Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

Tải Đề cương ôn tập ở nhà lớp 1 - Nghỉ dịch Corona - Bài tập Toán, Tiếng Việt, Đạo Đức, Tự nhiên xã hội lớp 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (108.43 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Đề cương ôn tập ở nhà lớp 1</b>
<b>BÀI VỀ NHÀ </b>


Họ và tên: ... Lp 1A4
<b>TING VIT </b>


<b>1.Ghép và điền vần vào ô trống: </b>


<b>âm chính</b> <b>âm cuối</b> <b>vần</b>
<b>m</b>


<b>p</b>
<b>m</b>


<b>p</b>


<b>2.ỏnh vn v đọc trơn các vần trên; đọc sách TV bài im,ip, om, </b>
op (trang 104): 3 5 ln.


<b>3. Tìm và nói cho ngời thân nghe các tiếng có vần im, ip, om, op </b>
(mỗi vần tìm ít nhất 2 tiếng).


<b>4. Viết vần im, ip, om, op, các tiếng, từ: </b>


<b>TON </b>
<b>Bài 1. Điền số hoặc chữ vào chỗ chấm: </b>


- Các số 10, 11, 12, 13,14, 15, 16, 17, 18, 19, 20 đều là số có ...
chữ số.


- Số 10, 20 là hai số tròn ...



- S 14 gồm ... chục và ... đơn vị.
- Số 15 gồm ... chục và ... đơn vị.
- Số 19 gồm ... chục và ... đơn vị.


<b>i</b>



<b>...</b>
<b>...</b>


<b>....</b>


<b>o</b>



<b>...</b>
<b>....</b>
<b>...</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

- Số 20 gồm ... chục và ... đơn vị.
- Số lớn nhất có một chữ số là ...
- Số bé nhất có hai chữ số là ...
<b>Bài 2. Tính: </b>


a) 11 + 5 = ... 10 + 8 = ... 16 + 3 = ...
4 + 12 = ... 7 +10 = ... 6 + 11 = ...
b) 10 + 4 + 2 = ... 13 + 4 + 1 = ... 4 + 5 + 10 = ...
18 – 8 – 3 = ... 18 – 4 – 4 = ... 10 – 6 + 13 = ...
<b>Bài 3. Khoanh tròn vào số lớn nhất: </b>


a) 11, 8, 19, 15, 20, 17 b) 16, 9, 14, 18, 10, 13


<b>Bài 4. a) Viết phép tính thích hợp: </b>


L©m cã : 12 bút màu
Chị cho thêm Lâm: 3 bút màu
Lâm cã tÊt c¶ : ... bót mµu?
<b> b) Viết tiếp câu trả lời: </b>


Nam có 10 cái kẹo, cô giáo cho nam 4 c¸i kĐo, mĐ cho Nam 5
c¸i kĐo. Hái Nam có tất cả bao nhiêu cái kẹo ?


<b> Tr¶ lêi: Nam cã tÊt c¶ ... </b>


<b>BÀI VỀ NH </b>
<b>TING VIT</b>


1. Đọc các từ và bài Đêm qua con nằm mơ (Sách TV trang 105):
3-5 lần.


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

...im kh©u gầy ...òm đuổi kịp con ...äp
b) §iỊn im, ip, om, op ?


mµu t... lom kh... nh... nhµng h... líp
4. Viết bài Đêm qua con nằm mơ:


<b>TON </b>
<b>Bài 1. Số ? </b>


a) Số liền sau cđa 9 lµ ... b) Sè liỊn tríc cđa 10 lµ....
Sè liỊn sau cđa 12 lµ ... Sè liỊn tríc cđa 13 lµ....
Sè liỊn sau cđa 19 lµ ... Sè liỊn tríc cđa 20 lµ....


Sè liỊn sau cđa 15 lµ ... Sè liỊn tríc cđa 16 là....
<b>Bài 2. Đặt tính rồi tính: </b>


12 + 3 16 – 6 17 + 0 19 – 5 4 + 6 15 – 0
... ... ... ... ... ...
... ... ... ... ... ...
... ... ... ... ... ...
<b>Bài 3. Khoanh tròn vào số bé nhất: </b>


a) 10, 16, 20, 9, 14, 11 b) 12, 11, 17, 10, 15, 18
<b>Bµi 4. ViÕt phÐp tÝnh thÝch hỵp: </b>


a) H»ng cã : 18 qu¶ me
H»ng cho em : 6 qu¶ me
Hằng còn lại : ... quả me?


b)<b> Mẹ có 1 chục cái bát, mẹ mới mua thêm 6 cái bát nữa. Hỏi </b>
mẹ có tất cả bao nhiêu cái bát ?


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Loan cắt đợc 15 bông hoa, Loan cho Hằng 5 bông hoa và cho
Huệ 3 bơng hoa. Hỏi Loan cịn lại mấy bơng hoa ?


<b> Trả lời: Loan còn lại... </b>
<b>Bài 6. Sè ? </b>


<b> 3 + 7 + ... = 12 15 – 5 – ... = 10</b>
<b>BÀI VỀ NHÀ </b>


<b>ĐẠO ĐỨC </b>



<b>Bài tập ứng dụng: Khoanh vào chữ cái trớc câu trả lời đúng: </b>
Câu 1) Em trai của bố gọi là gì ?


A. b¸c B. chó C. cËu D. anh
Câu 2) Em gái của mẹ gọi là gì ?


A. d× B. g× C. mỵ D. thím
Câu 3) Bố của bố thì em phải gọi là gì ?


A. bà ngoại B. «ng ngo¹i
C. bà nội D. ông nội
Câu 4) Mẹ của bố thì em phải gọi là gì ?


A. bà ngoại B. ông ngoại
C. bà néi D. «ng néi


Câu 5) Bố của mẹ thì em phải gọi là g× ?
A. bà ngoại B. ông ngoại


C. bµ néi D. ông nội
Câu 6) Mẹ của mẹ thì em phải gọi là gì ?


A. bà ngoại B. ông ngoại
C. bµ néi D. «ng néi


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

__________________________________
<b>TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI </b>


Bµi tËp ng dơngứ :



<b>Câu 1.Khoanh vào chữ cái trớc câu trả lời đúng: </b>
Có mấy bớc rửa tay đúng cách ?


<b>A. 3 bíc B. 4 bíc C. 5 bíc D. 6 bíc </b>
C©u 2. VÏ 3 hoặc 4 bạn mà em yêu quý:


________________________________________________________
<b>BI V NH</b>


<b>TING VIT</b>


1. Đọc mô hình và bài Tu hú là chú bồ các (vở BT thực hành
TV-trang 67)


2. Lm các bài tập dới bài đọc.


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>TOÁN </b>


<b>Bài 1. Khoanh vào chữ cái trớc câu trả lời đúng: </b>
a) Số 20 đọc là:


A. hai kh«ng B. hai m¬i
C. hai mêi D. m¬i hai
b) Số mời lăm viết là:


A. 105 B. 51 C. 15 D. 10
c) Số lớn hơn 9 và bé hơn mời một lµ:


A. 9 B. 10 C. 11 D. 12
d) KÕt qu¶ cđa d·y tÝnh 17 – 4 – 3 lµ:



A. 17 B. 14 C. 13 D. 10
<b>Bµi 2. >, <, = ? </b>


<b> 11 ... 14 15 ... 10 + 4 16 + 3 ... 3 + 16 </b>
15 ... 10 18 – 6 ... 12 17 – 5 ... 18 – 5
19 ... 19 10 + 5 ... 16 19 – 4 – 5 ... 10
<b>Bµi 3. ViÕt c¸c sè 12, 9, 17, 15, 19 theo thø tù: </b>


a) Từ lớn đến bé: ...
b) Từ bé đến lớn: ...
<b>Bài 4. Viết (theo mẫu): </b>


15 = 10 + 5 11 = ... + .... 19 = ... + ....
10 = .... + ... 14 = ... + .... 17 = ... + ....
12 = .... + ... 16 = ... + .... 13 = ... + ....
<b>Bµi 5.Sè ? </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

______________________________________________________


<b>BI V NH </b>


<b>TING VIT</b>


1. Đọc mô hình và bài Cây chôm chôm (vở BT thực hành TV-trang
68).


2. Làm các bài tập dới bài đọc.


3. ViÕt bµi "Cây chôm chôm" vào vở ở nhà.



<b>TON </b>


<b>Bài 1. Điền số thích hợp vào ô trống (theo mẫu): </b>
16 13 12 10 14


2


<b> D</b>



-Hình vẽ bên có ....điểm.


-Hình vẽ bên có ... đoạn


thẳng.



-Hình vẽ bên có... hình


tam gi¸c.



<b>C</b>


<b>A</b>



<b>18</b>



14 10 17 12 16
5


15 14 11 10 12
1


14 10 11 15 13



<sub> 1</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Bµi 2. Nèi phÐp tÝnh cã kÕt qu¶ b»ng nhau:</b>


a) b)




<b>Bµi 3. Sè ? </b>


10 + = 14 17 - = 10 18 – 6 – = 10
16 + = 19 19 - = 13 12 + 3 + = 18
<b>Bµi 4. ViÕt phÐp tÝnh thÝch hỵp: </b>


a) Cã : 15 qun vë
§· dïng : 5 quyÓn vë
Còn lại : ... qun vë


b) * Tùng có 1chục viên bi xanh và 6 viên bi đỏ. Hỏi Tùng có tất
cả bao nhiêu viên bi?



Tham khảo:


https://vndoc . com/bai-tap-cuoi-tuan-lop-1
https://vndoc . com/tieng-viet-lop-1


https://vndoc . com/toan-lop-1


10 + 2 1 + 5 19 – 4 10 - 2 + 8



4 + 5 14 – 2 11 + 3 1 + 9 + 1


15 – 5 10 – 1 3 + 7 + 8 12 + 3
18 - 3 - 4 14 – 3
8 + 2


</div>

<!--links-->

×