Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Tải Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 3 My Family - Tiếng Anh 1 Unit 3 My family| Từ vựng Unit 3 SGK tiếng Anh lớp 1 Cánh diều

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (69.39 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>TỪ VỰNG TIẾNG ANH 1 EXPLORE OUR WORLD</b>


<b>UNIT 3: MY FAMILY</b>



<i><b>Bản quyền thuộc về upload.123doc.net nghiêm cấm mọi hành</b></i>
<i><b>vi sao chép vì mục đích thương mại</b></i>


<b>Từ mới</b> <b>Phiên âm</b> <b>Định nghĩa</b>
1. family /ˈfỉməli/ gia đình
2. father /ˈfɑːðə(r)/ ba, bố
3. mother /ˈmʌðə(r)/ má, mẹ
4. grandpa
grandfather
/ˈɡrỉnpɑː/
/ˈɡrỉnfɑːðə(r)/
ơng
5. grandma
grandmother
/ˈɡrỉnmɑː/
/ˈɡrỉnmʌðə(r)/


6. sister /ˈsɪstə(r)/ chị gái, em gái
7. brother /ˈbrʌðə(r)/ anh trai, em trai
8. living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ phòng khách
9. kitchen /ˈkɪtʃɪn/ phòng bếp
10. bathroom /ˈbɑːθruːm/ nhà tắm
11. bedroom /ˈbedruːm/ phòng ngủ


12. seven /ˈsevn/ số 7


13. eight /eɪt/ số 8



14. love /lʌv/ yêu thích


15. Where /weə(r)/ ở đâu


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2></div>

<!--links-->

×