Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

de kiem tra dai so chuong II

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (54.98 KB, 1 trang )

Trường THCS Tân Lộc Bắc KIỂM TRA
Họ tên:………………………………………………………… Môn: Hình
Lớp 8A.. Thời gian: 45’
Điểm Lời phê của giáo viên
I/ Phần trắc nghiệm: (4đ)
Khoanh tròn chữ cái ( a, b, c, d ) đứng trước câu có kết qủa đúng.
Câu 1: Cách viết nào dưới đây không phải là phân thức.
a. 7 b. x+3 c.
3
z
xy
d.
3
2 2
x
x x−
Câu 2: Hai phân thức
A
B

C
D
bằng nhau khi:
a. A.B= C.D b. A.C=B.D c. A.D=B.C d. tất cả sai
Câu 3: Phân thức
3
x
y
bằng phân thức nào dưới đây:
a.
2


2
6
x
xy
b.
( 1)
3 ( 1)
x x
y x


c.
3
xz
yz
d. tất cả đúng
Câu 4: Mẫu thức chung của hai phân thức:
3
3
x y
x y
+
,
3
5
x
xy z
là:
a. 8x
3

y
3
z b. 15xy
3
z c. 2x
3
y
3
z(x+y) d. 15 x
3
y
3
z
Câu 5: Cho A=
2 2
1 xy
x y


; B=
xy
x y−
; C=
2 2
x y
x y
+

; D=
2

1
x y−
hai phân thức nào có cùng mẫu.
a. A và B b. A và C c. C và D d. B và D
Câu 6: Kết quả của pháp tính:
2 3
3 1
2
x
x y
+
+
2 3
1
2
x
x y

là:
a.
2 3
2 2
2
x
x y
+
b.
2 3
2
2x y

c.
4 6
4
4
x
x y
d.
3
2
xy
Câu 7: Tìm phân thức đối của:
2
2
x
x y−
a.
2
2
x
x y


b.
2
2
x y
x

c.
2

2
x
x y

− −
d.
2
2
x
x y



Câu 8: Phép tính
x y
x y x y

− −
có kết quả:
a. 1 b. 0 c.
x
y
d.
x y
x y
+

II/ Tự luận: (6đ)
Câu 1: Rút gọn phân thức: a/
2

12( 3)
16 ( 3)
x
x x
+
+
b/
2
2 2
2
x xy x y
x xy y
− + −
− +
(2 đ)
Câu 2: Thực hiện các phép tính sau:
a/
2 2 2
2 4 4 3 4
3 3 3
x x x
x y x y x y
+ −
+ +
b/
2
2
2 1
1
x

x x x
+
+
+ +
(3 đ)
Câu 3: Chứng minh:
2 2
3 2 2 3
3 2 1
2 2
x xy y
x x y xy y x y
+ +
=
+ − − −
(1 đ)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×