Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (714.44 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC
<b>TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT </b>
<b>XUÂN </b>
<b>ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3 </b>
<b>NĂM HỌC 2018 - 2019 </b>
<b>MƠN: Tốn 12 </b>
<i>Thời gian làm bài: 90 phút không kể thời gian giao đề; </i>
<i>(50 câu trắc nghiệm) </i>
<i>(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)</i> <b>Mã đề thi </b>
<b>305 </b>
Họ và tên:... SBD: ...
<b>Câu 1:</b> Một tổ có 6 học sinh nam và 9 học sinh nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn 6 học sinh đi lao động,
trong đó 2 học sinh nam?
<b>A. </b> 2 4
9. 6
<i>C C</i> . <b>B. </b> 2 4
6. 9
<i>C C</i> . <b>C. </b> 2 4
6 9
<i>C</i> <i>C</i> . <b>D. </b> 2 4
6.A9
<i>A</i> .
<b>Câu 2:</b> Mặt cầu ngoại tiếp hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng 2<i>a</i> thì có bán kính là:
<b>A. </b><i>a</i>. <b>B. </b> 3
2
<i>a</i> . <b>C. </b><i>a</i> 2 . <b>D. </b> 3
2
<i>a</i>
.
<b>Câu 3:</b> Cho hàm số<i>y</i> <i>f x</i>( ) có bảng biến thiên như sau
Giá trị cực tiểu của hàm số là
<b>A. </b>0. <b>B. </b>1<b>.</b> <b>C. </b> 2. <b>D. </b>3.
<b>Câu 4:</b> Tính lim <sub>2</sub>2 3
2 3 1
<i>n</i>
<i>I</i>
<i>n</i> <i>n</i>
.
<b>A. </b><i>I</i> 0. <b>B. </b><i>I</i> . <b>C. </b><i>I</i> . <b>D. </b><i>I</i> 1.
<b>Câu 5:</b> Cho đường thẳng : 1
2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
. Điểm nào sau đây <i><b>không </b></i>nằm trên đường thẳng <i>d</i> ?
<b>A. </b>
2
. <b>D. </b>
<b>A. </b><i>a</i><b>.</b> <b>B. </b>2 1
1
<i>a</i>
<i>a</i>
. <b>C. </b>2<i>a</i>3 . <b>D. </b> 1
<i>a</i>
<i>a</i> .
<b>Câu 7:</b> Trong không gian <i>Oxyz</i>, cho vec tơ <i>AB</i>
2 2
<i>B</i><sub></sub> <sub></sub>
. <b>D. </b><i>B</i>
<i>x</i> 2 0 2
<i>y</i> 0 0 0
<i>y</i>
1
3
1
<b>Câu 8:</b> Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số nào
dưới đây?
<b>A. </b> 1
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
. <b>B. </b>
2 1
2 2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
. <b>C. </b> 1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
. <b>D. </b>
1
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
.
<b>Câu 9:</b> Biết
9
0
37
<i>f x dx</i>
9
0
16
<i>g x dx</i>
9
0
2 3
<i>I</i>
<b>A. </b><i>I</i> 122. <b>B. </b><i>I</i> 74. <b>C. </b><i>I</i> 53. <b>D. </b><i>I</i> 48.
<b>Câu 10:</b> Phương trình log<sub>2</sub><i>x</i>log (<sub>2</sub> <i>x</i> 1) 1có tập nghiệm là:
<b>A. </b>
<b>Câu 11:</b> Tiệm cận ngang, tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 1
2x 2
<i>x</i>
<i>y</i>
là
<b>A. </b>Tiệm cận ngang 1
2
<i>y</i> , tiệm cận đứng <i>x</i> 1
<b>B. </b>Tiệm cận ngang 1
2
<i>y</i> , tiệm cận đứng <i>x</i> 1.
2
<i>y</i>
<b>D. </b>Tiệm cận ngang 1
2
<i>y</i> , tiệm cận đứng <i>x</i>1.
<b>Câu 12:</b> Bất phương trình <sub>2</sub><i>x</i>24<i>x</i><sub></sub><sub>32</sub><sub> có tập nghiệm là </sub><i><sub>S</sub></i> <sub></sub>
<b>A. </b>8 . <b>B. </b>2 . <b>C. </b>4 . <b>D. </b>6 .
<b>Câu 13:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>( )có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm của phương trình 2 ( ) 3 0<i>f x</i> là
<b>A. </b>1. <b>B. </b>3 . <b>C. </b>4 . <b>D. </b>2 .
<b>Câu 14:</b> Cho hình chóp có diện tích mặt đáy là 3<i>a2</i>và chiều cao bằng 2<i>a.</i> Tính thể tích khối chóp bằng
<b>A. </b> 3
<i>a</i> . <b>B. </b> 3
6<i>a</i> . <b>C. </b> 3
2<i>a</i> . <b>D. </b><sub>3</sub><i><sub>a</sub></i>3<sub>. </sub>
<b>Câu 15:</b> Cho hàm số <i>f x</i>
<i>M m</i> bằng ?
<i>x</i> 3 0 3
<i>y</i> 0 0 0
<i>y</i>
3
2
3
<i>O</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<b>A. </b>1. <b>B. </b>5 . <b>C. </b>4 . <b>D. </b>0 .
<b>Câu 16:</b> Tính diện tích <i>S</i> của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số <i><sub>y x</sub></i><sub></sub> 3<sub></sub><sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub> và trục hoành. </sub>
<b>A. </b> 27
4
<i>S</i> . <b>B. </b> 27
4
<i>S</i> . <b>C. </b> 29
4
<i>S</i> . <b>D. </b> 13
2
<i>S</i> .
<b>Câu 17:</b> Cho hình hộp <i>ABCD A B C D</i>. ' ' ' ' (như hình vẽ).
<i><b>A'</b></i> <i><b><sub>B'</sub></b></i>
<i><b>C'</b></i>
<i><b>B</b></i>
<i><b>D</b></i> <i><b><sub>C</sub></b></i>
<i><b>A</b></i>
<i><b>D'</b></i>
Chọn mệnh đề đúng?
<b>A. </b>Phép tịnh tiến theo <i>DC</i> biến điểm <i>A</i>' thành điểm <i>B</i>' .
<b>B. </b>Phép tịnh tiến theo <i>AC</i> biến điểm <i>A</i>' thành điểm D'.
<b>C. </b>Phép tịnh tiến theo<i>AB</i>' biến điểm <i>A</i>' thành điểm C'.
<b>D. </b>Phép tịnh tiến theo<i>AA</i>' biến điểm <i>A</i>' thành điểm <i>B</i>'.
<b>Câu 18:</b> Tính
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>I</i>
<b>A. </b><i>I</i> 1. <b>B. </b><i>I</i> 5. <b>C. </b><i>I</i> 1. <b>D. </b><i>I</i> 5.
<b>Câu 19:</b> Tập xác định của hàm số<i><sub>y</sub></i><sub></sub>
<b>A. </b> . <b>B. </b> \ 1
<b>A. </b>
<b>C. </b>
<b>Câu 21:</b> Một mặt cầu có bán kính <i>R</i> 3. Diện tích mặt cầu bằng
<b>A. </b><sub>12 3</sub><sub></sub><i><sub>R</sub></i>2<sub>. </sub> <b><sub>B. </sub></b><sub>4</sub><sub></sub><i><sub>R</sub></i>2<sub>. </sub> <b><sub>C. </sub></b><sub>12</sub><sub></sub><i><sub>R</sub></i>2<sub>. </sub> <b><sub>D. </sub></b><sub>8</sub><sub></sub><i><sub>R</sub></i>2<sub>. </sub>
<b>Câu 22:</b> Cho <i>a</i>0,<i>a</i>1, biểu thức <i>D</i>log<i><sub>a</sub></i>3<i>a</i>có giá trị bằng bao nhiêu?
<b>A. </b>3. <b>B. </b>3 . <b>C. </b> 1
3
. <b>D. </b>1
3.
<b>Câu 23:</b> Cho hình chóp tam giác <i>S ABC</i>. có đáy<i>ABC</i> là tam giác vuông tại<i>A</i> ,<i>AB a</i> , <i>AC</i>2<i>a</i>, cạnh
bên <i>SA</i> vng góc với mặt đáy và <i>SA a</i> . Tính thể tích <i>V</i> của khối chóp<i>S ABC</i>. .
<b>A. </b>
3
2
<i>a</i>
<i>V</i> . <b>B. </b><i><sub>V</sub></i> <sub></sub><i><sub>a</sub></i>3<sub> . </sub> <b><sub>C. </sub></b> 3
4
<i>a</i>
<i>V</i> . <b>D. </b>
3
3
<i>a</i>
<i>V</i> .
<b>Câu 24:</b> Tìm tất cả các giá trị thực của tham số <i>m</i> để phương trình sinx <i>m</i> 1 có nghiệm?
<b>Câu 25:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>( ) có đồ thị như hình vẽ. Hàm
số <i>y</i> <i>f x</i>( ) đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
<b>A. </b>(0;2)<sub>. </sub> <b>B. </b>(2;)<sub>. </sub> <b>C. </b>(;0)<sub>.</sub> <b>D. </b>( 2;2) <sub>.</sub>
<b>Câu 26:</b> Họ nguyên hàm của hàm số <i>f x</i>
2
cosx
2
<i>x</i>
<i>C</i>
. <b>B. </b><i>x</i>sinx-cos<i>x C</i> . <b><sub>C. </sub></b><i>x</i>sinx+cosx<i>C</i>. <b>D. </b>
2
sinx
2
<i>x</i>
<i>C</i>
.
<b>Câu 27:</b> Cho hàm số<i>y</i> <i>f x</i>( ) có đạo hàm <i><sub>f x</sub></i>'<sub>( )</sub><sub></sub><i><sub>x x</sub></i><sub>(</sub> <sub></sub><sub>5)(</sub><i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>10)</sub>5<b><sub>, </sub></b><sub> </sub><i><sub>x</sub></i> <b><sub>. </sub></b><sub>Số điểm cực trị của hàm số </sub>
đã cho là
<b>A. </b>3 . <b>B. </b>1. <b>C. </b>2 . <b>D. </b>7 .
<b>Câu 28:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>( ) có bảng biến
thiên như hình bên. Đồ thị hàm số <i>y</i> <i>f x</i>( )có
tổng số bao nhiêu đường tiệm cận đứng và tiệm
cận ngang ?
<b>A. </b>0 . <b>B. </b>2 . <b>C. </b>1. <b>D. </b>3 .
<b>Câu 29:</b> Cho hệ trục tọa độ vng góc
<b>C. </b><i>M x y z</i>
<b>Câu 30:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. </b>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>f x dx</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>f x dx</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>f x dx</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>f x dx</i>
<b>Câu 31:</b> Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i> , cho ba điểm <i>A</i>
2 2 2
3 2
<i>T</i> <i>MA</i> <i>MB</i> <i>MC</i> đạt giá trị nhỏ nhất. Tính tổng <i>a b c</i> .
<b>A. </b><i>a b c</i> 12. <b>B. </b> 12
5
Đồ thị hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
2
<i>m</i><sub> </sub> <sub></sub>
. <b>C. </b><i>m</i>3 . <b>D. </b>
11
2;
2
<i>m</i><sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 33:</b> Cho hình chóp <i>S ABCD</i>. có đáy <i>ABCD</i> là hình bình hành. Trong không gian lấy điểm<i>S</i> thỏa
mãn <i>SS</i> 2<i>BC</i>. Gọi <i>V</i><sub>1</sub> là phần thể tích chung của hai khối chóp <i>S ABCD</i>. <sub> và .</sub><i>S ABCD</i> . Gọi <i>V</i><sub>2</sub> là thể
tích khối chóp <i>S ABCD</i>. . Tỉ số 1
2
<i>V</i>
<i>V</i> bằng
<b>A. </b>1
2. <b>B. </b>
5
9. <b>C. </b>
1
9. <b>D. </b>
4
9.
<b>Câu 34:</b> Cho hàm số <i>f x</i>
Hàm số
<b>A. </b>
<b>A. </b><i>P</i> 2<b><sub> .</sub></b> <b>B. </b><i>P</i> 23<b><sub> .</sub></b> <b>C. </b><i>P</i>23<b><sub> .</sub></b> <b>D. </b><i>P</i>25<b><sub> .</sub></b>
<b>Câu 36:</b> Ba bạn A, B, C mỗi bạn viết ngẫu nhiên lên bảng một số tự nhiên thuộc đoạn
<b>A. </b> 77
512. <b>B. </b>
1457
4096. <b>C. </b>
683
2048. <b>D. </b>
19
56.
<b>Câu 37:</b> Cho lăng trụ đứng <i>ABC A B C</i>. có <i>AB</i>1, <i>AC</i>2, <i>AA</i> 2 5 và <i><sub>BAC</sub></i><sub></sub><sub>120</sub>0<sub>. Gọi </sub><i><sub>M</sub></i> <sub> là </sub>
trung điểm của <i>CC</i>. Khoảng cách từ <i>A</i> đến mặt phẳng
<b>A. </b> 21
5 . <b>B. </b> 5. <b>C. </b>
21
7 . <b>D. </b>
5
3 .
<b>A. </b>
3
3
<i>a</i>
<b>.</b> <b>B. </b>
3
5
8
<i>a</i>
. <b>C. </b>
3
5
24
<i>a</i>
. <b>D. </b>
3
8
<i>a</i>
.
<b>Câu 39:</b> Biết
ln 3 ln 2
2
<i>x</i>
<i>I</i> <i>dx a</i> <i>b</i> <i>c</i>
<i>x</i>
<b>A. </b><i>S</i> 1. <b>B. </b><i>S</i> 2 . <b>C. </b><i>S</i> 1. <b>D. </b><i>S</i>0.
<b>Câu 40:</b> Tổng tất cả các nghiệm của phương trình
1
5
log 6<i>x</i> <sub></sub>36<i>x</i> <sub> </sub>2<sub> bằng </sub>
<b>A. </b>log 5 1<sub>6</sub> . <b>B. </b>6 . <b>C. </b><sub>log 5 . </sub><sub>6</sub> <b>D. </b>1.
<b>Câu 41:</b> Từ một tấm tơn hình chữ nhật kích thước 50<i>cm</i>100<i>cm</i> người ta gị thành mặt xung quanh của
một hình trụ có chiều cao 50 cm. Tính thể tích của khối trụ đó.
<b>A. </b>15000 3
3 <i>cm</i> . <b>B. </b>
3
12000
<i>cm</i>
. <b>C. </b>
3
125000
<i>cm</i>
. <b>D. </b>
3
48000
<i>cm</i>
.
<b>Câu 42:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
Xét hàm số
3 4 2
<i>g x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> . Mệnh đề nào
dưới đây đúng?
<b>A. </b>
<b>B. </b>
3;1
min<i>g x</i> <i>g</i> 3
.
<b>C. </b>
3;1
min<i>g x</i> <i>g</i> 1
. <b>D. </b>
3;1
min<i>g x</i> <i>g</i> 1
.
<b>Câu 43:</b> Cho hình lập phương<i>ABCD EFGH</i>. . Gọi là góc giữa đường thẳng <i>AG</i> và mặt phẳng
<b>A. </b>tan 2 . <b>B. </b>tan 2
3
<sub>. </sub> <b>C. </b> 0
45
. <b>D. </b> 0
30
.
<b>Câu 44:</b> Đạo hàm của hàm số<i><sub>y</sub></i><sub></sub><sub>log</sub>
<b>A. </b> <sub>2</sub> 1
1
<i>x</i> <i>x</i> <b>B. </b>
2 1
1 ln10
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
. <b>C. </b> 2
ln10
1
<i>x</i> <i>x</i> <b>D. </b>
2 1
1 ln 2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>Câu 45:</b> Cho hai mặt phẳng
<i>O</i> <i>x</i>
<i>y</i>
1
1
3
3
1
2
<b>A. </b>2 3
3
<i>R</i>
<b>.</b> <b>B. </b> 3
2
<i>R</i>
. <b>C. </b><i>R</i> 2<sub> . </sub> <b>D. </b><i>R</i><sub> . </sub>
<b>Câu 46:</b> Trong không gian <i>Oxyz</i>, cho các điểm<i>A</i>
<b>A. </b>2 5
25 . <b>B. </b>
5
2 . <b>C. </b> 5. <b>D. </b>5.
<b>Câu 47:</b> Cho hàm số<i>y</i> <i>f x</i>
Bất phương trình <i><sub>f x</sub></i>
<b>A. </b><i>m</i> <i>f</i>
<i>e</i>
. <b>C. </b><i>m</i> <i>f</i>
<i>e</i>
.
<b>Câu 48:</b> Tìm tất cả các giá trị thực của tham số <i>m</i> sao cho bất phương trình:
2 <sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>2</sub> 2 <sub>0</sub>
<i>m x</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x x</i> có nghiệm <i>x</i><sub></sub>0;1 3<sub></sub>
<b>A. </b> 2
3
<i>m</i> . <b>B. </b><i>m</i>0 . <b>C. </b> 2
3
<i>m</i> . <b>D. </b><i>m</i> 1 .
<b>Câu 49:</b> Cho hàm số <i><sub>f x</sub></i>
<b>A. </b>2 . <b>B. </b>1. <b>C. </b>3. <b>D. </b>4 .
<b>Câu 50:</b> Ông Nam vay ngân hàng 800 triệu đồng theo hình thức trả góp hàng tháng trong 60 tháng. Lãi
suất ngân hàng cố định 0,5% trên tháng. Mỗi tháng ông Nam phải trả (lần đầu tiên phải trả là 1 tháng sau
khi vay) số tiền là số tiền vay ban đầu chia cho 60 và số tiền lãi sinh ra từ số tiền gốc còn nợ ngân hàng.
Tổng số tiền lãi mà ông Nam phải trả trong tồn bộ q trình trả nợ là bao nhiêu?
<b>A. </b>122.000.000 đồng. <b>B. </b>126.066.666 đồng. <b>C. </b>135.500.000 đồng. <b>D. </b>118.000.000 đồng.
---