Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.17 MB, 13 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>STT </b> <b>TỪ </b> <b>NGHĨA </b> <b>HÌNH </b>
<b>ẢNH </b>
1 dress đầm
2 shorts quần đùi
3 T-shirt áo thun
5 socks vớ, tất
6 shoes giày
7 hat nón
8
coat áo choàng
(dài)
10 handbag túi cầm
tay
11 skirt váy
12 jacket áo khoác
STT TỪ NGHĨA HÌNH ẢNH1
2 dining room phòng
ăn
3 bedroom phòng
ngủ
4 bathroom phòng
tắm
5 kitchen nhà bếp
6 house nhà
7
8 upstairs lên lầu
<b>UNIT 9: LUNCHTIME!</b>
<b>STT </b> <b>TỪ </b> <b>NGHĨA </b> <b>HÌNH </b>
<b>ẢNH </b>
1 lunchbox hộp cơm <sub>trưa </sub>
2 sandwich
bánh mì
sandwich
3 drinks
các loại
nước uống
5 cookie bánh qui
6 tomato cà chua
7 pear quả lê
8 grapes chùm nho
• Let’s review <b>the words</b> and <b>structures</b> in <b>Student book</b>
from <b>Unit 8</b> to <b>Unit 9. (Hãy ôn từ vựng và mẫu câu trong sách </b>
<b>Student book bài 8 và 9)</b>
• <b>Do Exercise </b>in<b> Student Book page 66-67 (Làm Bài tập trong </b>
<b>Student Book trang 66 và 67) </b>
• <b>Do Exercise </b>in<b> Workbook page 66-67(Làm Bài tập trong </b>
Name: ______________________________
<b>3</b> Write <b>This is</b> or <b>These are</b> and <b>his</b> or <b>her. </b>