Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (641.34 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>THỨ TIẾT </b> <b>10A1 </b>
<b>(Hòa H) </b>
<b>10A2 </b>
<b>(Ánh) </b>
<b>10B1 </b>
<b>(Bê) </b>
<b>10B2 </b>
<b>(Hoà A) </b>
<b>10B3 </b>
<b>(Tý) </b>
<b>12A1 </b>
<b>(Ngọc L) </b>
<b>12A2 </b>
<b>(Hiếu) </b>
<b>12B1 </b>
<b>(An) </b>
<b>12B2 </b>
<b>(Vân) </b>
<b>12B3 </b>
<b>(Cường) </b>
<b>12B4 </b>
<b>(Phương) </b>
<b>12B5 </b>
<b>(Chi) </b>
<b>12B6 </b>
<b>(Nhật) </b>
<b>12B7 </b>
<b>(Lập) </b>
<b>12B8 </b>
<b>(Ngọc V) </b>
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Hố - Hịa H Lý - Ánh Văn - Bê Văn - Ngọc V Sinh - Hạt Lý - Ngọc L Toán - Hiếu GDCD - An Sử - Dung Hoá - Cường NNgữ - Phương Lý - Chi Toán - Nhật Toán - Lập Địa - Hưởng
3 Tin - Na Sinh - Hạt Hoá - Vân Văn - Ngọc V GDCD - An CNghệ - Nguyên Hoá - Thắng Sử - Lan Lý - Chi Sinh - Phụng Sử - Dung Hố - Hịa H Địa - Hưởng Tốn - Lập Toán - Trung
1 GDCD - Sinh Địa - Nhi Lý - Tình L Tốn - Hà Tốn - Kiện Toán - Hiếu Sử - Tý Địa - Ý Văn - Bình V Lý - Ngọc L Địa - Hưởng Sinh - Phụng CNghệ - Nguyên NNgữ - Nam A Lý - Tuấn
2 Toán - Trung NNgữ - Phương Hoá - Vân Toán - Hà Toán - Kiện Toán - Hiếu CNghệ - Nguyên Sinh - Phụng Văn - Bình V Toán - CThương Sử - Dung GDCD - Sinh Hố - Hịa H NNgữ - Nam A Sử - Lan
3 NNgữ - Chung Toán - Hà Toán - Hải Hoá - Nhân Hoá - Tâm Sử - Tý Lý - Ngọc L Văn - Bình V Địa - Ý Tốn - CThương NNgữ - Phương Sử - Dung Địa - Hưởng Lý - Tuấn NNgữ - Nam A
4 Hố - Hịa H Tốn - Hà Toán - Hải Hoá - Nhân NNgữ - Chung NNgữ - Anh AV Toán - Hiếu Hoá - Vân Sinh - Phụng Sử - Dung NNgữ - Phương Toán - Trung Sử - Lan CNghệ - Nguyên Địa - Hưởng
5 Địa - Ý Toán - Hiếu Sử - Lan CNghệ - Nguyên Địa - Hưởng Lý - Tuấn Toán - Trung Toán - Nhật Hoá - Hòa H Văn - Ngọc V
1 Lý - Ánh Hố - Hịa H Lý - Tình L GDCD - An Văn - Thành Sinh - Phụng NNgữ - Tú Tốn - Chính Văn - Bình V Địa - Hưởng GDCD - Sinh Văn - Bê Lý - Chi NNgữ - Nam A Văn - Ngọc V
2 Hố - Hịa H Tin - Na Văn - Bê Lý - Tất Văn - Thành Văn - Hồng Văn - Tuyến Tốn - Chính GDCD - Sinh NNgữ - Tú Hoá - Cường NNgữ - Hoà A Tin - Phú Địa - Hưởng NNgữ - Nam A
3 Tin - Na Sử - Hằng S Văn - Bê Tin - Hà Tin Lý - Tất Văn - Hồng Văn - Tuyến Lý - Ngọc L Lý - Chi Sinh - Phụng Văn - Ngọc V Tin - Phú Hố - Hịa H GDCD - Sinh NNgữ - Nam A
4 Toán - Trung Toán - Hà Sử - Hằng S Tin - Hà Tin Hoá - Tâm Địa - Ý Lý - Ngọc L NNgữ - Hồ A Tốn - Chính Văn - Hồng Văn - Ngọc V Địa - Hưởng Văn - Bê Sử - Lan Sinh - Bình S
5 Sử - Hằng S Văn - Ngọc V Tin - Na Toán - Hà Hoá - Tâm Lý - Ngọc L Sinh - Phụng Địa - Ý Toán - Chính Tin - Phú Địa - Hưởng Hố - Hịa H Sử - Lan Văn - Tuyến Toán - Trung
1 Văn - Thành NNgữ - Phương NNgữ - Nghĩa Sinh - Hạt Toán - Kiện Hoá - Thắng Địa - Ý Tin - Hạnh Tốn - Chính GDCD - Sinh Lý - Tuấn Văn - Bê Toán - Nhật Toán - Lập Sử - Lan
2 Văn - Thành GDCD - Sinh NNgữ - Nghĩa Địa - Ý Tin - Hạnh Toán - Hiếu Hoá - Thắng Toán - Chính NNgữ - Phương Tốn - CThương Toán - Lập Văn - Bê Lý - Chi Sử - Lan Lý - Tuấn
3 Toán - Hiếu Tin - Hạnh Tốn - Chính NNgữ - Phương Tốn - CThương Toán - Lập Lý - Chi NNgữ - Nghĩa Lý - Tuấn GDCD - Sinh
1 Lý - Ánh Tin - Na Địa - Nhi CNghệ - KAnh Văn - Thành Tin - Hạnh Toán - Hiếu NNgữ - Hồ A Tốn - Chính CNghệ - Nguyên Hoá - Cường Địa - Hưởng Văn - Bê Tin - Phú Hoá - Vân
2 Văn - Thành Lý - Ánh GDCD - An Văn - Ngọc V Tin - Hạnh Văn - Hồng Tốn - Hiếu NNgữ - Hồ A Tốn - Chính Hố - Cường Tốn - Lập Tin - Phú Văn - Bê Địa - Hưởng Hoá - Vân
3 NNgữ - Chung Văn - Ngọc V Tin - Na Hoá - Nhân CNghệ - KAnh GDCD - An NNgữ - Tú Hoá - Vân Sử - Dung Văn - Hồng Tin - Phú Toán - Trung Sinh - Bình S Tốn - Lập CNghệ - Ngun
1 Sinh - Hạt NNgữ - Phương Hoá - Vân Toán - Hà Địa - Ý Sinh - Phụng Hoá - Thắng NNgữ - Hoà A Tin - Hạnh NNgữ - Tú Hoá - Cường CNghệ - Nguyên NNgữ - Nghĩa NNgữ - Nam A Tin - Phú
2 NNgữ - Chung Toán - Hà Sinh - Hạt NNgữ - Hoà A Lý - Tất Hoá - Thắng Văn - Tuyến Tin - Hạnh Sinh - Phụng NNgữ - Tú CNghệ - Nguyên Toán - Trung NNgữ - Nghĩa Hố - Hịa H NNgữ - Nam A
3 Địa - Nhi Toán - Hà NNgữ - Nghĩa NNgữ - Hoà A NNgữ - Chung Lý - Ngọc L Địa - Ý Hoá - Vân NNgữ - Phương Hoá - Cường Sinh - Phương S Hố - Hịa H Tin - Phú Sinh - Bình S Tốn - Trung
4 Toán - Trung Sinh - Hạt Toán - Hải Lý - Tất NNgữ - Chung NNgữ - Anh AV Tin - Hạnh Lý - Ngọc L Hoá - Vân Toán - CThương NNgữ - Phương Sinh - Phụng Hố - Hịa H Văn - Tuyến Sinh - Bình S
5 Tốn - Trung Hố - Hịa H Tin - Hạnh NNgữ - Tú Sinh - Phụng Địa - Ý Lý - Ngọc L Tin - Phú NNgữ - Hoà A Sinh - Bình S Văn - Tuyến Hố - Vân
Người ký: Lê Văn Anh