Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (75.66 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>STT Từ Vựng</b> <b>Phiên âm</b> <b>Nghĩa</b>
1 (to) come in /kʌm ɪn/ đi vào
2 (to) sit down /sɪt daʊn/ ngồi xuống
3 (to) stand up /stænd ʌp/ đứng lên
4 (to) open your book /ˈəʊpən jɔː(r) bʊk/ mở sách ra
5 (to) close your book /kləʊz jɔː(r) bʊk/ đóng sách lại
6 (to) live /lɪv/ sống
7 (in) a house /ɪn ə haʊs/ (trong) căn nhà.
8 (on) a street /ɒn ə striːt/ (trên) con đường.
9 (in) a city /ɪn ə ˈsɪti/ (ở) thành phố.
10 (to) spell /spel/ đánh vần
11 How /haʊ/ bằng cách nào
12 Name /neɪm/ tên
13 a student /ə ˈstjuːdnt/ học sinh
14 a school /ə skuːl/ trường.
15 a teacher /ə ˈtiːtʃə(r)/ giáo viên
16 a desk /ə desk/ bàn học
17 This/ That is my
………. ….…. Đây/ Kia là của tôi
18 Is this/ that your
19 Yes, it is. Vâng nó là của….
20 No, it isn’t. Khơng, nó khơng
21 a door /ə dɔː(r)/ cửa cái
22 a window /ə ˈwɪndəʊ/ cửa sổ
23 a board /ə bɔːd/ tấm bảng
24 a waste basket /ə weɪst ˈbɑːskɪt/ giỏ rác.
25 a school bag /ə skuːl bæɡ cặp đi học.
26 a pencil /ə ˈpensl/ bút chì.
27 a pen /ə pen/ bút mực.
28 a ruler /ə ˈruːlə(r)/ cây thước
29 an eraser /ən ɪˈreɪzə(r)/ cục tẩy.
30 What is this/ that ? Đây/ Kia là cái gì ?
31 It is a/ an ……….. Nó là một ………..
Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 6 tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit: />
Bài tập Tiếng Anh lớp 6 nâng cao: