Tải bản đầy đủ (.ppt) (9 trang)

Toán - Tuần 1 - Bài 1: Ôn tập các số đến 100000

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (744.96 KB, 9 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>BÀI GIẢNG ĐIỆN TỬ LỚP 4</b>



<b>MƠN TỐN</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Toán:</b>



<b>ễn tp cỏc s n 100000</b>



Bài 1:



<i><b>Viết số thích hợp vào d ới mỗi vạch ca tia số</b></i>



Viết số thích hợp vào chỗ chấm:


a,



0 10 000 … … …



b.



20000 <sub> 30000</sub> 40000 50000 60000


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Toán:</b>



<b>ễn tp cỏc s n 100000</b>



Bài 2: Đọc c¸c sè: 36982; 54175; 90631; 14034; 8066; 71459;
48307; 2003; 10005(theo mÉu)


Mẫu: 36 982 đọc là ba m ơi sáu nghìn chín trăm tám m ơi hai


54 175: Năm m ơi t nghìn một trăm bảy m ơi lăm


90 631: Chín m ơi nghìn sáu trăm ba m ¬i mèt
14 034:
8066 :
71 459:
48 307:
2003:
10 005:


M êi bốn nghìn không trăm ba m ơi t
Tám nghìn không trăm sáu m ơi sáu


Bảy m ơi mốt nghìn bốn trăm năm m ơi chín
Bốn m ơi tám nghìn ba trăm linh bảy


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Toán:</b>



<b>ễn tp cỏc s n 100000</b>



Bài 3:


a) Viết các số: 9725; 6819; 2096; 5204; 1005(theo mÉu)
MÉu:


b) ViÕt c¸c tỉng(theo mÉu)


4000 + 600 + 30 +1 7000 + 500 + 90 + 4
9000 + 900 + 90 + 9 9000 + 90


9000 + 9
MÉu:



9725= 9000 + 700 + 20 + 5


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>\To¸n:</b>



<b>Ơn tập các số đến 100000</b>



9725= 9000 + 700 + 20 + 5
Bài 3:


a) Viết các số: 9725; 6819; 2096; 5204; 1005(theo mÉu)
MÉu:


6819 = 6000 + 800 + 10 + 9


2096 = 2000 + 90 + 6



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Toán:</b>



<b>ễn tp cỏc s n 100000</b>



Bài 3:


b) Viết c¸c tỉng(theo mÉu)


4000+600+30+1 7000 + 500 +90 + 4
9000 + 900 + 90 + 9 9000 + 90


9000 + 9
MÉu:



4000 + 600 + 30 +1 = 4631
= 4631


= 9999


= 7594
= 9090


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Toán:</b>



<b>ễn tp cỏc s n 100000</b>



Bài 4: viết số thích hợp vào chỗ chấm :


a)2005, 2010, 2015,

,



b) 14300, 14400, 14500,

,


c) 68000, 68010, 68020,

,



2020 2025



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

Khoanh v o chữ cái đặt tr ớc cách đọc đúngà


20701

đọc là :



A . Hai nghìn bảy trăm linh một



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9></div>

<!--links-->

×