CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH VÀ THƯƠNG MẠI VINPEARL
Địa chỉ: Đảo Hòn Tre – Phường Vĩnh Nguyên – Thành phố Nha Trang
Tel: + 84 58 590611 - Fax: + 84 58 690613
www.vinpearlland.com
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT TỔNG HỢP
Quý I- Năm 2008
Mẫu: CBTT- 03
Đơn vị tính: VNĐ
I.A. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
(Áp dụng cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, chế biến, dịch vụ)
Stt TÀI SẢN
Mã
số
Thuyết
minh Số dư đầu kỳ Số dư cuối kỳ
I- TÀI SẢN NGẮN HẠN 284,502,671,213 246,178,758,651
1 Tiền và các khoản tương đương tiền 110 V.1
117,262,120,771
76,462,694,122
2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120
67,936,377,917
76,436,377,917
3 Các khoản phải thu ngắn hạn 130
63,519,052,265
54,510,196,831
4 Hàng tồn kho 140
11,121,005,806
11,232,646,063
5 Tài sản ngắn hạn khác 150
24,664,114,454
27,536,843,718
II TÀI SẢN DÀI HẠN 200 1,485,417,242,367 1,553,322,303,332
1 Các khoản phải thu dài hạn 210
-
-
2 Tài sản cố định 220
1,318,769,570,358
1,366,716,388,455
- Tài sản cố định hữu hình 221 V.8
1,104,841,772,257
1,211,241,151,257
- Tài sản cố định thuê tài chính 224
-
-
- Tài sản cố định vô hình 227 V.9
65,849,054,757
89,671,668,878
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 V.10
148,078,743,344
65,803,568,320
3 Bất động sản đầu tư 240
22,245,618,343
22,054,189,687
4 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250
81,686,989,440
105,424,218,440
5 Tài sản dài hạn khác 260
62,715,064,226
59,127,506,750
III TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270 1,769,919,913,580 1,799,501,061,983
IV NỢ PHẢI TRẢ 300 742,831,985,352 762,655,702,200
1 Nợ ngắn hạn 310
181,745,282,338
185,546,013,004
2 Nợ dài hạn 330
561,086,703,014
577,109,689,196
PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version
V NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 1,027,087,928,228 1,036,845,359,783
1 Vốn chủ sở hữu 410
1,027,788,908,228
1,037,546,339,783
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 V.25
1,000,000,000,000
1,000,000,000,000
- Thặng dư vốn cổ phần 412
-
-
- Vốn khác của chủ sở hữu 413
-
-
- Cổ phiếu quỹ 414
-
-
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415
-
-
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416
-
-
- Các quỹ 417
-
-
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 V.25
27,788,908,228
37,546,339,783
- Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 421
-
-
2 Nguồn kinh phí và quỹ khác 430
(700,980,000)
(700,980,000)
- Quỹ khen thưởng, phúc lợi 431
(700,980,000)
(700,980,000)
- Nguồn kinh phí 432
-
-
- Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 433
-
-
VI TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 440 1,769,919,913,580 1,799,501,061,983
II.A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
(Áp dụng cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, chế biến, dịch vụ)
Stt CHỈ TIÊU
Mã
số
Thuyết
minh Quý I.2008 Luỹ kế
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.1
119,023,972,402
119,023,972,402
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 VI.1
1,813,480,100
1,813,480,100
3.
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch
vụ
10 VI.1
117,210,492,302
117,210,492,302
4. Giá vốn hàng bán 11 VI.2
79,101,256,069
79,101,256,069
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20
38,109,236,233
38,109,236,233
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.3
4,815,013,892
4,815,013,892
7. Chi phí tài chính 22 VI.4
16,612,543,220
16,612,543,220
8. Chi phí bán hàng 24 VI.5
6,301,482,927
6,301,482,927
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 VI.6
10,801,450,641
10,801,450,641
PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30
9,208,773,337
9,208,773,337
11. Thu nhập khác 31 VI.7
574,438,217
574,438,217
12. Chi phí khác 32 VI.8
25,780,000
25,780,000
13. Lợi nhuận khác 40
548,658,217
548,658,217
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50
9,757,431,554
9,757,431,554
15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 51 VI.9
-
-
16. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60
9,757,431,554
9,757,431,554
17. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 V.10
98
98
18. Cổ tức trên mỗi Cổ phiếu 70 V.10
Nha Trang, ngày 17 tháng 4 năm 2008
________________ _________________
Nguyễn Ngọc Ảnh Hồ Hữu Việt
Kế toán trưởng Tổng Giám đốc
PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version