Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

ĐỀ THI HÓA 9 HKI PGD

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (129.11 KB, 3 trang )

Tiết:38 Tuần19
NS ND:16/12/10
A/Mục Tiêu:
1/ Kiến thức:
+Kiểm tra và đánh giá kết quả học tập của học sinh
2/ Kĩ Năng:
+Rèn kĩ năng làm bài của học sinh
3/ Thái độ:
+Giáo dục tính trung thực khi làm bài
B/Chuẩn bị:
1/ Phương pháp:
+Kiểm tra
2/ Phương tiện dạy học:
+Đề kiểm tra và đáp án
Đề Kiểm Tra của PGD
Câu I:(3đ)
1/Hoàn thành các phương trình phản ứng ghi dưới đây:
a/ FeSO
4
+ ? Fe(OH)
2
+ ?
b/ CaCl
2
+ ? ? + AgCl
c/ Na
2
CO
3
+ ? NaCl + ? + ?
2/ Để trung hòa 200g dd NaOH 5% cần bao nhiêu gam dd H


2
SO
4

24.5%?
Câu II: ( 2.đ)
Có các kim loại : Cu , Al , Fe , Ag . Cho mỗi kim loại lần lượt vào
a/ dd HCl
b/ dd CuSO
4
c/ dd AgNO
3

Câu III: ( 2.đ)
Viết PTHH hoàn thành dãy biến hóa sau:

( ) ( ) ( ) ( )
1 2 3 4
2 3 2 2 4
( )Fe O Fe FeCl Fe OH FeSO→ → → →

Câu IV(3đ)
Cho m gam bột sắt dư vào 20ml dd CuSO
4
1M. Phản ứng kết thúc ,
lọc được dd A và 4.08g chất rắn B.
a/ hãy tính khối lượng m gam?
b/ Tính nồng độ mol các chất trong dd A?
(Cho Fe=56 , Cu = 64)
ĐÁP ÁN

Câu Nội dung Điểm
I 1/
a/ FeSO
4
+ 2NaOH Na
2
SO
4
+ Fe (OH)
2
b/ CaCl
2
+2 AgNO
3
2 AgCl +Ca(NO
3
)
2
c/ Na
2
CO
3
+ 2HCl 2NaCl +CO
2
+ H
2
O
2/
200 5 10
10 0.25

100 40
NaOH NaOH
x
m g n mol= = → = =
2NaOH + H
2
SO
4
Na
2
SO
4
+ 2 H
2
O
0.25 0.125
( )
2 4
0.125 98
100 50
24.5
H SO
x
mdd x g= =
0.5đ
0.5đ
0.5đ

II
a/ 2HCl + Fe FeCl

2
+ H
2
6HCl + 2Al 2AlCl
3
+ 3 H
2
b/ CuSO
4
+ Fe FeSO
4
+ Cu
3 CuSO
4
+ 2Al Al
2
(SO
4
)
3
+ 3Cu
c/ 2AgNO
3
+ Fe Fe(NO
3
)
2
+ 2Ag

3AgNO

3
+ Al Al(NO
3
)
3
+3Ag
2AgNO
3
+ Cu Cu(NO
3
)
2
+ 2Ag


III Fe
2
O
3
+ 3CO 3CO
2
+ 2Fe
2HCl + Fe FeCl
2
+ H
2
FeCl
2
+ 2NaOH Fe(OH)
2

+ 2NaCl
Fe(OH)
2
+ H
2
SO
4
FeSO
4
+ 2 H
2
O
0.5đ
0.5đ
0.5đ
0.5đ
IV
Fe + CuSO
4
FeSO
4
+Cu
0.02 0.02 0.02 0.02
n CuSO
4
=1.0.02 = 0.02mol
m Fe = 0.02x56 = 1.12g
m Cu tham gia= 0.02x64 = 1.28g
m=( 4.08- 1.28) + 1.12=3.92g
4

0.02
1
0.02
FeSO
M
C M= =
0.5đ
0.5đ
0.5đ
0.5đ
0.5đ
0.5đ

*Đánh giá và nhận xét:
Lớp TSHS
Giỏi Khá
Trung
bình
Yếu Kém
SL % SL % SL % SL % SL %
9
1
33 14 42.4 11 33.3 2 6.1 6 18.2
9
3
33 1 3.3 1 3.3 10 30.3 12 36.4 9 27.3
9
5
32 2 6.3 1 3.1 15 46.9 12 37.5 2 6.3


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×