Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (56.38 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
A. READING
astronaut (n) phi hành gia
cosmonaut (n) nhà du hành vũ trụ (Nga)
desire (n) khát vọng
feat (n) chiến công
gravity (n) trọng lực
honour (v) tôn kính
last (v) kéo dài
lift off (v) (tàu vũ trụ) phóng vụt lên
mile per hour (n) dặm / giờ
name after (v) đặt tên theo
orbit (n) quỹ đạo
plane crash (n) vụ rơi máy bay
B. SPEAKING
artificial (a) nhân tạo
carry out (v) tiến hành
launch (v) phóng (tàu vũ trụ)
manned (a) có người điều khiển
C. LISTENING
experiment (n) cuộc thí nghiệm
Mars (n) sao Hoả
mission (n) sứ mệnh, nhiệm vụ
D. WRITING
appoint (v) bổ nhiệm
biography (n) tiểu sử
join (v) tham gia
leap (n) bước nhảy
M.S. thạc sĩ khoa học (Master of Science)
psychological tension (n) căng thẳng tâm lý
react (v) phản ứng
set foot on (exp) đặt chân lên
space (n) vũ trụ
spacecraft (n) tàu vũ trụ
technical failure (n) trục trặc kỹ thuật
telegram (n) điện tín
temperature (n) nhiệt độ
uncertainty (n) sự không chắc chắn
venture (n) việc mạo hiểm
weightlessness (n) tình trạng khơng trọng lượng
satellite (n) vệ tinh
return (v) trở về
mankind (n) nhân loại
pilot (n) phi cơng
quote (n) lời trích dẫn
receive (v) nhận được
resign (v) từ chức
step (n) bước đi
E. LANGUAGE FOCUS
contact (v) liên lạc
leg (n) chân
figure (n) con số; hình
hurt (v) làm đau, đau
jacket (n) áo vét
mirror (n) gương
try on (v) thử (quần áo)
Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 11 tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 11 theo từng Unit:
Bài tập Tiếng Anh lớp 11 nâng cao: