Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Đề ôn tập môn Tiếng Anh cho học sinh khối 3 lần 5

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (67.29 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>BÀI TẬP ƠN Ở NHÀ PHỊNG CHỐNG DỊCH.( SỐ 5</b>

<b> )</b>


<b>Name: ……….. MÔN TIẾNG ANH LỚP 3</b>
<b>Class:………..Ngày 20 / 4 /2020 – 24 / 4 /2020</b>


<b>Câu 1: Chọncáctừđểđiềnvàochỗtrốnghợplý.</b>


uncle, family, sister, mother, aunt, grandmother
father, grandfather, baby brother, cousin, red.
pink, yellow, black, white, blue, green,


………Giađình ………..cha
……… anh ………..embétrai
………. Chị, emgái ………anhemhọ
………. Cơ, dì ...………..chú
………...bà ……….ông
………mẹ ……….màuvàng
……….xanhbiển ……….màuhồng
………..màuđỏ ……….xanhlá
………màutrắng ……….màuđen


<b>Câu 2: Hoànthànhcáccâusau.</b>


1. What is your name? My n....me is ...
2. Who is this? This is ....y mo...her.


3. This is myfath…r.


4. What is this? This is my p...n


<b>Câu 3: Đặtcâutheomẫurồidịch sang tiếngviệt</b>



1. This/ mother: This is my mother : Đâylàmẹcủaem.


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

4. This/family ____________________________________________


<b>Bài 4: Hãyđiềnmộtchữcáithíchhợpvàochỗchấmđểtạothànhtừcónghĩa</b>:
1. bro…...r 4. Fa...her


2. mo....her 5. a...nt


3. br…ther 6. co....sin


<b>Bài 5: Hoànthànhcáccâusau.</b>


1. What…….your name?
2. My……is QuynhAnh.
3. How ……you?


4. I……fine. Thank you.
5. What…...this?
6. This is…...mother.


<b>Câu 6:NốitừtiếngAnh ở cột A vớinghĩatiếngViệt ở cộtB</b>


A B


1. My aunt
2. My father
3. My mother
4. My family


5. My brother
6.My grandmother


</div>

<!--links-->

×