Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (99.36 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>báo danh</b> <b><sub>Nữ</sub></b>
1 Chu Tuấn Anh 65.01.01 22/08/1995 Kinh Nam Toán 11.00 K.Khích 11 Chuyên KHTN - §HQGHN
2 Ngun ViƯt Dịng 65.01.02 05/03/1994 Kinh Nam Toán 12.50 K.Khích 12 Chuyên KHTN - ĐHQGHN
3 Lơng Tuấn Hiệp 65.01.04 11/09/1995 Kinh Nam Toán 15.50 Ba 11 Chuyên KHTN - ĐHQGHN
4 Lê Trung Hiếu 65.01.03 07/07/1994 Kinh Nam Toán 25.00 Nhì 12 Chuyên KHTN - ĐHQGHN
5 Nguyễn Duy Hng 65.01.05 30/07/1994 Kinh Nam Toán 21.00 Ba 12 Chuyên KHTN - §HQGHN
6 Ngun Hoµng Nam 65.01.06 31/08/1994 Kinh Nam Toán 21.00 Ba 12 Chuyên KHTN - ĐHQGHN
7 Phạm Duy Nam 65.01.07 24/07/1994 Kinh Nam Toán 23.00 Nhì 12 Chuyên KHTN - ĐHQGHN
8 Trần Đăng Phúc 65.01.08 23/04/1995 Kinh Nam Toán 24.00 Nhì 11 Chuyên KHTN - ĐHQGHN
9 Nguyễn Văn Thắng 65.01.09 25/12/1994 Kinh Nam Toán 28.00 Nhì 12 Chuyên KHTN - ĐHQGHN
10 Ngun Vị Anh Tn 65.01.10 26/06/1994 Kinh Nam To¸n 14.50 K.Khích 12 Chuyên KHTN - ĐHQGHN
11 Trần Đức Dũng 65.02.02 12/02/1994 Kinh Nam VËt lÝ 30.75 NhÊt 12 Chuyªn KHTN - ĐHQGHN
12 Ngô Gia Long 65.02.06 09/12/1994 Kinh Nam Vật lí 27.75 Nhì 12 Chuyên KHTN - ĐHQGHN
13 Đặng Xuân Hiếu 65.02.03 25/08/1994 Kinh Nam Vật lí 29.25 Nhì 12 Chuyên KHTN - ĐHQGHN
14 Trần Bá H−ng 65.02.04 25/03/1994 Kinh Nam VËt lÝ 25.50 Nh× 12 Chuyên KHTN - ĐHQGHN
15 Trần Tuấn An 65.02.01 18/01/1995 Kinh Nam Vật lí 25.25 Nhì 11 Chuyên KHTN - §HQGHN
16 Hå §øc Qu©n 65.02.08 14/03/1995 Kinh Nam VËt lí 21.00 Ba 11 Chuyên KHTN - ĐHQGHN
17 Lê §øc Thä 65.02.09 15/06/1995 Kinh Nam VËt lÝ 22.25 Ba 11 Chuyên KHTN - ĐHQGHN
18 Nguyễn Đức Trung 65.02.10 04/10/1995 Kinh Nam VËt lÝ 23.50 Ba 11 Chuyªn KHTN - ĐHQGHN
<b>báo danh</b> <b><sub>Nữ</sub></b>
19 Bùi Phú Quang 65.02.07 24/12/1994 Kinh Nam VËt lÝ 23.75 Ba 12 Chuyên KHTN - ĐHQGHN
20 Vũ Văn Kiên 65.02.05 05/09/1995 Kinh Nam Vật lí 24.50 Nhì 11 Chuyên KHTN - §HQGHN
21 Ngun Qc Anh 65.03.01 05/08/1995 Kinh Nam Ho¸ học 26.75 Nhì 11 Chuyên KHTN - ĐHQGHN
22 Nguyễn TiÕn TuÊn Anh 65.03.02 29/01/1995 Kinh Nam Ho¸ häc 18.50 K.Khích 11 Chuyên KHTN - ĐHQGHN
23 Phan Quang Dũng 65.03.03 06/12/1995 Kinh Nam Hoá học 28.00 Nhì 11 Chuyên KHTN - ĐHQGHN
24 Vơng Tiến Hùng 65.03.04 25/01/1995 Kinh Nam Hoá học 21.50 Ba 11 Chuyên KHTN - ĐHQGHN
25 Hồ Quang Khải 65.03.05 03/02/1995 Kinh Nam Hoá học 28.25 Nhì 11 Chuyên KHTN - ĐHQGHN
26 Nguyễn Văn Quang 65.03.08 23/03/1994 Kinh Nam Ho¸ häc 28.75 NhÊt 12 Chuyên KHTN - ĐHQGHN
27 Phạm Quang Minh 65.03.07 13/03/1994 Kinh Nam Hoá học 26.50 Nhì 12 Chuyên KHTN - §HQGHN
28 Ngun Tn Tó 65.03.10 11/11/1995 Kinh Nam Ho¸ học 21.50 Ba 11 Chuyên KHTN - ĐHQGHN
29 Cấn Quang Thành 65.03.09 16/08/1994 Kinh Nam Hoá học 24.50 Ba 12 Chuyên KHTN - ĐHQGHN
30 Đỗ Quốc Huân 65.04.03 28/06/1994 Kinh Nam Sinh häc 25.75 Ba 12 Chuyªn KHTN - ĐHQGHN
31 Vơng Đức Trung 65.04.10 27/08/1994 Kinh Nam Sinh học 28.00 Nhì 12 Chuyên KHTN - ĐHQGHN
32 Vò Minh Rång 65.04.09 07/01/1994 Kinh Nam Sinh häc 26.50 Nhì 12 Chuyên KHTN - ĐHQGHN
33 Trần Quang Bằng 65.04.01 01/06/1994 Kinh Nam Sinh học 27.75 Nhì 12 Chuyên KHTN - §HQGHN
34 L−u Quang Long 65.04.08 27/04/1994 Kinh Nam Sinh học 28.00 Nhì 12 Chuyên KHTN - ĐHQGHN
35 Dơng Ngọc Lâm 65.04.05 16/02/1995 Kinh Nam Sinh học 28.50 Nhì 11 Chuyên KHTN - ĐHQGHN
36 Cao Mạnh Long 65.04.07 20/08/1995 Kinh Nam Sinh häc 28.00 Nh× 11 Chuyên KHTN - ĐHQGHN
<b>báo danh</b> <b><sub>Nữ</sub></b>
37 NguyÔn Quang Huy 65.04.04 20/04/1995 Kinh Nam Sinh häc 28.50 Nhì 11 Chuyên KHTN - ĐHQGHN
38 Vũ Viết Hoàng 65.04.02 20/01/1995 Kinh Nam Sinh häc 24.25 Ba 11 Chuyªn KHTN - §HQGHN
39 Ngun Qc LËp 65.04.06 28/02/1995 Kinh Nam Sinh học 24.75 Ba 11 Chuyên KHTN - ĐHQGHN
40 TrÇn Minh TrÝ 65.05.09 25/03/1994 Kinh Nam Tin häc 28.50 Nhì 12 Chuyên KHTN - ĐHQGHN
41 Dơng Thành §¹t 65.05.02 23/12/1995 Kinh Nam Tin häc 22.95 Ba 11 Chuyên KHTN - ĐHQGHN
42 Vũ Đình Quang Đạt 65.05.03 24/10/1995 Kinh Nam Tin häc 34.05 NhÊt 11 Chuyªn KHTN - ĐHQGHN
43 Lê Đình Thành 65.05.07 15/01/1994 Kinh Nam Tin học 21.95 Ba 12 Chuyên KHTN - ĐHQGHN
44 NguyÔn TuÊn Anh 65.05.01 08/07/1995 Kinh Nam Tin häc 23.85 Ba 11 Chuyên KHTN - ĐHQGHN
45 Trơng Ngọc Khánh 65.05.04 07/05/1994 Kinh Nam Tin häc 34.40 NhÊt 12 Chuyªn KHTN - ĐHQGHN
46 Tạ Ngọc Linh 65.05.05 23/03/1995 Kinh Nam Tin học 16.05 K.Khích 11 Chuyên KHTN - ĐHQGHN
47 Lê Việt Thành Long 65.05.06 21/10/1995 Kinh Nam Tin học 21.35 Ba 11 Chuyên KHTN - ĐHQGHN
48 Nguyễn Quang Trung 65.05.10 02/03/1994 Kinh Nam Tin häc 19.80 Ba 12 Chuyên KHTN - ĐHQGHN
49 Nguyễn Trung Anh 65.09.01 02/02/1995 Kinh Nữ T. Anh 16.00 Nhì 11 Chuyên Ngoại ngữ - ĐHQGHN
50 Trịnh Ngọc Hiếu Anh 65.09.02 22/05/1995 Kinh Nam T. Anh 14.00 Ba 11 Chuyên Ngoại ngữ - ĐHQGHN
51 Vũ Quỳnh Chi 65.09.03 20/05/1994 Kinh Nữ T. Anh 13.50 Ba 12 Chuyên Ngoại ngữ - ĐHQGHN
52 Lê Châu Mỹ Linh 65.09.04 30/09/1994 Kinh Nữ T. Anh 15.40 Nhì 12 Chuyên Ngoại ngữ - ĐHQGHN
53 Lê Thị Cẩm Linh 65.09.05 27/11/1994 Kinh Nữ T. Anh 15.80 Nhì 12 Chuyên Ngoại ngữ - ĐHQGHN
54 Lơng Hång Ngäc 65.09.07 06/04/1995 Kinh N÷ T. Anh 14.20 Ba 11 Chuyên Ngoại ngữ - ĐHQGHN
<b>báo danh</b> <b><sub>Nữ</sub></b>
55 Lê Hồng Ngọc 65.09.06 25/10/1995 Kinh Nữ T. Anh 14.80 Ba 11 Chuyên Ngoại ngữ - ĐHQGHN
56 Nguyễn Diệp Phơng 65.09.08 24/05/1995 Kinh Nữ T. Anh 15.20 Nhì 11 Chuyên Ngoại ngữ - ĐHQGHN
57 Tạ Hơng Thảo 65.09.09 24/01/1994 Kinh Nữ T. Anh 14.70 Ba 11 Chuyên Ngoại ngữ - ĐHQGHN
58 Trần Huyền Trang 65.09.10 18/06/1994 Kinh Nữ T. Anh 15.50 Nhì 12 Chuyên Ngoại ngữ - ĐHQGHN
59 Trần Lê Minh Anh 65.11.02 18/12/1994 Kinh Nữ T. Pháp 16.15 Ba 12 Chuyên Ngoại ngữ - §HQGHN
60 Ngun §øc Anh 65.11.01 12/07/1995 Kinh Nam T. Pháp 17.60 Nhì 11 Chuyên Ngoại ngữ - ĐHQGHN
61 Nguyễn Thị Việt Chinh 65.11.03 09/10/1994 Kinh Nữ T. Pháp 16.30 Ba 12 Chuyên Ngoại ngữ - ĐHQGHN
62 Khúc Thuỳ Dơng 65.11.04 25/07/1995 Kinh Nữ T. Pháp 16.20 Ba 11 Chuyên Ngoại ngữ - ĐHQGHN
63 Trần Thanh Hơng 65.11.05 15/08/1995 Kinh Nữ T. Pháp 15.35 K.Khích 11 Chuyên Ngoại ngữ - ĐHQGHN
64 Nguyễn Khánh Ly 65.11.07 25/04/1994 Kinh Nữ T. Pháp 16.80 Nhì 12 Chuyên Ngoại ngữ - ĐHQGHN
65 Nguyễn Thị Thảo 65.11.09 14/08/1994 Kinh Nữ T. Pháp 15.80 K.Khích 12 Chuyên Ngoại ngữ - ĐHQGHN
66 Dơng Thuỳ Anh 65.12.01 08/07/1994 Kinh Nữ T. Trung 15.00 Ba 12 Chuyên Ngoại ngữ - ĐHQGHN
67 Ngun Th H»ng 65.12.04 19/03/1994 Kinh N÷ T. Trung 14.10 K.Khích 12 Chuyên Ngoại ngữ - ĐHQGHN
68 Đoàn Ngọc Hạnh Hơng 65.12.05 31/08/1994 Kinh Nữ T. Trung 14.30 K.Khích 12 Chuyên Ngoại ngữ - ĐHQGHN
69 Phạm Lan Hơng 65.12.06 26/11/1994 Kinh Nữ T. Trung 14.40 Ba 12 Chuyên Ngoại ngữ - ĐHQGHN
70 Trần Thị Hạnh 65.12.03 08/03/1994 Kinh Nữ T. Trung 14.80 Ba 12 Chuyên Ngoại ngữ - ĐHQGHN
71 Phí Thị Ngân 65.12.07 25/03/1994 Kinh Nữ T. Trung 14.75 Ba 12 Chuyên Ngoại ngữ - ĐHQGHN
72 Đặng Hoài Thu 65.12.08 31/10/1994 Kinh Nữ T. Trung 15.85 Nhì 12 Chuyên Ngoại ngữ - ĐHQGHN
<b>báo danh</b> <b><sub>Nữ</sub></b>
Danh sách này gồm 72 thí sinh