Tải bản đầy đủ (.ppt) (9 trang)

Lớp 4 - Toán: Ôn tập về số tự nhiên

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (145.69 KB, 9 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Quãng đường từ A đến B dài 12km. Trên bản đồ tỉ lệ


1:100 000 Vậy độ dài quãng đường trên bản đồ là:



a)10 cm.


b)100 cm.


c)12 cm.


d)120 cm.



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

a) 80cm.


b)800m.



d) 8m



c) 50cm.


d)8m



Trên bản đồ tỉ lệ 1:200, chiều dài



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>



786 789 204


Đọc số sau:



lớp triệu Lớp nghìn


<b>Đọc: Bảy trăm </b>
tám mươi sáu
triệu, bảy trăm
tám mươi chín
nghìn, hai trăm
linh bốn.



Kể tên hàng thuộc các lớp mà em đã được học?<sub>* </sub><b><sub>Lớp triệu gồm:</sub></b><sub> hàng trăm triệu, hàng chục triệu và hàng </sub>
triệu.


* <b>Lớp nghìn gồm:</b> hàng trăm nghìn, hàng chục nghìn và
hàng nghìn.


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

1


1


<b>8 triệu, 4nghìn, </b>
<b>9chục</b>


<b>Hai mươi tư nghìn ba trăm </b>


<b>linh tám </b> <b>24 308</b>


<b>2 chục nghìn,</b>


<b>Đọc số </b> <b>Viết số</b> <b>Số gồm có</b>


<b>Một trăm sáu mươi nghìn hai </b>
<b>trăm bảy mươi tư </b>


<b>1 237 005</b>


Viết theo mẫu:


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

1



1


<b>8 triệu, 4nghìn, </b>
<b>9chục</b>


<b>Hai mươi tư nghìn ba trăm </b>


<b>linh tám </b> <b>24 308</b>


<b>2 chục nghìn,</b>


<b>Đọc số </b> <b>Viết số</b> <b>Số gồm có</b>


<b>Một trăm sáu mươi nghìn hai </b>
<b>trăm bảy mươi tư </b>


<b>1 237 005</b>


Viết theo mẫu:


<b>4nghìn, </b>
<b>3trăm, 8 đơn vị </b>


<b>Một triệu hai trăm ba mươi </b>


<b>bảy nghìn khơng trăm linh năm</b>


<b>160 274</b> <b>1 trăm nghìn, 6 <sub>chục nghìn, 2 trăm, </sub></b>
<b>7 chục, 4 đơn vị</b>



<b>1triệu, 2 trăm </b>


<b>nghìn, 3 chục nghìn, </b>
<b>7 nghìn, 5 đơn vị</b>


<b>8 004 090</b>
<b>Tám triệu không trăm linh bốn </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

3 <b><sub>a) Đọc các số sau và nêu rõ chữ số 5 trong mỗi số </sub></b>


<b>thuộc hàng nào, lớp nào : </b>


<b>67 358 ; 851 904 ; 3 205 700 ; 195 080 126 </b>


Cặp


<b>Số</b> <b>Hàng </b> <b>Lớp</b>


<b>5</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

3 <b>a) Đọc các số sau và nêu rõ chữ số 5 trong mỗi số </b>


<b>thuộc hàng nào, lớp nào : </b>


<b>67 358 ; 851 904 ; 3 205 700 ; 195 080 126 </b>


Cặp


<b>5</b>




<b>5</b>



<b>Số</b> <b>Hàng</b> <b>Lớp</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

*


* <b>Trong các dãy số sau, dãy số nào là dãy số tự nhiên?Trong các dãy số sau, dãy số nào là dãy số tự nhiên?</b>


a) 0 ; 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 ; 6 ; 7 ; 8 ; 9; 10;…
a) 0 ; 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 ; 6 ; 7 ; 8 ; 9; 10;…
b) 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 ; 6 ; 7 ; 8 ; 9; 10;…
b) 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 ; 6 ; 7 ; 8 ; 9; 10;…
c) 0 ; 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 ; 6 ; 7 ; 8 ; 9; 10;
c) 0 ; 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 ; 6 ; 7 ; 8 ; 9; 10;
a) 0 ; 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 ; 6 ; 7 ; 8 ; 9; 10;…


a) 0 ; 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 ; 6 ; 7 ; 8 ; 9; 10;…


a)


a) Trong dãy số tự nhiên, hai số liên tiếp hơn ( hoặc kém) Trong dãy số tự nhiên, hai số liên tiếp hơn ( hoặc kém)
nhau mấy đơn vị ?


nhau mấy đơn vị ?


b) Số tự nhiên bé nhất là số nào?
b) Số tự nhiên bé nhất là số nào?


c) Có số tự nhiên nào lớn nhất khơng ? Vì sao ?


c) Có số tự nhiên nào lớn nhất khơng ? Vì sao ?
4


4


- Trong dãy số tự nhiên, hai số liên tiếp hơn (hoặc kém) nhau
1 đơn vị.


-Số tự nhiên bé nhất là số 0.


</div>

<!--links-->

×