Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (157.58 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Trang 1/2 - Mã đề thi 132
SỞ GD&ĐT NAM ĐỊNH
<b>TRƯỜNG THPT GIAO THỦY C </b>
(Đề thi gồm 02 trang)
<b>ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG 8 TUẦN HỌC KỲ II </b>
<b> NĂM HỌC 2017 - 2018 </b>
<b>I. PHẦN TRẮC NGHIỆM. </b>
<b>Câu 1:</b> Cho a,b là hai số thực khác 0. Nếu 2
2
lim 6
2
<sub></sub>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>ax b</i>
<i>x</i> thì a+b bằng
<b>A. </b>8. <b>B. </b>2. <b>C. </b>4 <b>D. </b>6
<b>Câu 2:</b> Cho hình lập phương ABCD.EFGH có cạnh AB= a. Khi đó <i>AB EG</i>. bằng
<b>A. </b><i><sub>a</sub></i>2 <sub>3</sub>
. <b>B. </b><i>a</i>2 <b>C. </b><i>a</i>2 2. <b>D. </b> <sub>2</sub>2 <i>a</i>2.
<b>Câu 3:</b> Trong các dãy số ( )<i>un</i> sau đây, dãy số nào không là cấp số cộng ?
<b>A. </b> <sub>(</sub> <sub>1)</sub>2 2<sub>.</sub>
<i>n</i>
<i>u</i> <i>n</i> <i>n</i> <b>B. </b><i>u<sub>n</sub></i>3<i>n</i>1. <b>C. </b>
1
1
2018
.
3
<i>n</i> <i>n</i>
<i>u</i> <i>u</i>
<i>u</i>
<b>D. </b><i>un</i> 3<i>n</i>1.
<b>Câu 4:</b> Cho a là một số thực khác 0. Tính
4 4
lim
<i>x a</i>
<i>x</i> <i>a</i>
<i>x a</i> .
<b>A. </b><sub>3</sub><i><sub>a</sub></i>2
. <b>B. </b><i>a</i>3. <b>C. </b>4<i>a</i>3. <b>D. </b>2<i>a</i>3.
<b>Câu 5:</b> Khẳng định nào sai trong các khẳng định sau?
<b>A. </b>Nếu <i>a</i>( ); / /<i>P b a</i> thì <i>b</i>( ).<i>P</i> <b>B. </b>Nếu <i>a</i>( ); / /( )<i>P b</i> <i>P</i> thì <i>a b</i> .
<b>C. </b>Nếu ( ) / /( );<i>P</i> <i>Q a</i>( )<i>P</i> thì <i>a</i>( ).<i>Q</i> <b>D.</b> Nếu
; ( )
<i>a b</i>
<i>a</i> <i>c</i>
<i>b c</i> <i>P</i>
<sub></sub>
thì <i>a</i>( )<i>P</i>
<b>Câu 6: </b>Tính
2
3
(2 1)
lim
3 3
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
.
<b>A. </b>2
3. <b>B. </b>0. <b>C. </b>
2
3
. <b>D. </b>.
<b>Câu 7:</b> Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của AB, AD
và G là trọng tâm tam giác SBD. Mặt phẳng (MNG) cắt SC tại điểm H. Tính <i>SH<sub>SC</sub></i>
<b>A.</b> 2
3 . <b>B.</b>
2
5 . <b>C. </b>
1
4
1
3 .
<b>Câu 8:</b> Trong các dãy số sau, dãy số nào có giới hạn hữu hạn?
<b>A. </b>
3
2
2 11 1
2
<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>u</i>
<i>n</i>
. <b>B. </b>
2 <sub>2</sub>
<i>n</i>
<i>u</i> <i>n</i> <i>n n</i> .
<b>C. </b> 3<i>n</i> 2<i>n</i>
<i>n</i>
<i>u</i> . <b>D. </b>
2 2
1
2 4
<i>n</i>
<i>u</i>
<i>n</i> <i>n</i>
.
Trang 2/2 - Mã đề thi 132
<b>Câu 9:</b> Mệnh đề nào dưới đây sai ?
<b>A. </b><sub>lim 4</sub>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <sub>.</sub> <b>B. </b>
3 2
lim 5 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <sub>.</sub>
<b>C. </b><sub>lim 2</sub>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <sub>.</sub> <b>D. </b>
5
lim 3 2
<i>x</i> <i>x x</i> <sub>.</sub>
<b>Câu 10:</b> Cho cấp số nhân ( )<i>u<sub>n</sub></i> biết <i>u</i><sub>1</sub>3;<i>u</i><sub>2</sub> 6. Khi đó <i>u</i><sub>5</sub> bằng
<b> A. </b>48. <b>B. </b>48. <b>C. </b>24. <b>D. </b>24.
<b>Câu 11:</b> Cho Cấp số nhân lùi vô hạn 1, 1 1, , 1,..., 1 ,...
2 4 8 2
<sub></sub> <sub></sub>
<i>n</i>
có tổng là một phân số tối giản <i>m</i>
<i>n</i>. Tính
2
<i>m</i> <i>n</i><sub>. </sub>
<b>A. </b><i>m</i>2<i>n</i>5<sub>. </sub> <b>B. </b><i>m</i>2<i>n</i>4<sub>. </sub> <b>C. </b><i>m</i>2<i>n</i>7<sub>. </sub> <b>D. </b><i>m</i>2<i>n</i>8<sub>. </sub>
<b>Câu 12 </b>Tính<b> </b>
2018
2018 2
lim
2019
<i>n</i>
<i>n</i>
.
<b>A. </b>0. <b>B. </b>. <b>C. </b>1. <b>D. </b><sub>2</sub>2018<sub>. </sub>
<b>Câu 13:</b> Cho tứ diện đều ABCD. Số đo góc giữa hai đường thẳng AB và CD bằng
<b>A. </b><sub>60</sub>0<b><sub> . </sub></b> <b><sub>B. </sub></b><sub>30</sub>0<b><sub> . </sub></b> <b><sub>C. </sub></b><sub>90</sub>0<b><sub> . </sub></b> <b><sub>D. </sub></b><sub>45 . </sub>0
<b>Câu 14:</b>Tính
2
lim ( <i>n</i> <i>n n</i>) .
<b>A. </b>0. <b>B. </b>1
2. <b>C. </b> . <b>D. </b>1.
<b>Câu 15: Cho hai số thực x, y thỏa mãn 6; x; -2; y lập thành cấp số cộng.Tìm x; y </b>
<b>A. </b><i>x</i>2; <i>y</i> 6. <b>B. </b><i>x</i>4; <i>y</i>6. <b>C. </b><i>x</i>2; <i>y</i>5. <b>D. </b><i>x</i>4; <i>y</i> 6.
<b>Câu 16:</b> Cho
2
2
1
1
lim
1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>mx m</i>
<i>C</i>
<i>x</i>
. Tìm tất cả các giá trị thực của m để C = 2
<b>A. </b>m=1. <b>B. </b>m=2. <b>C. </b>m=-2. <b>D. </b>m=-1.
--<b>II. PHẦN TỰ LUẬN</b>
<b>Câu 1. Cho cấp số cộng </b>( )<i>u<sub>n</sub></i> có <i>S</i><sub>6</sub>18và <i>S</i><sub>10</sub> 110. Tính <i>S</i><sub>16</sub>.
<b>Câu 2. Tính </b> lim ( 2 2 )
<i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i>
<b>Câu 3. Cho hàm số</b>
2
2
2
1
( ) 1
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>khi x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>a</i> <i>khi x</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số a để hàm số liên tục tại x=1.
<b>Câu 4. Cho hình chóp .</b><i>S ABCD</i> có đáy <i>ABCD</i> là hình chữ nhật, cạnh <i>SA</i> vng góc với mặt phẳng
đáy,
<i>AB a</i> , <i>SA a</i> 3, <i>BC a</i> 2 .
1. Chứng minh <i>BC</i>
2. Gọi E là trung điểm của cạnh BC. Chứng minh <i>BD</i><i>SE</i>`
3. Gọi góc giữa đường thẳng <i>SC</i> và mặt phẳng (SBD). Tính cos
--- HẾT ---