Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

ma trận đề thi học kì 1 môn công nghệ năm học 2020 2021 trường thcs cát lái trung học cơ sở cát lái

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.77 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

TRƯỜNG THCS CÁT LÁI
<b>TỔ TỐN-TIN-CƠNG NGHỆ</b>


<b> KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ HỌC KÌ I MÔN CÔNG NGHỆ 9</b>


<b>NĂM HỌC: 2020 – 2021</b>



<b>I. MỤC TIÊU: </b>


<i><b>1. Kỹ năng:</b></i>


- Học sinh vận dụng những kiến thức đã học vào làm bài kiểm tra.
- Giúp các em học sinh làm quen với các dạng bài tập trắc nghiệm.
- Rèn luyện kỹ năng cẩn thận, so sánh, suy luận.


- Biết cách trình bày bài kiểm tra.


<i><b>2. Thái độ: </b></i>Rèn ý thức tự giác trong học tập, chủ động và tự giác làm bài.

<b>II .Hình thức kiểm tra:</b>



<b>1.Phạm vi kiến thức:</b> Từ bài 1 đến bài 06 theo PPCT
<b>2. Phương án hình thức đề kiểm tra </b>


<b>- </b>Trắc nghiệm (70%)
<b>- </b>Tự luận (30%).


<b>III. Thiết lập ma trận đề kiểm tra:</b>



-Dựa vào Khung PPCT để lập ma trận của đề kiểm tra đánh giá cuối kì mơn Cơng
nghệ lớp 9.


<b>Nội dung (chủ</b>



<b>đề)</b> <b>Số câuSố</b>
<b>điểm</b>


<b>Nhận biết</b> <b>Thông hiểu</b> <b>Vận</b>


<b>dụng</b> <b>dụngVận</b>
<b>cao</b>


<b>Tổng</b>
Chủ đề 1: Nhập


môn nghề điện
dân dụng.


<i>Số câu</i> <i>2 (câu 1,2)</i> <i>1 (câu 3)</i> <i>-</i> <i>3 câu</i>


<i>Số điểm</i> <i>1,0 điểm</i> <i>0,5 điểm</i> <i>-</i> <i>1,5 điểm</i>


Chủ đề 2: Vật
liệu và dụng cụ
điện dùng trong
lắp đặt mạng
điện trong nhà


<i>Số câu</i> <i>2 (câu 4,5)</i> <i>1 (câu 6)</i> <i>-</i> <i>3 câu</i>


<i>Số điểm</i> <i>1,0 điểm</i> <i>0,5 điểm</i> <i>-</i> <i>1,5 điểm</i>


Chủ đề 3: Đồng



hồ đo điện <i>Số câu</i>


<i>2 (câu 7,8)</i> <i>1 (câu 9)</i> <i>1 (câu )</i> <i>4 câu</i>


<i>Số điểm</i> <i>1,0 điểm</i> <i>0,5 điểm</i> <i>1,0</i>


<i>điểm</i>


<i>2,5 điểm</i>
Chủ đề 4: Nối


dây dẫn điện và
lắp đặt bảng
điện


<i>Số câu</i> <i>2 (câu 10,11)</i> <i>3 (câu 11,12,13)</i> <i>1 (câu )</i> <i>6 câu</i>
<i>Số điểm</i> <i>1,0 điểm</i> <i>1,5 điểm</i> <i>2,0</i>


<i>điểm</i>


<i>4,5 điểm</i>


<i>Tổng số câu</i> <i>8</i> <i>6</i> <i>1</i> <i>1</i> <i>16</i>


<i>Tổng số điểm (%)</i> <i><b>4,0 (30%)</b></i> <i><b>3,0 (40%)</b></i> <i><b>3,0 (30%)</b></i> <i><b>10</b></i>


</div>

<!--links-->

×