Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

Download Đề thi HSG Địa lý 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (103.15 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>ONTHIONLINE.NET</b>


PGD - T B m S n Đ ỉ ơ

<b>Đề</b>

<b> thi h c sinh gi i l p 9</b>

<b>ọ</b>

<b>ỏ ớ</b>



Trường THCS Quang Trung <b>Mơn Địa lí-</b> N m h c : 2008 -2009ă ọ
Th i gian l m b i 150 phút( không k chép ờ à à ể đề)
Giáo Viên: Nguy n V n Vi nễ ă ễ


Ma tr nậ


N i dungộ


M c ứ độ ế ki n th c, k n ngứ ĩ ă


T ng sổ ố


Biết Hiểu Vận dụng


TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL


a lí t nhiên


Đị ự


Vi t Nam-L8ệ


1


(1 )đ (1 )1đ (4,5 )1đ (6,5 )3đ
a lí dân c



Đị ư


Vi t Nam L9ệ


1


(1 )đ (1 )1đ (4,5 )1đ (6,5 )3đ


a lí kinh t


Đị ế


Vi t Nam L9ệ


2


(2,0 )đ (5 )1đ (7,0 )3đ


T ngổ (2 )2 đ (4 )4đ (14 )3đ (20 )9đ


<b>I. Ph n tr c nghi m (6 i m)ầ</b> <b>ắ</b> <b>ệ</b> <b>đ ể</b>


Khoanh tròn ch cái <b>ữ</b> <b>đặt trước ý tr l i úng trong các câu sau:ả ờ đ</b>
<b>Câu1:(1 i m) Nh ng i m n i b t c a v trí a lí t nhiên n</b>đ ể ữ đ ể ổ ậ ủ ị đị ự ước ta l :à
A. v trí n i chí tuy n.ị ộ ế


B. v trí g n trung tâm khu v c ông Nam á.ị ầ ự Đ
c.v trí c u n i gi a ị ầ ố ữ đấ ềt li n v bi n.à ể


D. v trí ti p xúc c a các lu ng gió mùa.ị ế ủ ồ


E. t t c các ý trên.ấ ả


<b>Câu2:( 1 i m) Các d i núi chính vùng Tây B c v B c Trung B l :</b>đ ể ả ắ à ắ ộ à


A.Ho ng Liên S n,các s n nguyên á vôi d c sông à ơ ơ đ ọ Đà,các d i núi biên gi i Vi t L o.ả ớ ệ à
B.các cánh cung Sông Gâm,Ngân S n, B c S n, ông Tri u.ơ ắ ơ Đ ề


C.d i trả ường S n Nam v i các dãy núi âm ngang.ơ ớ đ
<b>Câu3:( 1 i m) Tính </b>đ ể đến n m 2003 dân s nă ố ước ta l :à
A. 76,3 tri u ngệ ười B. 80,9 tri u ngệ ười.
C. 80 tri u ngệ ười. D. 81,2 tri u ngệ ười.
<b>Câu4:( 1 i m) Vi c l m ang l v n </b>đ ể ệ à đ à ấ đề gay g t nắ ở ước ta do:
A. m i n m nỗ ă ước ta có thêm h n 1 tri u lao ơ ệ động.


B. lao động t p trung nhi u nơng thơn, ít th nh th .ậ ề ở ở à ị
C. n n kinh t nề ề ước ta ch a phát tri n.ư ể


D. t t c các ý trên.ấ ả


<b>Câu5:( 1 i m) Thu l i l bi n pháp h ng </b>đ ể ỷ ợ à ệ à đầu trong thâm canh nông nghi p nệ ở ước ta
l vì:à


A. đảm b o ả được nướ ước t i trong mùa khô.
B. ch ng úng, l t trong mùa m a bão.ố ụ ư


C. góp ph n c i t o ầ ả ạ đất,m r ng di n tích canh tác.ở ộ ệ
D. c 3 ý trên ả đề đu úng.


<b>Câu6:( 1 i m)s thay </b>đ ể ự đổ ỉ ọi t tr ng cây lương th c v cây công nghi p cây tr ng khác ự à ệ ồ
trong c c u giá tr s n xu t ng nh tr ng tr t l :ơ ấ ị ả ấ à ồ ọ à



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

C. gi m t tr ng cây lả ỉ ọ ương th c,t ng t tr ng cây công nghi p cây tr ng khác.ự ă ỉ ọ ệ ồ
D. gi m t tr ng cây lả ỉ ọ ương th c ,cây tr ng khác,t ng t tr ng cây công nghi p.ự ồ ă ỉ ọ ệ
<b>II. Ph n t lu n( 14 i m) ầ ự ậ</b> <b>đ ể</b>


<b>Câu7(4,5 i m) D a v o ki n th c ã h c ,em hãy ch ng minh r ng t i nguyên thiên </b>đ ể ự à ế ứ đ ọ ứ ằ à
nhiên nước ta tương đố đi a d ng.ạ Đặ đ ểc i m n y có nh hà ả ưởng nh th n o ư ế à đế ựn s phát
tri n kinh t xã h i?ể ế ộ


<b>Câu8 (4,5 i m) Cho b ng s li u sau:</b>đ ể ả ố ệ


Di n tích gieo tr ng cây công nghi p lâu n m nệ ồ ệ ă ước ta(<b>nghìn ha)</b>


N mă Di n tíchệ N mă Di n tíchệ
1985


1990
1995


172,8
256,0
470,3


2000
2005
2006


657,3
902,3
1107,0



Nh n xét v gi i thích s m r ng di n tích cây công nghi p lâu n m nậ à ả ự ở ộ ệ ệ ă ở ước ta
giai o n t 1985 – 2006 .đ ạ ừ


<b>Câu9(5 i m) Cho b ng s li u sau ây:</b>đ ể ả ố ệ đ


t L th t nghi p th nh th c a các vùng l n trong c nỉ ệ ấ ệ ở à ị ủ ớ ả ướ ăcn m 2002
Vùng T l th tỉ ệ ấ


nghi p(%)ệ Vùng nghi p(%)T l th tỉ ệ ấệ
C nả ước 6,28 Duyên h i Nam Trung Bả ộ 6,16


ông B c


Đ ắ 6,73 Tây Nguyên 5,55


Tây B cắ 5,62 Đông Nam Bộ 5,92


ng b ng Sông H ng


Đồ ằ ồ 7,07 Đồ<sub>Long</sub>ng b ng Sông C u ằ ử 6,08
B c Trung Bắ ộ 6,72


a) Hãy v bi u ẽ ể đồ ề ỉ ệ ấ v t l th t nghi p th nh th c a các vùng.ệ ở à ị ủ
b) Rút ra các nh n xét c n thi t t b ng s li u v bi u ậ ầ ế ừ ả ố ệ à ể đồ đ ã v .ẽ


<b>áp án. H</b> <b>ng d n ch m thi HSG</b>


<b>Đ</b> <b>ướ</b> <b>ẫ</b> <b>ấ</b>



<b>I.Ph n tr c nghi mầ</b> <b>ắ</b> <b>ệ</b> <b>(6 i m):đ ể</b>
<b>Câu1:(1 i m) ch n ý E.</b>đ ể ọ
<b>Câu2:(1 i m) ch n ý A.</b>đ ể ọ
<b>Câu3:(1 i m) ch n ý B.</b>đ ể ọ
<b>Câu4:(1 i m) ch n ý C.</b>đ ể ọ
<b>Câu5:(1 i m) ch n ý D.</b>đ ể ọ
<b>Câu6:(1 i m) ch n ý D.</b>đ ể ọ
<b>II. Ph n t lu nầ ự ậ</b> <b>(14 i m):đ ể</b>
<b>Câu7(4,5 i m)</b>đ ể


+ T i nguyên thiên nhiên Vi t Nam tà ệ ương đối phong phú a d ng g m: t i nguyên đ ạ ồ à đất,
t i nguyên khí h u,t i nguyên nà ậ à ướ àc,t i nguyên sinh v t,t i nguyên khoáng s n v t i ậ à ả à à
nguyên du l ch. (0,5 )ị đ


a-T i nguyên à đất: (0,5 )đ
-G m hai nhóm ồ đất chính: đất phù sa ở đồng b ng v ằ à đất feralit vùng ở đồi núi cao
nguyên.


- Đất phù sa tiêu bi u ể ở đồng b ng Sông H ng v ằ ồ à đồng b ng Sông C u Long,ằ ử độ phì cao
thích h p cho tr ng cây lúa nợ ồ ước,cây th c ph m v cây công nghi p h ng n m... Các ự ẩ à ệ à ă


ng b ng có m u m khác nhau nên có kh n ng tr ng tr t khác nhau.


đồ ằ độ à ỡ ả ă ồ ọ


- Đất feralít có nhi u lo i,ề ạ đặ đ ểc i m c a lo i ủ ạ đấ àt n y có m u à đỏ ho c v ng h m lặ à à ượng
mùn khơng cao,thích h p cho tr ng cây cơng nghi p lâu n m, cây n qu ,tr ng r ng phát ợ ồ ệ ă ă ả ồ ừ
tri n ể đồng c ch n nuôi.ỏ ă


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Mang tính ch t KH nhi t ấ ệ đới gió mùa m,phân hố a d ng v ph c t p,bi n ẩ đ ạ à ứ ạ ế động


m nh theo không gian v th i gian nh s phân hố ơng-Tây,B c –Nam,t Th p –lên ạ à ờ ư ự Đ ắ ừ ấ
Cao,bi n ế động theo n m,theo mùa v thay ă à đổi liên t c nh :ụ ư


- Nhi t ệ độ trung bình n m không cao l m 22ă ắ o <sub>C – 27</sub>o<sub>C.</sub>


- Lượng m a... 1500 m m – 2000 m mư
- Độ ẩ m khơng khí l n trên 80%.ớ


V i ớ đặ đ ể đ đc i m ó ã cho nước ta có i u ki n phát tri n kinh t Nông nghi p,cho đ ề ệ ể ế ệ
nhi u lo i s n ph m cây tr ng a d ng.Song c ng khơng ít nh ng khó kh n do th i ti t ề ạ ả ẩ ồ đ ạ ũ ữ ă ờ ế
khí h u gây ra nh :thiên tai,h n hán,sâu b nh...l m nh hậ ư ạ ệ à ả ưởng đế ựn s phát tri n KT--ể
XH v à đờ ối s ng nhân dân.


c-T i nguyên nà ước: ( 0,5 i m)đ ể


- Nước ta đượ ậc t n hưởng m t lộ ượng h i nơ ướ ấ ớc r y l n (>80% ),nhi u sơng ngịi ,ao ề
h ,nồ ước ng m...Nhi u ngu n nầ ề ồ ướ đc em l i giá tr kinh t cao: nạ ị ế ước khoáng,nước
ng t,nọ ướ ậ ảc v n t i phù sa... bên c nh cịn nhi u thác nạ ề ước có giá tr thu i n l n nh :ị ỷ đ ệ ớ ư
Thác trên Sông Đà,Thác B (Sông Ch y),Thác M -- Tr An(Sông à ả ơ ị Đồng Nai).


- V i t i nguyên nớ à ước vô t n mang l i nhi u giá tr kinh t cho sinh ho t xã h i ,l t i ậ ạ ề ị ế ạ ộ à à
nguyên quan tr ng không th thi u v i ọ ể ế ớ đờ ối s ng con người.


d-T i nguyên sinh v t: à ậ ( 0,5 i m)đ ể


- Phong phú a d ng c trên c n v dđ ạ ả ạ à ướ ưới n c(có trên 7000 lo i th c v t b c cao, 200 à ự ậ ậ
lo i cây tr ng,h n 200lo i thú,700 lo i chim.trên 2000 lo i cá bi n ,650 lo i rong bi nà ồ ơ à à à ể à ể
- Nhi u lo i sinh v t q hi m có giá tr kinh t cao.ề à ậ ế ị ế


e- T i nguyên khoáng s n: à ả ( 0,5 i m)đ ể


- R t phong phú nh ng tr lấ ư ữ ượng không l n l m(Tr than á,qu ng bơ xít,ớ ắ ừ đ ặ đất
hi m,VLXD)ế


- Có nhi u lo i khoáng s n( h n 80 lo i khoáng s n khác nhau).G m nhóm khống s n ề ạ ả ơ ạ ả ồ ả
nhiên li u,Khoáng s n kim lo i-phi kim lo i v khoáng s n v t li u xây d ng.ệ ả ạ ạ à ả ậ ệ ự


g- t i nguyên du l ch: à ị ( 0,5 i m)đ ể
- Có t i nguyên du l ch t nhiên v t i nguyên du l ch nhân v n phong phúà ị ự à à ị ă : nhi u bãi ề
t m ,các vắ ườn qu c gia,các khu di tích v n hoá l ch s ,l h i ,l ng ngh ....ố ă ị ử ễ ộ à ề


+ nh hả ưởng đế ựn s phát tri n kinh t xã h i: ( 0,75 i m)ể ế ộ đ ể
- Có i u ki n t nhiên thu n l i đ ề ệ ự ậ ợ để phát tri n n n nông nghi p nhi t ể ề ệ ệ đớ ới,v i th m nh ế ạ
khác nhau c a t ng vùng ủ ừ đẻ hình th nh các vùng kinh t tr ng i m v s n xu t là ế ọ đ ể ề ả ấ ương
th c th c ph m v cây công nghi p...ự ự ẩ ề ệ


- Có c s t i nguyên ơ ở à để xây d ng c c u công nghi p a d ng trong ó có các ng nh ự ơ ấ ệ đ ạ đ à
tr ng i m ọ đ ể


- T o i u ki n ạ đ ề ệ để ậ t p trung công nghi p m t s vùng. ệ ở ộ ố


- Có i u ki n v t i nguyên đ ề ệ ề à để phát tri n m t s ng nh kinh t khác nh du l ch,d ch ể ộ ố à ế ư ị ị
v ...v c n thích ng v i nh p i u mùa v s phân b c a t i nguyên trên lãnh th . ụ à ầ ứ ớ ị đ ệ à ự ố ủ à ổ
<b>Câu8: (4.5 i m):</b>đ ể


<i><b>Nh n xét:</b><b>ậ</b></i>


- Di n tích tr ng cây công nghi p lâu n m c a nệ ồ ệ ă ủ ước ta m r ng liên t c (0,5 i m)ở ộ ụ đ ể
- N m 1985 t 172,8 nghìn ha di n tích m r ng lên 1107,0 nghìn ha n m 2006 t ng g p ă ừ ệ ở ộ ă ă ấ
6,4 l n. (0,5 i m)ầ đ ể



- Di n tích gieo tr ng cây cơng nghi p t ng nhanh t n m 1990 l i ây,ệ ồ ệ ă ừ ă ạ đ đặc bi t trong ệ
th i gian t n m 2005 ờ ừ ă đến n m 2006(T ng t 902,3 lên 1107,0 nghìn ha). (0,5 i m)ă ă ừ đ ể
<i><b>Gi i thích:</b><b>ả</b></i>


- Nước ta có nhi u ti m n ng t nhiên to l n ề ề ă ự ớ đặc bi t l ệ à đất feralít thích h p v i vi c ợ ớ ệ
tr ng cây công nghi p lâu n m,có khí h u nhi t ồ ệ ă ậ ệ đới gió mùa m phân hố a d ng,có ẩ đ ạ
ngu n nồ ước phong phú... Nh ng ti m n ng n y m i ữ ề ă à ớ được khai thác m t ph n.(1 i m)ộ ầ đ ể
- Nước ta có ngu n lao ồ động d i d o. ( 0,5 i m)ồ à đ ể
- Có chính sách phát tri n cây công nghi p v các vùng chuyên canh cây công nghi p qui ể ệ à ệ
mô l n nh ông Nam B ,Tây Nguyên... ( 0,5 i m)ớ ư Đ ộ đ ể


- Có th trị ường xu t kh u c a s n ph m cây công nghi p lâu n m ấ ẩ ủ ả ẩ ệ ă được m r ng.ở ộ
(0,5 i m)đ ể


- Di n tích cây cơng nghi p lâu n m ệ ệ ă được m r ng nhanh, nh t l nh ng vùng chuyên ở ộ ấ à ở ữ
canh cây công nghi p l n:Tây Nguyên v ông Nam B . ( 0,5 i m)ệ ớ à Đ ộ đ ể


<b>Câu9: (5 i m):</b>đ ể


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Cách v : V bi u ẽ ẽ ể đồ ộ c t có thêm đường trung bình th hi n t l th t nghi p c a các ể ệ ỉ ệ ấ ệ ủ
vùng (t các c t ) v c a c nừ ộ à ủ ả ước( t c ứ đường trung bình).


b- Nh n xét:ậ


- T l th t nghi p cao nh t B Sông H ng(7,07%), ông B c(6,73%)v B c Trung B ỉ ệ ấ ệ ấ ở Đ ồ Đ ắ à ắ ộ
(6,72%). i u n y ph n ánh nh ng khó kh n trong phát tri n kinh t khu v c th nh Đ ề à ả ữ ă ể ế ự à
th (nh t l v công nghi p v d ch v ) c a các ô th trong vùng (0.5 i m)ị ấ à ề ẹ à ị ụ ủ đ ị đ ể
- T l th t nghi p khu v c th nh th c a ông nam B ã gi m nhi u so v i m y n m ỉ ệ ấ ệ ở ự à ị ủ Đ ộ đ ả ề ớ ấ ă
trướ à ấc v th p h n nhi u so v i B Sông H ng,ph n ánh nh ng th nh công c a vùng trongơ ề ớ Đ ồ ả ữ à ủ
vi c a d ng hoá c c u kinh t các ô th ,t o vi c l m cho ngệ đ ạ ơ ấ ế ở đ ị ạ ệ à ười lao động.S hình ự


th nh v phát tri n à à ể địa b n kinh t tr ng i m phía nam ã phát huy tác d ng rõ nét c à ế ọ đ ể đ ụ ả
v m t v n hoá xã h i. (0.5 i m)ề ặ ă ộ đ ể


- T l th t nghi p khu v c th nh th c a các vùng Tây B c,Tây Nguyên th p h n nhi u ỉ ệ ấ ệ ở ự à ị ủ ắ ấ ơ ề
so v i trung bình c a c nớ ủ ả ước v nh t l v i B Sơng H ng,vì r ng các ơ th phía à ấ à ớ Đ ồ ằ ở đ ị
Tây B c ,Tây Nguyên v n còn t l dân c l n s n xu t nông nghi p... (0.5 i m).ắ ẫ ỉ ệ ư ớ ả ấ ệ đ ể


PGD - T B m S n Đ ỉ ơ

<b>Đề</b>

<b> thi h c sinh gi i l p 9</b>

<b>ọ</b>

<b>ỏ ớ</b>



Trường THCS Quang Trung <b>Mơn Địa lí-</b> N m h c : 2008 -2009ă ọ
Th i gian l m b i 150 phút( không k chép ờ à à ể đề)
Giáo Viên: Nguy n V n Vi nễ ă ễ


Ma tr nậ


N i dungộ


M c ứ độ ế ki n th c, k n ngứ ĩ ă


T ng sổ ố


Biết Hiểu Vận dụng


TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL


a lí t nhiên


Đị ự


Vi t Nam-L8ệ



1


(5 )đ (5 )1đ
a lí dân c Vi t


Đị ư ệ


Nam L9


1


(5 )đ (5 )1đ


a lí kinh t


Đị ế


Vi t Nam L9ệ


2


(10 )đ (10 )2đ


T ngổ 1


(5 )đ (15 )3đ (20 )4đ
<b>Câu1(5 i m) D a v o ki n th c ã h c ,em hãy ch ng minh r ng t i nguyên thiên nhiên </b>đ ể ự à ế ứ đ ọ ứ ằ à
nước ta tương đố đi a d ng.ạ Đặ đ ểc i m n y có nh hà ả ưởng nh th n o ư ế à đế ựn s phát tri n ể
kinh t xã h i?ế ộ



<b>Câu2 (5 i m) Cho b ng s li u sau:</b>đ ể ả ố ệ


Di n tích gieo tr ng cây cơng nghi p lâu n m nệ ồ ệ ă ước ta(<b>nghìn ha)</b>


N mă Di n tíchệ N mă Di n tíchệ
1985


1990
1995


172,8
256,0
470,3


2000
2005
2006


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Nh n xét v gi i thích s m r ng di n tích cây công nghi p lâu n m nậ à ả ự ở ộ ệ ệ ă ở ước ta
giai o n t 1985 – 2006 .đ ạ ừ


<b>Câu3(5 i m) Cho b ng s li u sau ây:</b>đ ể ả ố ệ đ


t L th t nghi p th nh th c a các vùng l n trong c nỉ ệ ấ ệ ở à ị ủ ớ ả ướ ăcn m 2002
Vùng T l th tỉ ệ ấ


nghi p(%)ệ Vùng nghi p(%)T l th tỉ ệ ấệ
C nả ước 6,28 Duyên h i Nam Trung Bả ộ 6,16



ông B c


Đ ắ 6,73 Tây Nguyên 5,55


Tây B cắ 5,62 Đông Nam Bộ 5,92


ng b ng Sông H ng


Đồ ằ ồ 7,07 Đồng b ng Sông C u Longằ ử 6,08
B c Trung Bắ ộ 6,72


a) Hãy v bi u ẽ ể đồ ề ỉ ệ ấ v t l th t nghi p th nh th c a các vùng.ệ ở à ị ủ
b) Rút ra các nh n xét c n thi t t b ng s li u v bi u ậ ầ ế ừ ả ố ệ à ể đồ đ ã v .ẽ


<b>Câu4:(5 i m) K tên các vùng kinh t n</b>đ ể ể ế ước ta ? Vùng kinh t n o giáp bi n,vùng kinh tế à ể ế
n o không giáp bi n v k tên ba vùng kinh t tr ng i m nà ể à ể ế ọ đ ể ước ta?


<b>áp án. H</b> <b>ng d n ch m thi HSG</b>


<b>Đ</b> <b>ướ</b> <b>ẫ</b> <b>ấ</b>


<b>Câu1( 5 i m)</b>đ ể


+ T i nguyên thiên nhiên Vi t Nam tà ệ ương đối phong phú a d ng g m: t i nguyên đ ạ ồ à đất,
t i nguyên khí h u,t i nguyên nà ậ à ướ àc,t i nguyên sinh v t,t i nguyên khoáng s n v t i ậ à ả à à
nguyên du l ch. ị
(0,5 )đ


a-T i nguyên à đất: (0,5 )đ
-G m hai nhóm ồ đất chính: đất phù sa ở đồng b ng v ằ à đất feralit vùng ở đồi núi cao


nguyên.


- Đất phù sa tiêu bi u ể ở đồng b ng Sông H ng v ằ ồ à đồng b ng Sông C u Long,ằ ử độ phì cao
thích h p cho tr ng cây lúa nợ ồ ước,cây th c ph m v cây công nghi p h ng n m... Các ự ẩ à ệ à ă


ng b ng có m u m khác nhau nên có kh n ng tr ng tr t khác nhau.


đồ ằ độ à ỡ ả ă ồ ọ


- Đất feralít có nhi u lo i,ề ạ đặ đ ểc i m c a lo i ủ ạ đấ àt n y có m u à đỏ ho c v ng h m lặ à à ượng
mùn khơng cao,thích h p cho tr ng cây công nghi p lâu n m, cây n qu ,tr ng r ng phát ợ ồ ệ ă ă ả ồ ừ
tri n ể đồng c ch n ni.ỏ ă


- Ngo i ra cịn có các lo i à ạ đất khác nh ư đất xám,phú sa c ,ổ đất m n ặ đất phèn...


b- T i nguyên khí h u: ( 1 i m)à ậ đ ể
Mang tính ch t KH nhi t ấ ệ đới gió mùa m,phân hố a d ng v ph c t p,bi n ẩ đ ạ à ứ ạ ế động
m nh theo không gian v th i gian nh s phân hố ơng-Tây,B c –Nam,t Th p –lên ạ à ờ ư ự Đ ắ ừ ấ
Cao,bi n ế động theo n m,theo mùa v thay ă à đổi liên t c nh :ụ ư


- Nhi t ệ độ trung bình n m không cao l m 22ă ắ o <sub>C – 27</sub>o<sub>C.</sub>


- Lượng m a... 1500 m m – 2000 m mư
- Độ ẩ m khơng khí l n trên 80%.ớ


V i ớ đặ đ ể đ đc i m ó ã cho nước ta có i u ki n phát tri n kinh t Nông nghi p,cho đ ề ệ ể ế ệ
nhi u lo i s n ph m cây tr ng a d ng.Song c ng khơng ít nh ng khó kh n do th i ti t ề ạ ả ẩ ồ đ ạ ũ ữ ă ờ ế
khí h u gây ra nh :thiên tai,h n hán,sâu b nh...l m nh hậ ư ạ ệ à ả ưởng đế ựn s phát tri n KT--ể
XH v à đờ ối s ng nhân dân.



c-T i nguyên nà ước:
( 0,5 i m)đ ể


- Nước ta đượ ậc t n hưởng m t lộ ượng h i nơ ướ ấ ớc r y l n (>80% ),nhi u sơng ngịi ,ao ề
h ,nồ ước ng m...Nhi u ngu n nầ ề ồ ướ đc em l i giá tr kinh t cao: nạ ị ế ước khoáng,nước
ng t,nọ ướ ậ ảc v n t i phù sa... bên c nh cịn nhi u thác nạ ề ước có giá tr thu i n l n nh :ị ỷ đ ệ ớ ư
Thác trên Sông Đà,Thác B (Sông Ch y),Thác M -- Tr An(Sông à ả ơ ị Đồng Nai).


- V i t i nguyên nớ à ước vô t n mang l i nhi u giá tr kinh t cho sinh ho t xã h i ,l t i ậ ạ ề ị ế ạ ộ à à
nguyên quan tr ng không th thi u v i ọ ể ế ớ đờ ối s ng con người.


d-T i nguyên sinh v t: à ậ ( 0,5 i m)đ ể
- Phong phú a d ng c trên c n v dđ ạ ả ạ à ướ ưới n c(có trên 7000 lo i th c v t b c cao, 200 à ự ậ ậ
lo i cây tr ng,h n 200lo i thú,700 lo i chim.trên 2000 lo i cá bi n ,650 lo i rong bi nà ồ ơ à à à ể à ể
- Nhi u lo i sinh v t q hi m có giá tr kinh t cao.ề à ậ ế ị ế


e- T i nguyên khoáng s n: à ả ( 0,5 i m)đ ể
- R t phong phú nh ng tr lấ ư ữ ượng không l n l m(Tr than á,qu ng bơ xít,ớ ắ ừ đ ặ đất


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

- Có nhi u lo i khoáng s n( h n 80 lo i khoáng s n khác nhau).G m nhóm khống s n ề ạ ả ơ ạ ả ồ ả
nhiên li u,Khoáng s n kim lo i-phi kim lo i v khoáng s n v t li u xây d ng.ệ ả ạ ạ à ả ậ ệ ự


g- t i nguyên du l ch: à ị ( 0,5 i m)đ ể
- Có t i nguyên du l ch t nhiên v t i nguyên du l ch nhân v n phong phúà ị ự à à ị ă : nhi u bãi ề
t m ,các vắ ườn qu c gia,các khu di tích v n hoá l ch s ,l h i ,l ng ngh ....ố ă ị ử ễ ộ à ề


+ nh hả ưởng đế ựn s phát tri n kinh t xã h i: ( 1 i m)ể ế ộ đ ể
- Có i u ki n t nhiên thu n l i đ ề ệ ự ậ ợ để phát tri n n n nông nghi p nhi t ể ề ệ ệ đớ ới,v i th m nh ế ạ
khác nhau c a t ng vùng ủ ừ đẻ hình th nh các vùng kinh t tr ng i m v s n xu t là ế ọ đ ể ề ả ấ ương
th c th c ph m v cây công nghi p...ự ự ẩ ề ệ



- Có c s t i nguyên ơ ở à để xây d ng c c u cơng nghi p a d ng trong ó có các ng nh ự ơ ấ ệ đ ạ đ à
tr ng i m ọ đ ể


- T o i u ki n ạ đ ề ệ để ậ t p trung công nghi p m t s vùng. ệ ở ộ ố


- Có i u ki n v t i nguyên đ ề ệ ề à để phát tri n m t s ng nh kinh t khác nh du l ch,d ch ể ộ ố à ế ư ị ị
v ...v c n thích ng v i nh p i u mùa v s phân b c a t i nguyên trên lãnh th . ụ à ầ ứ ớ ị đ ệ à ự ố ủ à ổ
<b>Câu2: (5 i m):</b>đ ể


<i><b>Nh n xét:</b><b>ậ</b></i>


- Di n tích tr ng cây công nghi p lâu n m c a nệ ồ ệ ă ủ ước ta m r ng liên t c (1 i m)ở ộ ụ đ ể
- N m 1985 t 172,8 nghìn ha di n tích m r ng lên 1107,0 nghìn ha n m 2006 t ng g p ă ừ ệ ở ộ ă ă ấ
6,4 l n. (1 i m)ầ đ ể
- Di n tích gieo tr ng cây công nghi p t ng nhanh t n m 1990 l i ây,ệ ồ ệ ă ừ ă ạ đ đặc bi t trong ệ
th i gian t n m 2005 ờ ừ ă đến n m 2006(T ng t 902,3 lên 1107,0 nghìn ha). ă ă ừ
(1 i m)đ ể


<i><b>Gi i thích:</b><b>ả</b></i>


- Nước ta có nhi u ti m n ng t nhiên to l n ề ề ă ự ớ đặc bi t l ệ à đất feralít thích h p v i vi c ợ ớ ệ
tr ng cây công nghi p lâu n m,có khí h u nhi t ồ ệ ă ậ ệ đới gió mùa m phân hố a d ng,có ẩ đ ạ
ngu n nồ ước phong phú... Nh ng ti m n ng n y m i ữ ề ă à ớ được khai thác m t ph n.(1 i m)ộ ầ đ ể
- Nước ta có ngu n lao ồ động d i d o. ồ à


( 0,5 i m)đ ể


- Có chính sách phát tri n cây công nghi p v các vùng chuyên canh cây công nghi p qui ể ệ à ệ
mô l n nh ông Nam B ,Tây Nguyên... ớ ư Đ ộ


( 0,5 i m)đ ể


- Có th trị ường xu t kh u c a s n ph m cây công nghi p lâu n m ấ ẩ ủ ả ẩ ệ ă được m r ng.ở ộ


(0,5 i m)đ ể
- Di n tích cây công nghi p lâu n m ệ ệ ă được m r ng nhanh, nh t l nh ng vùng chuyên ở ộ ấ à ở ữ
canh cây công nghi p l n:Tây Nguyên v ông Nam B . ệ ớ à Đ ộ
( 0,5 i m)đ ể


<b>Câu3: (5 i m):</b>đ ể


a- V bi u ẽ ể đồ đ: úng đẹp
(3,0 i m)đ ể


Cách v : V bi u ẽ ẽ ể đồ ộ c t có thêm đường trung bình th hi n t l th t nghi p c a các ể ệ ỉ ệ ấ ệ ủ
vùng (t các c t ) v c a c nừ ộ à ủ ả ước( t c ứ đường trung bình).


b- Nh n xét:ậ


- T l th t nghi p cao nh t B Sông H ng(7,07%), ông B c(6,73%)v B c Trung B ỉ ệ ấ ệ ấ ở Đ ồ Đ ắ à ắ ộ
(6,72%). i u n y ph n ánh nh ng khó kh n trong phát tri n kinh t khu v c th nh Đ ề à ả ữ ă ể ế ự à
th (nh t l v công nghi p v d ch v ) c a các ô th trong vùng ị ấ à ề ẹ à ị ụ ủ đ ị
(1 i m)đ ể


- T l th t nghi p khu v c th nh th c a ông nam B ã gi m nhi u so v i m y n m ỉ ệ ấ ệ ở ự à ị ủ Đ ộ đ ả ề ớ ấ ă
trướ à ấc v th p h n nhi u so v i B Sông H ng,ph n ánh nh ng th nh công c a vùng trongơ ề ớ Đ ồ ả ữ à ủ
vi c a d ng hoá c c u kinh t các ô th ,t o vi c l m cho ngệ đ ạ ơ ấ ế ở đ ị ạ ệ à ười lao động.S hình ự
th nh v phát tri n à à ể địa b n kinh t tr ng i m phía nam ã phát huy tác d ng rõ nét c à ế ọ đ ể đ ụ ả
v m t v n hoá xã h i. ề ặ ă ộ
(0.5 i m)đ ể



- T l th t nghi p khu v c th nh th c a các vùng Tây B c,Tây Nguyên th p h n nhi u ỉ ệ ấ ệ ở ự à ị ủ ắ ấ ơ ề
so v i trung bình c a c nớ ủ ả ước v nh t l v i B Sơng H ng,vì r ng các ơ th phía à ấ à ớ Đ ồ ằ ở đ ị
Tây B c Tây Nguyên v n còn t l dân c l n s n xu t nông nghi p... ắ ẫ ỉ ệ ư ớ ả ấ ệ
(0.5 i m).đ ể


<b>Câu 4:(5 i m)</b>đ ể


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

B c Trung B ,Duyên h i Nam Trung B ,Tây Nguyên, ông Nam B , B Sông C u Long.ắ ộ ả ộ Đ ộ Đ ử
(2 i m)đ ể
- Vùng Kinh t giáp bi n l : Trung Du v mi n núi B c B , ế ể à à ề ắ ộ Đồng b ng Sông H ng,ằ ồ
(1 i m)đ ể


B c Trung B ,Duyên h i Nam Trung B , ông Nam B , B Sông C u Long. ắ ộ ả ộ Đ ộ Đ ử
(0,5 i m)đ ể


- Vùng Kinh t không giáp bi n l : Tây Nguyên. ế ể à
(0,5 i m)đ ể


- Ba vùng kinh t tr ng i m l : Vùng kinh t tr ng i m B c B ,Vùng kinh t tr ng ế ọ đ ể à ế ọ đ ể ắ ộ ế ọ
i m Mi n Trung v vùng kinh t tr ng i m Phía Nam .


đ ể ề à ế ọ đ ể


</div>

<!--links-->

×