Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

tkb áp dụng từ 26102020

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (641.34 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Trường THPT Vĩnh Định </b>


<b>Năm học 2020 - 2021 </b>



<b>Học kỳ 1 </b>

<b>THỜI KHOÁ BIỂU </b>



<b>Số 4 </b>



<b>BUỔI SÁNG</b>

<i>Thực hiện từ ngày 26 tháng 10 năm 2020 </i>





<b>THỨ TIẾT </b> <b>10A1 </b>
<b>(Hòa H) </b>


<b>10A2 </b>
<b>(Ánh) </b>


<b>10B1 </b>
<b>(Bê) </b>


<b>10B2 </b>
<b>(Hoà A) </b>


<b>10B3 </b>
<b>(Tý) </b>


<b>12A1 </b>
<b>(Ngọc L) </b>


<b>12A2 </b>
<b>(Hiếu) </b>



<b>12B1 </b>
<b>(An) </b>


<b>12B2 </b>
<b>(Vân) </b>


<b>12B3 </b>
<b>(Cường) </b>


<b>12B4 </b>
<b>(Phương) </b>


<b>12B5 </b>
<b>(Chi) </b>


<b>12B6 </b>
<b>(Nhật) </b>


<b>12B7 </b>
<b>(Lập) </b>


<b>12B8 </b>
<b>(Ngọc V) </b>


<b>2 </b>



1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Hố - Hịa H Lý - Ánh Văn - Bê Văn - Ngọc V Sinh - Hạt Lý - Ngọc L Toán - Hiếu GDCD - An Sử - Dung Hoá - Cường NNgữ - Phương Lý - Chi Toán - Nhật Toán - Lập Địa - Hưởng
3 Tin - Na Sinh - Hạt Hoá - Vân Văn - Ngọc V GDCD - An CNghệ - Nguyên Hoá - Thắng Sử - Lan Lý - Chi Sinh - Phụng Sử - Dung Hố - Hịa H Địa - Hưởng Tốn - Lập Toán - Trung


4 CNghệ - KAnh Hố - Hịa H Tốn - Hải Sử - Tý Toán - Kiện NNgữ - Anh AV Lý - Ngọc L Văn - Bình V NNgữ - Phương Sử - Dung Tốn - Lập NNgữ - Hồ A NNgữ - Nghĩa Tin - Phú Toán - Trung
5 Sinh - Hạt CNghệ - KAnh NNgữ - Nghĩa NNgữ - Hoà A Sử - Tý Hoá - Thắng Sinh - Phụng Văn - Bình V Hố - Vân Tin - Phú Toán - Lập Toán - Trung GDCD - Sinh Hoá - Hòa H Văn - Ngọc V


<b>3 </b>



1 GDCD - Sinh Địa - Nhi Lý - Tình L Tốn - Hà Tốn - Kiện Toán - Hiếu Sử - Tý Địa - Ý Văn - Bình V Lý - Ngọc L Địa - Hưởng Sinh - Phụng CNghệ - Nguyên NNgữ - Nam A Lý - Tuấn
2 Toán - Trung NNgữ - Phương Hoá - Vân Toán - Hà Toán - Kiện Toán - Hiếu CNghệ - Nguyên Sinh - Phụng Văn - Bình V Toán - CThương Sử - Dung GDCD - Sinh Hố - Hịa H NNgữ - Nam A Sử - Lan
3 NNgữ - Chung Toán - Hà Toán - Hải Hoá - Nhân Hoá - Tâm Sử - Tý Lý - Ngọc L Văn - Bình V Địa - Ý Tốn - CThương NNgữ - Phương Sử - Dung Địa - Hưởng Lý - Tuấn NNgữ - Nam A
4 Hố - Hịa H Tốn - Hà Toán - Hải Hoá - Nhân NNgữ - Chung NNgữ - Anh AV Toán - Hiếu Hoá - Vân Sinh - Phụng Sử - Dung NNgữ - Phương Toán - Trung Sử - Lan CNghệ - Nguyên Địa - Hưởng
5 Địa - Ý Toán - Hiếu Sử - Lan CNghệ - Nguyên Địa - Hưởng Lý - Tuấn Toán - Trung Toán - Nhật Hoá - Hòa H Văn - Ngọc V


<b>4 </b>



1 Lý - Ánh Hố - Hịa H Lý - Tình L GDCD - An Văn - Thành Sinh - Phụng NNgữ - Tú Tốn - Chính Văn - Bình V Địa - Hưởng GDCD - Sinh Văn - Bê Lý - Chi NNgữ - Nam A Văn - Ngọc V
2 Hố - Hịa H Tin - Na Văn - Bê Lý - Tất Văn - Thành Văn - Hồng Văn - Tuyến Tốn - Chính GDCD - Sinh NNgữ - Tú Hoá - Cường NNgữ - Hoà A Tin - Phú Địa - Hưởng NNgữ - Nam A
3 Tin - Na Sử - Hằng S Văn - Bê Tin - Hà Tin Lý - Tất Văn - Hồng Văn - Tuyến Lý - Ngọc L Lý - Chi Sinh - Phụng Văn - Ngọc V Tin - Phú Hố - Hịa H GDCD - Sinh NNgữ - Nam A
4 Toán - Trung Toán - Hà Sử - Hằng S Tin - Hà Tin Hoá - Tâm Địa - Ý Lý - Ngọc L NNgữ - Hồ A Tốn - Chính Văn - Hồng Văn - Ngọc V Địa - Hưởng Văn - Bê Sử - Lan Sinh - Bình S
5 Sử - Hằng S Văn - Ngọc V Tin - Na Toán - Hà Hoá - Tâm Lý - Ngọc L Sinh - Phụng Địa - Ý Toán - Chính Tin - Phú Địa - Hưởng Hố - Hịa H Sử - Lan Văn - Tuyến Toán - Trung


<b>5 </b>



1 Văn - Thành NNgữ - Phương NNgữ - Nghĩa Sinh - Hạt Toán - Kiện Hoá - Thắng Địa - Ý Tin - Hạnh Tốn - Chính GDCD - Sinh Lý - Tuấn Văn - Bê Toán - Nhật Toán - Lập Sử - Lan
2 Văn - Thành GDCD - Sinh NNgữ - Nghĩa Địa - Ý Tin - Hạnh Toán - Hiếu Hoá - Thắng Toán - Chính NNgữ - Phương Tốn - CThương Toán - Lập Văn - Bê Lý - Chi Sử - Lan Lý - Tuấn
3 Toán - Hiếu Tin - Hạnh Tốn - Chính NNgữ - Phương Tốn - CThương Toán - Lập Lý - Chi NNgữ - Nghĩa Lý - Tuấn GDCD - Sinh


<b>6 </b>



1 Lý - Ánh Tin - Na Địa - Nhi CNghệ - KAnh Văn - Thành Tin - Hạnh Toán - Hiếu NNgữ - Hồ A Tốn - Chính CNghệ - Nguyên Hoá - Cường Địa - Hưởng Văn - Bê Tin - Phú Hoá - Vân
2 Văn - Thành Lý - Ánh GDCD - An Văn - Ngọc V Tin - Hạnh Văn - Hồng Tốn - Hiếu NNgữ - Hồ A Tốn - Chính Hố - Cường Tốn - Lập Tin - Phú Văn - Bê Địa - Hưởng Hoá - Vân
3 NNgữ - Chung Văn - Ngọc V Tin - Na Hoá - Nhân CNghệ - KAnh GDCD - An NNgữ - Tú Hoá - Vân Sử - Dung Văn - Hồng Tin - Phú Toán - Trung Sinh - Bình S Tốn - Lập CNghệ - Ngun


4 Toán - Trung Văn - Ngọc V CNghệ - KAnh NNgữ - Hoà A NNgữ - Chung Sử - Tý GDCD - An CNghệ - Nguyên Tin - Hạnh Văn - Hồng Sinh - Phương S Sử - Dung Toán - Nhật Toán - Lập Tin - Phú
5 Toán - Hiếu Sử - Tý Tốn - Chính Hố - Vân NNgữ - Tú Văn - Ngọc V NNgữ - Hồ A Tốn - Nhật Sinh - Bình S Tốn - Trung


<b>7 </b>



1 Sinh - Hạt NNgữ - Phương Hoá - Vân Toán - Hà Địa - Ý Sinh - Phụng Hoá - Thắng NNgữ - Hoà A Tin - Hạnh NNgữ - Tú Hoá - Cường CNghệ - Nguyên NNgữ - Nghĩa NNgữ - Nam A Tin - Phú
2 NNgữ - Chung Toán - Hà Sinh - Hạt NNgữ - Hoà A Lý - Tất Hoá - Thắng Văn - Tuyến Tin - Hạnh Sinh - Phụng NNgữ - Tú CNghệ - Nguyên Toán - Trung NNgữ - Nghĩa Hố - Hịa H NNgữ - Nam A
3 Địa - Nhi Toán - Hà NNgữ - Nghĩa NNgữ - Hoà A NNgữ - Chung Lý - Ngọc L Địa - Ý Hoá - Vân NNgữ - Phương Hoá - Cường Sinh - Phương S Hố - Hịa H Tin - Phú Sinh - Bình S Tốn - Trung
4 Toán - Trung Sinh - Hạt Toán - Hải Lý - Tất NNgữ - Chung NNgữ - Anh AV Tin - Hạnh Lý - Ngọc L Hoá - Vân Toán - CThương NNgữ - Phương Sinh - Phụng Hố - Hịa H Văn - Tuyến Sinh - Bình S
5 Tốn - Trung Hố - Hịa H Tin - Hạnh NNgữ - Tú Sinh - Phụng Địa - Ý Lý - Ngọc L Tin - Phú NNgữ - Hoà A Sinh - Bình S Văn - Tuyến Hố - Vân


<b>Ghi chú: </b>



<b>Khối 10,11,12 Ban A học tự chọn Toán </b>



<b>Khối 10 Ban B, 11 Ban B học tự chọn Tốn-Hóa-Anh </b>


<b>Khối 11 Ban B học tự chọn Tốn-Lý-Anh</b>



Triệu Phong, ngày 23 tháng 10 năm 2020



<b>KT.HIỆU TRƯỞNG </b>


<b>P.HIỆU TRƯỞNG </b>



<b>Lê Văn Anh</b>



Người ký: Lê Văn Anh


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×