Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

CHUYEN DE TIENG ANH - THCS SO 1 PHU NHUAN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (160.25 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>CHUYÊN Đề ĐạI Từ CHỉ ĐịNH: THIS/ THAT/</b>


<b>THESE/THOSE</b>



<b>Demonstrative pronouns: “this/ that/ These /</b>


<b>Those”</b>



<b>I. Đ i t ch đ nh trong ti ng Anh g m: This, That, These, Those ch raạ ừ</b> <b>ỉ ị</b> <b>ế</b> <b>ồ</b> <b>ỉ</b>
<b>c th ngụ</b> <b>ể</b> <b>ười ho c v t đặ</b> <b>ậ</b> <b>ược nói đ n.ế</b> <b> Đ i t ch đ nh luôn đ ng trạ ừ</b> <b>ỉ ị</b> <b>ứ</b> <b>ước</b>
<b>danh t .ừ Đ i t ch đ nh có th khơng c n danh t , t thân nó có th ạ ừ</b> <b>ỉ ị</b> <b>ể</b> <b>ầ</b> <b>ừ ự</b> <b>ể</b>
<b>làm ch ng .ủ</b> <b>ữ This, That, These, Those đ ng riêng khơng có danh t ứ</b> <b>ừ</b>
<b>theo sau nó thì là đ i t ch đ nh.ạ ừ</b> <b>ỉ ị</b>


<b>1. Đ i t ch đ nh bao g m các t this, that, these và those ch ra cạ ừ</b> <b>ỉ ị</b> <b>ồ</b> <b>ừ</b> <b>ỉ</b> <b>ụ</b>
<b>th ngể</b> <b>ười ho c v t đặ</b> <b>ậ</b> <b>ược nói đ n.ế</b>


Ví d .ụ


This is an apple pie.
That is a good idea.
These are my friends.
Those are maple trees.


<b>2. This và these dùng đ ch ngể</b> <b>ỉ</b> <b>ười ho c v t g n ngặ</b> <b>ậ ở ầ</b> <b>ười nói ho cặ</b>
<b>vi t.This đi v i đ ng t s ít, b nghĩa cho m t ngế</b> <b>ớ</b> <b>ộ</b> <b>ừ ố</b> <b>ổ</b> <b>ộ</b> <b>ười ho c m t v t.ặ</b> <b>ộ</b> <b>ậ</b>
<b>These đi v i đ ng t s nhi u, b nghĩa cho nhi u ngớ ộ</b> <b>ừ ố</b> <b>ề</b> <b>ổ</b> <b>ề</b> <b>ười ho c v t.ặ</b> <b>ậ</b>
Ví d :ụ


This is my brother.


This book belongs to him.
These are my brothers.


These books belong to him.


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Ví d :ụ


That is a computer.


That woman is a professor.
Those are computers.


Those women are professors.


<b>4. Cách dùng đ i t ch đ nh có th đạ ừ</b> <b>ỉ ị</b> <b>ể ượ ổc t ng k t nh sau:ế</b> <b>ư</b>
V trí ch đ nh ị ỉ ị S ít ho c s nhi uố ặ ố ề


This G n v i ngầ ớ ười nói ho c vi t ặ ế S ítố
These G n v i ngầ ớ ười nói ho c vi t ặ ế S nhi uố ề
That Xa v i ngớ ười nói ho c vi t ặ ế S ítố


Those Xa v i ngớ ười nói ho c vi t ặ ế S nhi uố ề


<b>5. T h n đ nh: This/ that/ these/ those có th đừ ạ</b> <b>ị</b> <b>ể ược dùng nh tư ừ</b>
<b>h n đ nh đi v i danh t ch ngạ</b> <b>ị</b> <b>ớ</b> <b>ừ</b> <b>ỉ</b> <b>ười ho c v t.ặ</b> <b>ậ</b>


Ví d :ụ


This child: đ a bé này.ứ
That house: cái nhà kia.
<b>Các trường h p đ c bi tợ</b> <b>ặ</b> <b>ệ</b>


<b>1. This/ these có th ch nh ng tình hu ng và kinh nghi m đang di nể</b> <b>ỉ</b> <b>ữ</b> <b>ố</b> <b>ệ</b> <b>ễ</b>


<b>ra nh ng ch m i b t đ u.ư</b> <b>ỉ ớ ắ</b> <b>ầ</b>


Ví d :ụ


I like this music. What is it? Tơi thích lo i nh c này. Nh c gì v y?ạ ạ ạ ậ
Watch this. Hãy xem cái này.


This is a police message. Đây là l i nh n c a c nh sát đ y.ờ ắ ủ ả ấ


<b>2. That/ those ch kinh nghi m m i k t thúc ho c đã lùi xa trong quáỉ</b> <b>ệ</b> <b>ớ ế</b> <b>ặ</b>
<b>kh .ứ</b>


That was nice. What was it? Cái đó th t thú v . Nó là cái gì v y?ậ ị ậ
Who said that? Ai nói đi u đó?ề


Did you see that? Anh có th y cái đó khơng?ấ
<b>3. That có th ch đi u gì đã k t thúc.ể</b> <b>ỉ ề</b> <b>ế</b>
Ví d :ụ


Anything else? Cịn gì khác n a không?ữ


No, that's all, thanks. Không, t t c ch th thôi, cám n.ấ ả ỉ ế ơ


<b>4. L u ý: this morning/ afternoon, this spring/ summer/ autumn cóư</b>
<b>th ch đ n m t th i gian đã qua (n u ngể</b> <b>ỉ ế</b> <b>ộ</b> <b>ờ</b> <b>ế</b> <b>ười nói đang nói vào lúc cu iố</b>
<b>ngày/ cu i mùa)ố</b>


<b>5. S ch p nh n và bác b :ự</b> <b>ấ</b> <b>ậ</b> <b>ỏ</b>


This/ these được dùng đ ch s ch p nh n hay ni m say mê.ể ỉ ự ấ ậ ề


That/ those ch s khơng a thích hay bác b .ỉ ự ư ỏ


<b>Hãy so sánh:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

I don't like that new boyfriend of yours. Tôi khơng thích c u b n trai m iậ ạ ớ
c a c u.ủ ậ


<b>6. Qua đi n tho iệ</b> <b>ạ</b>


Qua đi n tho i, ngệ ạ ười Anh thường dùng this đ xác đ nh chính ngể ị ười nói
và that đ h i v ngể ỏ ề ười nghe. Nh ng ngư ười Mỹ dùng this h i v ngỏ ề ười
nghe.


Ví d :ụ


Hello. This is Mary. Is that Ruth? Xin chào. Mary đây. Có ph i đ y là Ruthả ấ
khơng?


Who is this? Ai đ y?ấ


<b>7. That/ those nghĩa là " the one(s)"</b>


Trong l i văn trang tr ng, that và those có th có t miêu t đi theo v iố ọ ể ừ ả ớ
nghĩa " nh ng đi u/ cái". Those who....có nghĩa "ngữ ề ười mà..."


Ví d :ụ


A dog's intelligence is much greater than that of the cat: Trí khơn c a m tủ ộ
con chó l n h n trí khơn c a m t con mèo.ớ ơ ủ ộ



Those who can, do. Those who can't, teach. Ai làm được, hãy làm. Ai không
làm được, hãy d y.ạ


<b>8. This/ that nghĩa là "so"</b>


+) Trong l i văn thân m t, this và that thố ậ ường được dùng v i tính t vàớ ừ
tr ng t theo cách tạ ừ ương t nh So.ự ư


Ví d :ụ


If it goes on raining this hard, we'll have to swim to work: N u tr i ti p t cế ờ ế ụ
m a to mãi nh th này, chúng ta ph i b i đi làm m t.ư ư ế ả ơ ấ


If your boyfriend's that clever, why isn't he rich?: N u b n trai c a b nế ạ ủ ạ
thông minh nh th , t i sao c u ta không giàu?ư ế ạ ậ


+) Trong ti ng Anh chu n, ch có So m i đế ẩ ỉ ớ ược dùng trước m t m nh đ .ộ ệ ề
It was so cold that I couldn't feel my fingers.


Tr i l nh quá đ n n i tôi tê h t tay.ờ ạ ế ỗ ế


+) Not at that có th dùng v i nghĩa" không..l m".ể ớ ắ
How was the play? V k ch ra sao?ở ị


Not all that good. Không hay l m.ắ
<b>9. Các cách dùng khác:</b>


+) L u ý cách dùng đ c bi t c a this (khơng có nghĩa ch đ nh) trong khi kư ặ ệ ủ ỉ ị ể
chuy n mi ng.ệ ệ



Ví d :ụ


There was this traveling salesman, you see. And he wanted...
B n bi t đ y có m t ngạ ế ấ ộ ười chào hàng. Và ông ta mu n...ố


+) That/ those có th hàm ý r ng m t kinh nghi m nào đó quen thu c v iể ằ ộ ệ ộ ớ
m i ngọ ười; cách dùng này r t thông d ng trong qu ng cáo.ấ ụ ả


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

I can't stand that perfume of hers.Tôi không ch u n i mùi nị ổ ước hoa c a côủ
y.




<b>II. M t s m u câu v i These & Those.ộ ố ẫ</b> <b>ớ</b>
<i>1. These are / Those are …</i>


D ng kh ng đ nh:ạ ẳ ị <b>These are/ Those are + danh t đ m đừ ế</b> <b>ượ ốc s nhi u.ề</b>
Ví d :ụ


<b>These are my bags.(Đây là nh ng chi c túi c a tôi.)</b><i>ữ</i> <i>ế</i> <i>ủ</i>
<b>Those are my pens.(Kia là nh ng chi c bút c a tôi.)</b><i>ữ</i> <i>ế</i> <i>ủ</i>


D ng ph đ nh:ạ ủ ị <b>These are not (These aren’t)/ Those are not (Those </b>
<b>aren’t) + danh t đ m đừ ế</b> <b>ượ ốc s nhi u.ề</b>


Ví d :ụ


<b>These aren’t my bags.(Đây khơng ph i là nh ng chi c túi c a tôi.)</b><i>ả</i> <i>ữ</i> <i>ế</i> <i>ủ</i>
<b>Those aren’t my pens.(Đó khơng ph i là nh ng cái bút c a tôi.)</b><i>ả</i> <i>ữ</i> <i>ủ</i>
D ng nghi v n:ạ ấ



Câu h i:ỏ <b>Are these/ Are those + danh t đ m đừ ế</b> <b>ượ ốc s nhi u?ề</b>
Câu tr l i:ả ờ <b>Yes, they are./ No, they aren’t.</b>


Ví d :ụ


<b>Are these your bags?(Đây có ph i là nh ng chi c túi c a b n không?)</b><i>ả</i> <i>ữ</i> <i>ế</i> <i>ủ</i> <i>ạ</i>
<b>Yes, they are.(Đúng r i.)</b><i>ồ</i>


<b>Are those your pens?(Đó có ph i là nh ng chi c bút c a b n không?)</b><i>ả</i> <i>ữ</i> <i>ế</i> <i>ủ</i> <i>ạ</i>
<b>No, they aren’t.(Khơng, đó khơng ph i là nh ng chi c bút c a t .)</b><i>ả</i> <i>ữ</i> <i>ế</i> <i>ủ ớ</i>
<i>2. Câu h i b t đ u b ng “What”ỏ ắ ầ</i> <i>ằ</i>


Câu h i:ỏ What are these?(Đây là cái gì?) / What are those?(Kia là cái
<i>gì?) </i>


Tr l i:ả ờ <b>They are (They’re) + danh t đ m đừ ế</b> <b>ượ ốc s nhi u.ề</b>
Ví d :ụ


<b>What are these?(Đây là cái gì?)</b>


<b>They are armchairs.(Chúng là nh ng cái gh bành.)</b><i>ữ</i> <i>ế</i>
<b>What are those?(Kia là cái gì?)</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Exercise.</b>


<b>Ex1. Đi n t thích h p vào ch tr ngề</b> <b>ừ</b> <b>ợ</b> <b>ỗ ố</b>
1. ……… was such an interesting experience.
a. That b. These c. Those d. Such
2. Are ………your bags?



a. That b.Them c.Those d. This


3. You’ll have to get your own book ……… is mine.
a. That b.Those c.Such d. This


4. There is no end to ……….


a. Such b. Those c. This d. None


5. Because of their bad marks, ……… of the students were given allowances.
a. None b. That c. Those d. Them


6. ………of them had watched the film before.
a. Those b. Neither c. Such d. This
7. Is ………yours?


a. This b. Those c. These d. Such


8. Everyone ate early. When we arrived, ………was left.
a. That b. Such c. None d. Neither


9. Please hand me one of ……….
a. That b. Those c. This d. Such
10. ……… are beautiful.


a. This b. That c. These d. Such
<b>II. Đi n t thích h p vào ch tr ngề</b> <b>ừ</b> <b>ợ</b> <b>ỗ ố</b>
1. Look at … bike here.



a. this b. that c. these d. those


2. …are my parents, and … people over there are my friend’s parents.
a. this b. that c. these d. those


3. … building over there is the City Building.
a. this b. that c. these d. those


4. … is my laptop and … is your laptop on the shelf over there.
a. this b. that c. these d. those


5. … pictures here are much better than … pictures on the website.
a. this b. that c. these d. those


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

7. Are … your books here?


a. this b. that c. these d. those
8. ….. bowl over there is empty.
a. this b. that c. these d. those


9. … wood bars over there are for your fence.
a. this b. that c. these d. those


10. Marry, take … newspaper and put it on the table over there.
a. this b. that c. these d. those


Ex 2: Đi n “that” ho c “those” vào ch tr ng.<b>ề</b> <b>ặ</b> <b>ỗ ố</b>
Look at_____ clouds. I’m sure it’s going to rain.
Did you enjoy______play? I thought it was boring.
Let’s cross the road. ______taxi is free.



_______ flats are all very expensive, because they’re in the centre of city.
_______ was nice! I was so hungry.


Xem thêm nhi u bài h c b ích t iề ọ ổ ạ ti ng anh elightế


<b>Ex3 Chia d ng đúng c a đ ng t “to be” đ hoàn thi n các câu sau.ạ</b> <b>ủ</b> <b>ộ</b> <b>ừ</b> <b>ể</b> <b>ệ</b>
1. This………..a bag.


2. Those.….my bags.
3. That ………a bird.
4. These….my pens.
5. This …..her baby.
6. Those ….my children.
7. That ….his sheep.
8. Those ….my sheep
9. This pen …blue.


10. Those boxes ….empty.


<b>Ex4. Hoàn thi n nh ng câu sau b ng t g i ý.ệ</b> <b>ữ</b> <b>ằ</b> <b>ừ ợ</b>
1. This /Jacket/blue.


2. That/dress/white?
3. Books/those/big?
4. These/your/ pictures?
5. Babies/good/those?
6. That/desk?


7. Those/her/oranges.


8. These /children/pretty?
9. This/my/pencil.


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Ex5. Complete with the right words (that, those, this or these).</b>


1. Waiter, I'm sorry to say it but_____________cake you have just served
me is awful.


2. I met him two five hours ago_____________morning.


3. Look at_____________kids playning in the garden over there; they're so
cute.


4. Take one of_____________files from that table.


5. He was sitting on_____________rocking chair he had bought from the
flea market.


6. Many parents complain about their children_____________days.
7. Are you leaving_____________weekend?


8. The jeans you have bought today are better than_____________you
bought last month.


9. We used to do it differently in_____________days
10. You know the books I am carrying are just fantastic. I


think_____________books will keep me company during this summer holiday.
<b>Ex6. Choose this, that, these or those</b>



1. Look at_____________newspaper here.


2. _____________ are my grandparents, and_____________people over there
are my friend's grandparents.


3. _____________ building over there is the Chrysler Building.


4. _____________ is my mobile phone and_____________is your mobile
phone on the shelf over there.


5. _______________ photos here are much better than_____________photos
on the book.


6. ____________ was a great evening.
7. Are_____________your pencils here?
8. ______________ bottle over there is empty.


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8></div>

<!--links-->
chuyen de tieng anh THCS
  • 3
  • 5
  • 198
  • ×