Tải bản đầy đủ (.ppt) (5 trang)

Lớp 1 - Toán - Tuần 19: Hai mươi

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (41.78 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Chụ



c

Đơ

<sub> vị</sub>

n

Vi t

<sub>sè</sub>

ế

Đọ

<sub>sè</sub>

c



2

<sub>0</sub>

<sub>2</sub>

<sub>0</sub>

<b>hai </b>



<b>m ¬i</b>

<b>ư</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

B i 1

<i><b>à</b></i>



Viết các số từ 10 đến 20, từ 20 đến 10, rồi


đọc các số đó



<b>10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Bài 2



<b>Trả lời câu hỏi :</b>



<b>Mu: Số 12 gồm 1 chục và 2 đơn vị.</b>


Số 12 gồm mấy chục và mấy đơn vị?


Số 16 gồm 1 chục và 6 đơn vị.


Số 16 gồm mấy chục và mấy đơn vị?


Số 11 gồm 1 chục và 1 đơn vị.


Số 11 gồm mấy chục và mấy đơn vị?



Số 10 gồm 1 chục và 0 đơn vị.


Số 10 gồm mấy chục và mấy đơn vị?


Số 20 gồm 2 chục và 0 đơn vị.


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20



<b>Bài 3: Điền số vào d ới mỗi vạch của </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Bài 4



<b>Trả lời câu hỏi :</b>



<b>Mẫu: Số liền sau của 15 lµ 16</b>



Sè liỊn sau cđa 15 lµ sè nµo ?



Sè liỊn sau cđa 10 lµ 11



Sè liỊn sau cđa 10 lµ sè nµo ?



Sè liỊn sau cđa 19 lµ 20



</div>

<!--links-->

×