Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (89.19 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>VOCABULARY</b>
<b>ENGLISH</b> <b>TYPE</b> <b>PRONUNCIATION</b> <b>VIETNAMESE</b>
access <b>v, n</b> /ˈækses/ sự truy cập, tiếp cận
beehive <b>n</b> /ˈbiːhaɪv/ tổ ong
blackberry <b>n</b> /ˈblækbəri/ dâu tây
bloom <b>v, n</b> /bluːm/ (sự) nở hoa
brave <b>adj</b> /breɪv/ dũng cảm
buffalo <b>n</b> /ˈbʌfələʊ/ con trâu
camel <b>n</b> /ˈkæml/ con lạc đà
cattle <b>n</b> /ˈkætl/ gia súc
climb tree <b>v</b> /klaɪm triː/ trèo cây
collect <b>v</b> /kəˈlekt/ thu, lượm
convenient <b>adj</b> /kənˈviːniənt/ thuận tiện
country folk <b>n</b> /ˈkʌntri fəʊk/ người nông thôn
crowded <b>adj</b> /ˈkraʊdɪd/ đông đúc
densely populated <b>adj</b> /ˈdensli ˈpɒpjuleɪtɪd/ đông dân
disturb <b>v</b> /dɪˈstɜːb/ làm phiền
education <b>n</b> /edʒuˈkeɪʃn/ sự giáo dục
electricity <b>n</b> /ɪlekˈtrɪsəti/ điện
entertainment centre <b>n</b> /entəˈteɪnmənt ˈsentər/ trung tâm giải trí
exciting <b>adj</b> /ɪkˈsaɪtɪŋ/ thú vị
explore <b>v</b> /ɪkˈsplɔːr/ khám phá
facility <b>n</b> /fəˈsɪləti/ cơ sở vật chất
flying kite <b>n</b> /ˈflaɪɪŋ kaɪt/ thả diều
generous <b>adj</b> /ˈdʒenərəs/ hào phóng
go herding <b>v</b> /gəʊhɜːd/ đi chăn trâu
grow up <b>v</b> /grəʊʌp/ trưởng thành
harvest time <b>n</b> /ˈhɑːvɪst taɪm/ mùa gặt, mùa thu
họach
hay <b>n</b> /heɪ/ cỏ khô
herd the buffalo <b>v</b> /hɜːd ðəˈbʌfələʊ/ chăn trâu
hospitable <b>adj</b> /hɒˈspɪtəbl/ hiếu khách
inconvenient <b>adj</b> /ˌɪnkənˈviːniənt/ bất tiện
interesting <b>adj</b> /ˈɪntrəstɪŋ/ thú vị
nomadic <b>adj</b> /nəʊˈmỉdɪk/ có tính du mục
opportunity <b>n</b> /ɒpəˈtjuːnəti/ cơ hội
optimistic <b>adj</b> /ɒptɪˈmɪstɪk/ lạc quan
paddy field <b>n</b> /ˈpỉdi fiːld/ cánh đồng lúa
peaceful <b>adj</b> /ˈpiːsfəl/ thanh bình
pick fruit <b>v</b> /pɪk fruːt/ hái trái cây
pole <b>n</b> /pəʊl/ cái sào, cái cọc (lều)
rice <b>n</b> /raɪs/ gạo, cơm
ride a horse <b>v</b> /raɪd ə hɔːs/ cuỡi ngựa
ripe <b>adj</b> /raɪp/ chín
tent <b>n</b> /tent/ lều trại
tradition <b>n</b> /trəˈdɪʃən/ truyền thống
vacation <b>n</b> /veɪˈkeɪʃən/ kì nghỉ
vast <b>adj</b> /vɑːst/ rộng lớn
wild flower <b>n</b> /waɪld flaʊər/ hoa dại
Mời bạn đọc thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 8 tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit: