Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (554.44 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Trường TH BìnhTh nhạ</b>
<b>L p 3ớ</b>
<b>Giáoviên: Nguy nTh N tễ</b> <b>ị ế</b>
<b>K HO CH ÔN T P T TU N 21-23Ế</b> <b>Ạ</b> <b>Ậ</b> <b>Ừ</b> <b>Ầ</b>
Th igian :t ngày 23->29/03/2020ờ ừ
Môn: Ti ngAnhế
L p : 3ớ
N i dung: ộ
Unit 8
It’s hot today!
Lesson 1: - 5 words(weather)
<b>- raining, windy, hot, snowing, sunny</b>
-understand short story
Lesson 2: Grammar
- To ask and answer the question What’s the
<i>weather like?</i>
-The give affirmative and negative commands
Lesson 3: To identify different weather activities
: fly a kite, make a snowman, go outside
Lesson 4: To pronounce the sound /aɪ/ in the
To understand how magic e at the end of words
changes the vowel sound.
Th igian :t ngày 30->5/04/2020ờ ừ
Unit 8
It’s hot today!
Lesson 5: Reading
To read and understand a weather report
To match images with information from the text
Lesson 6:To listen and identify different types of
weather from a report
To talk about the weather on different days of the
week
To keep a weather diary
Unit 9
What are you wearing?
Lesson 1: - 6words
To identify different types of clothing
To understand a short story
<b>Trường TH BìnhTh nhạ</b>
<b>L p 3ớ</b>
<b>Giáoviên: Nguy nTh N tễ</b> <b>ị ế</b>
<b>K HO CH CHI TI TẾ</b> <b>Ạ</b> <b>Ế</b>
Th igian :t ngày 23->29/03/2020ờ ừ
Môn: Ti ngAnhế
L p : 3ớ
<b>Unit 8: </b>It’s hot today!
<b>Lesson 1: </b>
1.Cácemm sáchh ctrang 54nhìnvàom c 1h ct v ngch đ v th iti t. M đĩa CDở ọ ụ ọ ừ ự ủ ề ề ờ ế ở
82cácemnghe ,ch tranhvàl pl ikho ng 4-5 l n. Sauđóđ c to cáct .ỉ ặ ạ ả ầ ọ ừ
2.Cácemm sáchh ctrang 54nhìnvàom c 2. Ch vàotranhvàm đĩa CD 83nghevàl pl ibàiở ọ ụ ỉ ở ặ ạ
chant (2-3 l n)ầ
3.Cácemm sáchh ctrang 54nhìnvàom c 3. Quansáttranhch vàocácthànhviên,ở ọ ụ ỉ
m ingọ ườiđanglàmgìvàlúcđóx yrahi ntả ệ ượngth iti tnào,cóchuy ngìđangx yra.Sauđómờ ế ệ ả
đĩa CD 84nghecâuchuy n.
ở ệ
sun hat: nónđingồitr in ngờ ắ
quick: nhanhlên,
key:chìakhóa
wet: bịướt
Nhìnl iđo nh itho itìmvàkhoangtrịncáct cótrongm c 1ạ ạ ộ ạ ừ ụ
Sauđótr l icâuh idả ờ ỏ ướiđây:
1.What’s the weather like at the beginning of the story?...
2.What’s the weather like at the middle of the story? ……….
3.What’s the weather like at the end of the story? ………..
4. Does Grandpa have the key?………
5.Who opens the door?...
Cácemlàmbàit p s 1, 2trongsáchbàit ptrangs 54ậ ố ậ ố
<b>Lesson 2: Cácemm sáchh ctrang 55h cng pháp</b>ở ọ ọ ữ
.M ucâuh iv th iti t :What’s the weather like?ẫ ỏ ề ờ ế
1.Cácemm sáchh ctrang 55 nhìnvàom c 2 ngheđĩa CD 85vàl pl i(2-3 l n)ở ọ ụ ặ ạ ầ
2.Cácemm sáchh ctrangở ọ 55 nhìnvàom cụ 3
quansáttranht ngtranhđ tcâuh itheom utrongsáchvàtr l i.ừ ặ ỏ ẫ ả ờ
3.Cácemm sáchh ctrang 55 nhìnvàom c 4 quansáttranhđi ncáct vàoch tr ng.ở ọ ụ ề ừ ỗ ố
Cácemm sáchbàit plàmbài 1,2trang 55ở ậ
<b>Lesson 3:</b>
1.Cácemm sáchh ctrang 56 nhìnvàom c 1 h c 3t v ng. M đĩa CD 86ngheở ọ ụ ọ ừ ự ở
2.Ti pt cnhìnvàom cế ụ ụ 2 nghebàihát.
Ti pt cnghebàihátvàháttheo (2-3 l n)ế ụ ầ
<i><b>Cácemm sáchbàit plàmbài 2trang 56</b><b>ở</b></i> <i><b>ậ</b></i>
<b>Lesson: 4 Phonics</b>
1.Cácemm sáchh ctrang 57nhìnvàom c 1 h ccáchphátâmở ọ ụ ọ /aɪ/ gi ac am tt . M đĩaở ữ ủ ộ ừ ở
CD 88cácemnghe ,ch vàl pl ikho ng 4-5 l n. Sauđóđ c to cáct .ỉ ặ ạ ả ầ ọ ừ
2.Cácemm sáchh ctrang 57nhìnvàom c2 ,quansátcáctranhsauđóm CD 89nghebàiở ọ ụ ở
chant 1,2 l n. Ti pt cnghevàl pl im idòng.ầ ế ụ ặ ạ ỗ
3. Cácemm sáchh ctrang 57nhìnvàom c 3 đ cl ibài chant ở ọ ụ ọ ạ ở m c 2ụ
sauđókhoangtrịncáct ch âmi_e /ai/.ừ ứ
4.Cácemm sáchh ctrang 57nhìnvàom c 4nghedĩa CD 90 vàhồnthànhcáctở ọ ụ ừ
<i><b>Cácemlàmbàit ps 1,2,3,4trongsáchbàit ptrangs 57</b><b>ậ ố</b></i> <i><b>ậ</b></i> <i><b>ố</b></i> .
Cácemvi tm it 2 dòngtế ỗ ừ ừ
<i><b>sunny</b></i>………..
……….
<i><b>windy</b></i>:………...
………..
<i><b>hot:</b></i>………..
……….
<i><b>raining</b></i>……….
………..
<i><b>snowing</b></i>………..
………
<i>fly a kite </i>………..
………..
<i>make a snowman</i>………
……….
<i>go outside</i>………
It’s o’clock in the afternoon. It’s 1.………,windy
and 2.………….now. Put on your sun 3.……….It’s a good time to
<b>Trường TH BìnhTh nhạ</b>
<b>L p 3ớ</b>
<b>Giáoviên: Nguy nTh N tễ</b> <b>ị ế</b>
<b>K HO CH ÔN T P T TU N 21-23Ế</b> <b>Ạ</b> <b>Ậ</b> <b>Ừ</b> <b>Ầ</b>
Th igian : ờ Th i gian : t ngày 30->5/04/2020ờ ừ
Môn: Ti ngAnhế
L p : 3ớ
<b>Unit 8: It’s hot today!</b>
<b>Lesson 5</b>: <b>Bài 5 Cácemm sáchh ctrang 58.ở</b> <b>ọ</b> <b>các</b>emđọchiểuđoạnvănvềbản tin thờitiết.
1.Cácemm sáchh ctrang 58nhìnvàom c 1quansáttranhvànóicáchi ntở ọ ụ ệ ượngth iti t.ờ ế
2.Cácemm sáchh ctrang 58nhìnvàom c 2 m CD 91nghevàtheodõicácđo nvăn 1,2l n.ở ọ ụ ở ạ ầ
Sauđótr l icâuh isau:ả ờ ỏ
1.What’s the weather like in the morning ?...
2.What’s the weather like in the afternoon?...
3What clothes do you need in the morning ?...………….
4.What clothes do you need in the afternoon?...…………
5. What can you do in the evening?...
Saukhiđọcxongbàiđọc, cácemlàmbàitập 3 trang 58.
<i><b>Cácemlàmbàit ps 1,2,3trongsáchbàit ptrangs 58</b><b>ậ ố</b></i> <i><b>ậ</b></i> <i><b>ố</b></i>
<b>Lesson 6: cácemluyệntậpnghe, nói</b>
<b>luyệntậpnghe</b>
1.Các em mở sách học trang số 59 mục số
1nhìnvàotranhquansátcáchiệntượngthờitiếtmỗingày.Sauđónghe đĩa CD92(1 đến 2 lần)
vàđiềndấu v vàođúngtranh.
<b>luyệntậpnói</b>
Các em mở sách học trang số 59 mục số 2 quansáttranh
. Hãyluyệntậpnóitheomẫugợi ý.
<b>Luyện viết</b>
1.Các em mở sách học trang số 59 mục số 3 hồnthànhcâu
Vídụ: I have a cold ice-cream
I wear a big T-shirt
Cácemlàmbàit ps 1,2,3,4 trongsáchbàit ptrangs 59ậ ố ậ ố
<b>Unit 9: What are you wearing?</b>
<b>Lesson 1: </b>
1.Các em m sách h c trang 60 nhìn vào m c 1 h c t v ng ch đ v qu n áo. M đĩaở ọ ụ ọ ừ ự ủ ề ề ầ ở
CD 93 các em nghe , ch tranh và l p l i kho ng 4-5 l n. Sau đó đ c to các tỉ ặ ạ ả ầ ọ ừ
3.Các em m sách h c trang 60 nhìn vào m c 3. Quan sát tranh có nh ng ai, h m cở ọ ụ ữ ọ ặ
trang ph c gì, đang đâu , có chuy n gì đang x y ra. Sau đó m đĩa CD 95 nghe câuụ ở ệ ả ở
chuy n. ệ
People: nhi u ngề ười
Nhìn l i đo n h i tho i tìm và khoang trịn các t có trong m c 1ạ ạ ộ ạ ừ ụ
1.Why are Rosy, Tim, and Grandma at the train station?...
2.Can they find Tim’s aunt and cousins?...
3.What does Grandma do?...
Cácemlàmbàit p s 1, 2trongsáchbàit ptrangs 60ậ ố ậ ố
Cácemvi tm it 2 dòngtế ỗ ừ ừ
skirt……….
………
scarf:………..
………
jeans:………
………
boots ………
………..
shirt………..
……….
<b>1 Color the clothes. Then write a sentence about each one. Include the color you have </b>
chosen.(tơmàuqu náosauđóhồnthànhcâuầ
red
<b>1 </b>Look at the words. Put them in the correct category.(vi tt vàođúngc t)ế ừ ộ
<b>hospital</b> <b>yellow</b> <b>raining</b> <b>windy</b> <b>scarf</b> <b>black</b>
<b>snowing</b> <b>school</b> <b>airport</b> <b>green</b> <b>stationfire</b> <b>jeans</b>
<b>sunny</b> <b>boots</b> <b>hot</b> <b>shirt</b> <b>skirt</b> <b>blue</b>