Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Tải Từ vựng Unit 2 lớp 6 At School hệ 7 năm - Vocabulary Unit 2 tiếng Anh 6 At school đầy đủ nhất

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (75.66 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>TỪ VỰNG MÔN TIẾNG ANH LỚP 6 </b>

<b> THEO TỪNG UNIT</b>


<b>UNIT 2: AT SCHOOL</b>



<b>STT Từ Vựng</b> <b>Phiên âm</b> <b>Nghĩa</b>


1 (to) come in /kʌm ɪn/ đi vào
2 (to) sit down /sɪt daʊn/ ngồi xuống
3 (to) stand up /stænd ʌp/ đứng lên
4 (to) open your book /ˈəʊpən jɔː(r) bʊk/ mở sách ra
5 (to) close your book /kləʊz jɔː(r) bʊk/ đóng sách lại


6 (to) live /lɪv/ sống


7 (in) a house /ɪn ə haʊs/ (trong) căn nhà.
8 (on) a street /ɒn ə striːt/ (trên) con đường.
9 (in) a city /ɪn ə ˈsɪti/ (ở) thành phố.
10 (to) spell /spel/ đánh vần


11 How /haʊ/ bằng cách nào


12 Name /neɪm/ tên


13 a student /ə ˈstjuːdnt/ học sinh
14 a school /ə skuːl/ trường.
15 a teacher /ə ˈtiːtʃə(r)/ giáo viên
16 a desk /ə desk/ bàn học
17 This/ That is my


………. ….…. Đây/ Kia là của tôi
18 Is this/ that your



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

19 Yes, it is. Vâng nó là của….
20 No, it isn’t. Khơng, nó khơng
21 a door /ə dɔː(r)/ cửa cái


22 a window /ə ˈwɪndəʊ/ cửa sổ
23 a board /ə bɔːd/ tấm bảng
24 a waste basket /ə weɪst ˈbɑːskɪt/ giỏ rác.
25 a school bag /ə skuːl bæɡ cặp đi học.
26 a pencil /ə ˈpensl/ bút chì.
27 a pen /ə pen/ bút mực.
28 a ruler /ə ˈruːlə(r)/ cây thước
29 an eraser /ən ɪˈreɪzə(r)/ cục tẩy.


30 What is this/ that ? Đây/ Kia là cái gì ?


31 It is a/ an ……….. Nó là một ………..


Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 6 tại đây:


Bài tập Tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit: />


Bài tập Tiếng Anh lớp 6 nâng cao:


</div>

<!--links-->
Giáo án số học 6 hai cột đầy đủ nhất năm học 2008-2009
  • 328
  • 746
  • 7
  • ×