Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

Môn: Toán Lớp 2Bài: Số hạng-Tổng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (298.51 KB, 13 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>35 + 24 =</b>

<b><sub>59</sub></b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>35 + 24</b>

<b>+</b>

<b>35</b>

<b><sub>24</sub></b>

<b>Sè h¹ng</b>


<b>Sè h¹ng</b>



<b>59</b>

<b>Tỉng</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>VD: Thùc hiƯn phÐp tÝnh sau råi nªu </b>


<b>tªn gäi cđa từng thành phần trong </b>



<b>phộp tớnh ú.</b>



<b> 45 + 21 =</b>

<b>66</b>



<b>Sè h¹ng</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Trong phép </b>
<b>tính này có </b>


<b>mấy số hạng?</b>


<b>15 + 3 + 20 =</b>

<b> 35 + 24 = 59</b>



<i><b>Thế còn phép </b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Viết số thích hợp vào ô trống theo mẫu:</b>




1




<b>Số hạng</b>

<b><sub>12</sub></b>

<b><sub>46</sub></b>

<b><sub> 5</sub></b>

<b><sub>65</sub></b>


<b>Sè h¹ng</b>

<b><sub> 5</sub></b>

<b><sub>23</sub></b>

<b><sub>22</sub></b>

<b><sub> 0</sub></b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Đặt tính rồi tính tổng (theo mẫu), biết:</b>




2



<b>Mẫu:</b>



<b>42</b>


<b>36</b>


<b>78</b>


<b>+</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Đặt tính rồi tính tổng (theo mẫu), biết:</b>




2



<b>Các số hạng là:</b>


<b>42 và 36</b> <b>53 và 22</b> <b>30 vµ 28</b> <b>9 vµ 20</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>



3

<b> Một cửa hàng buổi sáng bán đ ợc 12 xe đạp, </b>
<b>buổi chiều bán đ ợc 20 xe đạp. Hỏi hai buổi cửa </b>

<b>hàng bán đ ợc tất cả bao nhiêu xe đạp?</b>


<b> Tãm t¾t: </b>


<b> </b>
<b> </b>
<b> </b>


<b>Buổi sáng bán : 12 xe đạp </b>


<b> </b>
<b> </b>


<b>Buổi chiều bán: 20 xe đạp </b>


<b> </b>
<b> </b>


<b>Hai buổi bán : …. xe đạp? </b>


<b> </b>
<b> </b>
<b> Bài giải: </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> </b>


<i><b>Cả hai buổi cửa hàng bán đ ợc số xe đạp là:</b></i>
<i><b>12 + 20 = 32 (xe đạp)</b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9></div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10></div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Cho phÐp tÝnh: 32 + 46 = 78</b>


<b>Phép cộng trên</b>
<b> có các số hạng </b>
<b>là . và ..</b>


<b>Phép cộng trên</b>
<b> có tổng là .</b>


<b>Tổng của 32 và 46 </b>
<b>là: . </b>


<b>Phép tính tìm tổng </b>
<b>của các số hạng gọi </b>
<b>là phép ..</b>


<b>36</b> <b>24</b> <b>78</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<i><b>HÃy tÝnh tỉng cđa sè bÐ </b></i>
<i><b>nhÊt cã hai ch÷ sè và số </b></i>


<i><b>lớn nhất có một chữ số.</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<i><b>H·y tÝnh tỉng cđa </b></i>
<i><b>sè lín nh t cã hai </b>ấ</i>


<i><b>chữ số và số bé nh t </b>ấ</i>


<i><b>có một chữ sè.</b></i>



<b>99 + 0 = 99</b>

<b> </b>


<i><b>B¹n cã nhËn xét gì </b></i>


<i><b>về số hạng thứ nhất </b></i>



</div>

<!--links-->

×