Tải bản đầy đủ (.ppt) (8 trang)

Tuần 3: Toán: Luyện tập trang 22

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (143.89 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b> Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé </b>


<b>đến lớn: </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Bài 1.



a. Số bé nhất: có 1 chữ số:
có hai chữ số:
có ba chữ số:
b. Số lớn nhất: có 1 chữ số:
có hai chữ số:
có ba chữ số:


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Bài 2:

a. Có bao nhiêu số có

<i>một chữ số</i>

?



Đáp án: ( 9 - 0) + 1 = 10 số



b Có bao nhiêu số

<i>có hai chữ số? </i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Bài 3: Viết chữ sớ thích hợp vào ơ trớng:


a. 859 67 < 859 167
b. 4 2 037 > 482 037
c. 609 608 < 609 60


d. 264 309 = 64 309



<b>0</b>
<b>9</b>


<b>9</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Bài 4: Tìm sớ tự nhiên x, biết:



a. X < 5 b. 2< x < 5



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Bài 5: Tìm sớ trịn chục x , biết:


68 < x < 92



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8></div>

<!--links-->

×