Tải bản đầy đủ (.ppt) (6 trang)

Toán - Tìm số trừ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (181.34 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

X

<b>6</b>



<b>10</b>



<i><b>10 - x = 6</b></i>


Số bị trừ : 10
<i>Số trừ : x</i>
Hiệu : 6


<i><b> 10 – x = 6</b></i>


<i><b> x = 10 - 6</b></i>
<i><b> x = 4</b></i>


<b> Muốn tìm Số trừ ta lấy Số bị trừ, trừ đi Hiệu</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<i><b>Bài 1: Tìm x:</b></i>


<i><b>a) 15 – x = 10</b></i>


<i><b> 15 – x = 8</b></i>


<i><b> 42 – x = 5</b></i>


<i><b> 32 – x = 18</b></i>
<i><b>b) 32 – x = 14</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<i><b>Bài 1: Tìm x :</b></i>



<i><b>a) 15 – x = 10</b></i>
<i> x = 15 – 10</i>
<i> x = 5</i>


<i><b>b) 32 – x = 14</b></i>


<i> x = 32 - 14 </i>


<i> x = 18<b><sub>32 - x = 18</sub></b></i><sub> </sub>
<i> x = 32 - 18</i>


<i> x = 14</i>


<i><b> 15 – x = 8</b></i>
<i> x = 15 – 8</i>
<i> x = 7</i>


<i><b> 42 – x = 5</b></i>
<i> x = 42 – 5</i>
<i> x = 37</i>


<i><b> x - 14 = 18</b></i>
<i> x = 18 + 14</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<i><b>Bài 2 : Viết số thích hợp vào ơ trống:</b></i>


<b>Số bị trừ</b> <b>75</b> <b>84</b> <b>58</b> <b>72</b>


<b>Số trừ</b> <b>36</b> <b>37</b>



<b>Hiệu</b> <b><sub>39</sub></b> <b>60</b> <b>34</b> <b>19</b> <b>18</b>


<b>24</b> <b>24</b> <b>53</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Bài giải</b>


<b> Số ô tô đã rời bến là:</b>



<b> 35 – 10 = 25 ( ô tô )</b>



<b> Đáp số : 25 ô tô</b>



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×