Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Tải Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 15: Going out - Từ vựng tiếng Anh lớp 7

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (61.94 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>A. Video games</b>



Amusement
Amusement centre
Addictive


Arcare
Players
Dizzy


On one's own
Take part in
Outdoors
Indoors
Develop
Social skill
Skill


Of one's age
Protect
Premies
Robbery
Robber
Rob
Education


University course
Teaching aid
Recorder
Industry
Compact disc


Image


Worldwide
At the same time
Millions of Ns


[ə'mju:zmənt]
[ə'dɪktɪv]
['ɑ:keɪd]
['pleɪə]
['dɪzɪ]


[ɑʊt'dƆ:z]
[ɪn'dƆ:z]
[dɪveləp]
['səʊʃl skɪl]
[skɪl]
[prə'tekt]
['premɪsɪz]
['rɒbərɪ]
['rɒbə]
['rɒb]


[edɜu'keɪʃn]
[ju:nɪ'vɜ:sətɪ kƆ:s]
['ti:tʃɪn eɪd]
[rɪ'kƆ:də]
['ɪndəstrɪ]
[kəm'pӕkt dɪsk]
['ɪmɪdɜ]



['wɜ:ldwɑɪd]
[ət öə seɪm tɑɪm]
['mɪlɪəmzəv]


(n): sự giải trí


(n): trung tâm giải trí
(adj): gây nghiện
(n): khu vui chơi
(n): người chơi
(adj): chống
(prep): một mình
(v): tham gia
(adv): ngồi trời
(adv): trong nhà
(v): phát triển


(n): kĩ năng giao tiếp
(n): kĩ năng


(prep): cùng tuổi
(v): bảo vệ


(n): nhà cửa, đất đai
(n): vụ cướp


(n): tên cướp
(v): cướp
(n): giáo dục



(n): khóa học đại học
(n): trợ huấn cụ
(n): máy ghi âm
(n): công nghiệp


(n): đĩa nén (n):
hình ảnh


(adj): rộng khắp thế giới
(adv): cùng một lúc, đồng thời
(n): hàng triệu




Ví dụ:- Millions of children are working hard in factories. Hàng triệu trẻ em đang làm
việc cực khổ ở nhà máy.


<b>B. In the city (Ở thành phố)</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Awake
Keep awake


Get/Be used to + V-ing/N
Cross


Direction
Scars


Be scared (of)


Play chess
Far too
Rarely
Socialize
Cost nothing
Regularly
After all
What else?
Boring
Burger
In addition to
Tyre


Pain
In a hurry
Flat


[ə'werk]


[krɒs]
[dɪ'rekʃn]
[skeə]

[pleɪ tʃes]
[fa:tu:]
['reəlɪ]
['səʊʃəlɑɪz]
[kɒst nʌθiɳ]
['regjuləlɪ]


[wɒt els]
['bƆ:rɪƞ]
['bɜ:gə]
[ɪnə'dɪʃn tu:]
[tɒɪə]
[peɪn]
[inə'hᴧrɪ]
[flӕt]


(adj): thức giấc, không ngủ
(v): giữ tỉnh táo


(v): quen
(v): băng qua


(n): hướng, phương hướng
(v): làm hoảng sợ


(adj): sợ
(v): chơi cờ
(adj): q nhiều
(adv): ít khi
(v): xã hội hóa


(v): khơng tốn kém gì
(adv): một cách đều đặn
(adv): tuy nhiên


(exp): cịn gì nữa khơng
(adj): buồn chán



(n): bánh mì kẹp thịt bị băm
(prep): thêm vào, ngoài ra
(n): lốp xe


(n): sự đau khổ, khổ cực
(prep): cách vội vã
(adj): xẹp, bằng phẳng


</div>

<!--links-->

×