Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

WeldingtechnicSMAW4G

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (142.25 KB, 4 trang )

30
0
0 - 3.2 mm

SMAW
V TRÍ HÀN TR N - 4G 
V TRÍ HÀN TR N - 4G 
M c ích: 

Giúp cho ng i th hàn có ki n th c th c t và k thu t ph ng         
pháp hàn rãnh v trí hàn ng a (hàn tr n)   

Th c hành nhi u k thu t hàn ph ng pháp này s giúp ích b xung       
cho hàn v trí ng ngang 5G  
B C 1 - CHU N B M U HÀN   

Chu n b hai t m kim lo i có kíc h th c c ho tr c     

Gó c vá t : 30
0
+/- 2
0

Mài c nh cùn  : 2 - 3.2 mm

T m m dùng hàn ch n 2 u rãnh hàn    

V ng ch ng bi n d ng   
B C 2 - CÀ I T THI T B   
∗ Đấu cực máy hàn DC+
∗ Đặt chế độ dòng điện


 55A – 75A (ø 2.4mm)
 85A – 120A (ø 3.2mm)
 145A – 175A (ø 4.0mm)
1
H­íng hµn
9 0
0
4 G

    
(XEM “bước 3, Vị trí hàn ngang 2G”)

 Kẹp chặt mẫu hàn như hình vẽ.
  
    dùng que hàn có đường kính nhỏ
ø2.6.
 Que hàn vuông góc với hai bên, góc độ di chuyển
5
0
tới 10
0
.
     

 với kỹ thuật đi que hồ quang ngắn để đảm bảo
không bị xệ mối hàn.
  !" dùng que hàn có đường kính
lớn ø 3.2 hoặc ø 4.0.
 Di chuyển que hàn dích dắc hình chữ Z có dừng ở
hai bên và đi nhanh ở giữa mối hàn.

 #$%
&"!'()&*
 +$%%,-./
2

 Tuỳ theo khoảng rộng của mối ghép để chia lớp
hàn bề mặt cho phù hợp.
 #$%
&"!'()&*
  !"# $%& "'!( !"# )'*+#,#- +./ !0#1/23 
!"# 4%5  6!'#-  7  +8  +9+  !./  9+  -,:  !;  <=.#->  ?3 
+!=:@# <=A !"#> #-B !; <=.#-> #C3 <=A "1BDE(D+9+ &2D!"# 
)F=)'*+!G+!3H#-3C#-#!' ID!'0#- D!9D !"# 4%5J23KL!=M 
)3<=A !; <=.#- #-B# !0#K!N#- ) 9#- K@>-3 OD +!/ P@ !"# +!8: 
K!N#- P EHE=C#-!A/ 9+ ?Q#-+R.S#-&G+5
T
 !" #$%&' ()*! +!
,()-+!. )/!
-!  +!  012
(34. ($(
560 +!  (7  89(
8:(;
<=&'>! (?&@
Chiều dày vật liệu
(mm)
8 12 16
Lớp hàn 1 2 1 2 - 4 1 2 - 4
3
6 0
0

+ / - 5
0
2 m m
1
2
3
n
3 . 2 m m
T

Nhóm que hàn E 7016 E7016 E 7016 E 7016 E 7016 E 7016
Đường kính que hàn
(mm)
Ø 2.6 Ø 3.2 Ø 2.6 Ø 3.2 Ø 3.2 Ø 4.0
Dòng điện hàn (A) ... ... ... ... ... ...
Phân cực DC
+
DC
+
DC
+
DC
+
DC
+
DC
+
Điện áp (V) 20 - 22 22 - 24 20 - 22 22 - 24 20 - 22 22 - 24
Tốc độ di chuyển
(cm/phút)

... ... ... ... ... ...
4

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×