Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (71.9 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>I. Hoàn thành các phương trình phản ứng sau </b><i>(ghi điều kiện phản ứng nếu có)</i>
<i>1. Na + H2O → </i>
<i>2. CaO + HCl →</i>
<i>3. CaCO3 → </i>
<i>4. CaCO3 + HCl →</i>
<i>5. Na + Cl2 →</i>
<i>6. CuO + H2 →</i>
<i>7. CaO + H2O →</i>
<i>8. CaO + HCl →</i>
<i>9. P + O2 →</i>
<i>10. P2O5 + H2O →</i>
<i>11. H2 + Cl2 →</i>
<i>12. KMnO4 + HCl →</i>
<i>13. MnO2 + HCl →</i>
<i>14. C2H4 + H2 →</i>
<i>15. C2H2 + O2 →</i>
<i>16. C2H5OH + O2 →</i>
<i>17. Fe + HCl →</i>
<i>18. K2Cr2O7 + HCl →</i>
<i>19. NaCl (dd)</i>
<i>20. C + CO2→</i>
<i>21. Cl2 + KBr →</i>
<i>22. Cl2 + KI→</i>
<i>23. C6H12O6</i>
<i>24. KClO3 →</i>
<i>25. CuSO4 + NaOH →</i>
<i>26. S + O2 →</i>
<i>27. Cu + H2SO4 đnguội →</i>
<i>28. Cu + H2SO4 đnóng →</i>
<i>29. NaHCO3 + HCl →</i>
<i>30. SO2 + O2→</i>
<i>31. Ca(OH)2 + CO2 →</i>
<i>32. Ca(OH)2 + CO2 →</i>
<i>33. KNO3 →</i>
<i>34. Cu(NO3)2 →</i>
<i>35. CO2 + H2O →</i>
<i>36. Fe + O2 →</i>
<i>37. Zn + CuSO4 →</i>
<i>38. Al + CuCl2→</i>
<i>39. FeO + C→</i>
<i>40. NaHCO3 →</i>
<i>41. </i>NaClO <i>→ </i>NaCl <i> </i>+ <i> </i>NaClO3
<i>42. </i>Ca(HCO3)2<i>→</i>
<b>II. Viết phương trình phản ứng thực hiện các </b>
<b>chuyển đổi hoá học sau:(ghi rõ điều kiện phản </b>
<b>ứng nếu có)</b>
1. S SO2 SO3 H2SO4
SO2 H2SO3 Na2SO3
SO2
Na2SO3 Na2SO4
CaSO4
FeCl3
CuO
2.
Fe2(SO4)3 Fe(OH)3
Cu CuCl2
Fe2O3
Cu(OH)2
3. Al Al2O3 AlCl3 Al(OH)3
Al2O3 Al Al(NO3)3
đpmn
Men rượu
30 - 32o<sub>C</sub>
1 2 4 5 789
3 6
10
1 2
3
4
5
6
1 2 3 4 56
4. Fe FeSO4 Fe(OH)2 FeCl2
FeCl3
FeCl3 Fe(OH)3 Fe2O3
Fe Fe3O4 Fe
5. C2H4 CH3CH2OH CH3COOH
CH3COOC2H5
6. C2H4 C2H6 CO2 C6H10O5
C6H12O6 C2H5OH
(-CH2-CH2-)n
7. CaC2 C2H2 C2H4 C2H4Br2
C2H5OH
C4H6 (-CH2
-CH=CH-CH2)n
7
10
9
8
6
5 11
1 1 1
1 2 3 4 5
6
1 2 3