THỰC HÀNH CƠ
XƯƠNG (GPII)
1
2
3
4
1
2
5
6
7
8
3
9
10
2
1
3
4
2
3
1
4
5
Cơ
ngang
ngực
Cơ
hoành
Cơ
ngang
bụng
Lá sau bao cơ
thẳng bụng
Cơ thẳng bụng
4
1
5
6
2
7
3
8
Cơ
ngực
lớn
Cơ
gian
sườn
trong
Lá trước
bao cơ
thẳng
bụng
Cơ
gian
sườn
ngoài
Cơ ngực
bé
Cơ
thẳng
bụng
Cơ chéo
bụng trong
Chẽ của
cơ thẳng
bụng
3
1
2
Cơ
răng
trước
Cơ chéo
bụng
ngoài
Cơ
thẳng
bụng
5
1
6
2
7
3
8
4
9
Cơ
dưới
gai
Cơ
răng
trước
Khối cơ
dựng sống
Cơ
răng
sau
dưới
Cơ trám
bé và
lớn
Cơ răng
sau trên
Cơ
thang
Cơ chéo bụng
trong
Cơ
lưng
rộng
2
3
1
4
Cơ dưới
gai
Cơ tròn bé
và lớn
Cơ thang
Cơ lưng
rộng
8
9
7
1
6
2
5
3
4
Âm vật
Hành tiền
đình
Cơ
ngồi
hang
Cơ
hành
xốp
Cơ ngang
đáy chậu
sâu
Mạc
hồnh
niệu
dục
dưới
Cơ ngang đáy
chậu nơng
Tuyến
tiền đình
lớn
Cơ thắt ngồi
hậu mơn
1
5
2
4
3
Cơ cụt
Cơ
bịt
trong
Phần mu
cụt của
cơ nâng
hậu môn
(Cơ mu
cụt)
Phần chậu
cụt của cơ
nâng hậu
môn
(Cơ chậu cụt
Phần mu–trực tràng của cơ nâng hậu môn
(Cơ mu trực tràng)
2
1
6
4
3
7
8
5
Cơ thẳng
bụng
Cơ thắt
lưng lớn
Cân cơ chéo
bụng ngồi
Cơ vng
thắt lưng
Cơ chéo
bụng trong
Cơ lưng
rộng
Cơ ngang
bụng
Khối cơ
dựng sống
1
4
2
5
3
Cơ
hồnh
Cơ
ngang
bụng
Cơ
chậu
Cơ
vng
thắt
lưng
Cơ thắt
lưng
lớn