Tải bản đầy đủ (.pdf) (21 trang)

Tài liệu tiếng anh nghành xây dựng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (485.05 KB, 21 trang )

- 1 -

ENGLISH -VIETNAMESE TECHNICAL TERM DICTIONARY

A
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26


27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56

57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68

Abac , abacus
Abrasive action , wearing action
Abrasive paper
Abutment , end support
Accelerant
Accelerated test
Accelerator , earlystrength admixture
Acceptance
Acceptance control
Accessories , spare parts
Accidental combination
Accuracy ( of test )
Action , effect
Activator
Active anchorage
Activity of cement
Actual construction time

Adaptation , to adapte
Additional
Additional deal load
Adjustment , to adjust
Admixture , additive
After anchoring
After anchoring
After cracking
After sale service
Age of loading
Ageing
Agggressive corrosive agent
Aggregate
Aggregate content dose
Agitator , shaker
Agressive
Air caisson
Air temperature
Allowable stress , permissible stress
Allowable stress design
Allowable tolerance in construction
Alloy
Alluvion
Alluvival soil
Alternate
Amospheric corrosion resisting steel
Amplitude of stress
Anchor
Anchor block
Anchor bolt

Anchor by adherence
Anchor plate
Anchor sliding
Anchor sliding
Anchor sliding
Anchor slipping
Anchorage block
Anchorage length
Anchorage region , anchorage zone
Anchorage seating
Anchorage zone
Anchored end block
Anchoring
Anchoring plug
Angle of interior friction
Annual amblient relative humidity
Apparent defect
Application field
Approach viaduct
Approximate
Approximate value

Tu_dien_Tieng_Anh_Chuyen_Nganh

Toán đồ
Tác động mài mòn
Giấy ráp
Mố cầu
Chất làm tăng nhanh quá trình
Thử nghiệm nhanh

Phụ gia tăng cứng nhanh BT
Nghiệm thu
Kiểm tra để nghiệm thu
Phụ tùng
Tổ hợp tai nạn (đặc biệt)
Độ chính xác ( thử nghiệm )
Tác dụng , tác động
Chất hoạt hóa
Neo chủ động
Độ hoạt hóa của ximăng
Thời hạn thi công thực tế
Thích ứng với , thích nghi với
Bổ xung , thêm vào
Tónh tải bổ sung sau
Điều chỉnh,căn chỉnh cho đúng
Phụ gia
Sau khi neo xong CT DUL
Sau khi neo CTDUL
Sau khi nưt
Dịch vụ sau khi bán hàng
Tuổi đặt tải
Suy thoái (lão hóa)
Chất xâm thực
Cốt liệu ( sỏi đá )
Hàm lượng cốt thép
Máy khuấy
Xâm thực
Giếng chìm hơi ép
Nhiệt độ không khí
Ứùng suất cho phép

Tính toán theo ứng suất cho phép
Sai số cho phép (dung sai) trong thi công
Hợp kim
Đất bồi,phù sa
Đất phù sa , đất bồi tích
So le
Thép chống rỉ do khí quyển
Biên độ biến đổi ứng suất
Mấu neo
Khối neo
Bu lông neo
Neo nhờ lực dính bám
Bản của mẫu neo
Độ trượt trong mấu neocủa đầu cốt thép
Độ tụt của nút neo trong lỗ neo
Tụt trượt đầu CTDUL trong mấu neo
Tụt lùi của nút neo
Khối neo , đầu neo
Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
Khu vực neo
Biến dạng của neo khi DUL truyền từ kích vào mấu neo
Vùng đặt mấu neo , vùng neo
Khối đầu neo
Neo quai , neo vòng (dầm BTCT)
Nút neo (chêm trong mấu neo DUL)
Góc ma sát trong
Độ ẩm tương đối bình quân hàng năm
Khuyết tật lộ ra ( trông thấy được )
Lónh vực áp dụng
Cầu dẫn

Gần đúng
Trị số gần đúng
ANH_VIET


- 2 -

ENGLISH -VIETNAMESE TECHNICAL TERM DICTIONARY

69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89


Aqueduct
Arch
Arch action
Area of cross section ( cross section area )
Area of reinforcement
Arrangement of longitudinal reinforcement cut-cut
Arrangment
Aspiring pump , extraction pump
Assumed temperature at the time of erection
At flanged part of steel girder
At kilometre
At mid span
Atttachment , connection
Automatic calculated design program
Automatic design sofeware programme
Average
Average stress
Average value , intermediate value
Axial force
Axially load columm
Axle loading , axle load

Caàu máng
Vờm
Tác động vòm , hiệu ứng vòm
Diện tích mặt cắt
Diện tích cốt thép
Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
Sự bố trí

Bơm hút
Nhiệt độ giả định lúc lắp ráp
Ở phần bản cánh dầm thép
Lý trình ( ở lý trình X )
Ở giữa nhịp
Cấu kiện liên kết
Chương trình tính toán tự động
Chương trình thiết kế tự động
Trung bình
Ứng suất trung bình
Trị số trung gian
Lực dọc trục
Cột chịu tải đúng trục
Tải trọng trục

B
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103

104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133

134
135

Balanced strain condiction
Basic assumption
Basic combination
Beam of constant depth
Beam reinforved in tension and compression
Beam reinforved in tension only
Beam theory
Bearing
Bearing area
Bearing capacity of pile
Bearing capacity of the foundeation soils
Bearing capacity of the pile
Bearing capacity of the pile by foundeation soils
Bearing plate
Bearing roller , bearing shoe
Bearing stress under anchor plates
Bed plate
Before anchoring
Bending crack
Bending moment
Bending stress
Bent-up bar
Bentonite lubricaated caisson
Bicycle railing
Bidding
Blister
Bolt

Bolt tightening force
Bolted connection
Bolted connection structure
Bond
Bond
Bond stress
Bond transfer length
Bonded tendon
Bottom flange
Bottom form
Bottom reinforcement
Bottom slab of box grider
Box girder
Bracing
Branchy pipe
Bridge end
Bridge expansion joint , road joint
Bridge floor
Bridge for one traffic lane

Tu_dien_Tieng_Anh_Chuyen_Nganh

Điều kiện cân bằng ứng biến
Giả thiết cơ bản
Tổ hợp cơ bản (chính)
Dầm có chiều cao không đổi
Dầm có cả cố thép chịu kéo và chịu nén
Dầm chỉ cí cốt thép chịu kéo
Lý thuyết đầm
Gối cầu

Diện tích tựa ( ép mặt )
Khả năng chịu tải của cọc
Khả năng chịu tải của đất nền
Khả năng chịu tải củ cọc theo VL kết cấu
Khả năng chịu tải của cọc theo đất nền
Đế mấu neo DUL
Con lăn , trụ đỡ của gối
Ứng suất tựa (ép mặt) dưới bản mấu neo
Bệ đỡ phân phối lực
Trước khi neo CTDUL
Vết nứt do uốn
Momen uốn
Ứng suất do uốn
Cốt thép uốn nghêng lên
Giếng chìm áo vữa sét
Hàng rào chắn bảo vệ đường xe đạp trên cầu
Đấu thầu
Ụ neo ngoài đặt thêm
Bu lông
Lực xiết bu lông
Liên kết bu lông
Kết cấu được liên két bằng bu lông
Dính bám
Chất dính kết
Ứng suất dính bám
Chiều dài truyền lực nhờ dính bám
Cốt thép DUL có dính bám với BT
Bản cánh dưới
Ván khuôn đáy
Cốt thép bên dưới ( của mặt cắt )

Bản đáy của dầm hộp
Dầm hộp
Giằng gió
Ống có rẽ nhánh
Đầu cầu
Khe biến dạng cho cầu
Hệ mặt cầu
Cầu cho một làn xe
ANH_VIET


- 3 -

ENGLISH -VIETNAMESE TECHNICAL TERM DICTIONARY

136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147

Bridge for two or more traffic lane
Bridge launching

Bridge location , bridge site
Bridge location , bridge site
Bridge on curve
Bridge test result
Bridge type
Brusting in the region of end anchorage
Buckling length
Buoyancy
Bursting concrete stress
Buttressed wall

Caàu cho 2 hay nhiều làn xe
Lao cầu
Chọn vị trí xây dựng cầu
Vị trí cầu
Cầu cong
Kết quả thử nghiệm cầu
Kiều cầu
Vỡ tung ở vùng đặt neo
Chiều dài uốn dọc
Lực đẩy nổi ( lực Acximet )
Ứng suất vỡ tung của BT
Tường chắn có các tường chống phía trước

C
148
149
150
151
152

153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182

183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202

Cable passing
Cable trace
Cable trace with segmental line
Cable-stayed bridge
Caisson
Caisson on temporary
Calculated bearing capacity
Calculation data
Calculation force

Calculation note
Calculation stress
Camber
Camber
Camber
Canlilevering construction method
Cantilever
Cantilever beam
Cantilever bidge
Cantilever dimension
Cantilevering edge of the slab
Cap
Cap
Cap beam
Capillarity
Capital repair , major repair
Captor
Carry , bear , resist , subject
Cast in place
Cast in situ structure (beam,slab,column)
Cast iron
Cast-in-place , post-tensioned bridgr
Cast-in-place concrete
Cast-in-place concrete caisson
Cast-in-place concrete pile
Cast-in-site concrete slab
Cause for deterioration
Cement
Cement content dose
Cement-stand grout

Center line
Center line
Center of gravity
Centerifugal pump , impeller pump
Centre of pressure
Centred restressing
Centrifugal force
Centrifugal hollow pile
Chamfer
Change
Change of statical schema
Characteristic strength
Checking concrete quality
Chloride penetration
Circled bridge
Circular section

Tu_dien_Tieng_Anh_Chuyen_Nganh

Luồn cáp qua
Đường trục của cáp
Đường trục cáp gồm các đoạn thẳng
Cầu dây xiên
Giếng chìm
Giếng chìm đắp đào
Khả năng chịu lực đã tính toán
Dữ liệu để tính toán
Ứng lực tính toán
Bản ghi chép tính toán
Ứng suất tính toán

Biến dạng vồng lên
Độ vồng ngược
Mui luyện , độ khum
Phương pháp thi công hẫng
Hẫng , phần hẫng
Dầm hẫng
Cầu hẫng
Độ vươn hẫng
Mép hẫng của ban
Bịt đáy
Bê tông bịt đáy ( của cọc , của giếng ...)
Xà mũ ( của trụ , mố )
Mao dẫn
Đại tu
Cảm biến để đo ứngsuất , đo lực
Chịu tải
Đúc BT tại chỗ
Kết cấu đúc BT tại chỗ ( dầm , bản , cốt )
Gang đúc
Cầu dự ứng lực kéo sau , dúc BT tại chỗ
Bê tông đúc tại chỗ
Giếng chìm BT đúc tại chỗ
Cọc đúc BT tại chỗ
Bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ
Nguyên nhân hư hỏng
Xi măng
Hàm lượng xi măng
Vữa xi măng cát để phụt
Đường trục , đường tim
Trục trung tâm

Trọng tâm
Bơm ly tâm
Tấm nén
Dự ứng lực đúng tâm
Lực ly tâm
Cọc rỗng ly tâm
Vai ( phần vát ở đỉnh kết cấu )
Thay đổi
Sự biến đổi sơ đồ tónh học
Cường độ đặc trưng
Kiểm tra chất lượng BT
Thấm chất cloride
Cầu vòm
Mặt cắt hình nhẫn
ANH_VIET


- 4 -

ENGLISH -VIETNAMESE TECHNICAL TERM DICTIONARY

203
204
205
206
207
208
209
210
211

212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241

242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271

272
273
274

Clasp nail
Class of loading
Clay
Clay
Clear span
Clear span
Clearance , play
Climate effect
Closed length
Closure
Closure joint
Coarse gravel
Coating material to protect prestressing steel from
Cobble , stone
Code , standard , specification
Coeffcient of sliding friction
Coefficient of continuity of spans
Coefficient of reduction of steel section
Coefficient of reduction of strength capacity
Coefficient of safety
Coefficient of thermal expansion
Coefficient of utilization
Cofferdam
Cohesive soid
Collar
Columm

Combined dead , live load and impact
Compact earth
Compacted sand
Compaction
Compactness
Company , corporation
Compatibility of strains between steel and concrete
Competition
Completion work
Composite flexural member
Composite girder bridge
Composite member
Composite prestressed structure
Composite section
Composite steel
Composite structure
Compressed concrete zone
Compression flange width of T girder
Compression member
Compression reinforcement
Compressive strength at 28 day-age
Compressive stress
Concentrated load
Concentrated force
Concret-filled pipe pile
Concrete
Concrete age at prestressing time
Concrete composition
Concrete cover ( Concrete protective layer )
Concrete cubic sample

Concrete hinge
Concrete ohardening
Concrete proportioning
Concrete sample compressive machine
Concrete shortening
Concrete stress at prestressed leved
Concrete suface treatment
Concrete test hammer
Concrete thermal treatment
Concrete tonsile strength at 28 day-age
Concrete unit weight , density of concrete
Condition of curing
Cone for testing slump of concrete
Conic hole
Connection
Connection , joining

Tu_dien_Tieng_Anh_Chuyen_Nganh

Đinh móc
Cấp của tải trọng
Đất sét
Sét
Khoảng cách trống ( nhịp trống )
Nhịp tónh không
Độ dơ,độ lỏng lẻo
Tác động của khí hậu
Chiều dài kích khi không hoạt động
Hợp long
Mối nối hợp long ( đoạn hợp long )

Sỏi
Vật liệu phủ để bảo vệ CT DUL khỏi rỉ
Đá hộc,đá xây
Tiêu chuẩn
Hệ số ma sát trượt
Hệ số xét đến tính liên tục của các nhịp
Hệ số giảm mặt cắt thép
Hệ số giảm khả năng chịu lực
Hệ số an toàn
Hê số dãn dài do nhiệt
Hệ số sử dụng
Đê quai (ngăn nước tạm)
Đất dính kết
Đai ôm vòng quanh bằng thép
Cột
Ứng suất do ổ hợp tónh tải , hoạt tải và xét xung kích
Đất chặt
Cát chặt
Đầm bêtông cho chặt
Độ chặt
Công ty
Tương thích biến dạng giữa thép và BT
Cạnh tranh
Hoàn công
Cấu kiên liên hiệïp chịu uốn
Cầu dầm liên hợp
Cấu kiên liên hợp
Kết cấu DUL liên hợp
Mặt cắt liên hợp
Kết cấu liên hợp thép,BTCT

Kết cấu liên hợp thép , BTCT
Vùng BT chịu nén
Chiều rộng bản chịu nén của dầm T
Cấu kiện chịu nén
Cốt thép chịu nén
CĐ chịu nén ở 28 ngày
Ứng suất nén
Tải trọng tập trung
Lực tập trung
Cọc ống thép nhồi BT lấp lòng
Bê tông
Tuổi của BT lúc tạo DUL
Thành phần BT
Bê tông bảo hộ ( bênngoài cốt thép )
Mẫu thử khối vuông BT
Chốt BT
Hóa cứng của BT
Công thức pha trộn bê tông
Máy nén thử BT
Co ngắn của bê tông
Ứng suất của BT ở thớ đặt cáp DUL
Xử lý bề mặt BT
Súng bật nảy để thử cường độ BT
Xử lý nhiệt cho BT
CĐ chịu nén của BT ở 28 ngày
Trọng lượng riêng của BT
Điều kiện dưỡng hộ BT
Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt BT
Lỗ hình chóp cụt
Ghép nối

Sự liên kết , sự nối
ANH_VIET


- 5 -

ENGLISH -VIETNAMESE TECHNICAL TERM DICTIONARY

275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296

297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326

327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345

Connection strand by strand
Connector
Constant along the span
Constant engineer
Construction , work
Construction cost
Construction equipment
Construction site , building site
Contact area
Contact surface

Content , dosage
Continuos span
Continuous beam
Continuous granulometry
Continuous slad structure
Contrac , agreement
Contract price
Contractor (Party B)
Control , checking
Control sample during the construction
Contruction drawing , working drawing
Conventional elasticity limit
Conventional value
Coordinate
Corner connection
corroded reinforcement
corrosion or reduce friction when tension
Corrosive environment
Corrosive fatigue
Cosidered section
Cost estimate
Cotinuous span bridge composed of simple
Counterfort wall
Counterprise , counter balance
Coupler
Coupler
Coupler divice for post-ensioned cable
Coupling
Course
Cover plate

Cover steel plate
Cover-meter , rebar locator
Covering material
Crack width
Crack width
Cracked concrete section
Cracked state
Cracking development
Cracking limit state
Cracking limit state
Cracking moment
Cracking stress
Cramp
Crane
Cross section
Crushed stone
Crushing test
Crushing test by splitting (after the diameter)
Cube strength
Culvert
Culvert
Culvert head
Curb
Curbature
Curing
Curing temperature
Current case
Curve
Cutting machine
Cylinder , test cylinder

Cylinder base

Tu_dien_Tieng_Anh_Chuyen_Nganh

Noái các đoạn cáp DUl kéo sau
Neo (của dầm thép liên hợp bản BTCT
Không thay đổi dọc nhịp
Kỹ sư cố vấn
Công trình
Giá thành thi công
Thiết nị thi công
Công trường
Diện tích tiếp xúc
Bề mặt tiếp xúc
Hàm lượng
Nhịp liên tục
Dầm li6n tục
Cấp phối hạt liên tục
Kết cấu nhịp bản liên tục
Hợp đồng
Trị số khoán
Người nhận thầu , nhà thầu (bên B)
Kiểm tra , kiểm toán
Mẩu thử để kiểm tra trong quá trình thi công
Bản vẽ thi công
Giới hạn đàn hồi quy ước
Trị số qui ước
Tọa độ
Neo kiểu bằng thép góc (dầm BTCT)
Cốt thép đã bị gỉ

hoặc giảm ma sát khi căng cốt thép
Môi trường ăn mòn
Mỏi rỉ
Mặt cắt được xét
Dự toán
Cầu liên tục được ghép từ các dầm giản đơn
Tường chắn có các tường chống phía sau
Đối trọng
Đầu nối để nối các cốt thép DUL
Mối nối cáp DUL kéo sau
Bộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau
Sự nối cốt thép DUL
Giáo trình ( khóa học )
Bản nối ốp ( bản má )
Bản thép phủ
Máy đo lớp BT bảo vê cốt thép
Vật liệu bao phủ
Độ mở rộng vét nứt
Độ rộng vét nứt
Mặt cắt BT đã bị nứt
Trạng thái đã có vết nứt
Vết nứt đang phát triển
Trạng thái giới hạn về mở rộng vết nứt
Trạng thái giới hạn về hình thành vết nứt
Momen gây nứt
Ứng suất gây ra nứt
Đinh đỉa
Cần cẩu
Mặt cắt ngang
Đá dăm

Thí nghiệm nén vỡ
Thí nghiệm nén vỡ chẻ đôi (theo đường kính)
Cường độ khối vuông
Công
Ống cống
Cửa cống
Đá vỉa ( Chắn vỉa hè trên cầu )
Độ cong
Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng
Nhiệt độ dưỡng hộ BT
Trường hợp thông thường
Đưởng cong , đoạn tuyến cong
Máy cắt cốt thép
Mẫu thử BT hình trụ
Mặt bích , cái bích nối cống

ANH_VIET


- 6 -

ENGLISH -VIETNAMESE TECHNICAL TERM DICTIONARY

D
346
347
348
349
350
351

352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381

382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411

412
413

Damage ( local damage )
Data
Data processing treatment
Dead to live load ratio
Deck bridge
Deck plate girder
Deck slab , deck plate
Decompression limit state
Deep foundation
Definitive evaluation
Deflection
Deformation
Deformation due to bending
Deformation due to creep
Deformation due to shear
Deformation gauge
Deformation limit state
Deformed bar , deformed reinforcement
Deformed reinforcement
Deformed type reinforcement
Delayed action
Demoulding
Density of material
Depth
Depth of beam
Description
Design , conception

Design assumption
Design flood
Design flow
Design lane
Design office
Design speed of vehicle
Design sress cycles
Design stress
Destructive testing method
Developing crack
Deviator
Deviator
Diagnosis
Diaphragm
Diaphragm
Diesel locomotive
Dimension in mm
Dimensioning , to dimension
Dimensionless coefficient
Discontinuous granulometry
Displacement
Disposition of live load
Distance from center to center of ...
Distance from center to center of beams
Distribution reinforcement
Distribution reinforcement
Distribution width for wheel loads
Double deck bridge
Double-action jack with internal piston
Downstream side

Drainage , sewage
Drainage systerm
Drawback , shortcoming
Drilled pile
Dry
Dry guniting
Dry sand
Duct
Durability
Durability , life time
During stressing operation

Tu_dien_Tieng_Anh_Chuyen_Nganh

Hư hỏng ( hư hỏng cục bộ )
Dữ liệu ( số kiệu ban đầu )
Xử lý số liệu
Tỷ lệ giữa tính tải và hoạt tải
Cầu có đường xe chạy trên
Dầm bản có đường xe chạy trên
Bản mặt cầu
Trạng thái giời hạn mất nén
Móng sâu
Giá trị quyết toán
Độ võng
Mun young
Biến dạng do uốn
Biến dạng do từ biến
Biến dạng do lực cắt
Cảm biến để đo biến dạng

Trạng thái giới hạn về biến dạng
Cốt thép có gờ ( cốt thép gai )
Cốt thép có độ dính bám cao ( có gờ )
Cốt thép có gờ
Tác dụng làm chậm lại
Dỡ ván khuôn
Tỷ trọng của vật liệu
Chiều cao
Chiều cao dầm
Mô tả
Thiết kế
Giả thiết tính toán
Lũ thiết kế
Lưu lượng thiết kế
Làn xe thiết kế
Phòng thiết kế
Tốc độ thiết kế của xe
Chu kỳ ứng suất thiết kế
Ứng suất thiết kế
Phương pháp thử có phá hủy mẫu
Vết nứt hoạt động
Bộ phận làm lệch hướng
Ụ chuyển hướng
Chẩn đoán
Dầm ngang
Vách ngăn
Đầu máy dieden
Kích thươc tính bằng milimét
Xác định sơ bộ kích thước
Hệ số không có thứ nguyên

Cấp phối hạt không liên tục
Chuyển vị
Xếp hoạt tải ( bố trí hoạt tải )
Khoảng cách từ tâm đến tâm của các ...
Khoảng cách từ tim đến các dầm
Cốt thép phân bố
Cốt thép phân bố
Chiều rộng phân bố của tải trọng bánh xe
Cầu hai tầng
Kích 2 tác dụng có piston trong
Hạ lưu
Thoát nước
Hệ thống thoát nước , sự thoát nước
Nhược điểm
Cọc khoan
Khô
Phun BT khô
Cát khô
Ống chứa cốt thép DUL
Độ bền lâu
Tuổi thọ , độ bền lâu
Trong quá trình kéo căng cốt thép
ANH_VIET


- 7 -

ENGLISH -VIETNAMESE TECHNICAL TERM DICTIONARY

414

415
416
417

Dust-stand
Dye penetrant examination
Dynamic
Dynamic force

Caùt bột
Phương pháp kiểm tra bằng thấm chất màu
Động lực học
Lực ñoäng

E
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432

433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462

463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480

Early streng concrete
Earth , soil
Earth quake effect
Earthquake
Earthquake force
Eccentric
Eccentric loading
Eccentricity
Eddle current testing
Edge beam , exterior girder
Effective depth

Effective flange width
Effective moduls
Effective prestress after losses
Effective stress
Effective width 9 of T girder )
Efforescence
Elastic analysis
Elastic limit
Elastic shortening
Elastic strain , elastic deformation
Elastic strength of reinforcement in compression
Elastic strength of reinforcement in tension
Elastic stress of prestressing steel
Elastomer , plastic
Embankment
Embankment
Embankment
Empirical method , experimental method
Employer
End diaphragm
End none of the member
End support
Engineering site plan
Enterprise
Envelope curve
Enviromental conditions
Environment
Environment agressive
Epoxy rein
Equipment for the distribution of concrete

Erection
Erection joint
Erection method
Erection reinforcement
Esisting structure
Estimated losses
Evaluation , estimation
Example of calculation
Excavated embankment
Excentricity coefficient
Excessive (excessive deflection)
Excessive deformation
Existing bridge
Expanding cement
Expanse
Expansion
Expansion joint
Expected quality
Experiment
Experimental control
Expertise contract
Exposed reinforcement

Tu_dien_Tieng_Anh_Chuyen_Nganh

Bê tông hóa cứng nhanh
Đất
Tác động của động đất
Động đất
Lực động đất

Lệch tâm
Sự đặt tải lệch tâm
Độ lệch tâm
Phương pháp kiểm tra bằng dòng xoáy
Dầm biên , dầm ngoài cùng
Chiều cao có hiệu quả
Chiều rộng có hiệu quả của bản cánh
Mo đun có hiệu quả
Dụ ứng suất có hiệu sau mọi mất mát
Ứng suất có hiệu
Chiều rộng có hiệu quả của dầm T
Ô màu trên bề mặt BT
Sự phân tích đàn hồi ( đối với kết cấu)
Giới hạn đàn hồi
Co ngắn đàn hồi
Biến dạng đàn hồi
Cường độ đàn hồi của thép lúc nén
Cường độ đàn hồi của thép lúc kéo
Ứùng suất đàn hồi của cốt thép DUL
Chất dẻo
Đường đắp đầu cầu
Đắp , đất đắp , nền đắp
Nền đường đắp
Phương pháp thực nghiệm
Chủ công trình
Dầm ngang đầu nhịp
Vùng đầu cấu kiện
Gối biên ( mố cầu )
Mặt bằng vị trí công trình
Xí nghiệp

Đường bao
Điều kiện môi trường
Môi trường
Xâm thực của môi trường
Keo epoxy
Thiết bị phân phối BT
Lắp dựng
Khe nối thi công , vết nối thi công
Phương pháp lắp ghép
Cốt thép thi công
Kết cấu hiện có
Ước lượng khoán của các mấtmát
Đánh giá ,ước lượng
Ví dụ tính toán
Nến đường đào
Hệ số lệch tâm
Quá mức (biến dạng quá mức)
Biến dạng quá mức
Cầu cũ hiện có
Xi măng nở
Giãn nở
Sự dãn nở
Khe co dãn , khe biến dạng
Chất lượng mong muốn
Thực nghiệm
Kiểm tra thực nghiệm
Hợp đồng chuyên gia
Cường độ cực hạn
ANH_VIET



- 8 -

ENGLISH -VIETNAMESE TECHNICAL TERM DICTIONARY

481
482
483
484
485

Extenor face
Exterior anchor
External force
External prestressed concrete
External prestressing

Bề mặt ngoài
Neo ngoài
Ngoại lực
Bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài
Dự ứng lực ngoài

F
486
487
488
489
490
491

492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521

522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547

Fabrication , manufacture , production
Factored moment
Factored shear force

Failure
Failure
Famper
Fanged member
Fangue test machine
Fastening pin 9 verb : to bolt )
Fatigue
Fatigue srength
Fatigue testing
Feild-weld
Fendage
Field conection
Field connection use high strength bolt
Field of application
Field test
Fillid bored pile
Fine gravel , grit
Fire resistance
Fix point
Fixation
Fixation on the form
Fixed bearing
Fixed bridge
Flange ( I , J box section )
Flange reinforcement
Flange rivet
Flange section (T,I box section)
Flange thickness ( web thickness )
Flat jack
Flat slab

Flexible connection
Flexible sheath , duct
Flexural beam
Flexural stffness
Flexural strength
Floating caisson
Flood
Floor beam , cross beam
Floor slab
Fluorescent method
Footing
Footing , shallow foundation
Force distribution between
Force due to stream , current on piler
Force redistribution
Force representative points ( on the curve )
Forecast
Form , mould
Form exterior face
Form vibrator , external vibrator
Foundation
Foundation material
Foundation soil
Frame
Frame structure , web structure
Free expansion
Frequent (permanent) combination
Fresh concrete
Frick


Tu_dien_Tieng_Anh_Chuyen_Nganh

Chế tạo , sản xuất
Momen đã nhân hệ số
Lực cắt đã nhân hệ số
Phá hoại
Sự phá hủy
Đầm chày
Cấu kiên có bản cánh
Máy thử mỏi
Chốt ngang ( lắp chốt ngang )
Mỏi
Cường độ chịu mỏi
Thử nghiệm về mỏi
Hàn tại công trường
Chẻ đôi ( do lực nén cục bộ )
Mối nối ở hiện trường
Mối nối ở hiện trường bằng bu lông cường độ cao
Phạm vi áp dụng
Thử nghiệm tại hiện trường
Cọc khoan nhồi
Sỏi nhỏ , sỏi đập vụn
Độ bền chịu lửa
Mốc trắc đạc
Giữ cho cố định
Giữ cho cố định vào ván khuôn
Gối cố định
Cầu cố định
Bản cánh ( mặt cắt I ,J hộp )
Cốt thép bản cánh

Đinh tán ở bản cánh
Mặt cắt có bản cánh ( T , hộp )
Chiều dày của bản cánh ( của bản bụng )
Kích dẹt,kích đóa
Bản phẳng
Liên kết mềm
Ống mềm (chứa cáp thép DUL)
Dầm chịu uốn
Độ cứng chống uốn
Cường độ chịu uốn
Giếng chìm chở nổi
Lũ lụt
Dầm ngang đỡ mặt cầu
Bản sàn
Phương pháp kiểm tra bằng phát quang
Bệ móng
Móng nông
Sự phân bố lực giữa
Lực do dòng nước chảy tác dụng vào mố cầu
Phân bố lại nội lực
Điểm biểu diễn của nội lực (trên đồ thị)
Dự đoán
Ván khuôn
Bề mặt ván khuôn
Đầm canh (rung ván khuôn)
Móng
Vật liệu của móng
Đất nền bên dưới móng
Khung
Két cấu khung sườn

Giãn nở tự do
Tổ hợp thường xuyên
Bê tông tươi ( mới trộn xong )
Đục (bằng chòng)
ANH_VIET


- 9 -

ENGLISH -VIETNAMESE TECHNICAL TERM DICTIONARY

548
549
550
551
552

Friction
Friction curvature coefficient
Friction losses
Friction pile
Frontal impact force

Ma sát
Hệ số ma sát do độ cong
Mất mát do ma sát
Cọc ma sát
Lực va ngang cầu ( dọc sông )

G

553
554
555
556
557
558

Galvaning
Galvanized strand
General cost estimate
General scour
General view
Genneral location of a bridge ( Genneral view of a bridge )

Việc mã kẽm
Cáp được mạ kền
Tổng dự toán
Xói chung
Hình vẽ tổng thể
Bố trí chung cầu

559
560
561
562
563
564
565
566
567

568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588

Geological profile
Girder , beam
Girder spacing
Glissement , sliding
Gluing of steel plate
Grade ( of concrete ) Class ( of steel )
Grade of concrete
Grade of reinforcement

Grading granulometry
Grantry crane
Graphical representation
Gravel concrete
Gravity abutment
Gravity retaining wall
Gront , gronting
Gronted cable
Gross area
Ground anchor (for tunnel , retaining wall)
Ground water
Group of piles
Grout
Grout hole
Grout mixer
Grout pump
Grout vent
Grouting
Grower's washer
Guaranteed rupture stress
Guided sliding bearing
Gunned sprayed concrete

Mặt cắt địa chất
Dầm
Khoảng cách giữa các dầm
Trượt
Dán bản thép
Cáp ( của bê tông , của thép )
Cấp của BT

Cấp của cốt thép
Cấp phối hạt
Cần cẩu cổng
Biểu diễn đồ thị của ,,,
Bê tông sỏi
Mố kiểu trọng lực
Tường chắn kiểu trọng lực
Ép vữa
Cáp đã ép vữa
Diện tích bao ( không kể thu hẹp do lỗ )
Neo trong đất (dùng cho hầm , tường chắn)
Nước ngầm
Nhóm cọc
Vữa để phun , để tiêm
Lỗ để bơm vữa vào ống chứa cáp
Máy trộn vữa
Máy bơm vữa lấp lòng ống
Vòi phun vữa
Phun vữa lấp lòng ống chứa CT DUL
Vòng đệm vênh , rông đen vênh
Ứng suất phá hủy bảo đảm
Gỗ trượt có hướng
Bê tông phun

H
589
590
591
592
593

594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608

Had-act oil pump
Hammer
Hand caculation
Hand-act water pump
Hand-poker vibrator
Hardener
Hardening under normal condition
Hardness degree
Heavy-weight concrete
Hghway bridge , road bridge
Hidden defect ( not in view )
High density polyethylen sleeve of prestressing
High density polyethylence duct
High strength material

High-tech constuction
Hight strength concrete
Highway
Hinge
Hinge
Historical flood

Tu_dien_Tieng_Anh_Chuyen_Nganh

Bơm dầu dùng tay
Bơm
Tính toán bằng tay
Bơm nước dùng tay
Đầm dùi ( đẻ đầm BT )
Chất làm cứng , hóa cứng
Hóa cứng trong điều kiện bình thường
Độ rắn cứng
Bê tông nặng
Cầu ô tô
Khuyết tật ẩn dấu
Vỏ bọc polyethylen độ cao của cáp dự
Ống bằng polyetylen mật độ cao
Vật liệu cường độ cao
Công trình kỹ thuật cao
Bê tông cường độ cao
Xa lộ
Chốt ( khớp )
Khớp nối , chốt nối
Lũ lịch sử
ANH_VIET



- 10 -

ENGLISH -VIETNAMESE TECHNICAL TERM DICTIONARY

609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631


Hoist bridge , opening bridge
Hole
Hollow , void
Hollow slab structure
Homogenity
Homogenity coefficient
Homogenous material
Hook
Hoop reinforcement
Horizontal clearance
Horizontal shear
Hot galvanization , to galvanize
Humidity ( relative )
Hydraulic analysis
Hydraulic concrete
Hydrologic analysis
Hydrologic investigation
Hyperstatic moment of prestressing
Hyperstatic structure
Hyperstatic systerm
Hyperstatical
Hyraulic investigation
Hyraulic jack

Cầu cất , cầu nâng
Lỗ thủng , lỗ khoan
Chỗ rỗng ( khoét rỗng )
Kết cấu nhịp bản có lỗ rỗng
Đồng chất
Hệ số đồng nhất

Vật liệu đồng chất
Móc câu ( ở đầu cốt thép )
Cốt thép đặt theo vòng tròn
Chiều rộng tónh không
Lực cắt nằm ngang
Nhúng kim loại trong thép ống để chống rỉ
Độ ẩm , độ ẩm tương đối
Tính toán thủy lực
Bê tông thủy công
Tính toán thủy văn
Khảo sát thủy văn
Momem siêu tónh do ứng lực
Kết cấu siêu tónh
Hệ thống siêu tónh
Siêu tónh
Khảo sát thủy lực
Kích thủy lực

I
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642

643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666

Immediate deflection
Immediate replacement
Impact
Impact
Impact due to track irregularity

Impact testing
Implementation dossites
Implementation successive stages
In order of priority
Inaccuracy in construction
Inclined bar
Incohesive soid , granular material
Incremental launching method
Infrequent heavy load
Initial stress
Inpression
Inside radius of curvature
Inspection
Installation
Installation of prestressed reinforcement
Installation of reinforceceent
Installation of reinforcement
Installtion
Instant load
Instant stress
Interim instructions
Interior girder
Intermediate diaphragm
Intermediate support
Internal anchor (submerge)
Internal force
Internal prestressed concrete
Internal vibrator
Interruption of traffic
Inverted T section


Biến dạng tức thời
Thay thế khẩn cấp
Lực va chạm
Va chạm , va đập
Lực va chạm do đường không đều
Thử nghiệm về va đập
Hồ sơ thi công
Các giai đoạn thi công nối tiếp nhau
Theo trình tự ưu tiên
Sai sót (không chính xác) trong thi công
Cốt thép nghiêng
Đất không dính kết , đất rời rạc
Phương pháp lao từng đốt , phương pháp đúc đẩy
Tải trọng nặng bất thường
Ứng suất ban đầu
Sơn lót
Bán kính trong của đoạn đường cong
Điều tra (thanh tra)
Lắp đặt thiêt bị
Bố trí cốt thép DUL
Bố trí cốt thép
Sự bố trí cốt thép
Thiết lập , lắp đặt , trang bị
Tải trọng tức thời
Ứng suất tức thời
Chỉ dẫn tạm thời
Dầm phía trong
Dầm ngang trong nhịp
Gối trung gian ( trụ cầu )

Neo trong
Nội lực
Bê tông cốt thép dự ứng lực trong
Đầm trong (vùi vào hỗn hợp bêtông)
Gín đoạn giao thông
Mặt cắt chữ T ngược

J
667
668
669
670

Jack
Jack with back gripper
Jack with front gripper
Jacking end

Tu_dien_Tieng_Anh_Chuyen_Nganh

Kích
Kích có bộ ngàm giữ cáp ở phía sau
Kích có bộ ngàm giữ cáp ở phía trước
Điểm đầu cốt thép được kéo căng bằng kích
ANH_VIET


- 11 -

ENGLISH -VIETNAMESE TECHNICAL TERM DICTIONARY


671
672
673
674
675

Jacking force
Join tape
Joint
Joint , conection , splice
Joint steelve

Lực kích ( để kéo căng cốt thép )
Băng dính
Khe nối
Liên kết , nối
Nối ống

K
676
677
678

Keep the line operating
Key , key block , capstone
Key block segment

Giữ cho thông tuyến đường
Chốt đỉnh vòm ( chìa khóa )

Đoạn ,đốt hợp long của kết cấu nhịp

L
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705

706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732

Laboratory
Laboratory testing

Labour , labour cost
Laminate timber
Laminated elastonmeric bearing
Land mark
Lane , traffic lane
Lane loading , lane load
Lap joint
Large diameter pile
Lateral force
Lateral impact force
Lateral tied columm
Laterl distribution of the wheel axle load
Launching by sliding
Launching equipment
Launching girder ( fruss type )
Layer
Lean concrete ( low grade concrete )
Levei
Leveling point
Levelling
Levelling instrument
Liftinf bridge
Ligature tie
Light-weight concrete
Lime
Limit state
Limit state design
Linear deformation diagram
Linear distribution
Linear friction coefficient

Linear interpolation
Live load
Live load moment
Load capacity , bearing capacity
Load combination
Load combination coefficient ( for ... )
Load distribution
Load factor
Load factor design
Load of little variation
Load stage
Load test
Load-bearing reinforcement
Loaded length ( in meters )
Loading cycle
Loading on ...
Loading time
Loam
Local action
Local compression
Local crushing
Local scour

Tu_dien_Tieng_Anh_Chuyen_Nganh

Phòng thí nghiệm
Thử trong phòng thí nghiêm
Nhân công , tiền công thợ
Gỗ ép
Gối bằng chất dẻo cán

Côt mốc
Làn xe
Tải trọng dài
Mối nối chồng lên nhau của cốt thép
Cọc đường kính lớn
Lực tác dụng từ phía bên ( lực hông )
Lực va dọc cầu ( ngang sông )
Cột có cốt đai vuông góc với trục
Phân bố ngang của tải trọng bánh xe
Lao ra bằng cách trượt
Thiết bị lao lắp cầu
Giá 3 chân để lao cầu ( dạng dàn )
Lớp
Bê tông nghèo
Cao độ , cao trình
Điểm cần đo cao độ
Cao đạc
Máy cao đạc ( máy thủy bình )
Cầu nâng-hạ thẳng đứng
Dây thép buộc
Bê tông nhẹ
Vôi
Trạng thái giới hạn
Tính toán theo trạng thái giới hạn
Biểu đồ biến dạng tuyến tính
Phân bố một cách tuyến tính
Hệ số ma sát trên đoạn thẳng
Nội suy tuyến tính
Hoạt tải
Momen uốn do hoạt tải

Khả năng chịu tải
Tổ hợp tải trọng
Hệ số tổ hợp tải trọng ( đối với )
Phân bố tải trọng
Hệ số tải trọng
Tính toán theo hệ số tải trọng
Tải trọng biến đổi ít
Giai đoạn đặt tải
Thử tải (thử nghiệm chịu tải)
Cốt thép chịu lực
Chiều dài đặt tải ( tính bằng mét )
Chu kỳ đặt tải
Đặt tải lên ...
Thời điểm đặt tải
Đất á sét
Tác dụng cục bộ
Lực nén cục bộ
Nén bẹp cục bộ (ở chỗ đặt gối)
Xói cục bộ
ANH_VIET


- 12 -

ENGLISH -VIETNAMESE TECHNICAL TERM DICTIONARY

733
734
735
736

737
738
739
740
741
742
743
744
745
746
747
748
749
750
751
752
753
754
755
756
757
758
759
760
761

Located pressure
Location of resultant
Location of the concrete compressiveresultant
Long cable tensioned at two ends

Long span bridge
Long-term ( load )
Long-term deformation
Long-term load
Longitudinal distribution of the wheel axle load
Longitudinal distribution of wheel loads
Longitudinal drainage
Longitudinal force
Longitudinal reinforcement
Longitudinal section
Longitudinal stiffener
Loss at the anchor , loss due to anchor slpping
Loss due to concrete instant deformation since
Loss due to concrete shrinkage
Loss due to elastic shortening
Loss due to relation of prestressing steel
Loss due to relaxation of concrete
Loss of prestress (prestress losses)
Low relaxation reinforced steel
Low relaxation steel
Low relaxtion strand
Low-grade concrete
Lower reinforce layer
Lubrication
Lubrification

Ép mặt cục bộ
Điểm đặt của hợp lực
Điểm đặt hợp lực nén bêtông
Cáp dài được kéo căng từ hai đầu

Cầu nhịp lớn
Dài hạn ( tải trọng dài hạn )
Biến dạng dái
Tải trọng tác dụng dài hạn
Phân bố dọc của tải trọng bánh xe
Sự phân bố theo chiều dọc của bánh xe
Thoát nước dọc
Lực dọc
Cốt thép dọc
Mặt cắt dọc
Sườn cứng dọc (nằm ngang)
Mất mát dự ứng suất lúc đặt mấu neo
Mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời
Mất mát do co ngót BT
Mất mát do co ngắn đàn hồi
Mất mát do tự chùng cốt thép DUL
Mất mát do từ biến BT
Mất mát dự ứng suất
Cốt thép có độ tự chùng thấp
Thép có độ tự chùng rất thấp
Cáp có cường độ tự chùng thấp
Bê tông mác thấp
Lớp cốt thép bên dưới
Sự bôi trơn
Bôi trơn

M
762
763
764

765
766
767
768
769
770
771
772
773
774
775
776
777
778
779
780
781
782
783
784
785
786
787
788
789
790
791
792
793
794

795
796
797
798
799

Magnetic particle examination
Main reinforcement parallel to traffic
Main reinforcemet perpendicular to traffic
Main tensile stress
Mainsonry brdge
Maintenance
Maintenance cost
Maintenance enterprise
Male cone , edge
Manometer
Massive
Mastic
Material characteristics
Material grading , size grading
Material properties
Maximum stroke ) of piston )
Measure equipment
Measured paralled to ...
Measured perpendicular to ...
Mechamical bearing
Mechanical characteristics
Medium span bridg
Member subjecct to shear
Member with mininal reinforcement content

Metal shell , steel sheath
Metallization
Method of concrete curing
Method of construction
Micro crack
Midspan section
Minimum safety margin
Mix
Mix
Mix proportion
Model testing
Modular ratio
Moduls of deformation
Modulus of concrete instant longitudinal

Tu_dien_Tieng_Anh_Chuyen_Nganh

Phương pháp kiểm tra bằng từ trường
Cốt thép chủ song song hướng xe chạy
Cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy
Ứng suất kéo chủ
Cầu gạch-đá xây
Bảo dưỡng , duy tu
Giá thành bảo dưỡng , duy tu
Xí nghiệp duy tu
Lõi nêm neo ( hình chóp cụt )
Đồng hồ đo áp lực
Khối xây lớn đặc
Mát tít
Đặc trưng các vật liệu

Phân tích thành phần hạt của vật liệu
Đặc điểm vật liệu
Độ dài di chuyển được của pitong của kíck
Thiết bị đo
được đo song song với
được đo vuông góc với
Gối kiểu cơ khí
Đặc trưng cơ học
Cầu trung
Cấu kiện chịu cắt
Cấu kiện có hàm lượng CT tối thiểu
Vỏ thép
Phủ mạ kim loại để bảo vệ chống rỉ
Phương pháp dưỡng hộ BT
Phương pháp xây dựng
Vết nứt nhỏ li ti
Mặt cắt giữa nhịp
Ngưỡng an toàn tối thiểu
Nháo trộn
Trộn , pha trộn
Tỷ lệ pha trộn hỗn hợp BT
Thử nghiệm trên mô hình
Hê số tính đổi
Mo đun biến dạng
Mun biến dạng dọc tức thời của BT
ANH_VIET


- 13 -


ENGLISH -VIETNAMESE TECHNICAL TERM DICTIONARY

800
801
802
803
804
805
806
807
808
809
810
811
812
813
814
815
816
817

Modulus of elasticity
Moist sand
Momen arm
Moment of inertia
Moment-Axial force interaction diagram
Monolithic
Monolithic member
Monolithic prestressed structure
Monolithism

Monostrand jack
Monostrand jack
Mortar
Mortise
Movable bearing
Movable form
Multi-beam deck , multi-beam bridge
Multi-rib slab
Mutistand jack

Moâ dun đàn hồi
Cát ẩm
Cánh tay đòn
Momen quán tính
Biểu đồ tác dụng tương hỗ mômen lực dọc
Liền khối
Cấu kiên liền khối
Kết cấu DUL liền khối
Tính liền khối
Kích đơn để kéo căng cho một bó xoắn
Kích để kéo căng một bó sợi xoắn
Vữa để trát
Lỗ mông
Gối di động
Ván khuôn di động
Két cấu nhịp có nhiều sườn dầm chủ
Bản có nhiều sườn
Kích để kéo căng cáp có nhiều bó sợi xoắn

N

818
819
820
821
822
823
824
825
826
827
828
829
830
831
832
833
834
835
836
837
838
839
840

National coordinate grid
Natural plastic
neutral axis
Node
Nominal
Nominal area

Nominal diameter
Nominal momemt strength of a section
Nominal size
non simultaneous prestressing of strands
Non simultaneous tensioning
Non-centred restressing
Non-destructive testing method
Non-prestressed reinforcement
Non-shrink , mortar grout
Nondestructive testing
Normal relaxation reinforced steel
Normal relaxation steel
Normal stress
Normal weight concrete
Notation
Notch
Novable bridge

Lưới tọa độ quốc gia
Chất dẻo thiên nhiên
lấy với trục trung hòa
Nút ( trong mạng lưới)
Danh định
Diện tích danh định
Đường kính danh định
Sức chịu môment danh định
Kích thước danh định
của BT khi kéo căng các cáp lần lượt
Kéo căng không đồng thời
Dự ứng lực lệch tâm

Phương pháp thử không phá hủy mẫu
Cốt thép thường ( không DUL )
Vữa không co ngót
Thử nghiệm không phá hoại
Cốt thép có độ tự chùng bình thường
Thép có độ tự chùng thông thường
Ứng suất pháp
Bê tông có trọng lượmg thông thường
Ký hiệu
Khấc
Cầu cất

O
841
842
843
844
845
846
847
848
849
850
851
852
853
854
855
856
857

858
859
860
861

On-bearing free rotation
On-bearing section
One-way spanding slab
Open channel
Open frame
Operational bottlenecks on the line
Optimization
Orthotropic deck
Oscillograph
Outer view of construction
Outside diameter
Oval
Over load
Over-reinforcement concrete
Overall dimention
Overallwidth of bridge
Overlap-lap
Overload provision
Overpass , flyover
Overrall depth of member
Overtension

Tu_dien_Tieng_Anh_Chuyen_Nganh

Quay tự do trên gối

Mặt cắt trên gối
Bản có nhịp theo một hướng
Rãnh thoát nước
Khung kiểu cổng (khung hở)
Tắc nghẽn hoạt động trên tuyến
Tối ưu hóa
Bản mặt cầu trực hùng
Máy đo ghi dao động
Mặt ngoài công trình
Đường kính ngoài
Hình dạng trái xoan , hình voan
Quá tải
Bê tông có quá nhiều cốt thép
Kích thước bao ngoài
Chiều rộng toàn bộ của cầu
Nối chống
Đề phòng quá tải
Cầu vượt
Chiều cao toàn bộ của cấu kiện
Sự kéo căng quá mức
ANH_VIET


- 14 -

ENGLISH -VIETNAMESE TECHNICAL TERM DICTIONARY

862
863
864

865

Overturning force
Overturning moment
Owner
Owner (Party A)

Lực lật đổ
Momem lật đổ
Chủ đầu tư
Người gọi thầu (bên A)

P
866
867
868
869
870
871
872
873
874
875
876
877
878
879
880
881
882

883
884
885
886
887
888
889
890
891
892
893
894
895
896
897
898
899
900
901
902
903
904
905
906
907
908
909
910
911
912

913
914
915
916
917
918
919
920
921
922
923
924
925
926
927
928

Painting
Panel
Parabole cable trace
Parapet ( bảo vệ trên cầu ; tay vịn lcan cầu )
Partial pretensioning
Partial safety factor
Passive anchor
Passive crack
Past flood data
Penetration
Penetration go though
Percentage elongation
Perforated cylindrical anchor end

Perimeter of bar
Period of vibration
Permeability
Permissible shear stress
Perspective drawing
Pier , intermediate support
Pier tip
Pigmen
Pile
Pile
Pile cap
Pile columm , pipe pile
Pile driver
Pile driving by using to wash away the ground
Pile foundation
Pile test
Piler spacing
Pilling
Pin
Pipe pile
Pivot bridge , roller bridge
Plain reinforced concrete
Plain reinforced concrete bridge
Plain round bar
Plain section
Plan
Plant supplier
Plastic coated greased strand cable
Plastifying agent
Ply wood

Point , turn out
Point-bearing pile
Poisitive up-ward
Poisson's ratio
Poisson's ratio
Poor state of maintenance
Porosity ( of concrete )
Portal bridge
Portland cement
Portland-cement concrete
Post-tensioning method
Posttensioned beam
Pre-tensioning method
Preblock plug
Precast , Prefabricated
Precast concrete
Precast concrete pile
Precast deck panel
Precast member , prefabricated member
Precast pile

Tu_dien_Tieng_Anh_Chuyen_Nganh

Sơn
Khoang
Đường trục cáp dạng parabole
Thanh nằm ngang song song của rào chắn
Kéo căng cốt thép từng phần
Hệ số an toàn từng phần
Neo thụ động

Vết nứt thụ động
Dữ liệu về lũ lụt đã xảy ra
Thấm , thâm nhập
Xuyên vào
Độ dãn dài tương đối
Đầu neo hình trụ có lỗ khoan
Chu vi thanh cốt thép
Chu kỳ dao động
Độ thẩm thấu , độ thấm
Ứng suất cắt cho phép
Bản vẽ phối cảnh
Trụ cầu
Mũi cọc
Bột màu ( để pha sơn )
Cọc
Mũ cọc , đệm đầu cọc
Đệm đầu ,cọc
Cột ống
Giá búa đóng cọc
Xói nước để hạ cọc
Móng cọc
Thử nghiệm cọc
Khoảng cách giữa các trụ cầu
Đóng cọc
Cốt thép găm ( để truyền lực cắt trượt như neo )
Cọc ống
Cầu quay
Bê tông cốt thép thường
Cầu BTCT thường
Cốt thép tròn trơn

Mặt cắt đặc
Mặt bằng , kế hoạch
Nguồn cung cấp vật tư , máy móc
Cáp gồm các bó sợi xoăn bọc trong chất dẻo
Chất hoá dẻo
Gỗ dán
Ghi của đường sắt
Cọc chống
Dấu dương lấy hướng lên trên
Hệ số poat xông
Hệ số poat-xong
Tình trạng bảo dưỡng duy tu kém
Độ xốp rỗng ( của BT )
Cầu khung chân xiên
Xi măng Pooclan
Bê tông xi măng Pooclan
Phương pháp kéo căng sau khi đổ BT
Dầm DUL kéo sau
Phương pháp kéo căng trước khi đổ BT
Nút neo đã được chêm sẵn trong mấu neo thụ động
Chế tạo sẵn
Bê tông đúc sẵn
Cọc bê tông đúc sẵn
Khối bản mặt cầu đúc sẵn
Cấu kiện đúc sẵn
Cọc đúc sẵn , cọc chế sẵn
ANH_VIET


- 15 -


ENGLISH -VIETNAMESE TECHNICAL TERM DICTIONARY

929
930
931
932
933
934
935
936
937
938
939
940
941
942
943
944
945
946
947
948
949
950
951
952
953
954
955

956
957
958
959
960
961
962
963
964
965
966
967
968
969
970
971
972
973

Predestrian bridge
Preliminary project
Preliminary study
Prelminary design
Pressure distribution
Prestessed reinforcement
Prestress
Prestressed concrete
Prestressed concrete pile
Prestressed pile
Prestressing bed

Prestressing force
Prestressing jack
Prestressing steel
Prestressing steel strand
Pretensioned beam
Pretensioning by stages
Principal reinforcement
Prismactic member
Probability
Product
Production
Production cost
Production supervision
Project
Protecting agent
Protection against abrasion
Protection against scour
Protection of cast iron
Protection of laminated steel , rolled steel
Protection of reinforcement against corrison
Protective concrete cover
Pump
Pure compression
Pure flexion beam
Pure flexure
Pure mechanics , theorical mechanics
Pure shear
Pure tension
Pushing force lateral
Pushing jack

Pushing machine
Put in the reinforcement case
Puzzolanic admixtur , puzzolanic material
Pylone

Cầu đi bộ
Đồ án phác thảo sơ bộ
Nghiên cứu sơ bộ trước
Dự án sơ bộ ( đồ án sơ bộ )
Phân bố áp lực
Cốt thép DUL
Dự ứng suất
Bê tông cốt thép dự ứng lực
Cọc BTCT DUL
Cọc dự ứng lực
Bệ để kéo căng cốyt hép dự ứng lực
Dự úng lực
Kích để tạo DUL
Thép dụ ứng suất
Cáp thép dự ứng lực
Dầm DUL kéo trước
Kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn
Cốt thép chủ
Cấu kiên hình lăng trụ
Xác suất
Sản phẩm
Sản xuất
Giá thành chế tạo
Kiểm tra trong quá trình sản xuất
Đồ án

Chất bảo vệ
Bảo vệ chống mài mòn
Bảo vệ chống xói
Bảo vệ bằng gang đúc
Bảo vệ bằng thép cán
Bảo vệ cốt thép chống gỉ
Lớp BT bảo hộ
Bơm ( máy bơm )
Nén thuần túy
Dầm chịu uốn thuần túy
Uốn thuần túy
Cơ học lý thuyết
Cắt thuần túy
Kéo thuần túy
Lực đẩy , lực đẩy ngang
Kích đẩy
Máy đẩy cáp vào trong ống chứa cáp
Đặt vào trong khung cốt thép
Phụ gia pozulan
Cột tháp ( của hệ treo )

Q
974

Quasi-premanent combination

Tổ hợp hầu như thường xuyên

R
975

976
977
978
979
980
981
982
983
984
985
986
987
988
989
990

Radial force
Radiography method
Radius of curve
Railing
Railway bridge , rail bridge
Railway overpass
Ram
Rapid testing kit
Ratio of non-prestressing tension reinforcement
Ratio of prestressing steel
Ratio of reinforced-concrete elastic modulus
Reach ( of vitrator )
Reaction
Rebound number

Rectangular member
Rectangular section

Tu_dien_Tieng_Anh_Chuyen_Nganh

Lực hướng tâm
Phương pháp kiểm tra bằng tia phóng xạ
Bán kính cong ( bán kính đoạn đường cong )
Lan can trên cầu
Cầu đường sắt
Cầu vượt qua đường sắt
Quả búa
Dụng cụ để thử nghiệm nhanh
Tỷ lệ hàm lượng CT thường trong mặt cắt
Tỷ lệ CT DUL
Tỷ số của các mô đun đàn hồi thép BT
Bán kính tác dụng của đầm dùi
Phản lực
Số bật nảy trên súng thử BT
Cấu kiên có mặt cắt chữ nhật
Mặt cắt chữ nhật
ANH_VIET


- 16 -

ENGLISH -VIETNAMESE TECHNICAL TERM DICTIONARY

991


Rectangular slab simpliy supported along all for side by

Bản chữ nhật gối giản đơn trên 4 cạnh lên các dầm

992
993
994
995
996
997
998
999
1000
1001
1002
1003
1004
1005
1006
1007
1008
1009
1010
1011
1012
1013
1014
1015
1016
1017

1018
1019
1020
1021
1022
1023
1024
1025
1026
1027
1028

beams
Redistribution
Reinforced concrete beam
Reinforcement cage
Reinforcement group
Reinforcement mesh
Reinforcement shortening
Relative rotation replacement
Relaxation
Removal of the concrete cover
Repair method
Replacement cost
Representative curve of ...
Representative specimen
Required stress of tendon
Retaining wall
Retaining wall
Retarder

Rib
Ribbel slab
Righting moment
Rigid connection
Rigid frame bridge with hanges
Rising grade
River training work
Rivet
Riveted girder
Roadway , carriageway
Roadway width , carriage width
Rock , stone
Rock base
Roller bearing
Rolling impact
Rotation
Round , plain type reinforcement
Round steel tube , pipe
Rubber
Rubber bearing , neoprene bearing

Phân bố lại
Dầm BTCT
Lồng cốt thép
Nhóm cốt thép
Lưới cốt thép
Co ngắn của thép
Chuyển vị quay tương đối
Tự trùng
Bóc lớp bê tông bảo hộ

Phương pháp sửa chữa
Giá thành thay thế
Đường cong biểu diễn đồ thị của...
Mẫu thử đại diện
Ứng suất yêu cầu (của cáp DUL)
Tường chắn
Tường chắn đất
Phụ gia làm chậm hóa cứng BT
Gân , sườn ( của bản )
Bản có sườn
Mômem giữ chống lật đổ
Liên kết cứng
Cầu khung T có chốt
Vút của dầm
Chỉnh trị dòng sông
Đinh tán
Dầm tán đinh
Phần đường xe chạy
Chiều rộng phần xe chạy
Đá
Nến đá
Gối con lăn
Lực va chạm do xe chạy lắc lư
Quay
Cốt thép trơn
Ống thép hình tròn
Cao su
Gối cao su

S

1029
1030
1031
1032
1033
1034
1035
1036
1037
1038
1039
1040
1041
1042
1043
1044
1045
1046

Safety field
Salb reinfoced in both direction
Sample taken out from the actual structure
Sampling
Sand
Sand concrete
Sand light weight concrete
Sandstones
Scaffold , scaffolding
Scale
Scale

Scope , field
Scour
Scrape , to grade
Sealing
Sealing
Secondary moment due to prestressing
Section bending modulus with respect to top ( bottom ) fibers

Phạm vi an toàn
Bàn đặt cốt thép 2 hướng
Mẫu thử lấy ra từ kết cấu thật
Lấy mẫu thử
Cát
Bê tông cát
Bê tông nhẹ có cát
Sa thạch
Đà giáo, giàn giáo
Tỷ lệ ( trong bản vẽ )
Vây kim loại
Phạm vi
Xói lở
San nền , dọn măt bằng
Bịt kín . lấp kín
Bao phủ mấu neo DUL
Momen thứ cấp do DUL
Momem kháng uốn của mặt cắt đối với thớ trên cùng ( dưới cùng )

1047
1048
1049

1050
1051
1052
1053
1054
1055

Section geometry
Section modulus
Section modulus of top fiber referred to of gravity
Section of maximum moment
Seft weight , own weight
Segment
Segment
Segment weight
Segmental box girder

Daàm Dạng hình học của mặt cắt
Momem kháng uốn của mặt cắt
Momem kháng uốn thớ trên cùng đối với trọng tâm mặt cắt
Mặt cắt có mômem cực đại
Trọng lượng bản thân
Đốt , đoạn ( của kết cấu )
Đọn dầm , khúc dầm
Trọng lượng đoạn (đốt kết cấu)
Dầm hộp nhiềi đốt

Tu_dien_Tieng_Anh_Chuyen_Nganh

ANH_VIET



- 17 -

ENGLISH -VIETNAMESE TECHNICAL TERM DICTIONARY

1056
1057
1058
1059
1060
1061
1062
1063
1064
1065
1066
1067
1068
1069
1070
1071
1072
1073
1074
1075
1076
1077
1078
1079

1080
1081
1082
1083
1084
1085
1086
1087
1088
1089
1090
1091
1092
1093
1094
1095
1096
1097
1098
1099
1100
1101
1102
1103
1104
1105
1106
1107
1108
1109

1110
1111
1112
1113
1114
1115
1116
1117
1118
1119
1120
1121
1122
1123
1124
1125
1126
1127

Segregated concrete
Semi probability theory
Semi probability theory of safety
Sensitiveness
Separate lane
Service bridge
Service load design
Serviceability limit state
Serviceability limit state state of cracking
Set
Settlement

Settlement
Seven wire strand
Seven-wire rope
Severe cracking
Shankage deformation
Shape stability
Shape stability ultimate limited state
Shear capacity of the section
Shear carried by concrete
Shear due to deal load ( live load )
Shear force
Shear limit
Shear reinforcement
Shear stress
Shearing crack
Short cable tensioned at one end
Short span bridge
Short-term (short load)
Short-term load
Shortening
Shrinkage
Shrinkage stress
Side wall
Sidewalk cover
Sidewalk footway
Sidewalk live load
Simply supported beam , simple span
Simply supported span
Single pile
Single wire , individual wire

Single-acting stream hammer
Skew
Skew bridge
Skew culvert
Skin reinforcement
Slab bridge
Slab reinforcrment
Slab supported on four sides
Slab supported on two sides
Slenderness
Slide bridge
Sliding agent
Sliding frictin
Sliding jack on teflon
Sliding joint
Slipping bearing
Slop
Slump of cone of concrete mix
Soil condictions
Solvent
Spacing , distance
Spacing between cross beams
Spacing of anchors
Spacing of prestressing steel
Spacing of stirrups in the web
Spacing of wheel axle
Spacing of wheels
Span
Span end
Span flexibility coefficient

Span length

Tu_dien_Tieng_Anh_Chuyen_Nganh

Bê tông đã bị tách lớp ( bị bóc lớp )
Lý thuyết nửa xác suất
Lý thuyết xác suất về độ an toàn
Độ nhạy cảm
Dải phân cách
Cầu công vụ
Tính toán theo tải trọng khai thác
Trạng thái giới hạn khai thác
Trạng thái giới hạn khai thác về mở rộng vết nứt
Bộ thiết bị
Độ lún
Lún ( sự lún , độ lún )
Cáp xoắn 7 sợi
Bó xoăn 7 sợi thép
Nứt nghiêm trọng
Biến dạng do co ngót
Độ ổn định hình dáng
Trạng thái giới hạn cực hạn về ổn định hình dáng
Khả năng chịu cắt của mặt cắt
Lực cắt do phần BT chịu
Lực cắt do tónh tải , hoạt tải
Lực cắt
Giới hạn cắt trượt
Cốt thép chịu cắt
Ứng suất cắt trượt
Vết nứt do cắt

Cáp ngắn được kéo căng từ một đầu
Cầu nhịp ngắn
Ngắn hạn (tải trọng ngắn hạn)
Tải trọng tác dụng ngắn hạn
Sự co ngắn
Co ngót
Ứng suất do co ngót
Tường cánh (vuông góc)
Lớp phủ mặt vỉa hè
Vỉa hè trên cầu
Hoạt tải tác dụng trên vỉa hè
Dầm gối giản đơn
Nhịp gối giản đơn
Cọc đơn ( nằm dưới đất )
Sợi đơn lẻ
Búa Búa hới nước đơn động
Chéo , xiên
Cầu nghiêng
Cống chéo , cống xiên
Cốt thép phụ đặt gần sát bề mặt
Cầu bản
Cốt thép trong bản mặt cầu
Bản 4 cạnh
Bản 2 cạnh
Độ mảnh
Cầu di động trượt
Chất bôi trơn cốt thép DUL
Ma sát trượt
Kích trượt trên teflon
Liên kết trượt

Gối trượt tự do
Mái dốc
Độ sụt ( hình nón ) của BT
Điều kiện đất
Dung môi
Khoảng cách
Khoảng cách giữa các dầm ngang
Khỏang cách giữa các mấu neo
Khoảng cách giữa các cốt thép DuL
Khoảng cách giữa các cốt đai trong sườn dầm
Khoảng cách giữa các trục xe
Khoảng cách giữa các bánh xe
Nhịp , khẩu độ
Đầu nhịp
Hệ số mềm của các nhịp
Chiều dài nhịp
ANH_VIET


- 18 -

ENGLISH -VIETNAMESE TECHNICAL TERM DICTIONARY

1128
1129
1130
1131
1132
1133
1134

1135
1136
1137
1138
1139
1140
1141
1142
1143
1144
1145
1146
1147
1148
1149
1150
1151
1152
1153
1154
1155
1156
1157
1158
1159
1160
1161
1162
1163
1164

1165
1166
1167
1168
1169
1170
1171
1172
1173
1174
1175
1176
1177
1178
1179
1180
1181
1182
1183
1184
1185
1186
1187
1188
1189
1190
1191
1192
1193
1194

1195
1196
1197
1198
1199

Span length ratio
Span precast prestressed girders
Span structure
Specifications
Specifications , code
Spiral core in the steel
Spiral reinforced columm
Spiral reinforcement
Splice
Splice plate , slab
Spot-weld
Square section
Stability
Stable crack
Standard dossites directions
Starting of the construction
Starting of the construction
State condition
Static equilibrium bridge
Static moment of prestressing
Static systerm
Statical force
Statical moment of cross section above or belong
Statistical method of analysis

Stay cable
Steel elongation
Steel H pile
Steel percentage in reinforced concrete
Steel pile
Steel pipe filled with concrete
Steel pipe pile , tubular steel pile
Steel reinforced part at pile tip
Steel stress at jacking end
Stem front wall of retaining wall
Stiffness
Stirrup , link , lateral tie
Straight bridge
Straight reinforcement
Strain of the fibre on the section
Strairs
Stream cross section
Stream flow , Stream current
Stream locomotive
Strengthening of bridges
Strengthening reinforcement
Stress
Stress , unit stress
Stress at anchorages after steating
Stress concentration
Stress distribution
Stress due to desd load
strnd
Structural defect
Structural integrity

Structural steel
Structural testing
Stuctural analysis
Stud connector
Stud shear connector
Submerged anchor intergrated in the concrete
Submerged pump
Substructure
Successive
Super structure
Superelevation
Supervision of construction
Supplementary stringer
Supply
Supply , Supply at the site
Supply contract
Support reaction
Supporting beam

Tu_dien_Tieng_Anh_Chuyen_Nganh

Tỷ lệ chiều dài nhịp trên chiều cao dầm
Đúc săn
Kết cấu nhịp
Qyi trình , qui tắc
Qui trình
Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép
Cột có cốt thép xoắn ốc
Cốt thép xoắn ốc
Nối ghép , nối dài ra

Bản nối phủ
Hàn chấm
Mặt cắt vuông
Độ ổn định
Vết nứt ổn định
Hồ sơ mẫu , tài liệu hướng dẫn
Khởi công
Khởi công xây dựng
Trạng thái
Cân bằng tónh học
Momem tónh định do ứng lực
Hệ thống tónh định
Lực tónh
Momen tónh của phầ mặt cắt ở bên trên
Phương pháp phân tích thống kê
Cáp treo xiên ( của hệ tro xiên )
Độ dãn dài của cốt thép
Cọc thép hình H
Hàm lượng cốt thép trong BTCT
Cọc ván , cọc ván thép
Ống thep nhối BT
Cọc ống thép
Phần bọc thép gia cố mũi cọc
Ứng suất thép ở đầu kích kéo căng
Tường trước của tường chắn đất
Độ cứng
Cốt thép đai ( dạng thanh )
Cầu thẳng
Cốt thép thẳng
Biến dạng của các thớ trên mặt cắt

Cầu thang ( để đi bộ )
Mặt cắt ngang dòng nước
Dòng nước chảy
Đầu máy hơi nước
Tăng cường cầu
Cốt thép tăng cường thêm
Ứng lực
Ứng suất
Ứng suất cốt thép DUL ở sát neo sau khi tháo kích
Sự tập trung ứng suất
Phân bố ứng suất
Ứng suất do tónh tải
ứng lực
Khu khuyết tật của công trình
Độ liền (nguyên) khối của kết cấu
Thép kết cấu
Thử nghiệm kết cấu
Cơ học kết cấu
Neo kiểu đinh (dầm BTCT)
Neo kiểu dính
Neo ngầm (nằm trong BT)
Bơm chìm ( ngâm trong nước )
Kết cấu bên dưới
Nối tiếp nhau
Kết cấu bên trên
Siêu cao
Giám sát thi công
Dầm dọc phụ
Cung cấp
Cung cấp , cung ứng đến chân công trình

Hợp đồng cung cấp
Phản lực gối
Dầm đỡ bản
ANH_VIET


- 19 -

ENGLISH -VIETNAMESE TECHNICAL TERM DICTIONARY

1200
1201
1202
1203
1204
1205
1206
1207
1208
1209
1210

Supports
Surface action
Surface vibrator
Surface void
Surface water
Surface water protection
Surface weight
Suspended span

Symetrically
Synthetic plastic
Synthetic resin

Mố trụ cầu ( nói chung )
Tác dụng bềmặt
Đầm trên mặt
Rỗ bề mặt
Nước mặt
Chống ẩm cho bề mặt
Trọng tâm tính cho một đơn vị diện tích
Nhịp đeo
Một cách đối xứng
Chất dẻo nhân tạo
Keo tổng hợp

T
1211
1212
1213
1214
1215
1216
1217
1218
1219
1220
1221
1222
1223

1224
1225
1226
1227
1228
1229
1230
1231
1232
1233
1234
1235
1236
1237
1238
1239
1240
1241
1242
1243
1244
1245
1246
1247
1248
1249
1250
1251
1252
1253

1254
1255
1256
1257
1258
1259
1260
1261
1262
1263
1264
1265
1266

T-beam , T-girder
Tap , faucer
Technical solution
Technology transfer
Temperature change
Temperature change
Temporaly non-gronted cable
Temporary bridge
Temporary construction for erection
Temporary girder for bridge launching
Temporary live load
Tensile force
Tensile reinforcement
Tensile stress
Tensile test machine
Tension zone in concrete

Tensioning
Tensioning ( tensioning operation )
Test curve ( strain-stress )
Test data
Test load
Test loading on bridge
Test pile
Test planning
Test sample
Test train
Testing device
Testing method
Testing to failure
Tetron bearing
the level being considered for shear about the
The most unfavourable , worst effect
The most unfavourable solicited section
Theorettical estimation
Theory of liner creep
Thermal expansion
Thermal force
Thermal gradient
Thermal stress
Thickness
Through bridge
Through crack
Through plate girder
Tightness ( water tightness )
Time-dependent deformation
Time-limit of the prestressed steel

Tire-fond
To accept tenders
To adjust
To block the reinforcement end
To bore , boring
To carry out
To carry out without interrupting traffic flow on the bridge
To cast , casting
To cast in many steps ( stages )
To connect by hinge

Tu_dien_Tieng_Anh_Chuyen_Nganh

Dầm chữ T
Vòi nước
Giải pháp kỹ thuật
Chuyển giao công nghệ
Sự biến đổi nhiệt đô
Thay đổi nhiệt độ
Cáp tạm không ép vữa
Cầu tạm
Công trình phụ tạm để thi công
Dầm tạm để lao cầu , giá lao cầu
Hoạt tải tạm thời
Lực kéo
Cốt thép chịu kéo
Ứng suất kéo
Máy thử kéo
Khu vực chịu kéo của BT
Kéo căng

Công tác kéo căng cốt thép
Đường cong thực nghiệm
Số liệu thử nghiêm
Tải trọng thử
Đặt tải thử lên cầu
Cọc thử
Chương trình thử nghiệm
Mẫu thử để kiểm tra
Đoàn tàu thử ( để thử cầu )
Dụng cụ đo , máy đo
Phương pháp thử
Thử nghiệm đến lúc phá hoại
Gối tetron
hoặc bên dưới của thớ đang xét chịu cắt
Bất lợi nhất
Mặt cắt chịu lực bất lợi nhất
Ước lượng bằng lý thuyết
Lý thuyết từ biến tuyến tính
Co dãn do nhiệt
Lực do nhiệt
Gradien nhiệt
Ứùng suất dó nhiệt
Chiều dày
Cầu có đường xe chạy dưới
Vết nứt xuyên
Dầm bản có đường xe chạy dưới
Độ khít kín không rõ nước
Biến dạng theo thời gian
Giới hạn phá hủy của cốt thép DUL
Đinh tia rơ phông

Nhận thầu
Hiệu chỉnh
Giữ cố định đầu cốt thép
Khoan
Tiến hành , thực hiện
Thi công mà không làm ngừng thông xe qua cầu
Đổ BT , việc đổ BT
ổ BT theo nhiều giai đoạn
Nối khớp
ANH_VIET


- 20 -

ENGLISH -VIETNAMESE TECHNICAL TERM DICTIONARY

1267
1268
1269
1270
1271
1272
1273
1274
1275
1276
1277
1278
1279
1280

1281
1282
1283
1284
1285
1286
1287
1288
1289
1290
1291
1292
1293
1294
1295
1296
1297
1298
1299
1300
1301
1302
1303
1304
1305
1306
1307
1308
1309
1310

1311
1312
1313
1314
1315
1316
1317
1318

To cure , curing
To disppear into the void
To extend reinforecement
To handle
To lift (lifting)
To meet the requirements
To mix
To notch , to nick
To retard
To shorten , shortening
To stand without failure
To strengthen , strengthening
To subject , to load , to withstand
To uses
Tobrush , To clean
Tolerance
Top flange
Top reinforcement
Top slab of box
Topography
Torsion

Torsion member
Torsional moment
Torsional stiffness
Total load on all axies
Total shrinkage
Tractor truck
Traffic lane unit
Traffic volume
Trainseving the line
Transformed area
Transition slab
Transitional surface
Transversal reinforcement , lateral reinforcement
Transverse distribution , lateral distribution
Transverse drainage of the roadway
Transverse stiffener
Tranversal distribution coefficient
Tranverse prestressing
Trasition stage
Trasmussion length of pretensioning
Truck
Truck loading , truck load
Truck train
Trumpet
Trumpet , guide
Trumplate , cast-guide
Turn-buckle
Twist step of a straud
two different reinforced concrete parts
Two equal spans continuos slab bridge

Two-way spanding slab

Dưỡng hộ BT mới đổ xong
Lấp chỗ trống
Kéo dài cốt thép
Bốc xếp hàng
Nâng lên (sự nâng lên)
Đáp ứng các yêu cầu
Khuấy trộn
Cắt khấc
Làm chậm lại
Co ngắn lại
Chịu đựng được mà không hỏng
Tăng cường
Chịu tải
Dùng
Chải sạch
Dung sai
Bản cánh trên
Cốt thép bên trên ( của mặt cắt )
Bản nắp hộp
Khảo sát địa hình
Xoắn
Cấu kiện chịu xoắn
Momen gây xoắn
Độ cứng chống xoắn
Tổng tải trọng lên một trục xe
Độ co ngót cuối cùng tổng cộng
Xe tải kéo sơmi rơ móc
Đơn vị làn xe

Lưu lượng xe trên đường
Đoàn tàu chạy thường xuyên trên tuyến
Diện tích tính đổi
Bản quá độ
Bề mặt chuển tiếp
Cốt thép ngang
Phân bố ngang
Thoát nước ngang đường ô tô
Sườn cứng ngang (thẳng đứng)
Hệ số phân bố ngang
Dự ứng lực theo hướng ngang
Giai đoạn chuyển tiếp
Chiều dài truyền DUL kéo trước
Xe tải
Tải trọng xe ô tô vận tải
Đoàn xe tải
Đoạn ống loe ở đầu mấu neo
Ống neo của mấu neo trong kết cấu DUL kéo sau
Đế hình loa của mấu neo DUL
Tăng đơ
Bước xoăn của sợi thép trong bó xoăn
phần BTCT khác nhau
Cầu bản liên tục có hai nhịp bằng nhau
Bản có nhịp theo 2 hướng

U
1319
1320
1321
1322

1323
1324
1325
1326
1327
1328
1329
1330
1331
1332
1333

U form bolt
Ultimate limit state
Ultimate moment
Ultimate strength
Unbonded tedon
Uncracked concrete section
Uncracked member
Uncracked state
Under condition of
Under the effect of ...
Unfavourable
Unfavourable climatic condiction
Unfilled steel pipe pile
Uniformly distributed
Uniformly load beam

Tu_dien_Tieng_Anh_Chuyen_Nganh


Bu lông hình chữ U
Trạng thái giới hạn cực hạn
Momen cực hạn
Cường độ chịu kéo
Cốt thép DUL không dính bám với BT
Mặt cắt BT chưa bị nứt
Cấu kiên chưa nứt
Trạng thái chưa nứt
Với điều kiện rằng...
Dưới ảnh hưởng của
Bất lợi
Điều kiện khí hậu bất lợi
Cọc ống thép lấp lòng
Một cách rải đều
Dầm chịu tải trọng dải đều
ANH_VIET


- 21 -

ENGLISH -VIETNAMESE TECHNICAL TERM DICTIONARY

1334
1335
1336
1337
1338
1339
1340
1341

1342

Unit kengthening
Unit shortening
Unit shortening
Unreinforce concrete , plain concrete
Unusual combination
Uplift
Upward
Use
Utrasonic testing

Biến dạng dãn dài tương đối
Biến dạng co ngắt tương đối
Độ co ngắn tương đối
Bê tông không cốt thép
Tổ hợp hiếm
Nhổ bật lên
Hướng lên phía trên
Sử dụng
Phương pháp thử bằng siêu âm

V
1343
1344
1345
1346
1347
1348
1349

1350
1351
1352
1353
1354
1355

Variation in accordance with the times ...
Vehicular railing , traffic railing
Vertical clearance
Vertical rod anchorage type for joining the
Vertical stiffener
Vetical shear
Viaduct
Vibrating famper
Vibration-absorbing capacity
Viscosity
Voided beam
Voided section
Voided slab , hollow slab

Biến đổi theo thời gian của
Hàng rào chắn bảo vệ đường xe chạy trên cầu
Chiều cao tónh không
Neo dạng thanh dạng đứng để nối 2
Sườn tăng cường đứng của dầm
Lực cắt thẳng đứng
Cầu có trụ cao
Đầm rung
Khả năng hấp thu ( làm tắt dao động )

Độ nhớt
Dầm có khoét lỗ
Mặt cắt khoét rỗng
Bản có khoét lỗ

W
1356
1357
1358
1359
1360
1361
1362
1363
1364
1365
1366
1367
1368
1369
1370
1371
1372
1373
1374
1375
1376
1377
1378
1379


Washer
Water layer
Water level of return period 100 years
Water penetration
Water proofing layer
Water/cement ratio
Waterproofing admixture
Waterway
Waterway opening
Weathering steel (need not be painted)
Web
Web reinforcement
Weided wire fabrie , weided wire mesh
Welded plate girder
Welded structure
Wet guniting
Wet sand ( staturated )
Widening of web
Wind direction
Wind load on live load in accordance with ...
Wind load on structure
Wing wall
Work planning
Working stress

Vòng đệm , rông đen
Lớp nước
Mực nước tần suất 1%
Thấm nước

Lớp phòng nước ( lớp cách nước )
Tỷ lệ nước / xi măng
Phụ gia chống thấm
Đường thủy
Khẩu độ thoát nùc
Thép chịu thời tiết ( không cần sơn )
Sườn (bản bụng của mặt cắt I,T hộp)
Cốt thép trong sườn dầm
Lưới cốt thép sợi hàn
Dầm bản thép hàn
Kết cấu được liên két bằng hàn
Phun BT ướt
Cát ướt ( đẫm nước )
Mở rộng của sườn dầm
Hướng gió
Tải trọng gió tác dụng lên hoạt tải tùy theo
Tải trọng gió tác dụng lên kết cấu
Tường cánh (xiên góc)
Lập kế hoạch thi công
Ứng suất khai thác

Z
1380
1381

Zinc covering
Zine covering

Tu_dien_Tieng_Anh_Chuyen_Nganh


Mạ kền , lớp mạ kẽm
Lớp mạ kẽm

ANH_VIET



×