Tải bản đầy đủ (.pptx) (12 trang)

Giáo án điện tử Toán 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (202.14 KB, 12 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Nhiệt liệt chào mừng</b>


<b> các thầy cô giáo về dự giờ!</b>
<b>Môn: Toán 8</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

KIM TRA BÀI CŨ:



HS1: Viết hằng đẳng thức bình phương của một
tổng và phân tích đa thức sau thành nhân tử:


9x2 + 6xy + y2


HS2: Viết hằng đẳng thức tổng hai lập phương
và phân tích đa thức sau thành nhân tử:


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Bài tập 43/20 (SGK): Phân tích các đa thức
sau thành nhân tử:


b) 10x – 25 – x2


a) x2 + 6x + 9 = x2 + 2.x.3 + 32


= - (x - 5)2


<b>Giải</b>


a) x2 + 6x + 9


= (x + 3)2


= - (x2 – 2.x.5 + 52)



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Bài tập 43/20 (SGK): Phân tích các đa thức
sau thành nhân tử:


3


c ) 8 x - 1 =


8 <sub>3</sub>


3


= ( 2 x ) - 1


2
 
 
 
2 2
1


d) x - 64y


25 




2
2



= 2x- . 2x +2x. +1 1 1


2 2 2


 
   
 <sub> </sub> 
  <sub> </sub>
  <sub></sub> <sub></sub>
2


= 2x - 1 . 4x + x + 1


2 4
   
   
   


2
2
1


= x - 8y


5


 
 
 



1 1


= x-8y . x+8y


5 5


   


   


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Bài tập 44/20 (SGK): Phân tích các đa thức
sau thành nhân tử:


3


a)x 1 =


2 7




d) 8x3 + 12x2y + 6xy2 + y3 =


Chia nhóm giải

: (3 phút)


Nhóm 1, 3 giải câu a



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Bài tập 44/20 (SGK): Phân tích các đa thức
sau thành nhân tử:


3



a )x 1 =


2 7




3
3


= x 1


3
 
  
 
2
2


= x + 1 . x -x. +1 1


3 3 3


 
   
 <sub></sub> <sub></sub> 
  <sub></sub> <sub></sub>
  <sub></sub> <sub></sub>
2



= x + 1 . x 1 x + 1


3 3 9


   




   


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Bài tập 44/20 (SGK): Phân tích các đa thức
sau thành nhân tử:


d) 8x3 + 12x2y + 6xy2 + y3 =


= (2x)3 + 3.(2x)2.y + 3.2x.y2 + y3


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

Bài tập 45/20 (SGK): Tìm x, biết:
a) 2 – 25x2 = 0


<b>Giải</b>


hoặc


2 1


b ) x - x + 0


4 



2 - 5x .

 

2 + 5x

0




2 - 5x = 0


 2 + 5x = 0


1) 2 5 0


2
5
<i>x</i>
<i>x</i>
 
 


2) 2 5 0


2
5
<i>x</i>
<i>x</i>
 
  


a) 2 – 25x2 = 0


Vậy: 2 ; 2



5 5


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

Bài tập 45/20 (SGK): Tìm x, biết:
a) 2 – 25x2 = 0


<b>Giải</b>


2 1


b ) x - x + 0


4 
0
2
1
2
<i>x</i>
 

 
 
 


2 1 1 2


x - 2 .x . + 0


2 2
 
 


 
 
2 1


b ) x - x + 0


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

Bài tập 46/21 (SGK): Tính nhanh:
a) 732 – 272 ;


<b>Giải</b>


c) 2022 – 22


a) 732 – 272 = (73 – 27).(73+27)


= 46.100 = 4600


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

HƯỚNG DẪN VỀ NHAØ :


<b>1 . Oân lại các phương pháp phân tích đa thức </b>
<b>thành nhân tử đã học. </b>


<b>2 . Rèn luyện các dạng tốn phân tích đa </b>
<b>thức thành nhân tử.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>KÍNH CHÚC Q THÀY CƠ</b>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×