Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (88.39 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Số TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
1 Ngun Thanh Tó 68.01.06 19/03/1992 Kinh Nam Toán 12.00 Ba 12 THPT Chuyên-ĐH Vinh
2 Trần Phơng Thảo 68.01.04 06/08/1993 Kinh Nữ Toán 10.50 Ba 11 THPT Chuyên -ĐH Vinh
3 Lê Thanh Tùng 68.01.05 28/01/1993 Kinh Nam Toán 11.00 Ba 11 THPT Chuyên-ĐH Vinh
4 Bùi Trần Huy Khánh 68.02.04 16/07/1992 Kinh Nam Vật lí 15.75 Nhì 11 THPT Chuyên-ĐH Vinh
5 Cao TiÕn B×nh 68.02.02 02/07/1992 Kinh Nam VËt lÝ 13.25 Ba 12 THPT Chuyên-ĐH Vinh
6 Phan Trọng Hoàn 68.02.03 18/12/1993 Kinh Nam VËt lÝ 11.50 Ba 11 THPT Chuyên-ĐH Vinh
7 Nguyễn Trung Thành 68.02.06 02/09/1992 Kinh Nam Vật lí 12.00 Ba 12 THPT Chuyên-ĐH Vinh
8 Đờng Việt Bảo 68.02.01 19/09/1992 Kinh Nam Vật lí 14.50 Ba 12 THPT Chuyên -ĐH Vinh
9 Lê §øc Long 68.02.05 08/02/1992 Kinh Nam VËt lÝ 15.00 Ba 12 THPT Chuyên- ĐH Vinh
10 Nguyễn Duy Hóa 68.03.04 11/01/1993 Kinh Nam Hoá học 11.25 Ba 11 THPT Chuyên-ĐH Vinh
11 Trần Thị Thu Hoài 68.03.03 25/10/1993 Kinh Nữ Hoá học 9.75 K.Khích 11 THPT Chuyên- ĐH Vinh
12 Trần Thị Thu Thủy 68.03.06 05/06/1993 Kinh Nữ Hoá học 8.25 K.Khích 11 THPT Chuyên- ĐH Vinh
13 Phạm Yến Chi 68.03.01 15/02/1993 Kinh Nữ Hoá học 9.00 K.Khích 11 THPT Chuyên-ĐH Vinh
14 Phùng Hồng Ngọc 68.03.05 13/06/1993 Kinh Nam Ho¸ häc 8.75 K.KhÝch 11 THPT Chuyên- ĐH Vinh
<b>Số TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Tr−êng (THPT)</b>
19 Ngun B¸ Tó 68.05.06 10/02/1993 Kinh Nam Tin học 9.25 K.Khích 11 THPT Chuyên-ĐH Vinh
20 Ngun M¹nh Tïng 68.05.05 27/09/1992 Kinh Nam Tin häc 12.20 Ba 12 THPT Chuyên- ĐH Vinh
Danh sách này gồm 20 thí sinh