Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (114.5 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
<b>TRƯỜNG THPT HÀM THUẬN BẮC</b>
<i>Thời gian làm bài: 90 phút; </i>
<i>(50 câu trắc nghiệm)</i>
<b>Mã đề thi 132</b>
<i>(Thí sinh khơng được sử dụng tài liệu)</i>
Họ và tên học sinh: ...
Lớp:...
<i>ab</i> <i><sub>P</sub></i><sub></sub><i><sub>a</sub></i>log<i>a</i>2<i>b</i>.log <i>ba</i>
Câu 1: Cho , là những số thực dương khác 1. Rút gọn biểu thức.
<i>b ab a</i> <i><sub>a</sub>b</i>
A. B. C. D.
3 <sub>3</sub> <sub>1</sub>
<i>y x</i> <i>x</i> <sub>Câu 2:</sub><sub> Hàm số nghịch biến trên những khoảng nào?</sub>
Câu 3: Đồ thị dưới đây là của hàm số nào?
4 <sub>2</sub> 2
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>y x</i> 4 2<i>x</i>2<sub>A. </sub> <sub>B. </sub>
4 <sub>2</sub> 2 <sub>1</sub>
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>y x</i> 4 2<i>x</i>21<sub>C. </sub> <sub>D. </sub>
<i>a</i><sub>Câu 4:</sub><sub> Khối lập phương có cạnh bằng có thể tích bằng:</sub>
3 <sub>3</sub>
<i>a</i> <i><sub>a</sub></i>3
3
3
<i>a</i>
3
<i>3a</i> <sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub>
3<i>x</i> 2
<i>y</i>
<i>x</i>
Câu 5: Hàm số có tiệm cận ngang và tiệm cận đứng lần lượt là:
3
<i>y </i> <i><sub>x </sub></i><sub>0</sub> <i>y </i>0 <i><sub>x </sub></i><sub>3</sub> <i><sub>x </sub></i><sub>3</sub> <i>y </i>0 <i><sub>x </sub></i><sub>0</sub> <i>y </i>3<sub>A. </sub><sub> và </sub> <sub>B. </sub><sub> và </sub> <sub>C. </sub><sub> và </sub> <sub>D. </sub>
và
Câu 6: Hình nón ngoại tiếp hình chóp tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a có diện tích xung
quanh bằng:
2
3
<i>a</i>
2
3
<i>a</i>
2
<i>3 a</i>
2
2
3
<i>a</i>
A. B. C. D.
2 4
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i><sub>Câu 7:</sub><sub> Giá trị nhỏ nhất của hàm số là:</sub>
2 3 6 2 <sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub><sub>1</sub>
4 <sub>4</sub> 2 <sub>3</sub>
<i>y x</i> <i>x</i> <sub>Câu 8:</sub><sub> Hàm số có giá trị cực đại bằng:</sub>
7
3 2<sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub><sub>0</sub> <sub>D. </sub>
2
3
2log 8
7
1
2 log
49
<i>K </i>
Câu 9: Tính giá trị biểu thức
6
<sub>A. </sub><sub>4090</sub> <sub>B. </sub><sub>4009</sub> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub><sub>4096</sub>
128<i>x</i> 2
<sub>Câu 10:</sub><sub> Giải phương trình .</sub>
7
<i>x </i> <i>x </i>7 <i>x </i> 7 <i><sub>x</sub></i> <sub>7</sub>1
<sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub>
0
1
3
8
1
2
3
8
1
2
3
4
1
3
4
A. hoặc B. hoặc C. hoặc D. hoặc
Câu 12: Số nào sau đây nhỏ hơn 1?
ln 3<i>log e</i>2 log 20,5 log 0,10,2 <sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub>
3
2 1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub>Câu 13:</sub><sub> Hàm số có bao nhiêu cực trị?</sub>
A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
9
<i>AB</i> <i>cm</i> <i>B </i>300<sub>Câu 14:</sub><sub> Cho tam giác ABC vuông tại A có và . Quay tam giác này xung quanh</sub>
cạnh AB. Tính diện tích tồn phần của hình nón tạo thành.
54 81 27 243<sub>A. B. </sub> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub>
3 <sub>3</sub> 2 <sub>1</sub>
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i> <i>mx</i> <i>y y</i><sub>Câu 15:</sub><sub> Với giá trị nào của tham số m thì hàm số có </sub>
CĐ và CT trái dấu?
1
<i>m </i> <i>m </i>1 1 <i>m</i>1<i>m </i>1<i>m m </i>1 <sub>A. </sub><sub> hoặc </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub><sub> hoặc </sub>
D.
4 2 <sub>1</sub>
<i>y x</i> <i>x</i> <i><sub>Ox</sub></i><sub>Câu 16:</sub><sub> Đồ thị hàm số cắt trục tại bao nhiêu điểm?</sub>
A. 3 B. 2 C. 1 D. 4
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
Câu 17: Tìm tập xác định của hàm số ?
\ 0; 2
A. B. C. D.
Câu 18: Bảng biến thiên dưới đây là của hàm số nào?
x <sub></sub><sub>1</sub>
y' + +
y 2
2
2 3
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
2 3
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
2 3
1
<i>x</i>
<i>x</i>
2 3
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub>A. B. </sub> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub>
Câu 19: Hàm số đa thức bậc ba có tối đa bao nhiêu cực trị?
A. 4 B. 3 C. 1 D. 2
2
<i>log m a</i> <i>log 25m</i>5
2 2
2
<i>a b</i>
<i>a b</i>
2
2 2
<i>a b</i>
<i>a b</i>
2
<i>a b</i>
<i>a b</i>
2
2
<i>a b</i>
<i>a b</i>
A. B. C. D.
ABC.A'B'C' <i>a</i> 3 ABC.A'B'C'<sub>Câu 21:</sub><sub> Cho lăng trụ đứng có tất cả các cạnh đều bằng . Tính thể</sub>
tích của khối lăng trụ .
3
9 3
4
<i>a</i> <sub>3</sub> 3
4
<i>a</i> <sub>3</sub> 3 <sub>3</sub>
4
<i>a</i> <sub>9</sub> 3
4
<i>a</i>
A. B. C. D.
1 2
3 3
<sub>Câu 22:</sub><sub> Biết rằng.. Khẳng định nào sau đây là đúng?</sub>
3
3 3 3<sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub>
10446790,66<sub>151507009800 1515070098</sub>10446790,66<sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub>
Câu 24: Hàm số nào sau đây đồng biến trên từng khoảng xác định?
3 <sub>2</sub> 2 <sub>1</sub>
<i>y x</i> <i>x</i> <i>y</i>2<i>x</i>4 3<i>x</i>21
2
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
2
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub>
ln 1
<i>y</i> <i>x</i>
Câu 25: Tìm đạo hàm của hàm số .
2
'
1
<i>y</i>
<i>x</i>
1
'
1
<i>y</i>
<i>x</i>
2
2
'
1
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>' 2
A. B. C. D.
3 2 <sub>3</sub>
<i>y x</i> <i>mx</i> <i>x</i> <i><sub>x </sub></i><sub>1</sub><sub>Câu 26:</sub><sub> Với giá trị nào của tham số m thì hàm số đạt cực đại tại ?</sub>
<i>m m m </i>2 <i>m </i>2<sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub>
<i>m</i> <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i>3 <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2 <i><sub>m</sub></i> <sub>1 0</sub>
<sub>Câu 27:</sub><sub> Với giá trị nào của tham số thì phương trình có đúng một nghiệm?</sub>
2 <i>m</i> 1
1<i>m</i>2<sub>A. </sub> <sub>B. </sub>
1
<i>m </i> <i>m </i>2 <i>m </i>1<i>m </i>2<sub>C. </sub><sub> hoặc </sub> <sub>D. </sub><sub> hoặc </sub>
<i>f x</i> <i>e</i> <i>g x</i>
Câu 28: Cho hai hàm số và . Đẳng thức nào sau đây là đúng?
' . '
<i>f x</i> <i>f x g x</i> ln10. '<i>f x</i>
A. B.
ln10. '<i>f x</i> <i>f x g x</i>. <i>f x</i>'
C. D.
Câu 29: Hàm số nào sau đây có tiệm cận?
4 2
2 1
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
1
1
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i>34<i>x</i>1 <i>y x</i> 2 3<i>x</i><sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub>
4 2 <sub>2</sub>
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i> <sub>Câu 30:</sub><sub> Hàm số đồng biến trên những khoảng nào?</sub>
A. B. C. D.
Câu 31: Giải phương trình .
1
<i>x </i>
3
2
<i>x </i>
1
<i>x </i>
3
2
<i>x </i>
1
<i>x </i>
3
2
<i>x </i>
1
<i>x </i>
3
2
<i>x </i>
A. ; B. ; C. ; D. ;
3
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub>Câu 32:</sub><sub> Cho hàm số có đồ thị (C). Gọi M là điểm trên (C) sao cho tổng khoảng cách từ M</sub>
đến hai đường tiệm cận nhỏ nhất. Tìm giá trị nhỏ nhất đó.
2 5 3 5 5 4 5<sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub>
3 2 2 3 2 2
log <sub></sub> <i>x m</i> 1 log <sub></sub> <i>mx x</i> 0
Câu 33: Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình có
nghiệm duy nhất.
3
<i>m </i> <i>m </i>1<i>m</i>1;<i>m</i>3 <i><sub>m </sub></i><sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub>
Câu 34: Cho tứ diện ABCD có thể tích bằng 120cm3<sub>. Gọi M, N, K lần lượt là trung điểm của AB,</sub>
AC và AD. Thể tích của khối tứ diện AMNK là:
30 15 40 60<sub>A. </sub><sub>cm</sub>3 <sub>B. </sub><sub>cm</sub>3 <sub>C. </sub><sub>cm</sub>3 <sub>D. </sub><sub>cm</sub>3
<i>m</i> <i>y x</i> 3 6<i>mx</i>22<sub></sub><sub>Câu 35:</sub><sub> Với giá trị nào của tham số thì hàm số đồng biến trên ?</sub>
0
<i>m </i> <i>m </i>0 <i>m </i>0 <i>m </i>0<sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub>
3 <sub>3</sub>
<i>a</i>
3
3
<i>a</i>
3
<i>a</i> <i><sub>3a</sub></i>3
A. B. C. D.
<i>6a</i><sub>Câu 37:</sub><sub> Mặt cầu có đường kính bằng thì có diện tích bằng:</sub>
2
<i>12 a</i> <i>36 a</i> 2 <i>36 a</i> 3<i>12 a</i> 3<sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub>
S.ABCD SA <i><sub>SBA </sub></i><sub>60</sub>0<sub>S.ABCD</sub>
Câu 38: Cho hình chóp có đáy là hình vng cạnh 6cm, vng
góc với đáy, góc . Tính thể tích của khối chóp .
72 72 3 216 3 216<sub>A. </sub><sub>cm</sub>3 <sub>B. </sub><sub>cm</sub>3 <sub>C. </sub><sub>cm</sub>3 <sub>D. </sub><sub>cm</sub>3
S.ABC
3
3
4
<i>a</i>
<i>2a</i> <i>a</i> <i>3a 3a</i><sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub>
Câu 40: Cho hình lăng trụ ABC.A’B’C’ có đáy là tam giác đều cạnh a, hình chiếu của A’ trên mặt
3 <sub>3</sub>
8
<i>a</i>
3 <sub>3</sub>
<i>a</i> <sub>3</sub><i><sub>a</sub></i>3 <sub>3</sub>
3
3 3
8
<i>a</i>
A. B. C. D.
2 1
3
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
3
A. 2 B. 0 C. D. 3
<i>a 2a</i><sub>Câu 42:</sub><sub> Tính thể tích của khối nón có có bán kính đáy bằng và chiều cao bằng .</sub>
3
2
3
<i>a</i>
<i>V</i> <sub>3</sub>
2
<i>V</i> <i>a</i> <i>V</i> 4<i>a</i>3
3
4
<i>a</i>
<i>V</i>
A. B. C. D.
3
log
2 <i>x</i>
<i>y </i> <sub>Câu 43:</sub><sub> Tìm đạo hàm của hàm số .</sub>
3
log
2 ln 2
'
ln 3
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
3
log
2
'
ln 3
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
3
log
2 2
' ln
3
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
3
log
2 ln 2
'
ln 3
<i>x</i>
<i>y </i>
A. B. C. D.
OA,OB,OC <i><sub>a</sub></i><sub>Câu 44:</sub><sub> Cho tứ diện OABC có các cạnh đều bằng và đơi một vng góc. Tính thể</sub>
tích khối nón ngoại tiếp hình tứ diện trên.
3
3
2
<i>a</i>
3 3 3
2
<i>a</i>
3 3
2
<i>a</i>
3
<i>3 a</i> <sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub>
<i>100 10cm</i><sub>Câu 45:</sub><sub> Hình trụ có diện tích xung quanh bằng và có đường sinh bằng thì có bán kính</sub>
đáy là:
A. 5cm B. 10cm C. 20cm D. 25cm
2
<i>16cm</i> <sub>Câu 46:</sub><sub> Cắt hình trụ (T) bằng một mặt phẳng song song với trục và cách trục một khoảng</sub>
bằng 2cm được thiết diện là một hình vng có diện tích bằng . Thể tích của khối trụ (T) là:
3
<i>64 cm</i> <i>16 cm</i> 3<i>32 cm</i> 3<i>8 cm</i> 3<sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub>
1
<i>V</i> <i>V</i><sub>2</sub>
2
1
<i>V</i>
2
2
1<sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub>
2
log 1
<i>y</i> <i>x</i>
Câu 48: Tìm tập xác định của hàm số ?
\ 1
2
1
cos
2 <i>x</i><sub>sin</sub>
<i>y e</i> <i>x</i><sub>Câu 49:</sub><sub> Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây là đúng?</sub>
;
2 2
max <i>y</i> 1
;
2 2
max <i>y</i> 1
;
2 2
min <i>y</i> 0
;
2 2
min <i>y</i> 1
A. B. C. D.
5
log <i>x </i>20<sub>Câu 50:</sub><sub> Giải phương trình .</sub>
4
<i>x </i> <i><sub>x </sub></i><sub>20</sub>5 <i><sub>x </sub></i><sub>5</sub>20 <i><sub>x </sub></i><sub>100</sub>
A. B. C. D.