Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (87.52 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Ma trậnđề thi học kì 1 mơn Tốn lớp 2theo Thơng tư 22</b>
<b>Ma trận đề kiểm tra cuối học kì I mơn Tốn lớp 2</b>
<b>Mạch kiến</b>
<b>thức, kĩ năng</b>
<b>Số câu</b>
<b>và số</b>
<b>điểm</b>
<b>Mức 1</b> <b>Mức 2</b> <b>Mức 3</b> <b>Mức 4</b> <b>Tổng</b>
<b>TN TL TN TL TN TL TN TL TN TL</b>
Số và phép
tính: cộng, trừ
trong phạm vi
100. Tìm
thành phần(số
hạng, số bị
trừ)
Số câu 2 1 1 1 1 <b>4</b> <b>1</b>
Số
điểm 2,0 1,0 1,0 1,0 1,0 <b>4,0 1,0</b>
Đại lượng và
đo đại lượng:
đề-xi-mét,
Số câu 1 <b>1</b> <b>1</b>
Số
điểm 1,0 <b>1,0 1,0</b>
Yếu tố hình
học: hình chữ
nhật, hình tứ
giác.
Số câu 1 <b>1</b>
Số
điểm 1,0 <b>1,0</b>
Tốn có lời
văn
Số câu 1
Số
điểm 1,0
Tổng
Số câu <b>3</b> <b>2</b> <b>2</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>6</b> <b>4</b>
Số
điểm <b>3,0</b> <b>2,0 2,0 1,0 1,0 1,0</b> <b>6,0 4,0</b>
<b>Ma trận câu hỏi đề kiểm tra mơn Tốn cuối học kì 1 lớp 2</b>
<b>STT</b> <b>Chủ đề</b> <b>Mức 1 Mức 2</b> <b>Mức 3</b> <b>Mức 4</b> <b>Cộng</b>
1 Số học Số câu 02 02 02 01 <b>7</b>
Câu số 1,2 7,8 3,9 6
2 Đại lượngvà đo đại
lượng
Số câu 01 01 <b>1</b>
Câu số 04
3 Yếu tố hình<sub>học</sub> Số câu 01 <b>1</b>
Câu số 5
4 Tốn có lời<sub>văn</sub> Số câu 01 <b>1</b>
Câu số 10
<b>Ma trậnđề thi học kì 1 mơn Tiếng Việt lớp 2theo Thông tư 22</b>
<b>Tên các nội</b>
<b>dung, chủ đề,</b>
<b>mạch kiến thức</b>
<b>Các mức độ kiến thức</b>
<b>Tổng</b>
<b>Mức 1</b>
<b>(Nhận</b>
<b>biết)</b>
<b>Mức 2</b>
<b>(Thông</b>
<b>hiểu)</b>
<b>Mức 3</b>
<b>(Vận</b>
<b>dụng)</b>
<b>Mức 4</b>
<b>(Vận dụng</b>
<b>nâng cao)</b>
<b>Chủ đề 1.Đọc</b>
<b>hiểu văn bản</b> Câu số Câu số Câu số Câu số
Số câu 2 2 1 5
Số điểm 1 2 1 4
Tỉ lệ % 10% 20% 10% 40%
<b>Chủ đề 2. Kiến</b>
<b>thức Tiếng Tiệt</b>
Số câu 1 1 2
Số điểm 1 1 2
Tỉ lệ % 10% 10% 20%
Tổng số câu 2 2 2 1 7
Tổng số điểm 1 2 2 1 6