C </b> <b>20.B </b>
<b>21.B </b> <b>22.A </b> <b>23.B </b> <b>24.B </b> <b>25.D </b> <b>26.B </b> <b>27.B </b> <b>28.D </b> <b>29.D </b> <b>30.B </b>
<b>31.D </b> <b>32.A </b> <b>33.B </b> <b>34.D </b> <b>35.D </b> <b>36.A </b> <b>37.C </b> <b>38.B </b> <b>39.D </b> <b>40.D </b>
<b>41.D </b> <b>42.B </b> <b>43.B </b> <b>44.C </b> <b>45.C </b> <b>46.B </b> <b>47.B </b> <b>48.B </b> <b>49.C </b> <b>50.D </b>
<b>ĐÁP ÁN CHI TIẾT </b>
<b>Câu 1.</b> Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào <b>đúng</b>?
<b>A. </b>Biểu thức log<i><sub>a</sub></i> <i>x</i> tồn tại với mọi <i>a x</i>; là các số thực dương.
<b>B. </b>Biểu thức log<i><sub>a</sub></i> <i>x</i> tồn tại với mọi <i>a x</i>; là các số thực dương và <i>a</i> khác 1 .
<b>C. </b>Biểu thức log<i><sub>a</sub></i> <i>x</i> tồn tại với mọi <i>x</i> là số thực dương.
<b>D. </b>Biểu thức log<i><sub>a</sub></i> <i>x</i> tồn tại với mọi <i>a</i> là số thực dương và khác 1.
<b>Lời giải </b>
<i><b> </b></i>
<b>Chọn B</b>
<b>Câu 2.</b> Trong không gian <i>Oxyz</i>, cho mặt phẳng
vectơ pháp tu ến của mặt phẳng
<b>A. </b><i>n</i>
<i><b> </b></i>
<b>Chọn D</b>
<b>Câu 3.</b> Cho hàm số <i>f x</i>
<i>x</i> 1 0 1
( )
<i>f x</i> 0 0 0
( )
<i>f x</i> 2
5
5
<b>A. </b>Hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>Lời giải </b>
<i><b> </b></i>
<b>Chọn B</b>
Dựa vào BBT suy ra hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn C </b>
2 <sub>3</sub> 2 <sub>3</sub> <sub>4</sub> <sub>2</sub> 1
2 16 2 2 3 4 0
4
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
.
<b>Câu 5.</b> Trong các d số sau, d số nào là m t c p số c ng.
<b>A. </b>1; 3; 6; 9; 12 . <b>B. </b>1; 2; 4; 6; 8 .
<b>C. </b>1; 3; 5; 7; 9 . <b>D. </b>1; 3; 7; 11; 15 .
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn D </b>
Theo định nghĩa c p số c ng , dãy số (<i>u<sub>n</sub></i>) là c p số c ng với công sai <i>d</i> khi
*
1 1 ,
<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>
<i>u</i> <sub></sub> <i>u</i> <i>d</i> <i>d</i> <i>u</i> <sub></sub> <i>u</i> <i>n</i> .
Đáp án A loại vì có: <i>u</i><sub>2</sub> <i>u</i><sub>1</sub> 4 <i>u</i><sub>3</sub><i>u</i><sub>2</sub> 3.
Đáp án B loại vì có: <i>u</i><sub>2</sub> <i>u</i><sub>1</sub> 3 <i>u</i><sub>3</sub><i>u</i><sub>2</sub> 2.
Đáp án C loại vì có: <i>u</i><sub>2</sub> <i>u</i><sub>1</sub> 4 <i>u</i><sub>3</sub><i>u</i><sub>2</sub> 2.
Suy ra chọn đáp án D.
<b>Câu 6.</b> Đồ thị trong hình bên là của hàm số nào sau đâ .
<i><b>x</b></i>
<i><b>y</b></i>
<b>1</b>
<i><b>O</b></i>
<b>A. </b> 3 2
3 1
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i> . <b>B. </b> 3 2
3 1
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> .
<b>C. </b><i>y</i><i>x</i>33<i>x</i>23<i>x</i>. <b>D. </b><i>y</i><i>x</i>33<i>x</i>23<i>x</i>1.
<b>Lời giải </b>
<i><b> </b></i>
<b>Chọn A </b>
Từ đồ thị hàm số ta th đâ là đồ thị hàm số b c ba có hệ số <i>a</i>0, suy ra loại đáp án B.
Cho <i>x</i> 0 <i>y</i> 1, suy ra loại đáp án C.
Hàm số c 2 điểm cực trị, su ra phương trình <i>y</i> 0 có 2 nghiệm phân biệt, suy ra loại đáp án
D.
<b>Câu 7.</b> Trong hệ tọa đ <i>Oxyz</i>, cho mặt phẳng
<b>Chọn A</b>
+ Tha điểm <i>A</i> vào mặt phẳng
.
+ Tha điểm <i>C</i> vào mặt phẳng
+ Tha điểm <i>D</i> vào mặt phẳng
.
<b>Câu 8.</b> T nh thể t ch của khối n n, iết chiều cao là 7 và diện t ch đá là ?
<b>A. </b>81. <b>B. </b>91. <b>C. </b>27. <b>D. </b>91
3 .
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn D</b>
Thể t ch của khối n n cần tìm là: 1. . 1.7.13 91
3 3 3
<i>V</i> <i>h S</i> (Đvtt)
<b>Câu 9.</b> C 2 viên i anh và 7 viên i đ . C ao nhiêu cách l ra viên i anh và viên i đ ?
<b>A. </b> 7
19
<i>C</i> . <b>B. </b> 3 4
12. 7
<i>C C</i> . <b>C.</b> 3 4
12. 7
<i>A A</i> . <b>D.</b> 84.
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn B</b>
ố cách l ra viên i anh từ 2 viên i anh là: 3
12
<i>C</i> .
ố cách l ra viên i đ từ 7 viên i đ là: 4
7
<i>C</i> .
ố cách l ra viên i anh và viên i đ là: 3 4
12. 7
<i>C C</i> .
<b>Câu 10.</b> Trong không gian <i>Oxyz</i>, cho điểm <i>M</i>
<b>A. </b><i>M</i>' 3; 2; 0
<b>Chọn A</b>
Khi chiếu <i>M</i>
<b>Câu 11.</b> Cho <i>f</i> là hàm liên t c trên khoảng <i>K</i> chứa các số <i>a b c</i>, , . Trong các khẳng định sau, khẳng
định nào <b>sai</b>?
<b>A. </b>
<i>b</i> <i>a</i>
<i>a</i> <i>b</i>
<i>f x dx</i> <i>f x dx</i>
<i>b</i> <i>c</i> <i>c</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>b</i>
<i>f x dx</i> <i>f x dx</i> <i>f x dx</i>
<b>C. </b>
<i>a</i>
<i>f x dx</i>
<i>b</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>a</i>
<i>f x dx</i> <i>f u du</i>
( ) sai vì
<i>a</i>
<i>f x dx</i>
<b>Câu 12.</b> Cho hình h p ch nh t <i>ABCD A B C D</i>. ' ' ' 'c đ dài cạnh <i>AB</i>3, <i>AD</i>4, <i>AA</i>'5. T nh thể t ch
khối <i>ABCD A B C D</i>. ' ' ' '?
<b>A. </b>60. <b>B. </b>20. <b>C. </b>12. <b>D. </b>120.
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn A</b>
Ta c diện t ch đáy <i>ABCD</i> là: <i>S<sub>ABCD</sub></i> 3.412.
Thể t ch của hình h p ch nh t <i>ABCD A B C D</i>. ' ' ' 'là: <i>V</i> <i>h B</i>. 5.1260.
<b>Câu 13.</b> Mô đun của số phức <i>z</i> 3 <i>i</i> 3 là
<b>A.</b> 3 3. <b>B.</b> 6 . <b>C.</b> 2 3 . <b>D. </b>3 3.
<b>Lời giải </b>
<i><b> </b></i>
<b>Chọn C</b>
3 3 3 3 9 3 12 2 3
<i>z</i> <i>i</i> .
<b>Câu 14.</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<i>x</i> 1 0 1
'
<i>y</i>
<i>y</i> <sub></sub>
4
5
4
Hàm số đạt giá trị cực đại tại điểm nào?
<b>A.</b> <i>x</i> 1. <b>B.</b> <i>x</i>0. <b>C.</b> <i>x</i>5. <b>D. </b><i>x</i>1.
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn B </b>
Dựa vào bảng biến thiên ta th y hàm số đạt cực đại tại <i>x</i>0.
<b>Câu 15.</b> Tìm nguyên hàm của hàm số
<i>f x</i> <i>x</i> .
<b>A.</b>
2019
C
2019
<i>x</i>
. <b>B.</b>
2020
C
2020
<i>x</i>
. <b>C.</b>
2019
C
<i>x</i>
. <b>D. </b>2019<i>x</i>2018C.
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn B </b>
d d C
2020
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
Số nghiệm thực của phương trình 3<i>f x</i>
<b>A. </b>4. <b>B. </b>2. <b>C. </b>3 . <b>D. </b>1.
<b>Lời giải </b>
<i><b> </b></i>
<b>Chọn A</b>
Ta có: 3
<i>f x</i> <i>f x</i> Số nghiệm thực của phương trình 3<i>f x</i>
3
<i>y</i> .
Dựa vào bảng biến thiên, đường thẳng 2
3
<i>y</i> cắt đồ thị hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>Câu 17.</b> Cho hình chóp .<i>S ABCD</i>có đá là hình vng cạnh <i>a</i>, <i>SA</i> vng góc với đá . T nh g c gi a
<i>SB</i> và mặt phẳng <i>ABCD</i> biết <i>SC</i><i>a</i> 3.
<b>A. </b>30. <b>B. </b>45. <b>C. </b>60. <b>D. </b>90.
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn B </b>
<i><b>C</b></i>
<i><b>A</b></i> <i><b><sub>B</sub></b></i>
<i><b>D</b></i>
<i><b>S</b></i>
Ta có <i>SA</i>
Xét <i>ABC</i> vng tại <i>B</i>có <i>AC</i>2 <i>AB</i>2<i>BC</i>2 <i>a</i>2<i>a</i>2 2<i>a</i>2<i>AC</i><i>a</i> 2.
Ta có: <i>SA</i>
2 2 2
<i>SC</i> <i>AC</i> <i>SA</i>
(ĐL p -ta-go) 3<i>a</i>2 2<i>a</i>2<i>SA</i>2 <i>SA</i>2 <i>a</i>2 <i>SA</i><i>a</i>.
Ta có: <i>SA</i>
<b>Câu 18.</b> Cho <i>z z</i><sub>1</sub>; <sub>2</sub> là hai nghiệm phức của phương trình <i>z</i>2 <i>z</i> 1 0. Tính giá trị biểu thức <i>P</i><i>z</i><sub>1</sub>3<i>z</i>3<sub>2</sub>
<b>A.</b> <i>P</i>1. <b>B.</b> <i>P</i> 2. <b>C.</b> <i>P</i>2. <b>D.</b> <i>P</i> 1.
<b>Lời giải </b>
<i><b> </b></i>
<b>Chọn B</b>
<b>Cách 1. </b>
Ta có
1
2
2
1 3
2
1 0
1 3
2
<i>i</i>
<i>z</i>
<i>z</i> <i>z</i>
<i>i</i>
<i>z</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
3 3
3 3
1 2
1 3 1 3
1; 1
2 2
<i>i</i> <i>i</i>
<i>z</i> <i>z</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
3 3
1 2 1 1 2
<i>P</i><i>z</i> <i>z</i> .
<b>Cách 2. </b><i>z</i>2 <i>z</i> 1 0<sub>. </sub>
Theo viet, ta có: 1 2
1 2
1
. 1
<i>z</i> <i>z</i>
<i>z z</i>
<sub></sub>
.
Ta có: <i>P</i><i>z</i><sub>1</sub>3<i>z</i><sub>2</sub>3
để phương trình c nghiệm phân biệt là
<b>A. </b>256. <b>B. </b>81. <b>C. </b>768. <b>D. </b>243.
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn C</b>
Ta có
( ) ( 2) .(2 1) '(1) (1 1 2) .(2.1 1) 768
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>f</i> .
<b>Câu 20.</b> Gọi <i>a</i>và <i>b</i>là giá trị lớn nh t và giá trị nh nh t của hàm số <i>f x</i>( )<i>x</i>33<i>x</i>29<i>x</i>5 trên đoạn
<b>A. </b>32 <b>B. </b>37 <b>C. </b>30 <b>D. </b>57
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn B </b>
Có <i>f</i> '( )<i>x</i> 3<i>x</i>26<i>x</i>9. '( ) 0 3
1
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
<sub> </sub>
.
Xét <i>f</i>(0) 5; <i>f</i>(3) 32; <i>f</i>(4) 25 5 37
<i>a</i>
<i>a b</i>
<i>b</i>
<sub> </sub>
.
<b>Câu 21.</b> Cho phương trình mặt cầu <i>x</i>2<i>y</i>2<i>z</i>24<i>z</i> 5 0. Diện tích mặt cầu bằng ?
<b>A. </b>12(đvdt) <b>B. </b>36(đvdt) <b>C. </b>36( đvdt) <b>D. </b>12( đvdt)
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn B </b>
Dễ có bán kính mặt cầu <i>R</i> 0 0 2 2 5 3 2
4 . 36
<i>S</i> <i>R</i>
<b>Câu 22.</b> Cho lăng tr đứng <i>ABC A B C</i>. c đá <i>ABC</i> là tam giác vuông tại <i>A</i> và <i>AB</i> <i>a</i>, <i>AC</i> <i>a</i> 3,
mặt phẳng <i>A BC</i> tạo với đá m t góc 30 . Thể tích của khối lăng tr <i>ABC A B C</i>. bằng bao
nhiêu?
<b>A. </b>
3
3
4
<i>a</i>
. <b>B. </b>
3
3
2
<i>a</i>
. <b>C. </b>
3
3
8
<i>a</i>
. <b>D. </b><i>a</i>3 3.
<b>Lời giải </b>
<i><b> </b></i>
<b>Chọn A</b>
<i><b>A'</b></i>
<i><b>A</b></i>
<i><b>B'</b></i>
<i><b>B</b></i>
<i><b>C'</b></i>
<i><b>C</b></i>
<i><b>H</b></i>
Gọi <i>AH</i> là đường cao của tam giác <i>ABC</i>.
Ta có <i>BC</i> <i>AH</i> <i>BC</i> <i>AA H</i> <i>BC</i> <i>A H</i>
<i>BC</i> <i>AA</i> nên góc gi a mặt phẳng <i>A BC</i> và mặt
phẳng <i>ABC</i> là góc <i>AHA</i> 30 .
Ta có 1 <sub>2</sub> 1<sub>2</sub> 1 <sub>2</sub> 1<sub>2</sub> 1 <sub>2</sub> 4<sub>2</sub> 3
3 2
3
<i>a</i>
<i>AH</i>
<i>AH</i> <i>AB</i> <i>AC</i> <i>a</i> <i><sub>a</sub></i> <i>a</i> .
3 1
tan30 .tan 30 .
2 3 2
<i>AA</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>AA</i> <i>AH</i>
<i>AH</i> .
2
1 1 3
. . . . 3
2 2 2
<i>ABC</i>
<i>a</i>
<i>S</i> <i>AB AC</i> <i>a a</i> .
Do đ
2 3
.
3 3
. .
2 2 4
<i>ABC</i>
<i>ABC A B C</i>
<i>a a</i> <i>a</i>
<i>V</i> <i>AA S</i> .
<b>Câu 23.</b> Cho hàm số <i>f x</i> liên t c trên và c đạo hàm 2 2017 2020
1 2 1
<i>f</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> . H i hàm số
<i>f x</i> c ao nhiêu điểm cực trị.
<b>A. </b>2. <b>B. </b>1. <b>C. </b>0. <b>D. </b>3.
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn B </b>
Do đ hàm số <i>f x</i> c đúng m t điểm cực tiểu tại <i>x</i> 1.
<b>Câu 24.</b> Cho <i>a</i>, <i>b</i> 0 và <i>a</i>, <i>b</i> 1, biểu thức 3 4
log <i><sub>a</sub></i> .log<i><sub>b</sub></i>
<i>P</i> <i>b</i> <i>a</i> có giá trị bằng bao nhiêu.
<b>A. </b>6. <b>B. </b>24. <b>C. </b>12. <b>D. </b>18.
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn B </b>
Ta có <i>P</i> log <i><sub>a</sub>b</i>3.log<i><sub>b</sub>a</i>4 24 log<i><sub>a</sub>b</i>.log<i><sub>b</sub>a</i> 24.
<b>Câu 25.</b> Cho hai số phức <i>z</i><sub>1</sub>2<i>i</i>1, <i>z</i><sub>2</sub> 4 3<i>i</i>. Điểm biểu diễn số phức <i>z z</i><sub>1</sub>. <sub>2</sub> là
<b>A. </b><i>Q</i>
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn D</b>
1. 2 2 1 4 3 10 5
<i>z z</i> <i>i</i> <i>i</i> <i>i</i>
Điểm biểu diễn số phức <i>z z</i><sub>1</sub>. <sub>2</sub> là <i>M</i>
<b>Câu 26. </b>Số nghiệm của phương trình
3 3 1
9
log <i>x</i>log <i>x</i>log <i>x</i> 60 0
<b>A. </b>2. <b>B. </b>1. <b>C. </b>3. <b>D. </b>4.
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn B </b>
Ta có <sub>3</sub> <sub>3</sub> <sub>1</sub>
9
log <i>x</i>log <i>x</i>log <i>x</i> 60 0, <i>x</i>0 3log <i>x</i>log <i>x</i> 60 0
3 2 6 2 6 2
60 60 60 0 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>Câu 27. </b>M t người cắt hình trịn bán kính R theo đường kính của đường trịn rồi l m t n a hình trịn
g p thành m t cái phễu hình nón.Tính thể tích của khối nón tạo thành theo R?
<b>A. </b>
3
3
8
<i>R</i>
. <b>B. </b>
3
3
24
<i>R</i>
. <b>C. </b>
3
3
4
<i>R</i>
. <b>D. </b>
3
3
12
<i>R</i>
.
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn B </b>
<b> </b> Bán kính hình nón là
2
<i>R</i>
<i>r</i>
Đường cao của hình nón 2 2 3
4 2
<i>R</i> <i>R</i>
<i>h</i> <i>R</i>
Thể tích khối nón (phễu)
2 3
1 3 3
.
3 2 2 24
<i>R</i> <i>R</i>
<i>V</i> <i>R</i>
<b>Câu 28.</b> Đồ thị hàm số <sub>2</sub> 5
3 4
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
c ao nhiêu đường tiệm c n?
<b>A. </b>3. <b>B. </b>2. <b>C. </b>0. <b>D. </b>1.
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn D</b>
Ta có: lim lim <sub>2</sub> 5 0
3 4
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
, su ra đồ thị hàm số có tiệm c n ngang: <i>y</i>0.
Mặt khác: lim
<i>x</i><i>y</i>; 1
lim
<i>x</i>
<i>y</i>
; 1
lim
<i>x</i>
<i>y</i>
; 4
lim
<i>x</i>
<i>y</i>
; 4
lim
<i>x</i>
<i>y</i>
không tồn tại nên đồ thị hàm số đ cho c
đường tiệm c n.
<b>Câu 29.</b> Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số<i>y</i><i>x</i>3<i>x</i>;<i>y</i><i>x</i> và các đường <i>x</i>1;
1
<i>x</i> được ác định bởi công thức
<b>A. </b>
0 1
3 3
1 0
2 d 2 d
<i>S</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
1
3
1
2 d
<i>S</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>C. </b>
1
3
1
2 d
<i>S</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
0 1
3 3
1 0
2 d 2 d
<i>S</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn D </b>
Ta có diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số<i>y</i><i>x</i>3<i>x</i>; <i>y</i><i>x</i> và các đường <i>x</i>1;
1
<i>x</i> là
1
3
1
<i>S</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
1
3
1
2
<i>x</i> <i>x</i>
Do đ dựa vào bảng ta có:
0 1
3 3
1 0
2 d 2 d
<i>S</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>Câu 30.</b> Trong không gian với hệ tọa đ <i>Oxyz</i> cho hai điểm <i>A</i>
<b>A.</b> 2<i>x</i>2<i>y</i>2<i>z</i> 3 0. <b>B. </b><i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> 4 0.
<b>C. </b>2<i>x</i>2<i>y</i>2<i>z</i> 6 0. <b>D. </b><i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> 3 0.
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn B</b>
<i>AB</i> 2 1; 1;1
Gọi <i>M</i> là trung điểm của đoạn thẳng <i>AB</i> nên <i>M</i>
Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng <i>AB</i> đi qua <i>M</i>
c phương trình là <i>x</i> 2
sin
<i>f x</i>
<i>x</i>
. Biết
4
<i>F</i><sub></sub> <i>k</i><sub></sub><i>k</i>
với mọi <i>k</i> .
Tính 3 5 7 9 .
2 2 2 2 2
<i>F</i> <sub> </sub> <i>F</i><sub></sub> <sub></sub><i>F</i><sub></sub> <sub></sub><i>F</i><sub></sub> <sub></sub><i>F</i><sub></sub> <sub></sub>
<b>A. </b> 5 . <b>B. </b>5 . <b>C. </b> 15 . <b>D. </b>15 .
<b>Lời giải </b>
<i>x</i> -1 0 1
3
2
<b>Chọn D</b>
Ta có
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>C</i>
<i>x</i>
cot , 0;
cot , ; 2
cot , 2 ; 3
cot , 3 ; 4
cot , 4 ; 5
<i>x</i> <i>C</i> <i>x</i>
<i>F x</i> <i>x</i> <i>C</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>C</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>C</i> <i>x</i>
<sub></sub>
0 0
1 1
2 0
3 9
4 10
0 1 0 1
4
1 1 2
4
2 1 2 3.
4
3 1 3 4
4
4 1 4 5.
4
<i>F</i> <i>C</i> <i>C</i>
<i>F</i> <i>C</i> <i>C</i>
<i>F</i> <i>C</i> <i>C</i>
<i>F</i> <i>C</i> <i>C</i>
<i>F</i> <i>C</i> <i>C</i>
<sub></sub>
V 3 5 7 9 1 2 3 4 5 15.
2 2 2 2 2
<i>F</i><sub> </sub> <i>F</i><sub></sub> <sub></sub><i>F</i><sub></sub> <sub></sub><i>F</i><sub></sub> <sub> </sub><i>F</i> <sub></sub>
<b>Câu 32 .</b>Trong không gian Ox<i>yz</i>, cho a điểm <i>A</i>
<b>A.</b> 2 1 1
1 5 2
<i>x</i> <sub></sub> <i>y</i> <sub></sub> <i>z</i>
. <b>B.</b> 2 1 1
1 5 2
<i>x</i> <sub></sub> <i>y</i> <sub></sub> <i>z</i>
.
<b>C.</b> 2 1 1
1 5 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
. <b>D.</b>
2 1 1
1 5 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
.
<b>Lời giải </b>
<b>ChọnA</b>
Ta có: <i>BC</i> 2;0;1 , <i>AB</i> 1; 1;2 <i>AC</i> 1; 1;3 , <sub></sub><i>AB AC</i>; <sub></sub>
Gọi <i>H a b c</i>; ; là trực tâm giác <i>ABC</i> ta có
. 0
. 0
; 0
<i>BC AH</i>
<i>AC BH</i>
<i>AB AC AH</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
2 1 1 0
1 2 1 1 3 1 0
1 1 5 2 2 1 0
<i>a</i> <i>c</i>
<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>
<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>
<sub></sub>
Đường thẳng <i>d</i> đi qua <i>H</i> 2;1;1 có VTCP <i>u</i>(1;5; 2) nên c phương trình
2 1 1
1 5 2
<b>Câu 33.</b> Cho hàm số <i>f x</i>
1 1 , 0
<i>x</i> <i>f</i> <i>x</i> <sub></sub><i>f x</i> <sub></sub> <i>x</i> <i>x</i> . Tính tích phân
2
1
<i>f x dx</i>
<b>A. </b>5 ln 2
2 . <b>B. </b>
3
ln 2
2 . <b>C. </b>
5
ln 2
2 . <b>D. </b>
3
ln 2
2 .
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn B</b>
Ta có
2
2 2
2 2
2 <sub>2</sub> 2
1
1 1 *
1
<i>f</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>f</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
L y nguyên hàm 2 vế (*) trên ta được:
2 <sub>2</sub>
2 2 2
2
1
1
1
1
1
<i>f</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>df x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>dx</i> <i>dx</i> <i>dx</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
1
1 1 1
1
1
<i>d x</i>
<i>x</i>
<i>C</i>
<i>f x</i> <i>f x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<i>f</i>
Vì <i>f</i>
.
Do đó:
2 2 2
1 1
2
1 3
ln ln 2
1
2 2
<i>x</i>
<i>f x dx</i> <i>x</i> <i>dx</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 34.</b> Cho số phức <i>z</i> c th a m n <i>z</i> 2<i>z</i> 7 3<i>i</i> <i>z</i>. Tính mơ-đun của số phức 2
1 <i>z</i> <i>z</i>
ằng
<b>A. </b> 5. <b>B. </b> 457. <b>C. </b> 425. <b>D. </b> 445.
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn D </b>
Đặt <i>z</i> <i>a bi a b</i>,
2 2
2 7 3 2 7 3
<i>z</i> <i>z</i> <i>i</i> <i>z</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>a bi</i> <i>i</i> <i>a bi</i>
2 2 3 7 0
3 7 3 0
3 0
<i>a</i> <i>b</i> <i>a</i>
<i>a</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>i</i>
<i>b</i>
<sub> </sub>
2
9 3 7
3
<i>a</i> <i>a</i>
<i>b</i>
2 2
7
3
9 9 42 49
3
<i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>b</i>
<sub></sub>
V 2
4 3 1 2 21 445
<i>z</i> <i>i</i> <i>z</i> <i>z</i> <i>i</i> .
<b>Câu 35.</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
Hàm số <i>y</i> <i>f</i>
2
. <b>B. </b>
2
. <b>D. </b>
<b>Chọn D</b>
Ta có <i>y</i> 2<i>f</i>
Ta có
3 5
2 3 2 0 <sub>2</sub> <sub>2</sub>
0 3 2 0
2 3 2 1
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i> <i>f</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub> </sub> <sub> </sub>
<sub> </sub>
.
V y hàm số <i>y</i> <i>f</i>
<sub></sub>
và
3 5
;
2 2
<b>Câu 36.</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<i>x</i>
-2
-1
<i>O</i>
2
<i>y</i>
2
3
1
Tìm t t cả các giá trị thực của tham số <i>m</i> để b t phương trình
2
3
7
2
<i>x</i>
<b>A. </b><i>m</i> <i>f</i>
<b>C.</b>
<i>m</i> <i>f</i> . <b>D. </b>
2
<i>m</i> <i>f</i> .
<b>Lời giải </b>
<i><b> </b></i>
<b>Chọn A </b>
Ta có
2 2
3 3
7 7
2 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>f x</i> <sub></sub> <i>x</i><sub></sub>
. Đặt
2
3
7
2
<i>x</i>
<i>h x</i> <i>f x</i> <sub></sub> <i>x</i><sub></sub>
.
<i>h x</i> <i>f</i> <i>x</i> <i>x</i> .
Dựa vào sự tương giao của hai đồ thị hàm số <i>y</i> <i>f</i>
Ta suy ra
<i>x</i>
<sub> </sub>
.
Ta có bảng biến thiên:
Để b t phương trình
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i><i>m</i> nghiệm đúng <i>x</i>
max 2 8
<i>m</i> <i>h x</i> <i>f</i>
.
<b>Câu 37.</b> Cho đa giác đều 16 đỉnh n i tiếp đường tròn tâm <i>O</i>. Chọn ngẫu nhiên 3 đỉnh của đa giác đ .
Tính xác su t để 3 đỉnh được chọn tạo thành m t tam giác khơng có cạnh nào là cạnh của đa
giác đ cho.
<b>A.</b> <sub>3</sub>
16
16.12
<i>C</i> . <b>B.</b>
3
16
3
16
16.12
<i>C</i>
<i>C</i>
. <b>C.</b>
3
16
3
16
16 16.12
<i>C</i>
<i>C</i>
. <b>D.</b> <sub>3</sub>
16
16 16.12
<i>C</i>
<i> Trang 20 </i>
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn C </b>
Số phần t của không gian mẫu là: <i>n</i>
Gọi biến cố <i>A</i>: “Chọn được a đỉnh tạo thành tam giác khơng có cạnh nào là cạnh của đa giác
đ cho”
<i>A</i>
: “Chọn được a đỉnh tạo thành tam giác có ít nh t m t cạnh là cạnh của đa giác đ cho”
<i>A</i>
: “Chọn được a đỉnh tạo thành tam giác có m t cạnh hoặc hai cạnh là cạnh của đa giác đ
cho”.
* <b>TH1</b>: Chọn ra tam giác có 2 cạnh là 2 cạnh của đa giác đ cho Chọn ra đỉnh liên tiếp
của đa giác cạnh 16 Có 16 cách.
* <b>TH2</b>: Chọn ra tam giác c đúng cạnh là cạnh của đa giác đ cho Chọn ra 1 cạnh và 1
đỉnh không liền với 2 đỉnh của cạnh đ Có 16 cách chọn 1 cạnh và <i>C</i><sub>12</sub>1 12 cách chọn
đỉnh. Có 16.12 cách.
Số phần t của biến cố <i>A</i> là: <i>n A</i>
Xác su t của biến cố <i>A</i> là:
3
16
3
16
16 16.12
<i>n A</i> <i>C</i>
<i>P A</i>
<i>n</i> <i>C</i>
.
<b>Câu 38.</b> Cho khối n n tròn oa c đường cao <i>h</i><i>a</i> và án k nh đá 5
4
<i>a</i>
<i>r</i> . M t mặt phẳng
5
. Diện tích thiết diện tạo
bởi
<b>A. </b>5 2
2<i>a</i> . <b>B. </b>
2
5
4<i>a</i> . <b>C. </b>
2
15
4 <i>a</i> . <b>D. </b>
2
7
2<i>a</i> .
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn B </b>
+ Khoảng cách từ <i>O</i>đến mặt
Gọi <i>H</i> là trung điểm của <i>AB</i>, gọi <i>K</i> là hình chiếu vng góc của <i>O</i> lên <i>SH</i>.
Ta có: <i>AB</i><i>OH AB</i>; <i>SO</i> nên suy ra <i>AB</i>
;( )
5
<i>a</i>
<i>OK</i> <i>SAB</i> <i>d O SAB</i> <i>OK</i>
.
2 2 2 <sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>2</sub>
2
3
.
1 1 1 . <sub>5</sub> 3
4
3
5
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>OK</i> <i>OS</i> <i>OH</i> <i><sub>OS</sub></i> <i><sub>OK</sub></i> <i><sub>a</sub></i>
<i>a</i>
<sub></sub> <sub></sub>
2
2 2 2 3 5
4 4
<i>SH</i> <i>SO</i> <i>OH</i> <i>a</i> <sub></sub> <i>a</i><sub></sub> <i>a</i>
2 2
2 2 5 3
2
4 4
<i>a</i> <i>a</i>
<i>AH</i> <i>OA</i> <i>OH</i> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <i>a</i> <i>AB</i> <i>a</i>
.
V y 1 . 1 5. .2 5 2
2 2 4 4
<i>SAB</i>
<i>S</i> <i>SH AB</i> <i>a a</i> <i>a</i> .
<b>Câu 39.</b> Gọi S là t p hợp các giá trị nguyên của <i>m</i> thu c
9<i>x</i> <i>x m</i>3<i>x</i> <i>m</i> 3<i>x</i> 1 có 4 nghiệm phân biệt. Tổng các phần t của S là:
<b>A. </b>10. <b>B. </b>9. <b>C. </b>7 . <b>D. </b>12.
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn D</b>
2
2 2
2
2
2 2 3
2 3
9
9 3 1
3
<i>x</i> <i>x m</i>
<i>x</i> <i>x m</i> <i>x</i> <i>m</i>
<i>x</i> <i>m</i>
<i>pt</i>
2 2 2 2 2
2 2 2
2
2 2
2
2 2 3 2 3 2 2 3
2 2 3 2 3
2 3
2 2 3
2
2 2
2
2
2
9 .3 3 9 3
9 3 . 3 1 0
3 1 0
9 3 0
2 3 0
2 2 2 3
3 2
4 3 0
3 2 (*)
1
3
<i>x</i> <i>x m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>x m</i> <i>x</i> <i>m</i>
<i>x</i> <i>x m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i>
<i>x</i> <i>m</i>
<i>x</i> <i>x m</i> <i>x</i> <i>m</i>
<i>x</i> <i>m</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i>
<i>x</i> <i>m</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>m</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub> </sub>
3
3 2 0 <sub>2</sub>
3 2 1 1
3 2 9 3
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub>
<sub></sub>
.
Lại có <i>m</i>nguyên thu c
<b> Câu 40 .</b> Cho hình chóp <i>S ABC</i>. , đá <i>ABC</i> có <i>AB</i>3 ,<i>a BC</i> <i>a ABC</i>, 60. Tam giác <i>SAB</i> đều và nằm
trong mặt phẳng vng góc với đá . T nh khoảng cách từ <i>B</i> đến mặt phẳng
<b>A.</b> 3 87
58
<i>a</i>
. <b>B. </b> 87
29
<i>a</i>
. <b>C. </b> 87
58
<i>a</i>
. <b>D. </b>3 87
29
<i>a</i>
.
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn D </b>
Gọi <i>H</i> là trung điểm của <i>AB</i>. Do tam giác <i>SAB</i> đều nên <i>SH</i> <i>AB</i> và 3 3
2
<i>a</i>
<i>SH</i> . Lại có
Ta có:
;
<i>d B SAC</i> <i><sub>AB</sub></i>
<i>d B SAC</i> <i>d H SAC</i>
<i>AH</i>
<i>d H SAC</i> .
Trong tam giác <i>ABC</i> kẻ <i>HI</i> <i>AC</i>
Trong tam giác
Ta có: <i>AC</i> <i>HI</i> <i>AC</i>
<i>AC</i> <i>SH</i>
<sub></sub>
.
Từ (1) và (2) suy ra: <i>HK</i>
Áp d ng định lí Cosin vào tam giác ABC ta có:
2 2 2 2 1
AC= 2 . .cos 60 9 2.3 . . 7
2
<i>AB</i> <i>BC</i> <i>AC BC</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a a</i> <i>a</i> .
3
3 . .
1 1 . .sin 60 <sub>2</sub> 3 21
. .sin . .
2 2 7 14
<i>ABC</i>
<i>a a</i>
<i>BA BC</i> <i>a</i>
<i>S</i> <i>BA BC</i> <i>ABC</i> <i>BM AC</i> <i>BM</i>
<i>AC</i> <i>a</i>
Do <i>H</i> là trung điểm của AB nên 1 3 21
2 28
<i>a</i>
<i>HI</i> <i>BM</i> .
Xét tam giác vuông <i>SHI</i> có : 1 <sub>2</sub> 1<sub>2</sub> 1<sub>2</sub> 112<sub>2</sub> 4 <sub>2</sub> 116<sub>2</sub> 3 87
27 27 27 58
<i>a</i>
<i>HK</i>
<i>HK</i> <i>HI</i> <i>SH</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> .
V y
29
<i>a</i>
<b>Câu 41.</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
sin cos
<i>f x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
1 1
và <sub> </sub>
<i>f</i> 2
2 . Khi đ <i>f</i>
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn D </b>
Ta có: <i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
1 1 <sub></sub> <sub></sub>
sin cos
<i>xf x</i> <i>f x</i> <i>x x</i> <i>x</i>
<i>xf x</i> <i>f x</i> <i>x</i>cos<i>x</i>sin<i>x</i> <i>xf x</i>
<i>x</i>2 <i>x</i>2
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
sin
<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> sin<i>x</i><i>C</i>
<i>x</i> <i>x</i>
Với <i>x</i>
2
sin
<i>f</i>
<i>C</i> <i>C</i> <i>C</i>
2 <sub>2</sub> <sub>2 1</sub> 2
2
2 2
V y
sin
<i>f x</i> <i>x</i> 2<i>x</i> <i>f</i>
<b>Câu 42.</b> Trong hệ tr c tọa đ <i>Oxyz</i>, cho mặt phẳng
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
5
2 2
4 1
. Phương trình đường thẳng
<b>A</b> :
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
1 13
3 21
2 23
. <b>B. </b> :
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
1 17
3 2
2 13
<b>C. </b>
:
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
1 21
3 23
2 13
. <b>D. </b> :
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
1 13
3 23
2 21
.
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn B </b>
Ta th , điểm <i>M</i> thu c mặt phẳng
Do <i>n<sub>P</sub></i>
Ta th đường thẳng
Mà
V phương trình
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
1 17
3 2
2 13
.
<b>Câu 43.</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
Tìm khoảng đồng biến của hàm số
2020
2<i>x</i> 1
<i>y</i> <i>f x</i> .
<b>A.</b>
<i><b> </b></i>
Do hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
Ta có
2 1
2 2
<i>y</i> <i>x</i> <i>f</i> <i>x</i> <i>x</i> . 2
2
2 2 0 <sub>1</sub>
2 1 1 0
2
2 1 1
0
<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub> </sub><sub></sub>
.
Ta có
2
2
2
2
2
1 <sub>1</sub>
2 2 0
2 1 1 2
'( 2 1) 0 2
0
2 1 1
' 0
0 1
2 2 0
1
1
'( 2 1) 0
0 2
1 2 1 1
<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>f</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> </sub> <sub> </sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub><sub></sub><sub></sub> <sub></sub><sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub> <sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub> <sub> </sub>
Bảng biến thiên:
Từ bảng biến thiên ta suy ra hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. </b> 133<b>.</b> <b>B.</b> 135<b>. </b> <b>C.</b> 13 1 <b>.</b> <b>D.</b> 136.
<b>Lời giải </b>
<i><b> </b></i>
<b>Chọn C</b>
Ta có 1 <i>z</i> 2 3<i>i</i>2
1 <i>z</i> 2 3<i>i</i> <i>z</i> 2 3<i>i</i> <i>z</i> 2 3<i>i</i> 1` <i>z</i> 1 <i>i</i> 3 2<i>i</i> 1(*)
.
T p hợp các điểm iểu diễn số phức w <i>z</i> 1 <i>i</i> là đường tròn
2 2
max
w 1 3 2 1 13
.
<b>Câu 45:</b> Trong không gian với hệ tọa đ <i>Oxyz</i>, cho a điểm <i>A</i>1,0,0 ,<i>B</i> 0,2,0 ,<i>C</i> 0,0,3 . T p hợp các điểm
, ,
<i>M x y z</i> th a <i>MA</i>2 <i>MB</i>2 <i>MC</i>2 là mặt cầu có bán kính:
<b>A. </b> 5<b>. </b> <b> B. </b> 3<b>. </b> <b>C.</b> 2<b>. </b> <b>D. </b>3<b>. </b>
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn C </b>
Ta có: <i><sub>MA</sub></i>2 <i><sub>MB</sub></i>2 <i><sub>MC</sub></i>2 <i><sub>x</sub></i> <sub>1</sub>2 <i><sub>y</sub></i>2 <i><sub>z</sub></i>2 <i><sub>x</sub></i>2 <i><sub>y</sub></i> <sub>2</sub>2 <i><sub>z</sub></i>2 <i><sub>x</sub></i>2 <i><sub>y</sub></i>2 <i><sub>z</sub></i> <sub>3</sub>2
2 2 2
2 2 2
2 4 6 12 0
1 2 3 2.
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
Suy ra t p hợp các điểm <i>M x y z</i>, , th a mãn là mặt cầu có bán kính <i>R</i> 2.
<b>Câu 46: </b> Cho m t parabol tiếp xúc với m t đường tròn với các số liệu được cho như hình vẽ ên dưới.
Diện tích miền gạch chéo có giá trị nằm trong khoảng:
<b>A.</b>
<b>Lời giải </b>
<b> Chọn B </b>
Gắn hệ tr c tọa đ Oxy như hình vẽ.
1<i>m</i>
1
<i>x</i>
<i>y</i>
-1
1
2 3
0 1
Phương trình para ol (P) là: 2
1
<i>y</i> <i>x</i>
Phương trình đường trịn 2 2 2
( ) :<i>C</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>R</i> (Với <i>R</i>0)
Suy ra nhánh trên của đường tròn (C) {nhánh tiếp xúc với (P)} là: 2 2
<i>y</i> <i>R</i> <i>x</i>
Để (P) và (C) tiếp úc nhau thì phương trình hồnh đ giao điểm có nghiệm kép dương đối với
biến <i>x</i>2:
Phương trình hồnh đ giao điểm là:
2 2
2 2 2 4 2 2
2 2
2 2 2 2 2 2
1 0 1
1 1 0
1 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i> <i>R</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>R</i>
<i>x</i> <i>R</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>R</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
Phương trình c nghiệm kép nên su ra điều kiện: 2 3
1 4(1 ) 0
2
<i>R</i> <i>R</i>
.
Khi đ hoành đ tiếp điểm là: 2 1
2 2
<i>b</i>
<i>x</i>
<i>a</i>
(Th a mãn 0<i>x</i>2 1 )
1
2
<i>x</i>
Diện tích cần tính là:
1
1 2
2 2 2 2 2
1
1
2
1
1 1 0, 0468
2
<i>S</i> <i>x</i> <i>dx</i> <i>x</i> <i>R</i> <i>x</i> <i>dx</i> <i>R</i>
<sub></sub>
<b>Câu 47.</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>( ) c đạo hàm trên và c đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số <i>y</i> <i>f x</i>( ) 2 có
ao nhiêu điểm cực tiểu ?
1<i>m</i>
1
(<i><b>P</b></i>)
2
<i>x </i>
<i>O </i>
<i>y</i>
1
2
1
2
1
<b>A. </b>2<b> </b> <b>B. </b>3 <b> C. </b>4 <b> D. </b>5
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn B </b>
Ta có ' 2 . ' , ' 0 . ' 0 0
' 0
<i>f x</i>
<i>y</i> <i>f x f</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>f x f</i> <i>x</i>
<i>f</i> <i>x</i>
0; 1
0
0 1 , ' 0 1
3 1; 3
<i>x</i> <i>a</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>f</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>b</i>
.
Bảng biến thiên hàm số <i>y</i> <i>f x</i> 2.
<i>x</i> 0 <i>a</i> 1 b 3
<i>f x</i> - 0 + | + 0 + | + 0 -
'
<i>f</i> <i>x</i> + | + 0 - 0 + 0 - | -
'
<i>y</i> - 0 + | - 0 + | - 0 +
Từ bảng biến thiên suy ra hàm số c điểm cực tiểu.
<b>Câu 48.</b> Cho tứ diện .<i>S ABC</i>. <i>M</i> và <i>N</i> là các điểm thu c <i>SA</i> và <i>SB</i>sao cho <i>MA</i>2<i>SM</i> , <i>SN</i> 2<i>NB</i>,
thành hai phần. Tính thể tích của khối đa diện chứa điểm A theo thể tích khối tứ diện .<i>S ABC</i>.
<b>A. </b>4
9<i>VSABC</i><b> </b> <b>B. </b>
5
9<i>VSABC</i> <b> C.</b>
3<i>VSABC</i> <b> D. </b>
2
3<i>VSABC</i>
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn B </b>
<i><b>A</b></i>
<i><b>C</b></i>
<i><b>B</b></i>
<i><b>S</b></i>
<i><b>I</b></i>
<i><b>M</b></i>
<i><b>N</b></i>
<i><b>Q</b></i>
<i><b>P</b></i>
<i><b>H</b></i>
Trong mặt phẳng <i>SBC</i> tại <i>N</i> kẻ đường thẳng song song <i>SC</i> cắt <i>BC</i> tại <i>P</i>.
Suy ra khối đa diện chứa điểm <i>A</i> là khối <i>AMQBNP</i>.
Xét khối tứ diện <i>MAIQ</i> có <sub>.</sub> 1. . 1 2. .
3 3 3
<i>M AIQ</i> <i>M</i> <i>AIQ</i> <i>S</i> <i>AIQ</i>
<i>V</i> <i>h S</i> <i>h S</i>
Trong mặt phẳng <i>ABC</i> tại <i>Q</i> kẻ đường thẳng song song <i>AB</i> cắt <i>BC</i> tại
<i>H</i> <i>CH</i> <i>HP</i> <i>PB</i>.
Suy ra <i>BIP</i> <i>HPQ</i> <i>S<sub>AQI</sub></i> <i>S<sub>AQHB</sub></i> <i>S<sub>ABC</sub></i> <i>S<sub>CQH</sub></i> .
Mặt khác . 1 1 8
9 9 9
<i>CQH</i>
<i>CQH</i> <i>ABC</i> <i>AQI</i> <i>ABC</i>
<i>ABC</i>
<i>S</i> <i><sub>CQ CH</sub></i>
<i>S</i> <i>S</i> <i>S</i> <i>S</i>
<i>S</i> <i>CA CB</i>
2 8 16
. .
9 9 27
<i>MAQI</i> <i>S</i> <i>ABC</i> <i>SABC</i>
<i>V</i> <i>h</i> <i>S</i> <i>V</i> .
Ta có <sub>.</sub> 1. . 1 1. . 1. . 1. . 1. .1 1 .V
3 3 3 9 9 9 9 27
<i>N BIP</i> <i>N</i> <i>BIP</i> <i>S</i> <i>BIP</i> <i>S</i> <i>BIP</i> <i>S</i> <i>CQH</i> <i>S</i> <i>ABC</i> <i>SABC</i>
<i>V</i> <i>h S</i> <i>h S</i> <i>h S</i> <i>h S</i> <i>h</i> <i>S</i>
Suy ra 16 1 5
27 27 9
<i>AMQBNP</i> <i>MAQI</i> <i>NBIP</i> <i>SABC</i> <i>SABC</i> <i>SABC</i>
<i>V</i> <i>V</i> <i>V</i> <i>V</i> <i>V</i> <i>V</i> .
<b>Câu 49. </b>Cho phương trình log 2x<sub>2</sub>
<b>A.</b> 4. <b>B.</b> 3. <b>C.</b> 1. <b>D. </b>2.
<b>Lờigiải </b>
Điều kiện:<sub>2x</sub>2 <sub></sub><sub>4x 4 0</sub><sub> </sub>
(*)
Ta có log 2x<sub>2</sub>
2
log 2 x 2x 2 x 2x 1 2 y
<sub></sub> <sub></sub>
2 2
log x 2x 2 log 2 x 2x 1 2 y
<sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>y</sub>2 <sub>2</sub>
2
log x 2x 2 x 2x 2 2 y (1)
Xét hàm f t
2
y
2
x 2x 2 2
<sub></sub>
Do 0 x 100 1
y 1 <sub></sub><sub>x</sub>2<sub></sub><sub>2x 2 2</sub><sub> </sub> <sub></sub><sub>x</sub>2<sub></sub><sub>2x 0</sub><sub></sub> <sub> </sub><sub>x 2</sub>
(Th a m n Đk (*) và ngu ên dương).
y 2 <sub></sub><sub>x</sub>2<sub></sub><sub>2x 2 16</sub><sub> </sub> <sub></sub><sub>x</sub>2 <sub></sub><sub>2x 14 0</sub><sub></sub> <sub></sub>
(Không có giá trị nguyên nào th a mãn).
y 3 <sub></sub><sub>x</sub>2<sub></sub><sub>2x 2 512</sub><sub> </sub> <sub></sub><sub>x</sub>2<sub></sub><sub>2x 510 0</sub><sub></sub> <sub></sub>
(Không có giá trị nguyên nào th a mãn).
V y có m t cặp ngu ên dương
<b>A.</b> 4
3. <b>B.</b>
81
109. <b>C.</b>
3
4. <b>D. </b>
217
81 .
<b>Lờigiải </b>
<b>Chọn D </b>
Ta có: <i>y</i> 3<i>x</i>24<i>x</i>
Phương trình tiếp tuyến đi qua điểm <i>M</i>
Điều kiện tiếp xúc của
3 2
2
2 1 2 2 1
3 4 1 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>kx</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>k</i>
.
Thay
3 2 3 2 2
2 1 2 3 4 1 3 4 1 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>m</i> .
3 2
2<i>x</i> 5<i>x</i> 4<i>x</i> 3 <i>m</i> 1 0 *
.
Để qua <i>M</i>
phân biệt.
3 2
2 5 4
3 1
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i> <i>m</i>
Xét <i>y</i>2<i>x</i>35<i>x</i>24<i>x</i>:
2
6 10 4
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> .
1
0 <sub>2</sub>
3
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
.
Bảng biến thiên:
Dựa vào bảng biến thiên: để
4
3 1 1
3
28
109
3 1
27
81
<i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
<sub></sub>
<sub> </sub>
<sub> </sub> <sub> </sub>
<sub></sub>
.
Do đ : 4 109;
3 81
<i>S</i>
.
V y tổng các phần t của <i>S</i> là 217
81 .
<i>x</i> 1 2
3
<i>y</i> 0 0
<i>y</i>
1
28
27