Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.11 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Số TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
1 Ngun Tn An 06.01.01 01/04/1992 Kinh Nam To¸n 12.50 Ba 12 THPT Chuyên
2 Nguyễn Văn Dơng 06.01.02 29/10/1992 Kinh Nam To¸n 9.00 K.KhÝch 12 THPT Chuyªn
3 Ngun Tn Linh 06.01.03 15/11/1992 Kinh Nam Toán 12.50 Ba 12 THPT Chuyên
4 Nguyễn Văn Long 06.01.04 04/03/1993 Kinh Nam To¸n 8.50 K.KhÝch 11 THPT Chuyên
5 Nguyễn Văn Quý 06.01.05 03/01/1993 Kinh Nam Toán 11.00 Ba 11 THPT Chuyên
6 Chu Xuân Bách 06.02.01 28/08/1993 Kinh Nam Vật lí 14.00 Ba 11 THPT Chuyên
7 Vũ Văn Chiến 06.02.02 13/05/1993 Kinh Nam VËt lÝ 12.50 Ba 11 THPT Chuyªn
8 Lê Nho Đán 06.02.03 21/04/1992 Kinh Nam Vật lí 13.25 Ba 12 THPT Chuyên
9 Nguyễn Tùng Lâm 06.02.04 05/03/1993 Kinh Nam VËt lÝ 12.00 Ba 11 THPT Chuyªn
10 Ngun Giang Nam 06.02.05 01/09/1993 Kinh Nam VËt lí 14.50 Ba 11 THPT Chuyên
11 Vơng Linh Nhâm 06.02.06 24/11/1992 Kinh N÷ VËt lÝ 18.00 NhÊt 12 THPT Chuyên Bắc Ninh
12 Hoàng Ngọc Trâm Anh 06.03.01 31/12/1993 Kinh Nữ Hoá học 8.50 K.Khích 11 THPT Chuyên
13 Nguyễn Văn Kỳ 06.03.02 20/01/1993 Kinh Nam Hoá học 11.50 Ba 11 THPT Chuyªn
14 Vị Thïy Linh 06.03.03 06/01/1992 Kinh Nữ Hoá học 13.25 Nhì 12 THPT Chuyên
15 Lê Văn Mạnh 06.03.04 25/05/1993 Kinh Nam Hoá học 9.50 K.Khích 11 THPT Chuyên
16 Chu Văn Nam 06.03.05 26/12/1992 Kinh Nam Hoá học 13.50 Nhì 12 THPT Chuyên
17 Nguyễn Bá Trung 06.03.06 19/04/1992 Kinh Nam Hoá học 10.75 Ba 12 THPT Chuyên
18 Phạm Văn Dơng 06.04.03 17/12/1992 Kinh Nam Sinh häc 14.00 Nh× 12 THPT Chuyên
<b>Số TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
19 Nguyễn Thị Hằng 06.04.04 07/08/1992 Kinh Nữ Sinh học 14.00 Nhì 12 THPT Chuyên
20 Nguyễn Đức Trung 06.04.05 04/10/1992 Kinh Nam Sinh häc 11.50 Ba 12 THPT Chuyªn
21 Nguyễn Hải Yến 06.04.06 16/10/1992 Kinh Nữ Sinh học 13.50 Ba 12 THPT Chuyên
22 Hồ Thị Quế Chi 06.06.01 03/06/1992 Kinh Nữ Ngữ văn 13.50 Ba 12 THPT Chuyên
23 Phùng Thị Hạnh 06.06.02 13/02/1992 Kinh Nữ Ngữ văn 13.00 Ba 12 THPT Chuyên
24 Vũ Thu Hằng 06.06.03 20/02/1992 Kinh Nữ Ngữ văn 13.50 Ba 12 THPT Chuyên
25 Lê Thị Hà Lan 06.06.04 05/06/1992 Kinh Nữ Ngữ văn 13.50 Ba 12 THPT Chuyên
26 Thân ái Đài Trang 06.06.06 16/01/1993 Kinh Nữ Ngữ văn 15.50 Nhì 11 THPT Chuyên
27 Nguyễn Thị Hồng Minh 06.06.05 12/02/1993 Kinh Nữ Ngữ văn 14.50 Ba 11 THPT Chuyên
28 Vũ Thị Hồng Diện 06.07.01 20/01/1992 Kinh Nữ Lịch sử 11.50 K.Khích 12 THPT Chuyên
29 Nguyễn Thị Thái Hà 06.07.02 28/07/1993 Kinh Nữ Lịch sử 12.00 K.Khích 11 THPT Chuyên
30 Trần Thị Thu Hà 06.07.03 23/04/1992 Kinh Nữ Lịch sử 14.50 Nhì 12 THPT Chuyên
31 Nguyễn Thị Kim Thu 06.07.05 04/11/1992 Kinh Nữ Lịch sử 14.00 Ba 12 THPT Chuyên
32 Nguyễn Xuân Trờng 06.07.06 25/09/1993 Kinh Nam Lịch sử 12.00 K.Khích 11 THPT Chuyên
33 Nguyễn Thị Ngọc Anh 06.08.01 23/07/1992 Kinh Nữ Địa lí 15.00 Nhì 12 THPT Chuyên
34 Nguyễn Thị Hòa 06.08.03 05/03/1993 Kinh Nữ Địa lí 13.00 Ba 11 THPT Chuyên
35 Nguyễn Thị Ngà 06.08.04 24/02/1992 Kinh Nữ Địa lí 13.25 Ba 12 THPT Chuyên
36 Nguyễn Thị Kim Oanh 06.08.05 08/11/1993 Kinh Nữ Địa lí 15.00 Nhì 11 THPT Chuyên
<b>Số TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
37 Nguyễn Thị Xuân 06.08.06 18/06/1992 Kinh Nữ Địa lí 12.50 Ba 12 THPT Chuyên
38 Chu Hoài Anh 06.09.01 08/11/1992 Kinh Nữ T. Anh 14.40 K.Khích 12 THPT Chuyên
39 Ngun Ngäc Anh 06.09.02 08/10/1992 Kinh N÷ T. Anh 14.40 K.Khích 12 THPT Chuyên
40 Nguyễn Văn Khuy 06.09.05 03/03/1992 Kinh Nam T. Anh 15.40 Ba 12 THPT Chuyên
Danh sách nµy gåm 40 thÝ sinh