Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (72.25 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>VOCABULARY</b>
<b>Từ mới</b> <b>Phiên âm</b> <b>Nghĩa</b>
1. affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/ có thể chi trả được, hợp túi tiền
2. air (v) /eə(r)/ phát sóng (đài, vô tuyến)
3. boarding pass (n) /ˈbɔːdɪŋ/ /pɑːs/ thẻ lên máy bay
4. breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/ ấn tượng, hấp dẫn
5. check-in (n) /tʃek-ɪn/ việc làm thủ tục lên máy bay
6. checkout (n) /ˈtʃekaʊt/ thời điểm rời khỏi khách sạn
7. choice (n) /tʃɔɪs/ lựa chọn
8. confusion (n) /kənˈfjuːʒn/ sự hoang mang, bối rối
9. cycling (n) /ˈsaɪklɪŋ/ việc đạp xe đạp
10. cruise (n) /kruːz/ Cuộc đi chơi biển bằng tàu
thủy, thăm quan các địa điểm
khác nhau
11. delay (v) /dɪˈleɪ/ Hỗn lại, trì hỗn
12. departure (n) /dɪˈpɑːtʃə(r)/ Sự khởi hành
13. erode away (v) /ɪˈrəʊd əˈweɪ/ mịn đi
14. exotic (adj) /ɪɡˈzɒtɪk/ kì lạ
15. expedition (n) /ˌekspəˈdɪʃn/ chuyến thám hiểm
16. explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/ thám hiểm
17. flight attendant (n) /flaɪt/ /əˈtendənt/ Tiếp viên hàng không
18. hand luggage (n) /hænd/ /ˈlʌɡɪdʒ/ hành lý xách tay
19. hyphen (n) /ˈhaɪfn/ dấu gạch ngang
20. imperial (adj) /ɪmˈpɪəriəl/ (thuộc về) hồng đế
21. inaccessible (adj) /ˌɪnỉkˈsesəbl/ khơng thể vào/ khơng tiếp cận
được
22. itinerary (n) /aɪˈtɪnərəri/ Hành trình, con đường đi, nhật
ký đi đường
23. lush (adj) /lʌʃ/ tươi tốt, xum xuê
24. low season (n) /ləʊ/ /ˈsiːzn/ Mùa thấp điểm
25. make up one’s
mind
(v) đưa ra quyết định
27. my cup of tea sở thích của tơi
28. jet lag mệt mỏi sau chuyến bay dài
29. narrow (v) /ˈnærəʊ/ thu hẹp
30. not break the bank (idiom) /nɒt breɪk ðə
bỉŋk/
khơng tốn nhiều tiền
31. orchid (n) /ˈɔːkɪd/ hoa lan
32. package (n) /ˈpỉkɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện
33. package tour (n) /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/ chuyến du lịch trọn gói
34. pile-up (n) /paɪl-ʌp/ vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau
35. promote (v) /prəˈməʊt/ giúp phát triển, quảng bá
36. pyramid (n) /ˈpɪrəmɪd/ kim tự tháp
37. round trip (n) /raʊnd/ /trɪp/ Cuộc hành trình, chuyến du lịch
khứ hồi
38. safari (n) /səˈfɑːri/ cuộc đi săn, cuộc hành trình
(bằng đường bộ nhất là ở Đông
và Nam phi)
39. sight-seeing (n) /ˈsaɪtsiːɪŋ/ ngắm cảnh
40. sleeping bag (n) túi ngủ
41. speciality (n) /ˌspeʃiˈỉləti/ món đặc sản
42. stalagmite (n) /stəˈlæɡmaɪt/ măng đá
43. stimulating (adj) /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ thú vị, đầy phấn khích
44. stopover (n) /ˈstɒpəʊvə(r)/ nơi đỗ lại, nơi tạm dừng
45. stretch (v) /stretʃ/ Trải dài
46. tan (v) /tæn/ làm rám nắng
47. tourism (n) /ˈtʊərɪzəm/ du lịch
48. tourist (n) ˈtʊərɪst/ Khách du lịch