Tải bản đầy đủ (.ppt) (14 trang)

Tuần 16: Thương có chữ số 0

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (752.31 KB, 14 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

KiĨm tra bµi cị



Bài 1: ặt tính råi tÝnh

Đ



950 : 5 832 : 4 945 : 35


KiĨm tra bµi cị



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Bµi 1:</b>



<b> </b>



<b> </b>

945 35


245 27


00



<b> </b>

950 5



45 170


00



<b> </b>

832 4



032 208


0



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<i><b>Thươngưcóưch</b></i>

<i><b>ữ</b></i>

<i><b>ưsốư0</b></i>



945 35


245 27


00




9450 : 35 = ?


9450 35



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

2



* 94 chia 35 đ ợc 2, viết 2 ;


2 nh©n 5 b»ng 10 ; 14 trõ 10 b»ng 4 , viÕt 4 nhí 1;


4



2 nh©n 3 b»ng 6, thªm 1 b»ng 7 ; 9 trõ 7 bằng 2, viết 2.


2



5



*Hạ 5, đ ợc 245 ;


7



7 nh©n 5 b»ng 35 ; 35 trõ 35 b»ng 0, viÕt 0 nhí 3;


0


0



7 nh©n 3 b»ng 21, thªm 3 b»ng 24 ; 24 trõ 24 b»ng 0,viÕt 0.
* Hạ 0 ;


0




0

<sub>Th ơng có ch số </sub><sub>0</sub> <sub>ở</sub>


hàng <sub>đ</sub> ơn vị


245 chia 35 đ ợc 7, viết 7;


0 chia 35 đ ợc 0, viết 0.

9450 : 35 = 270



0



35


9450



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>2448 : 24 = ?</b>



0

4

8



2448

24



1 2


0



0



0


0



Th ơng có ch số 0


ở hàng chục


* 24 chia 24 đ ợc 1, viết 1;


1 nhân 4 b»ng 4; 4 trõ 4 b»ng 0, viÕt 0;
1 nh©n 2 b»ng 2; 2 trõ 2 b»ng 0, viÕt 0.
* Hạ 4;


* Hạ 8, đ ợc 48;


2 nhân 4 b»ng 8; 8 trõ 8 b»ng 0, viÕt 0;
2 nh©n 2 b»ng 4; 4 trõ 4 b»ng 0, viÕt 0.


4 chia 24 đ ợc 0, viết 0.


48 chia 24 đ îc 2, viÕt 2;


<b>2448 : 24 = 102</b>



<i>Chia theo thứ tự từ trái sang phải:</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

L u ý :

<sub> mỗi lần chia kể từ lần chia thø </sub>



hai khi hạ ch

số tiếp theo của số bị chia


xuống mà số bị chia của lần chia đó nhỏ


hơn số chia

<i>cần phải viết 0 vào th ơng</i>

rồi


mới tiếp tục lần chia sau.



9450 35


9451 27

0




000



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Bµi 1: §Ỉt tÝnh råi tÝnh</b>


<b>3/ Lun TËp</b>
<b>3/ Lun TËp</b>


a) 8750 : 35
23520 : 56


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>Bài 1: Đặt tính rồi tính</b>


<b>3/Luyện TËp</b>
<b>3/LuyÖn TËp</b>


a) 8750 35
175 250
000


b) 2996 28
196 107
00


23520 56
112 420
000


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Bài 1: Đặt tÝnh råi tÝnh</b>



<b>3/LuyÖn TËp</b>
<b>3/LuyÖn TËp</b>


2996 28
196 107
00


2996 28
196 107
00




0




0


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

Bµi 2


Bµi 2


Một máy bơm n ớc trong 1 giờ 12 phút bơm đ


ợc 97200 l

ớt

n ớc vào bể bơi. Hỏi trung b

nh


mỗi phút máy bơm đó bơm đ ợc bao nhiêu lít


n ớc?



Một máy bơm n ớc trong 1 giờ 12 phút bơm đ


ợc 97200 l

ớt

n ớc vào bể bơi. Hỏi trung b

nh



mỗi phút máy bơm đó bơm đ ợc bao nhiêu lít


n ớc?



1 giê 12 phót



<b>97200 </b>

<b>lít</b>





b



b

ỡỡ

nh mỗi phút bơm đ ợc bao

nh mỗi phút bơm đ ợc bao


nhiªu lÝt



nhiªu lÝt



</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>Chi</b>ề<b>u dµi</b>
<b>Chi</b>ề<b>u réng</b>


Bµi 3


Bµi 3


<b>307 m</b>


<b>97 m</b>




Một mảnh đất hỡ<sub>nh ch</sub>ữ<sub> nhật có </sub>



tổng độ dài hai cạnh liên tiếp
bằng 307 m, chiều dài hơn
chiều rộng là 97 m.


a) Tính chu vi mảnh đất đó;


b) Tính diện tích mảnh đất đó.




Một mảnh đất hỡ<sub>nh ch</sub>ữ<sub> nhật có </sub>


tổng độ dài hai cạnh liên tiếp
bằng 307 m, chiều dài hơn
chiều rộng là 97 m.


a) Tính chu vi mảnh đất đó;


b) Tính diện tích mảnh đất đó.




tổng độ dài hai cạnh liêntổng độ dài hai cạnh liên
tiếp bằng 307 m


tiÕp b»ng 307 m









chiỊu chiỊu
dµi
dµi
chu vi
chu vi
<b>diƯn tÝch</b>
<b>diƯn tÝch</b>



h¬n chiỊu réng lµ 97 m.


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>a) Chu vi mảnh đất là:</b>


307 x 2 = 614 (m)


<b> b) Chiều rộng mảnh đất là: </b>


( 307 - 97 ) : 2 = 105 (m)


<b> Chiều dài mảnh đất là:</b>


105 + 97 = 202 (m)


<b> Diện tích mảnh đất là:</b>



105 x 202 = 21 210 (m2<sub>)</sub>


<b>Đáp</b>

<b>s</b>

<b>ố: a) 614 m </b>
<b> b) 21 210 m2</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14></div>

<!--links-->

×