Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (106.13 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>CHUYÊN ĐỀ 1: CĂN BẬC 2</b>
<b>Bài 1. Tìm căn bậc 2 số học của các số:</b>
0,36 0,81 0,09 0,0121 2,25 2,56 2,89
<b>Bài 2. Trong c¸c sè </b> 8 ;2 (8) ;2 8 ;2 ( 8) 2 số nào là căn bậc 2 số học cña 64
<b>Bài 3. TÝnh:</b>
a. 49 25 4 0, 25 b. ( 169 121 81) : 0, 49
c. 1, 44 3. 1,69 d.
1
. 0,81. 0,09
9 <sub>e. </sub>
3 16
. 16 2.
5 25
g,
2
7
. ( 0,81)
9
h. 49. 144 256 : 64 k. 72 : 2 .3 .362 2 225
<b>Bài 4. Chøng minh:</b>
a. 11 6 2 (3 2)2 b. 8 2 7 ( 7 1) 2
c. (5 3)2 28 10 3 d. 4 2 3 4 2 3 2
<b>Bài 5. Tìm x để các biểu thức sau có nghĩa:</b>
2
<i>x </i> <i><sub>2x</sub></i>2
<i>2 x</i> 3<i>x</i>12
2
3<i>x </i> 6
2
<i>3 2x</i>
2
4
<i>x</i>
3<i>x </i>2 1
<b>Bài 6. TÝnh:</b>
a. 52 42 252 242 852 842 262 242
b. 6 2 5 6 2 5 8 2 7 8 2 7
c. 11 6 2 11 6 2 3 2 2 6 4 2
d.
49
144. 0,01
64
3 2 2 2
72 : 3 3 3 5 3
e.
2 2
5 3 5 3
<b>Bài 7. T×m x:</b>
a. 2<i>x </i>5 5 b. <i>x </i> 7 3 0
c. 3<i>x </i>1 10 d. 16 7 <i>x</i> 11
<b>Bài 8. Tìm giá trị các biểu thức sau bằng cách biến đổi, rút gọn thích hợp:</b>
<i> a, </i>
16
49
196
9 <i> b, </i>
14
25 . 2
34
81 <i> c. </i>
<b>Bài 9. </b>
<i>b, ( 0,2</i> <i>−10</i>¿
¿
√¿
<i>+ 2</i>
¿
√¿
<i>c, ( </i>
<i>e, 2</i>
<i>− 3</i>¿2
¿
<i>− 1</i>¿4
¿
2¿
¿
√¿
<i>g, (</i> 2
3 ¿:
<i>h, </i> (
1
5+2
<i>a ,(</i>
<i>c ,(</i>
1
2<i>−</i>
<i>e ,</i>
35
81
<i>g ,(</i>
<b>Bài 11. Rót gän c¸c biÓu thøc sau:</b>
<i>a ,(</i>
<i>d ,(</i>
9
5+
<b>Bài 12. Rót gän c¸c biĨu thøc sau:</b>
<i>a ,(</i>
<i>d ,(</i>
2
7 .
<i>h ,(</i>
4
3+
<b>Bài 13. Rót gän c¸c biĨu thøc sau:</b>
<i>a ,</i>
<i>e ,</i>
. 12 2 35 , 5 2 6 , 16 6 7 , 8 28 , 7 24 , 4 2 3 , 18 2 65
27 10 2 , 14 6 5 , 17 12 2 , 7 4 3, 2 3, 2 3 , 9 4 5
. 5 2 6 5 2 6 , 17 12 2 24 8 8 , 17 3 32 17 3 32
15 6 6 33 12 6 , 8 2 15 23 4 15 , 31 8 15 24 6 15
49 5 96 49 5 96 , 3 2 2 5 2 6 , 17 4 9 4 5
. 13 30 2 9 4 2
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>c</i>
, . 4 5 3 5 48 10 7 4 3
9 4 5. 21 8 5
. 4 8. 2 2 2 . 2 2 2 , .
4 5 5 2
3 2 2 3 2 2 2 3 2 3 2 3 2 3
. , . , .
2 3 2 3 2 3 2 3
17 12 2 17 12 2
.
<i>d</i>
<i>e</i> <i>f</i>
<i>g</i> <i>h</i> <i>i</i>
<b>Bài 15</b><i>. </i><b>Sử dụng phơng pháp trục căn thức để thực hiện quá trình khử căn thức dới mẫu:</b>
3 4 6 2 1 1
; ; ;
6 3 7 3 3 2 2 3 2 3 4 2 4 3 2 4 3 2
5 3 5 3 5 3 5 3 5 1 3 2 2 3 2 2
; ;
5 3 5 3 5 3 5 3 5 1 <sub>3 2 2</sub> <sub>3 2 2</sub>