Tải bản đầy đủ (.docx) (26 trang)

BÀI TẬP ĐẠI SỐ 11 CHƯƠNG 4BÀI TẬP ÔN TẬP CHƯƠNG 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (313.26 KB, 26 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>CHỦ ĐỀ</b>



<b>4.</b>

<b>GIỚI HẠN</b>



 Baøi 01



<b>GIỚI HẠN CỦA DÃY SỐ</b>



<b>I </b>

<b>–</b>

<b> GIỚI HẠN HỮU HẠN CỦA DÃY SỐ</b>


<b>1. Định nghĩa</b>



<b>Định nghĩa 1</b>


Ta nói dãy số

( )

<i>un</i> <sub> có giới hạn là </sub>0<sub> khi </sub><i>n</i><sub> dần tới dương vơ cực, nếu </sub><i>un</i> <sub> có</sub>
thể nhỏ hơn một số dương bé tuỳ ý, kể từ một số hạng no ú tr i.


Kớ hiu: <i>n</i>limđ+Ơ<i>un</i>=0<sub> hay </sub><i>un</i>đ0<sub> khi </sub><i>n</i>đ +¥.


<b>Định nghĩa 2</b>


Ta nói dãy số

( )

<i>vn</i> <sub> có giới hạn là </sub><i>a</i><sub> (hay </sub><i>vn</i> dn ti <i>a</i>) khi <i>n</i>đ +Ơ,nu


(

)



lim <i><sub>n</sub></i> 0.


<i>n</i>đ+Ơ <i>v</i> - <i>a</i> =


Kớ hiu: <i>n</i>limđ+Ơ<i>vn</i>=<i>a</i><sub> hay </sub><i>vn</i>đ<i>a</i> khi <i>n</i>đ +Ơ.


<b>2. Mt vi gii hn c bit </b>




a)


1
lim 0;


<i>n</i>đ+Ơ <i>n</i>= <sub> </sub>
1
lim <i><sub>k</sub></i> 0


<i>n</i>đ+Ơ <i>n</i> = <sub> vi </sub><i>k</i><sub> nguyờn dng;</sub>


b) lim 0


<i>n</i>


<i>n</i>đ+Ơ<i>q</i> = <sub> nếu </sub> <i>q</i><1;


c) Nếu <i>un</i>=<i>c</i> (<i>c</i> là hằng số) thỡ <i>n</i>limđ+Ơ<i>un</i>=<i>n</i>limđ+Ơ<i>c c</i>= .


<b>Chỳ ý:</b> T nay v sau thay cho <i>n</i>limđ+Ơ<i>un</i>=<i>a</i> <sub>ta vit tt l </sub>lim<i>un</i>=<i>a</i>.


<b>II </b>

<b></b>

<b> NH Lí VỀ GIỚI HẠN HỮU HẠN</b>


<b>Định lí 1</b>


a) Nếu lim<i>un</i>=<i>a</i><sub> và </sub>lim<i>vn</i>=<i>b</i><sub> thì </sub>


(

)



lim <i>u<sub>n</sub></i> <i>v<sub>n</sub></i> <i>a b</i>



· + = + · lim

(

<i>u<sub>n</sub></i>- <i>v<sub>n</sub></i>

)

= -<i>a b</i>


(

)



lim <i>u v<sub>n</sub></i>.<i><sub>n</sub></i> <i>ab</i>.


à = lim


<i>n</i>
<i>n</i>


<i>u</i> <i>a</i>
<i>v</i> <i>b</i>


ổ ử<sub>ữ</sub>
ỗ ữ
à <sub>ỗ ữ</sub><sub>ỗ ữ</sub>=


ỗố ứ <sub> (nu </sub><i><sub>b</sub></i><sub>ạ</sub> <sub>0</sub><sub>).</sub>


b) Nu


lim
0,


<i>n</i>
<i>n</i>


<i>u</i> <i>a</i>



<i>u</i> <i>n</i>


ì =


ïï


íï ³ "


ïỵ <sub> thì </sub>


lim


.
0


<i>n</i>


<i>u</i> <i>a</i>


<i>a</i>


ìï =


ïí
ï ³
ïỵ


<b>III </b>

<b>–</b>

<b> TỔNG CỦA CẤP SỐ NHÂN LÙI VÔ HẠN</b>




Cấp số nhân vơ hạn

( )

<i>un</i> <sub> có cơng bội </sub><i>q</i><sub>, với </sub><i>q</i><1<sub> được gọi là cấp số nhân</sub>
lùi vô hạn.


Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn:


(

)



1 2 3 <i>n</i>

<sub>1</sub>

1

1 .



<i>S u</i>

<i>u</i>

<i>u</i>

<i>u</i>

<i>u</i>

<i>q</i>



<i>q</i>



= + + + +

=





<



¼

+



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

·

Ta nói dãy số

( )

<i>un</i> <sub> có gii hn l </sub>+Ơ <sub> khi</sub><i>n</i>đ +Ơ <sub>, nu </sub><i>un</i><sub> có thể lớn hơn</sub>
một số dương bất kì, kể từ một số hạng nào đó trở đi.


Kí hiệu: lim<i>un</i>= +¥ hay <i>un</i>đ +Ơ <sub> khi </sub><i>n</i>đ +Ơ.


Ã

Dóy số

( )

<i>un</i> <sub> có giới hạn là </sub>- ¥ <sub> khi </sub><i>n</i>đ +Ơ <sub>, nu </sub>lim

(

- <i>un</i>

)

= +Ơ
.
Kớ hiu: lim<i>un</i>=- Ơ <sub> hay </sub><i>u<sub>n</sub></i>đ - Ơ <sub> khi </sub><i>n</i>đ +¥.



Nhận xét: <i>un</i>= +¥ Û lim

(

- <i>un</i>

)

=- ¥.


<b>2. Một vài giới hạn đặc biệt</b>



Ta thừa nhận các kết quả sau


a) lim<i>nk</i>= +¥ với <i>k</i> nguyên dương;
b) lim<i>qn</i>= +¥ nếu <i>q</i>>1.


<b>3. Định lí 2</b>



a) Nếu lim<i>un</i>=  <i>a</i><sub> và </sub>lim<i>vn</i>= ±¥ <sub> thì</sub>


lim <i>n</i> 0


<i>n</i>


<i>u</i>
<i>v</i> = <sub> .</sub>


b) Nếu lim<i>un</i>= ><i>a</i>  0, lim<i>vn</i>=0 và <i>vn</i>> " >0, <i>n</i> 0 thì


lim <i>n</i> .


<i>n</i>


<i>u</i>
<i>v</i> = +¥


c) Nếu lim<i>un</i>= +¥ và lim<i>vn</i>= ><i>a</i> 0 thì lim .<i>u vn</i> <i>n</i>=+¥.



<b>CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM</b>



<b>Vấn đề 1. DÃY SỐ DẠNG PHÂN THỨC</b>



<b>Câu 1.</b> Kt qu ca gii hn


sin5


lim 2


3


<i>n</i>
<i>n</i>


ổ ử<sub>ữ</sub>


ỗ <sub>- ữ</sub>


ỗ <sub>ữ</sub>


ỗố ứ<sub> bng:</sub>


<b>A. </b>- 2. <b>B. </b>3. <b>C. </b>0. <b>D. </b>


5<sub>.</sub>
3


<b>Câu 2.</b> Có bao nhiêu số tự nhiên chẵn <i>k</i> để



1
2 cos <sub>1</sub>


lim .


2 2


<i>k</i>


<i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i>
<i>n</i>




-=


<b>A. </b>0. <b>B. </b>1. <b>C. </b>4. <b>D. </b>Vô số.


<b>Câu 3.</b> Kết quả của giới hạn


3sin 4cos
lim


1


<i>n</i> <i>n</i>



<i>n</i>


+


+ <sub> bằng:</sub>


<b>A. </b>1. <b>B. </b>0. <b>C. </b>2. <b>D. </b>3.


<b>Câu 4.</b> Kết quả của giới hạn 2


cos 2
lim 5


1


<i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i>


ổ ử<sub>ữ</sub>


ỗ - ữ


ỗ <sub>ữ</sub>


ỗố + ứ<sub> bằng:</sub>


<b>A. </b>4. <b>B. </b>


1


.


4 <b><sub>C. </sub></b><sub>5.</sub> <b><sub>D. </sub></b>- 4.


<b>Câu 5.</b> Kết quả của giới hạn


2 3


lim sin 2
5


<i>n</i>


<i>n</i> <i>p</i> <i>n</i>


ổ ử<sub>ữ</sub>


ỗ <sub>-</sub> <sub>ữ</sub>


ỗ <sub>ữ</sub>


ỗố ứ<sub> l:</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Cõu 6. </b>Giá trị của giới hạn


( )

1
lim 4


1



<i>n</i>


<i>n</i>


æ <sub>-</sub> ử<sub>ữ</sub>


ỗ <sub>ữ</sub>


ỗ + ữ


ỗ <sub>ữ</sub>


ỗ + ữữ


ỗố ứ<sub> bng:</sub>


<b>A. </b>1. <b>B. </b>3. <b>C. </b>4. <b>D. </b>2.


<b>Câu 7. </b>Cho hai dãy số

( )

<i>un</i> <sub> và </sub>

( )

<i>vn</i> <sub> có </sub>


( )


2


1
1


<i>n</i>
<i>n</i>


<i>u</i>


<i>n</i>



-=


+ <sub> và </sub> 2


1
.
2


<i>n</i>


<i>v</i>
<i>n</i>


=


+ <sub> Khi đó</sub>


(

)



lim<i>u<sub>n</sub></i>+<i>v<sub>n</sub></i> <sub> có giá trị bằng: </sub>


<b>A. </b>3. <b>B. </b>0. <b>C. </b>2. <b>D. </b>1.


<b>Câu 8. </b>Giá trị của giới hạn 2


3
lim



4<i>n</i> 2<i>n</i> 1


-- + <sub> là:</sub>
<b>A. </b>


3<sub>.</sub>
4


<b>-B. </b>- ¥. <b>C. </b>0. <b>D. </b>- 1.


<b>Câu 9. </b>Giá trị của giới hạn


2


3
2
lim


3 1


<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>


+


+ - <sub> bằng:</sub>



<b>A. </b>2. <b>B. </b>1. <b>C. </b>


2<sub>.</sub>


3 <b><sub>D. </sub></b><sub>0.</sub>


<b>Câu 10. </b>Giá trị của giới hạn


3


4


3 2 1


lim


4 2 1


<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>


- +
+ + <sub> là:</sub>


<b>A. </b>+¥. <b>B. </b>0. <b>C. </b>


2
.


7 <b><sub>D. </sub></b>



3<sub>.</sub>
4
<b>Câu 11. </b>Giá trị của giới hạn


1
lim


2


<i>n n</i>
<i>n</i>2


+


+ <sub> bằng:</sub>
<b>A. </b>


3
.


2 <b><sub>B. </sub></b><sub>2.</sub> <b><sub>C. </sub></b><sub>1.</sub> <b><sub>D. </sub></b><sub>0.</sub>


<b>Câu 12. </b>Cho hai dãy số

( )

<i>un</i> <sub> và </sub>

( )

<i>vn</i> <sub> có </sub>


1
1


<i>n</i>



<i>u</i>
<i>n</i>


=


+ <sub> và </sub>


2
.
2


<i>n</i>


<i>v</i>
<i>n</i>


=


+ <sub> Khi đó </sub>lim


<i>n</i>
<i>n</i>


<i>v</i>
<i>u</i> <sub> có</sub>


giá trị bằng:


<b>A. </b>1. <b>B. </b>2. <b>C. </b>0. <b>D. </b>3.



<b>Câu 13.</b> Cho dãy số

( )

<i>un</i> <sub> với </sub>


4
5 3


<i>n</i>


<i>an</i>
<i>u</i>


<i>n</i>


+
=


+ <sub> trong đó </sub><i>a</i><sub> là tham số thực. Để dãy số</sub>

( )

<i>un</i> <sub> có giới hạn bằng </sub>2<sub>, giá trị của </sub><i>a</i><sub> là:</sub>


<b>A. </b><i>a</i>=10. <b>B. </b><i>a</i>=8. <b>C. </b><i>a</i>=6. <b>D. </b><i>a</i>=4.


<b>Câu 14.</b> Cho dãy số

( )

<i>un</i> <sub> với </sub>


2
5 3


<i>n</i>


<i>n b</i>
<i>u</i>



<i>n</i>


+
=


+ <sub> trong đó </sub><i>b</i><sub> là tham số thực. Để dãy số</sub>


( )

<i>un</i> <sub> có giới hạn hữu hạn, giá trị của </sub><i>b</i><sub> là:</sub>


<b>A. </b><i>b</i> là một số thực tùy ý. <b>B. </b><i>b</i>=2.


<b>C. </b>không tồn tại <i>b</i>. <b>D. </b><i>b</i>=5.


<b>Câu 15.</b> Tính giới hạn


2


2
5


lim .


2 1


<i>n</i> <i>n</i>
<i>L</i>


<i>n</i>


+ +


=


+
<b>A.</b>


3<sub>.</sub>
2


<i>L</i>=


<b>B.</b>


1<sub>.</sub>
2


<i>L</i>=


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Câu 16.</b> Cho dãy số

( )

<i>un</i> <sub> với </sub>
2
2
4 2
.
5
<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>u</i>
<i>an</i>
+ +
=



+ <sub> Để dãy số đã cho có giới hạn</sub>


bằng 2, giá trị của <i>a</i> là:


<b>A.</b> <i>a</i>=- 4. <b>B.</b> <i>a</i>=4. <b>C.</b> <i>a</i>=3. <b>D.</b> <i>a</i>=2.


<b>Câu 17.</b> Tính giới hạn


2 3


3
3


lim .


2 5 2


<i>n</i> <i>n</i>
<i>L</i>
<i>n</i> <i>n</i>

-=
+
<b>-A.</b>
3
.
2
<i>L</i>
<b>=-B.</b>
1<sub>.</sub>


5
<i>L</i>=
<b>C.</b>
1
.
2
<i>L</i>=


<b>D.</b> <i>L</i>=0.
<b>Câu 18.</b> Tìm tất cả các giá trị của tham số <i>a</i> để

(

)



2 4


4


5 3


lim 0.


1 2 1


<i>n</i> <i>an</i>
<i>L</i>


<i>a n</i> <i>n</i>




-= >



- + +


<b>A.</b> <i>a</i>£0;<i>a</i>³ 1. <b>B.</b> 0< <<i>a</i> 1. <b>C.</b> <i>a</i><0;<i>a</i>>1. <b>D.</b> 0£ <<i>a</i> 1.


<b>Câu 19.</b> Tính giới hạn


(

)(

)



(

)

(

)



3 2


4


2 3 1


lim .


2 1 7


<i>n n</i> <i>n</i>
<i>L</i>
<i>n</i> <i>n</i>
- +
=
-
<b>-A.</b>
3<sub>.</sub>
2
<i>L</i>



<b>=-B.</b> <i>L</i>=1. <b>C.</b> <i>L</i>=3. <b>D.</b> <i>L</i>= +¥.


<b>Câu 20.</b> Tính giới hạn


(

)(

)

(

)



(

)(

)



2 3


4 2


2 2 1 4 5


lim .


3 1 3 7


<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>


<i>L</i>


<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>


+ + +


=


- -



<b>-A.</b> <i>L</i>=0. <b>B.</b> <i>L</i>=1. <b>C.</b>


8<sub>.</sub>
3


<i>L</i>=


<b>D. </b><i>L</i>= +¥.
<b>Câu 21.</b> Tính giới hạn


3
3
1
lim .
8
<i>n</i>
<i>L</i>
<i>n</i>
+
=
+
<b>A.</b>
1
.
2
<i>L</i>=


<b>B.</b> <i>L</i>=1. <b>C.</b>



1<sub>.</sub>
8


<i>L</i>=


<b>D.</b> <i>L</i>= +¥.
<b>Câu 22.</b> Kết quả của giới hạn


3
2
2
lim
1 3
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i>


-- <sub> là:</sub>
<b>A. </b>


1
.
3


<b>-B. </b>+¥. <b>C. </b>- ¥. <b>D. </b>


2
.
3


<b>Câu 23.</b> Kết quả của giới hạn


3


2
2 3
lim


4 2 1


<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>


+


+ + <sub> là:</sub>
<b>A. </b>


3
.


4 <b><sub>B. </sub></b>+¥. <b><sub>C. </sub></b><sub>0</sub> <b><sub>D. </sub></b>


5<sub>.</sub>
7
<b>Câu 24.</b> Kết quả của giới hạn


4
3
lim


4 5
<i>n n</i>
<i>n</i>

-- <sub> là:</sub>


<b>A. </b>0. <b>B. </b>+¥. <b>C. </b>- ¥. <b>D. </b>


3
.
4
<b>Câu 25. </b>Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 0?


<b>A. </b>
3
2
3 2
lim .
2 1
<i>n</i>
<i>n</i>
+
- <b><sub>B. </sub></b>
2
3
2 3
lim .
2 4
<i>n</i>
<i>n</i>




-- - <b><sub>C. </sub></b>


3
2
2 3
lim .
2 1
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i>


-- - <b><sub>D. </sub></b>


2 4
4 2
2 3
lim .
2
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>

-- +


<b>Câu 26. </b> Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng


1
3



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>B. </b>
2
2
2
.
3 5
<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>u</i>
<i>n</i>

-=


+ <b><sub> A. </sub></b>


4 3


3 2


2 1


.


3 2 1


<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>u</i>
<i>n</i> <i>n</i>


- +
-=


+ - <b><sub>C. </sub></b>


2 3
3 2
3
.
9 1
<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>u</i>
<i>n</i> <i>n</i>

-=
+
<b>-D. </b>
2
3
2 5
.


3 4 2


<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>u</i>
<i>n</i> <i>n</i>
- +


-=
+


<b>-Câu 27. </b>Dãy số nào sau đây có giới hạn là +¥ ?


<b>A. </b>
2
1 <sub>.</sub>
5 5
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>u</i>
<i>n</i>
+
=
+ <b><sub>B. </sub></b>
2
3
2 <sub>.</sub>
5 5
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>u</i>
<i>n</i> <i>n</i>

-=
+ <b><sub>C. </sub></b>
2
2
2 <sub>.</sub>


5 5
<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>u</i>
<i>n</i> <i>n</i>

-=


+ <b><sub>D. </sub></b> 2


1 2 <sub>.</sub>
5 5


<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>


+
+
<b>Câu 28. </b>Dãy số nào sau đây có giới hạn là - ¥ ?


<b>A. </b> 2


1 2 <sub>.</sub>
5 5
<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
+
+ <b><sub>B. </sub></b>
3
3


2 1<sub>.</sub>


2
<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>u</i>
<i>n</i> <i>n</i>
+
-=


- + <b><sub>C. </sub></b>


2 4
2 3
2 3
.
2
<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>u</i>
<i>n</i> <i>n</i>

-=
+ <b><sub>D. </sub></b>
2 <sub>2</sub>
.
5 1
<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>u</i>


<i>n</i>

-=
+


<b>Câu 29. </b>Tính giới hạn

(

)



2


lim 3 5 3 .


<i>L</i>= <i>n</i> + <i>n</i>


<b>-A. </b><i>L</i>=3. <b>B. </b><i>L</i>=- ¥. <b>C. </b><i>L</i>=5. <b>D. </b><i>L</i>= +¥.


<b>Câu 30.</b> Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số <i>a</i> thuộc khoảng

(

- 10;10

)



để

(

(

)

)



2 3


lim 5 3 2


<i>L</i>= <i>n</i>- <i>a</i> - <i>n</i> =- ¥


.


<b>A. </b>19. <b>B. </b>3. <b>C. </b>5. <b>D. </b>10.


<b>Câu 31.</b> Tính giới hạn

(

)




4 2


lim 3<i>n</i> +4<i>n</i> - <i>n</i>+1 .


<b>A. </b><i>L</i>=7. <b>B. </b><i>L</i>=- ¥. <b>C. </b><i>L</i>=3. <b>D. </b><i>L</i>= +¥.


<b>Câu 32. </b>Cho dãy số

( )

<i>un</i> <sub> với </sub>

( )

( )



2


2 2 ... 2 .<i>n</i>


<i>n</i>


<i>u</i> = + + +


Mệnh đề nào sau đây
đúng?


<b>A. </b>lim<i>un</i>=- ¥. <b><sub>B. </sub></b>


2
lim .
1 2
<i>n</i>
<i>u</i> =


<b>-C. </b>lim<i>un</i>= +¥. <b><sub>D. </sub></b><sub>Khơng tồn tại </sub>lim .<i>un</i>



<b>Câu 33. </b>Giá trị của giới hạn 2


1 <sub>1</sub> 3 <sub>...</sub>


2 2 2


lim


1


<i>n</i>
<i>n</i>


+ + + +


+ <sub> bằng:</sub>


<b>A. </b>
1<sub>.</sub>


8 <b><sub>B. </sub></b>1. <b><sub>C. </sub></b>


1
.
2 <b><sub>D. </sub></b>
1
.
4



<b>Câu 34. </b>Giá trị của giới hạn 2 2 2


1 2 1


lim ... <i>n</i>


<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>


ổ <sub>- ữ</sub>ử


ỗ + + + ữ


ỗ <sub>ữ</sub>


ỗố ứ<sub> bng:</sub>


<b>A. </b>0. <b>B. </b>


1
.


3 <b><sub>C. </sub></b>


1<sub>.</sub>


2 <b><sub>D. </sub></b><sub>1.</sub>


<b>Cõu 35. </b>Giá trị của giới hạn


(

)




2


1 3 5 2 1


lim
3 4
<i>n</i>
<i>n</i>
ổ+ + + + <sub>+ ữ</sub>ử
ỗ <sub>ữ</sub>
ỗ <sub>ữ</sub>
ỗ ữữ
ỗ +
ố ứ
L
bng:


<b>A. </b>0. <b>B.</b>


1<sub>.</sub>


3 <b><sub>C. </sub></b>


2<sub>.</sub>


3 <b><sub>D. </sub></b><sub>1.</sub>


<b>Cõu 36. </b>Giá trị của giới hạn

(

)




1 1 1


lim ...


1.2 2.3 <i>n n</i> 1


ổ ử<sub>ữ</sub>


ỗ <sub>ữ</sub>


ỗ + + + <sub>ữ</sub>


ỗ <sub>ữ</sub><sub>ữ</sub>


ỗ +


ố ứ<sub> l:</sub>


<b>A.</b>
1


.


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Cõu 37. </b>Giá trị của giới hạn

(

)(

)



1 1 1


lim ...


1.3 3.5 2<i>n</i> 1 2<i>n</i> 1



ổ ử<sub>ữ</sub>


ỗ <sub>ữ</sub>


ỗ + + + <sub>ữ</sub>


ỗ <sub>ữ</sub><sub>ữ</sub>


ỗ - +


ố ứ<sub> bng:</sub>


<b>A. </b>
1


.


2 <b><sub>B. </sub></b>


1
.


4 <b><sub>C. </sub></b><sub>1.</sub> <b><sub>D. </sub></b><sub>2.</sub>


<b>Câu 38. </b>Giá trị của giới hạn

(

)



1 1 1


lim ...



1.4 2.5 <i>n n</i> 3


é ù


ê <sub>+</sub> <sub>+</sub> <sub>+</sub> ú


ê <sub>+</sub> ú


ê ú


ë û<sub> bằng:</sub>


<b>A. </b>
11


.


18 <b><sub>B. </sub></b><sub>2.</sub> <b><sub>C. </sub></b><sub>1.</sub> <b><sub>D. </sub></b>


3<sub>.</sub>
2


<b>Câu 39. </b>Giá trị của giới hạn

(

)



2 2 2


2
1 2 ...
lim



1


<i>n</i>
<i>n n</i>


+ + +
+


bằng:


<b>A. </b>4. <b>B. </b>1. <b>C. </b>


1<sub>.</sub>


2 <b><sub>D. </sub></b>


1
.
3


<b>Câu 40.</b> Cho dãy số có giới hạn

( )

<i>un</i> <sub> xác định bởi </sub>


1
1
2


.
1



, 1
2


<i>n</i>


<i>n</i>


<i>n</i>


<i>u</i>


<i>u</i> <i>n</i>


<i>u</i>


+
ìïï =
ïïï
íï


ï <sub>=</sub> <sub>³</sub>


ïï


-ïỵ <sub> Tính</sub>


lim .<i>u<sub>n</sub></i>


<b>A. </b>lim<i>un</i>=- 1. <b><sub>B. </sub></b>lim<i>un</i>=0. <b><sub>C. </sub></b>



1
lim .


2


<i>n</i>


<i>u</i> =


<b>D. </b>lim<i>un</i>=1.


<b>Câu 41.</b> Cho dãy số có giới hạn

( )

<i>un</i> <sub> xác định bởi </sub>


1


1
2


.
1


, 1
2


<i>n</i>
<i>n</i>


<i>u</i>
<i>u</i>



<i>u</i>+ <i>n</i>


ì =
ïï


ïïí +


ï <sub>=</sub> <sub>³</sub>


ïïïỵ <sub> Tính</sub>


lim .<i>u<sub>n</sub></i>


<b>A. </b>lim<i>un</i>=1. <b><sub>B. </sub></b>lim<i>un</i>=0. <b><sub>C. </sub></b>lim<i>un</i>=2. <b><sub>D. </sub></b>lim<i>un</i>= +¥.


<b>Câu 42. </b>Kết quả của giới hạn


2


9 1


lim


4 2


<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i>


- +



- <sub> bằng:</sub>


<b>A. </b>
2<sub>.</sub>


3 <b><sub>B. </sub></b>


3
.


4 <b><sub>C. </sub></b><sub>0.</sub> <b><sub>D. </sub></b><sub>3.</sub>


<b>Câu 43. </b>Kết quả của giới hạn


2


4
2 1
lim


3 2


<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i>


- + +


+ <sub> bằng:</sub>


<b>A. </b>


2<sub>.</sub>
3


<b>-B. </b>
1


.


2 <b><sub>C. </sub></b>


3<sub>.</sub>
3


<b>-D. </b>
1


.
2


<b>-Câu 44. </b>Kết quả của giới hạn


2 3
lim


2 5


<i>n</i>


<i>n</i>


+
+ <sub> là:</sub>
<b>A. </b>


5<sub>.</sub>


2 <b><sub>B. </sub></b>


5
.


7 <b><sub>C. </sub></b>+¥. <b><sub>D. </sub></b>1.


<b>Câu 45. </b>Kết quả của giới hạn


1 4
lim


1


<i>n</i>


<i>n</i> <i>n</i>


+


-+ -+ <sub> bằng:</sub>



<b>A. </b>1. <b>B. </b>0. <b>C. </b>- 1. <b>D. </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Câu 46. </b>Biết rằng


2


2
1


lim sin .


4
2


<i>n</i> <i>n</i>


<i>a</i> <i>b</i>


<i>n</i> <i>n</i>


<i>p</i>


+ +


= +


- - <sub> Tính </sub><i><sub>S</sub></i><sub>=</sub><i><sub>a</sub></i>3<sub>+</sub><i><sub>b</sub></i>3<sub>.</sub>


<b>A.</b> <i>S</i>=1. <b>B.</b> <i>S</i>=8. <b>C.</b> <i>S</i>=0. <b>D.</b> <i>S</i>=- 1.



<b>Câu 47. </b>Kết quả của giới hạn 4 2


10
lim


1


<i>n</i> +<i>n</i> + <sub> là:</sub>


<b>A. </b>+¥. <b>B. </b>10. <b>C. </b>0. <b>D. </b>- ¥.


<b>Câu 48. </b>Kết quả của giới hạn

(

)

4 2


2 2
lim 1


1


<i>n</i>
<i>n</i>


<i>n</i> <i>n</i>


+
+


+ - <sub> là:</sub>


<b>A. </b>+¥. <b>B. </b>1. <b>C. </b>0. <b>D. </b>- ¥.



<b>Câu 49. </b>Biết rằng


3 2


3


2


5 7


lim 3


3 2


<i>an</i> <i>n</i>


<i>b</i> <i>c</i>


<i>n</i> <i>n</i>


+


-= +


- + <sub> với </sub><i>a b c</i>, , <sub> là các tham số. Tính giá</sub>


trị của biểu thức 3 .


<i>a c</i>
<i>P</i>



<i>b</i>


+
=


<b>A. </b><i>P</i>=3. <b>B. </b>


1<sub>.</sub>
3


<i>P</i>=


<b>C. </b><i>P</i>=2. <b>D. </b>


1
.
2


<i>P</i>=
<b>Câu 50. </b>Kết quả của giới hạn lim 200 35 - <i>n</i>5+2<i>n</i>2 là:


<b>A. </b>+¥. <b>B. </b>1. <b>C. </b>0. <b>D. </b>- ¥.


<b>Vấn đề 2. DÃY SỐ CHỨA CĂN THỨC</b>


<b>Câu 51. </b>Giá trị của giới hạn lim

(

<i>n</i>+ -5 <i>n</i>+1

)

bằng:


<b>A. </b>0. <b>B. </b>1. <b>C. </b>3. <b>D. </b>5.


<b>Câu 52. </b>Giá trị của giới hạn

(

)




2


lim <i>n</i> - <i>n</i>+ -1 <i>n</i>


là:


<b>A. </b>
1


.
2


<b>-B. </b>0. <b>C. </b>1. <b>D. </b>- ¥.


<b>Câu 53. </b>Giá trị của giới hạn

(

)



2 2


lim <i>n</i> - -1 3<i>n</i> +2


là:


<b>A. </b>- 2. <b>B. </b>0. <b>C. </b>- ¥. <b>D. </b>+¥.


<b>Câu 54. </b>Giá trị của giới hạn

(

)



2 2



lim <i>n</i> +2<i>n</i>- <i>n</i> - 2<i>n</i>


là:


<b>A. </b>1. <b>B. </b>2. <b>C. </b>4. <b>D. </b>+¥.


<b>Câu 55. </b>Có bao nhiêu giá trị của <i>a</i> để

(

(

)

)



2 2 2


lim <i>n</i> +<i>a n</i>- <i>n</i> + +<i>a</i> 2<i>n</i>+ =1 0.


<b>A. </b>0. <b>B. </b>2. <b>C. </b>1. <b>D. </b>3.


<b>Câu 56. </b>Giá trị của giới hạn

(

)



2 2


lim 2<i>n</i> - <i>n</i>+ -1 2<i>n</i> - 3<i>n</i>+2


là:


<b>A. </b>0. <b>B. </b>


2
.


2 <b><sub>C. </sub></b>- ¥.<sub> </sub> <b><sub>D. </sub></b>+¥.


<b>Câu 57. </b>Giá trị của giới hạn

(

)




2 2


lim <i>n</i> +2<i>n</i>- -1 2<i>n</i> +<i>n</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>A. </b>- 1. <b>B. </b>1- 2. <b>C. </b>- ¥. <b>D. </b>+¥.
<b>Câu 58. </b>Có bao nhiêu giá trị ngun của <i>a</i> thỏa

(

)



2 2


lim <i>n</i> - 8<i>n n a</i>- + =0


.


<b>A. </b>0. <b>B. </b>2. <b>C. </b>1. <b>D. </b>Vô số.


<b>Câu 59. </b>Giá trị của giới hạn

(

)



2


lim <i>n</i> - 2<i>n</i>+ -3 <i>n</i>


là:


<b>A. </b>- 1. <b>B. </b>0. <b>C. </b>1. <b>D. </b>+¥.


<b>Câu 60. </b>Cho dãy số

( )

<i>un</i> <sub> với </sub><i>un</i>= <i>n</i>2+<i>an</i>+ -5 <i>n</i>2+1<sub>, trong đó </sub><i>a</i><sub> là tham số</sub>
thực. Tìm <i>a</i> để lim<i>un</i>=- 1.


<b>A. </b>3. <b>B. </b>2. <b>C. </b>- 2. <b>D. </b>- 3.



<b>Câu 61. </b>Giá trị của giới hạn

(

)



3 3


3 3


lim <i>n</i> + -1 <i>n</i> +2


bằng:


<b>A. </b>3. <b>B. </b>2. <b>C. </b>0. <b>D. </b>1.


<b>Câu 62. </b>Giá trị của giới hạn

(

)



3 2 3


lim <i>n</i> - <i>n</i> +<i>n</i>


là:


<b>A. </b>
1


.


3 <b><sub>B. </sub></b>+¥. <b><sub>C. </sub></b>0.<sub> </sub> <b><sub>D. </sub></b>1.


<b>Câu 63. </b>Giá trị của giới hạn

(

)




3 3 2


lim <i>n</i> - 2<i>n</i> - <i>n</i>


bằng:


<b>A. </b>
1<sub>.</sub>


3 <b><sub>B. </sub></b>


2<sub>.</sub>
3


<b>-C. </b>0. <b>D. </b>1.


<b>Câu 64. </b>Giá trị của giới hạn lim <i>n n</i>

(

1 <i>n</i> 1

)



é <sub>+ -</sub> <sub>-</sub> ù


ê ú


ë û<sub> là:</sub>


<b>A. </b>- 1. <b>B. </b>+¥. <b>C. </b>0. <b>D. </b>1.


<b>Câu 65. </b>Giá trị của giới hạn lim <i>n n</i>

(

1 <i>n</i>

)



é <sub>+ -</sub> ù



ê ú


ë û<sub> bằng:</sub>


<b>A. </b>0. <b>B. </b>


1
.


2 <b><sub>C. </sub></b>


1<sub>.</sub>


3 <sub> </sub> <b><sub>D. </sub></b>


1
.
4


<b>Câu 66. </b>Giá trị của giới hạn

(

)



2 2


limé<sub>ê</sub><i>n n</i> + -1 <i>n</i> - 3ù<sub>ú</sub>


ë û<sub> bằng:</sub>


<b>A. </b>- 1. <b>B. </b>2. <b>C. </b>4. <b>D. </b>+¥.



<b>Câu 67. </b>Giá trị của giới hạn

(

)



2 2


liméê<sub>ë</sub><i>n n</i> + + -<i>n</i> 1 <i>n</i> + -<i>n</i> 6ùú<sub>û</sub>


là:


<b>A. </b> 7 1.- <b>B. </b>3. <b>C. </b>


7
.


2 <sub> </sub> <b><sub>D. </sub></b>+¥.


<b>Câu 68. </b>Giá trị của giới hạn 2


1
lim


2 4


<i>n</i>2<sub>+ -</sub> <i>n</i> <sub>+</sub>


là:


<b>A. </b>1. <b>B. </b>0. <b>C. </b>- ¥. <b>D. </b>+¥.


<b>Câu 69. </b>Giá trị của giới hạn



2


9 2


lim


3 2


<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i>


- - +
- <sub> là:</sub>


<b>A. </b>1. <b>B. </b>0. <b>C. </b>3. <b>D. </b>+¥.


<b>Câu 70. </b>Giá trị của giới hạn 3 3


1
lim


1


<i>n</i> + - <i>n</i><sub> là:</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>Vấn đề 3. DÃY SỐ CHỨA HÀM LŨY THỪA</b>



<b>Câu 71.</b> Kết quả của giới hạn


2


2 5
lim


3 2.5


<i>n</i>


<i>n</i> <i>n</i>


+


-+ <sub> bằng:</sub>


<b>A. </b>
25<sub>.</sub>


2


<b>-B. </b>
5<sub>.</sub>


2 <b><sub>C. </sub></b>1. <b><sub>D. </sub></b>


5<sub>.</sub>
2


<b>-Câu 72.</b> Kết quả của giới hạn



1


1
3 2.5
lim


2 5


<i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i> <i>n</i>


+


+


-+ <sub> bằng:</sub>


<b>A. </b>- 15. <b>B. </b>- 10. <b>C. </b>10. <b>D. </b>15.


<b>Câu 73.</b> Kết quả của giới hạn


1
3 4.2 3
lim


3.2 4



<i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i> <i>n</i>


+


-


-+ <sub> là:</sub>


<b>A. </b>0. <b>B. </b>1. <b>C. </b>- ¥. <b>D. </b>+¥.


<b>Câu 74.</b> Kết quả của giới hạn


3 1
lim


2 2.3 1


<i>n</i>


<i>n</i> <i>n</i>




-- + <sub> bằng:</sub>


<b>A. </b>- 1. <b>B. </b>


1


.
2


<b>-C. </b>
1


.


2 <b><sub>D. </sub></b>


3
.
2


<b>Câu 75.</b> Biết rằng


( )


( )



1 <sub>2</sub>


1 2


5 2 1 <sub>2</sub> <sub>3</sub> <sub>5</sub>


lim


1



5.2 5 3


<i>n</i> <i><sub>n</sub></i>


<i>n</i>
<i>n</i>


<i>n</i> <i>a</i>


<i>c</i>
<i>b</i>
<i>n</i>


+


+


ổ ử<sub>ữ</sub>


ỗ - + <sub>+</sub> <sub>ữ</sub>


ỗ <sub>ữ</sub>


ỗ <sub>+</sub> <sub>ữ</sub><sub>=</sub> <sub>+</sub>


ỗ ữ


ỗ - ữ


ỗ + - ữ<sub>ữ</sub>



ỗố ứ <sub> vi </sub><i>a b c</i>, , ẻ Â.<sub> Tính</sub>


giá trị của biểu thức <i>S</i>=<i>a</i>2+ +<i>b</i>2 <i>c</i>2.


<b>A. </b><i>S</i>=26. <b>B. </b><i>S</i>=30. <b>C. </b><i>S</i>=21. <b>D. </b><i>S</i>=31.


<b>Câu 76.</b> Kết quả của giới hạn


2


2 2
3 2
lim


3 3 2


<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>


<i>p</i>


<i>p</i> +


+ +


- + <sub> là:</sub>


<b>A. </b>1. <b>B. </b>



1<sub>.</sub>


3 <b><sub>C. </sub></b>+¥. <b><sub>D. </sub></b>


1
.
4
<b>Câu 77.</b> Kết quả của giới hạn lim 3 5


<i>n</i>
<i>n</i>


é <sub>-</sub> ù


ê ú


ë û<sub> là:</sub>


<b>A. </b>3. <b>B. </b>- 5. <b>C. </b>- ¥. <b>D. </b>+¥.


<b>Câu 78.</b> Kết quả của giới hạn

(

)



4 1


lim 3 .2<i>n</i>+ <sub>-</sub> 5.3<i>n</i>
là:


<b>A. </b>
2



.


3 <b><sub>B. </sub></b>- 1. <b><sub>C. </sub></b>- ¥. <b><sub>D. </sub></b>


1
.
3
<b>Câu 79.</b> Kết quả của giới hạn


1
3 4.2 3
lim


3.2 4


<i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i>


<i>n</i>


+


-


-+ <sub> là:</sub>


<b>A. </b>0. <b>B. </b>1. <b>C. </b>- ¥. <b>D. </b>+¥.



<b>Câu 80.</b> Kết quả của giới hạn


1


2


2 3 10
lim


3 2


<i>n</i> <i><sub>n</sub></i>


<i>n</i> <i>n</i>


+ <sub>+</sub> <sub>+</sub>


- + <sub> là:</sub>


<b>A. </b>+¥. <b>B. </b>


2<sub>.</sub>


3 <b><sub>C. </sub></b>


3
.


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Câu 81.</b> Tìm tất cả giá trị nguyên của <i>a</i> thuộc

(

0;2018

)

để



1


4 1 .


1024
4 2


lim


3 4


<i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i> <i>n a</i>


+


+
+


+ £


<b>A. </b>2007. <b>B. </b>2008. <b>C. </b>2017. <b>D. </b>2016.


<b>Câu 82.</b> Kết quả của giới hạn


( )



2 <sub>2</sub> <sub>1</sub>



lim


3 1 3


<i>n</i>
<i>n</i>


<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i>


ổ <sub>+</sub> <sub>-</sub> ử<sub>ữ</sub>


ỗ <sub>ữ</sub>


ỗ <sub>+</sub> <sub>ữ</sub>


ỗ <sub>ữ</sub>


ỗ - ữữ


ỗố ứ<sub> bng:</sub>


<b>A. </b>
2


.


3 <b><sub>B. </sub></b>- 1. <b><sub>C. </sub></b>


1


.


3 <b><sub>D. </sub></b>


1
.
3


<b>-Câu 83.</b> Kết quả của giới hạn


( )


3 1 cos3
lim


1


<i>n</i>


<i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i>


ổ <sub>+ -</sub> ử<sub>ữ</sub>


ỗ <sub>ữ</sub>


ỗ <sub>ữ</sub>


ỗ <sub>ữ</sub>



ỗ <sub>-</sub> <sub>ữ</sub><sub>ữ</sub>


ỗố ứ<sub> bng:</sub>


<b>A. </b>
3<sub>.</sub>


2 <b><sub>B. </sub></b> 3. <b><sub>C. </sub></b> 5. <b><sub>D. </sub></b>- 1.


<b>Câu 84.</b> Có bao nhiêu giá trị nguyên của <i>a</i> thuộc

(

0;20

)

sao cho


2


2
1 1
lim 3


3 2<i>n</i>


<i>an</i>
<i>n</i>




-+


-+ <sub> là một số nguyên.</sub>


<b>A. </b>1. <b>B. </b>3. <b>C. </b>2. <b>D. </b>4.



<b>Câu 85.</b> Kết quả của giới hạn lim 2.3<i>n</i>- <i>n</i>+2 là:


<b>A. </b>0. <b>B. </b>2. <b>C. </b>3. <b>D. </b>+¥.


<b>Vấn đề 4. TỔNG CỦA CẤP SỐ NHÂN LÙI VÔ HẠN</b>



<b>Câu 86. </b>Tổng của một cấp số nhân lùi vô hạn bằng 2, tổng của ba số hạng
đầu tiên của cấp số nhân bằng


9


4<sub>. Số hạng đầu </sub><i>u</i>1<sub> của cấp số nhân đó là:</sub>


<b>A. </b><i>u</i>1=3. <b><sub>B. </sub></b><i>u</i>1=4. <b><sub>C. </sub></b> 1


9<sub>.</sub>
2


<i>u</i> =


<b>D. </b><i>u</i>1=5.


<b>Câu 87. </b>Tính tổng 3


1 1 1


9 3 1


3 9 3<i>n</i>



<i>S</i>= + + + + + +L <sub>-</sub> +L


.


<b>A. </b>
27


.
2


<i>S</i>=


<b>B. </b><i>S</i>=14. <b>C. </b><i>S</i>=16. <b>D. </b><i>S</i>=15.


<b>Câu 88. </b>Tính tổng


1 1 1 1


2 1


2 4 8 2<i>n</i>


<i>S</i>= ổỗỗ<sub>ỗố</sub>+ + + + +L + ữLửữ<sub>ữ</sub><sub>ứ</sub>


.


<b>A. </b><i>S</i>= 2 1.+ <b>B. </b><i>S</i>=2. <b>C. </b><i>S</i>=2 2. <b>D. </b>


1


.
2


<i>S</i>=


<b>Câu 89. </b>Tính tổng


2 4 2


1


3 9 3


<i>n</i>
<i>n</i>


<i>S</i>= + + + +L +L


.


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Câu 90. </b>Tổng của cấp số nhân vô hạn


( )

1
1
1
1 1 1


, , ,..., ,...
2 6 18 2.3



<i>n</i>
<i>n</i>


+






bằng:


<b>A. </b>
3<sub>.</sub>


4 <b><sub>B. </sub></b>


8
.


3 <b><sub>C. </sub></b>


2
.


3 <b><sub>D. </sub></b>


3
.
8
<b>Câu 91. </b>Tính tổng



1 1 1 1 <sub>...</sub> 1 1 <sub>...</sub>
2 3 4 9 2<i>n</i> 3<i>n</i>


<i>S</i>=ổ<sub>ỗ</sub><sub>ố</sub>ỗỗ - ử ổ<sub>ữ</sub>ữ<sub>ứ ố</sub>ữ+ỗ<sub>ỗ</sub>ỗ - ữ<sub>ứ</sub>ữ<sub>ữ</sub>ử+ +<sub>ỗ</sub>ỗỗ<sub>ố</sub>ổ - <sub>ứ</sub><sub>ữ</sub>ữữử+


.


<b>A. </b>1. <b>B. </b>


2<sub>.</sub>


3 <b><sub>C. </sub></b>


3
.


4 <b><sub>D. </sub></b>


1
.
2


<b>Câu 92. </b>Giá trị của giới hạn

(

)



2


2


1 ...



lim 1, 1


1 ...


<i>n</i>
<i>n</i>


<i>a a</i> <i>a</i> <i><sub>a</sub></i> <i><sub>b</sub></i>


<i>b b</i> <i>b</i>


+ + + + <sub><</sub> <sub><</sub>


+ + + + <sub> bằng:</sub>


<b>A. </b>0. <b>B. </b>


1
.
1


<i>b</i>
<i>a</i>




-- <b><sub>C. </sub></b>


1


.
1


<i>a</i>
<i>b</i>




-- <b><sub>D. </sub></b><sub>Không tồn tại.</sub>


<b>Câu 93. </b>Rút gọn <i>S</i>=1+cos2<i>x</i>+cos4<i>x</i>+cos6<i>x</i>+ +L cos2<i>nx</i>+L với cos<i>x</i>¹ ±1.


<b>A.</b> <i>S</i>=sin .2<i>x</i> <b>B.</b> <i>S</i>=cos .2<i>x</i> <b>C.</b> 2
1


.
sin


<i>S</i>


<i>x</i>


=


<b>D.</b> 2


1
.
cos



<i>S</i>


<i>x</i>


=
<b>Câu 94. </b>Rút gọn 1 sin2 sin4 sin6

( )

1 .sin2


<i>n</i> <i>n</i>


<i>S</i>= - <i>x</i>+ <i>x</i>- <i>x</i>+ + -L <i>x</i>+L <sub> với </sub><sub>sin</sub><i><sub>x</sub></i><sub>¹ ±</sub><sub>1.</sub>
<b>A.</b> <i>S</i>=sin .2<i>x</i> <b>B.</b> <i>S</i>=cos .2<i>x</i> <b>C.</b> 2


1 <sub>.</sub>
1 sin


<i>S</i>


<i>x</i>


=


+ <b><sub>D.</sub></b> <i><sub>S</sub></i><sub>=</sub><sub>tan .</sub>2<i><sub>x</sub></i>


<b>Câu 95. </b>Thu gọn <i>S</i>= -1 tan<i>a</i>+tan2<i>a</i>- tan3<i>a</i>+¼ với 0 <i>a</i> 4.


<i>p</i>


< <


<b>A.</b>



1 <sub>.</sub>
1 tan


<i>S</i>


<i>a</i>


=


- <b><sub>B.</sub></b>


cos
.
2sin


4


<i>S</i> <i>a</i>


<i>p</i>
<i>a</i>


= <sub>æ</sub> <sub>ử</sub>



ỗ + ữ


ỗ <sub>ữ</sub>



ỗố ứ <b><sub>C.</sub></b>


tan <sub>.</sub>
1 tan


<i>S</i> <i>a</i>


<i>a</i>


=


+ <b><sub>D.</sub></b> <i><sub>S</sub></i><sub>=</sub><sub>tan .</sub>2<i><sub>a</sub></i>


<b>Câu 96. </b>Cho <i>m n</i>, là các số thực thuộc

(

- 1;1

)

và các biểu thức:


2 3


1


<i>M</i>= + +<i>m m</i> +<i>m</i> +L


2 3


1


<i>N</i>= + +<i>n n</i> + +L<i>n</i>


2 2 3 3


1



<i>A</i>= +<i>mn m n</i>+ +<i>m n</i> +L


Khẳng định nào dưới đây đúng?


<b>A.</b> 1.


<i>MN</i>
<i>A</i>


<i>M</i> <i>N</i>


=


+ - <b><sub>B.</sub></b> 1.


<i>MN</i>
<i>A</i>


<i>M</i> <i>N</i>


=


+ +
<b>C.</b>


1 1 1 <sub>.</sub>
<i>A</i>


<i>M</i> <i>N</i> <i>MN</i>



= +


<b>-D.</b>


1 1 1 <sub>.</sub>
<i>A</i>


<i>M</i> <i>N</i> <i>MN</i>


= + +


<b>Câu 97. </b>Số thập phân vô hạn tuần hoàn 0,5111L được biểu diễn bởi phân số
tối giản


<i>a</i>


<i>b</i><sub>. Tính tổng </sub><i>T</i> = +<i>a b</i>.


<b>A. </b>17. <b>B. </b>68. <b>C. </b>133. <b>D. </b>137.


<b>Câu 98. </b>Số thập phân vơ hạn tuần hồn <i>A</i>=0,353535... được biểu diễn bởi
phân số tối giản


<i>a</i>


<i>b</i><sub>. Tính </sub><i>T</i>=<i>ab</i>.


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>Câu 99. </b>Số thập phân vơ hạn tuần hồn <i>B</i>=5,231231... được biểu diễn bởi
phân số tối giản



<i>a</i>


<i>b</i><sub>. Tính </sub><i>T</i>= -<i>a b</i>.


<b>A. </b>1409. <b>B. </b>1490. <b>C. </b>1049. <b>D. </b>1940.


<b>Câu 100.</b> Số thập phân vô hạn tuần hồn 0,17232323¼ được biểu diễn bởi
phân số tối giản


<i>a</i>


<i>b</i><sub>. Khẳng định nào dưới đây đúng? </sub>


<b>A. </b><i>a b</i>- >2 .15 <b>B. </b><i>a b</i>- >2 .14 <b>C. </b><i>a b</i>- >2 .13 <b>D. </b><i>a b</i>- >2 .12

 Baøi 02



<b>GIỚI HẠN CỦA HAØM SỐ</b>



<b>I </b>

<b>–</b>

<b> GIỚI HẠN HỮU HẠN CỦA HÀM SỐ TẠI MỘT ĐIỂM</b>


<b>1. Định nghĩa</b>



<b>Định nghĩa 1</b>


Cho khoảng <i>K</i> chứa điểm <i>x</i>0 và hàm số <i>y</i>= <i>f x</i>

( )

xác định trên <i>K</i> hoặc


trên <i>K</i>\

{ }

<i>x</i>0 .


Ta nói hàm số <i>y</i>= <i>f x</i>

( )

có giới hạn là số <i>L</i> khi <i>x</i> dần tới <i>x</i>0<sub> nếu với dãy số</sub>

( )

<i>xn</i> <sub> bất kì, </sub><i>xn</i>Ỵ <i>K</i>\

{ }

<i>x</i>0 <sub> và </sub><i>xn</i>®<i>x</i>0<sub>, ta có </sub> <i>f x</i>

( )

<i>n</i> ®<i>L</i>.


Kí hiệu: 0

( )



lim


<i>x x</i>® <i>f x</i> =<i>L</i><sub> hay </sub> <i>f x</i>

( )

®<i>L</i><sub> khi </sub><i>x</i>®<i>x</i><sub>0</sub>.


Nhận xét: 0 0


lim ;


<i>x x</i>® <i>x</i>=<i>x</i> <sub> </sub> 0


lim


<i>x x</i>® <i>c c</i>= <sub> với </sub><i>c</i><sub> là hằng số.</sub>


<b>2. Định lí về giới hạn hữu hạn</b>


<b>Định lí 1</b>


a) Giả sử 0

( )



lim


<i>x x</i>® <i>f x</i> =<i>L</i><sub> và </sub> 0

( )



lim


<i>x x</i>® <i>g x</i> =<i>M</i> <sub>. Khi đó:</sub>

( )

( )




0


lim ;


<i>x x</i>® é<i>f x</i> <i>g x</i>ù <i>L</i> <i>M</i>


· <sub>ë</sub> + <sub>û</sub>= +


( )

( )



0


lim ;


<i>x x</i>® é<i>f x</i> <i>g x</i>ù <i>L M</i>


· <sub>ë</sub> - <sub>û</sub>=


-( ) -( )



0


lim . . ;


<i>x x</i>® é<i>f x g x</i>ù <i>L M</i>


· <sub>ë</sub> <sub>û</sub>=


( )



( )



0


lim


<i>x x</i>


<i>f x</i> <i>L</i>
<i>g x</i> <i>M</i>


®


· =


(nếu <i>M</i> ¹ 0).
b) Nếu <i>f x</i>

( )

³ 0 và 0

( )



lim


<i>x x</i>® <i>f x</i> =<i>L</i><sub>, thì </sub><i>L</i>³ 0<sub> và </sub> 0

( )



lim .


<i>x x</i>® <i>f x</i> = <i>L</i>


<b>3. Giới hạn một bên</b>


<b>Định nghĩa 2</b>


·<sub> Cho hàm số </sub><i>y</i>= <i>f x</i>

( )

<sub> xác định trên </sub>

(

<i>x b</i>0; .

)




Số <i>L</i> được gọi là giới hạn bên phải của hàm số <i>y</i>=<i>f x</i>

( )

khi <i>x</i>®<i>x</i>0<sub> nếu với</sub>


dãy số

( )

<i>xn</i> <sub> bất kì, </sub><i>x</i>0<<i>xn</i><<i>b</i> và <i>xn</i>®<i>x</i>0, ta có <i>f x</i>

( )

<i>n</i> ®<i>L</i>.
Kí hiệu: 0

( )



lim .


<i>x x</i><sub>®</sub> + <i>f x</i> =<i>L</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

Số <i>L</i> được gọi là giới hạn bên trái của hàm số <i>y</i>= <i>f x</i>

( )

khi <i>x</i>®<i>x</i>0<sub> nếu với</sub>


dãy số

( )

<i>xn</i> <sub> bất kì, </sub><i>a x</i>< <i>n</i><<i>x</i>0<sub> và </sub><i>xn</i>®<i>x</i>0<sub>, ta có </sub> <i>f x</i>

( )

<i>n</i> ®<i>L</i>.
Kí hiệu: 0

( )



lim .


<i>x x</i><sub>®</sub> - <i>f x</i> =<i>L</i>


<b>Định lí 2</b>


( )

( )

( )



0 0 0


lim

lim

lim

.



<i>x x</i><sub>®</sub>

<i>f x</i>

= Û

<i>L</i>

<i>x x</i><sub>®</sub> +

<i>f x</i>

=

<i>x x</i><sub>®</sub> -

<i>f x</i>

=

<i>L</i>



<b>II </b>

<b>–</b>

<b> GIỚI HẠN HỮU HẠN CỦA HÀM SỐ TẠI VÔ CỰC</b>



<b>Định nghĩa 3</b>


a) Cho hàm số <i>y</i>= <i>f x</i>

( )

xác định trên

(

<i>a</i>;+¥

)

.


Ta nói hàm số <i>y</i>= <i>f x</i>

( )

có giới hạn là s <i>L</i> khi <i>x</i>đ +Ơ nu vi dóy s

( )

<i>xn</i>
bt kỡ, <i>xn</i>><i>a</i><sub> v </sub><i>xn</i>đ +Ơ <sub>, ta cú </sub> <i>f x</i>

( )

<i>n</i> đ<i>L</i>.


Kớ hiu: <i>x</i>limđ+Ơ <i>f x</i>

( )

=<i>L</i>.


b) Cho hàm số <i>y</i>=<i>f x</i>

( )

xác định trên

(

- ¥; .<i>a</i>

)



Ta nói hàm số <i>y</i>= <i>f x</i>

( )

có gii hn l s <i>L</i> khi <i>x</i>đ - Ơ nếu với dãy số

( )

<i>xn</i>
bất kì, <i>xn</i><<i>a</i><sub> và </sub><i>xn</i>® - Ơ <sub>, ta cú </sub> <i>f x</i>

( )

<i>n</i> đ<i>L</i>.


Kớ hiu: <i>x</i>limđ- Ơ <i>f x</i>

( )

=<i>L</i>.


<b>Chỳ ý:</b>


a) Vi <i>c k</i>, là hằng số và <i>k</i> nguyên dương, ta ln có:


lim ; lim ; lim <i><sub>k</sub></i> 0; lim <i><sub>k</sub></i> 0.


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>c</i> <i>c</i>


<i>c c</i> <i>c c</i>


<i>x</i> <i>x</i>



đ+Ơ = đ- ¥ = ®+¥ = ®- ¥ =


b) Định lí 1 về giới hạn hữu hạn của hàm số khi <i>x</i>đ<i>x</i>0<sub>vn cũn ỳng khi</sub>


<i>n</i>


<i>x</i> đ +Ơ <sub> hoc </sub><i><sub>x</sub></i><sub>đ - ¥</sub> <sub>.</sub>


<b>III </b>

<b>–</b>

<b> GIỚI HẠN VÔ CỰC CỦA HÀM SỐ</b>


<b>1. Giới hạn vô cực</b>



<b>Định nghĩa 4</b>


Cho hàm số <i>y</i>= <i>f x</i>

( )

xác định trên

(

<i>a</i>;+¥

)

.


Ta nói hàm số <i>y</i>= <i>f x</i>

( )

có giới hạn là - ¥ khi <i>x</i>đ +Ơ nu vi dóy s

( )

<i>xn</i>
bt kỡ, <i>xn</i>><i>a</i><sub> v </sub><i>xn</i>đ +Ơ <sub>, ta cú </sub> <i>f x</i>

( )

<i>n</i> đ - Ơ.


Kớ hiu: <i>x</i>limđ+Ơ <i>f x</i>

( )

=- Ơ.


<b>Nhn xột: </b><i>x</i>limđ+Ơ <i>f x</i>

( )

= +Ơ <i>x</i>limđ+Ơ

(

- <i>f x</i>

( )

)

=- ¥.


<b>2. Một vài giới hạn đặc biệt</b>



a) lim
<i>k</i>


<i>x</i>đ+Ơ <i>x</i> = +Ơ <sub>vi </sub><i>k</i><sub> nguyờn dng.</sub>


b) đ- Ơ



ỡù +Ơ
ù
=ớ


ù - Ơ
ùợ


neỏu chaỹn


lim .


neỏu leỷ


<i>k</i>
<i>x</i>


<i>k</i>
<i>x</i>


<i>k</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

a) Quy tắc tìm giới hạn của tích <i>f x g x</i>

( ) ( )

.


( )



0


lim



<i>x</i>®<i>x</i> <i>f x</i> =<i>L</i> 0

( )



lim


<i>x</i>®<i>x</i> <i>g x</i> <i>x</i>lim®<i>x</i><sub>0</sub>éë<i>f x g x</i>

( ) ( )

ùû


0


<i>L</i>> +¥<sub>- ¥</sub> <sub>- ¥</sub>+¥
0


<i>L</i>< +¥<sub>- ¥</sub> - ¥<sub>+¥</sub>


b) Quy tắc tìm giới hạn của thương


( )


( )



<i>f x</i>
<i>g x</i>


( )



0


lim


<i>x</i>®<i>x</i> <i>f x</i> =<i>L</i> 0

( )



lim



<i>x</i>®<i>x</i> <i>g x</i> Dấu của <i>g x</i>

( )



( )


( )



0


lim


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i>
<i>g x</i>


đ


<i>L</i> Ơ Tựy ý 0


0


<i>L</i>>


0


+ +Ơ


- <sub>- Ơ</sub>


0



<i>L</i>< +<sub>-</sub> - ¥<sub>+¥</sub>


<b>CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM</b>



<b>Vấn đề 1. DÃY SỐ CÓ GIỚI HẠN HỮU HẠN</b>



<b>Câu 1.</b> Giá trị của giới hạn

(

)



2
2


lim 3 7 11


<i>x</i>® <i>x</i> + <i>x</i>+ <sub> là:</sub>


<b>A. </b>37. <b>B. </b>38. <b>C. </b>39. <b>D.</b> 40.


<b>Câu 2.</b> Giá trị của giới hạn


2
3
lim 4


<i>x</i>® <i>x</i> - <sub> là:</sub>


<b>A. </b>0. <b>B. </b>1. <b>C. </b>2. <b>D.</b> 3.


<b>Câu 3.</b> Giá trị của giới hạn



2
0


1
lim sin


2


<i>x</i>® <i>x</i> <sub> là:</sub>


<b>A. </b>
1
sin .


2 <b><sub>B. </sub></b>+¥. <b><sub>C. </sub></b>- ¥. <b><sub>D.</sub></b> 0.


<b>Câu 4.</b> Giá trị của giới hạn


2


3
1


3
lim


2


<i>x</i>



<i>x</i>
<i>x</i>



®
-+ <sub> là:</sub>


<b>A. </b>1. <b>B.</b> - 2. <b>C. </b>2. <b>D. </b>


3
.
2


<b>-Câu 5.</b> Giá trị của giới hạn

(

)

(

)



3


4
1


lim


2 1 3


<i>x</i>


<i>x x</i>


<i>x</i> <i>x</i>



®




--


là:


<b>A. </b>1. <b>B.</b> - 2. <b>C. </b>0. <b>D. </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<b>-Câu 6.</b> Giá trị của giới hạn 1 4
1
lim


3


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>



®


-+ - <sub> là:</sub>
<b>A. </b>


3
.


2


<b>-B. </b>
2<sub>.</sub>


3 <b><sub>C. </sub></b>


3
.


2 <b><sub>D.</sub></b>


2<sub>.</sub>
3


<b>-Câu 7.</b> Giá trị của giới hạn


2


1


3 1


lim


1


<i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>




®+
-- <sub> là:</sub>
<b>A. </b>


3
.
2


<b>-B. </b>
1


.


2 <b><sub>C. </sub></b>


1
.
2


<b>-D. </b>
3



.
2


<b>Câu 8.</b> Giá trị của giới hạn

(

)

(

)



2


4
3


9
lim


2 1 3


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


®




--


là:



<b>A. </b>


1
.


5 <b><sub>B. </sub></b> 5. <b><sub>C. </sub></b>


1 <sub>.</sub>


5 <b><sub>D. </sub></b>5.


<b>Câu 9.</b> Giá trị của giới hạn


2
3


2
2


1
lim


2


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>


®



- +
+ <sub> là:</sub>
<b>A. </b>


1<sub>.</sub>


4 <b><sub>B. </sub></b>


1<sub>.</sub>


2 <b><sub>C. </sub></b>


1
.


3 <b><sub>D. </sub></b>


1
.
5


<b>Câu 10.</b> Giá trị của giới hạn


3 2


2


3 4 3 2



lim


1


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


đ


- -


-+ <sub> l:</sub>


<b>A. </b>
3<sub>.</sub>
2


<b>-B. </b>
2


.
3


<b>-C.</b> 0. <b>D. </b>+Ơ.



<b>Vn đề 2. GIỚI HẠN MỘT BÊN</b>



<b>Câu 11.</b> Kết quả của gii hn 2
15
lim


2


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


+


đ


-- <sub> l:</sub>


<b>A</b>. - Ơ. <b>B.</b> +Ơ. <b>C.</b>


15<sub>.</sub>
2


<b>-D.</b> 1.
<b>Câu 12.</b> Kết quả của giới hạn 2


2


lim


2


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


+


®
+
- <sub> là:</sub>


<b>A. </b>- ¥. <b>B</b>. +¥. <b>C. </b>


15<sub>.</sub>
2


<b>-D. </b>Khơng xác định.


<b>Câu 13.</b> Kết quả của giới hạn ( 2)


3 6
lim


2



<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


+


đ


-+
+ <sub> l:</sub>


<b>A. </b>- Ơ. <b>B</b>. 3. <b>C. </b>+Ơ. <b>D. </b>Không xác định.


<b>Câu 14.</b> Kết quả của giới hạn 2 2
2
lim


2 5 2


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>









-- + <sub> là:</sub>


<b>A. </b>- ¥. <b>B. </b>+¥. <b>C. </b>


1
.
3


<b>-D. </b>
1


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<b>Câu 15.</b> Kết quả của giới hạn

(

)

(

)



2


2
3


13 30
lim


3 5


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>



+




®-+ +


+ +


là:


<b>A.</b> - 2. <b>B.</b> 2. <b>C.</b> 0. <b>D.</b>


2
.
15


<b>Câu 16.</b> Cho hàm số


( )



2


2 <sub>1</sub>


1


3 1 1


.



<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<


-=ìïïïï<sub>íï</sub>
ï


ï + ³


ïỵ


víi


víi <sub> Khi ú </sub><i><sub>x</sub></i>lim<sub>đ</sub><sub>1</sub>+ <i>f x</i>

( )


l:


<b>A. </b>+Ơ. <b>B. </b>2. <b>C. </b>4. <b>D. </b>- ¥.


<b>Câu 17.</b> Cho hàm số


( )



2 <sub>1</sub>



1
1


2 2


.
1


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


+
ìïï
ïï


í <


=


-- ³


ïï
ïïỵ



víi


víi <sub> Khi ú </sub><i><sub>x</sub></i>lim<sub>đ</sub><sub>1</sub>- <i>f x</i>

( )


l:


<b>A. </b>+Ơ. <b>B. </b>- 1. <b>C. </b>0. <b>D. </b>1.


<b>Câu 18.</b> Cho hàm số


( )

2 3 2


1 2.


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


ìïï
íï
ï


- ³


=


- <



víi


víi <sub> Khi đó </sub>lim<i><sub>x</sub></i><sub>®</sub><sub>2</sub><i>f x</i>

( )

<sub> là:</sub>


<b>A. </b>- 1. <b>B. </b>0. <b>C. </b>1. <b>D. </b>Không tồn tại.


<b>Câu 19.</b> Cho hàm số


( )

2 3 2


1 2.


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i>


<i>ax</i> <i>x</i>


- +


=

-ỡùù


ớù <


ùợ


với



với <sub> Tỡm </sub><i>a</i><sub> tn ti </sub>lim<i>x</i>đ2<i>f x</i>

( )

.


<b>A. </b><i>a</i>=1. <b>B. </b><i>a</i>=2. <b>C. </b><i>a</i>=3. <b>D. </b><i>a</i>=4.


<b>Câu 20.</b> Cho hàm số


( )



2


2


2 3 3


1 3


2


.


3 3


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


- + >



= =


- <


ìïï
ïï
íï
ïï
ïỵ


víi
víi
víi


Khẳng định nào dưới đây sai?


<b>A. </b><i>x</i>lim<sub>®</sub>3+ <i>f x</i>

( )

=6. <b><sub>B. </sub></b><sub>Khơng tồn tại </sub>lim<i><sub>x</sub></i><sub>®</sub><sub>3</sub><i>f x</i>

( )

.


<b>C. </b><i>x</i>lim<sub>®</sub>3- <i>f x</i>

( )

=6.


<b>D. </b><i>x</i>lim<sub>®</sub>3- <i>f x</i>

( )

=- 15.


<b>Vấn đề 3. GIỚI HẠN TẠI VÔ CỰC</b>


<b>Câu 21.</b> Giá trị của giới hạn

(

)



3


lim 1


<i>x</i>®- ¥ <i>x x</i>- + <sub> là:</sub>



<b>A. </b>1. <b>B. </b>- ¥. <b>C. </b>0. <b>D. </b>+¥.


<b>Câu 22.</b> Giá trị của giới hạn

(

)



3 <sub>2</sub>


lim 2 3


<i>x</i>đ- Ơ <i>x</i> + <i>x</i> + <i>x</i> là:


<b>A. </b>0. <b>B. </b>+¥. <b>C. </b>1. <b>D. </b>- ¥ .


<b>Câu 23.</b> Giá trị của giới hạn

(

)



2


lim 1


<i>x</i>đ+Ơ <i>x</i> + +<i>x</i> <sub> l:</sub>


<b>A.</b> 0. <b>B. </b>+¥. <b>C. </b> 2 1.- <b>D. </b>- ¥ .


<b>Câu 23.</b> Giá trị của giới hạn

(

)



3 3 2


lim 3 1 2


<i>x</i>đ+Ơ <i>x</i> - + <i>x</i> + <sub> l:</sub>



</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

<b>Câu 25.</b> Giá trị của giới hạn

(

)



2


lim 4 7 2


<i>x</i>đ+Ơ <i>x</i> <i>x</i> + <i>x</i>+ <i>x</i> <sub> là:</sub>


<b>A. </b>4. <b>B. </b>- ¥. <b>C. </b>6. <b>D. </b>+¥ .


<b>Vấn đề 4. DẠNG VÔ ĐỊNH </b>


0


0



<b>Câu 26. </b>Giá trị ca gii hn


3
2
2
8
lim
4
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
đ

-- <sub> l:</sub>



<b>A. </b>0. <b>B. </b>+Ơ. <b>C. </b>3. <b>D. </b>Không xác định.


<b>Câu 27. </b>Giá trị của giới hạn


5
3
1
1
lim
1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>

®-+
+ <sub> là:</sub>
<b>A. </b>
3
.
5

<b>-B. </b>
3
.
5 <b><sub>C. </sub></b>
5
.
3

<b>-D.</b>


5
.
3
<b>Câu 28. </b>Biết rằng


3


2
3


2 6 3


lim 3 .


3


<i>x</i>


<i>x</i> <i><sub>a</sub></i> <i><sub>b</sub></i>


<i>x</i>




®-+ <sub>=</sub> <sub>+</sub>


- <sub> Tính </sub><i><sub>a</sub></i>2<sub>+</sub><i><sub>b</sub></i>2<sub>.</sub>


<b>A. </b>10. <b>B. </b>25. <b>C. </b>5. <b>D.</b> 13.



<b>Câu 29. </b>Giá trị của giới hạn


2
2
3
6
lim
3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>

®-- - +
+ <sub> là:</sub>
<b>A. </b>
1
.
3 <b><sub>B. </sub></b>
2
.
3 <b><sub>C. </sub></b>
5
.
3 <b><sub>D.</sub></b>
3
.
5
<b>Câu 30. </b>Giá trị của giới hạn 3 3


3


lim
27
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>




-- <sub> là:</sub>
<b>A. </b>


1<sub>.</sub>


3 <b><sub>B. </sub></b>0. <b><sub>C. </sub></b>


5<sub>.</sub>


3 <b><sub>D.</sub></b>


3<sub>.</sub>
5
<b>Câu 31. </b>Giá trị của giới hạn


(

2 21

)

7 21


0
1 2
lim
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>p</i> <i>p</i>
®
+ -
là:
<b>A. </b>
21
2
.
7
<i>p</i>

<b>-B. </b>
21
2
.
9
<i>p</i>

<b>-C. </b>
21
2
.
5
<i>p</i>

<b>-D. </b>
21
1 2

.
7
<i>p</i>


<b>-Câu 32. </b>Giá trị của giới hạn


2


2
0


lim


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>


+


®


+


là:


<b>A. </b>0. <b>B. </b>- ¥. <b>C. </b>1. <b>D.</b> +¥.


<b>Câu 33. </b>Giá trị của giới hạn



3


3
1


1
lim


4 4 2


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


®




-+ - <sub> là:</sub>


<b>A.</b> - 1. <b>B.</b> 0. <b>C.</b> 1. <b>D.</b> +¥.


<b>Câu 34. </b>Giá trị của giới hạn


3


0



2 1 8


</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

<b>-Câu 35. </b>Biết rằng <i>b</i>>0,<i>a b</i>+ =5 và


3


0


1 1


lim 2


<i>x</i>


<i>ax</i> <i>bx</i>


<i>x</i>


®


+ -
-=


. Khẳng định nào
dưới đây sai?


<b>A.</b> 1< <<i>a</i> 3. <b>B. </b><i>b</i>>1. <b>C. </b><i>a</i>2+<i>b</i>2>10. <b>D. </b><i>a b</i>- <0.


<b>Vấn đề 5. DẠNG VƠ ĐỊNH </b>


¥



¥



<b>Câu 36.</b> Kết quả của gii hn


2


2


2 5 3


lim


6 3


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>


đ- Ơ


+
-+ + <sub> là:</sub>


<b>A.</b> - 2. <b>B.</b> +¥. <b>C.</b> 3. <b>D.</b> 2.


<b>Câu 37.</b> Kết quả của giới hạn


3 2



2


2 5 3


lim


6 3


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>


đ- Ơ


+
-+ + <sub> l:</sub>


<b>A. </b>- 2. <b>B. </b>+¥. <b>C. </b>- ¥. <b>D. </b>2.


<b>Câu 38.</b> Kết quả của giới hạn


3 2


6 5


2 7 11


lim



3 2 5


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>


đ- Ơ


- +


+ - <sub> l:</sub>


<b>A.</b> - 2. <b>B.</b> +¥. <b>C.</b> 0. <b>D.</b> - ¥.


<b>Câu 39.</b> Kết quả ca gii hn 2


2 3
lim


1


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


đ- Ơ



-+ - <sub> là:</sub>


<b>A.</b> - 2. <b>B.</b> +¥. <b>C.</b> 3. <b>D.</b> - 1.


<b>Câu 40. </b>Biết rằng


(

)


2


2 3


1


<i>a x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


-


-+ - <sub> cú gii hn l </sub>+Ơ <sub> khi </sub><i>x</i>đ +Ơ <sub> (với </sub><i>a</i><sub> là tham</sub>


số). Tính giá trị nhỏ nhất của <i>P</i>=<i>a</i>2- 2<i>a</i>+4.


<b>A. </b><i>P</i>min=1. <b><sub>B.</sub></b> <i>P</i>min=3. <b><sub>C. </sub></b><i>P</i>min=4. <b><sub>D.</sub></b> <i>P</i>min=5.


<b>Câu 41.</b> Kt qu ca gii hn


2



4 1


lim


1


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>


đ- Ơ


- +
+ <sub> là:</sub>


<b>A.</b> - 2. <b>B.</b> - 1. <b>C.</b> - 2. <b>D.</b> +¥.


<b>Câu 42.</b> Kết quả của giới hạn


2


2


4 2 1 2


lim


9 3 2



<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


đ+Ơ


- + +
-- + <sub> là:</sub>
<b>A. </b>


1<sub>.</sub>
5


<b>-B. </b>+¥. <b>C. </b>- ¥. <b>D. </b>


1
5<sub>.</sub>


<b>Câu 43. </b>Biết rằng


2


2


4 2 1 2


lim 0



3


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>L</i>


<i>ax</i> <i>x bx</i>


đ- Ơ


- + +


-= >


- + <sub> là hữu hạn (với </sub><i>a b</i>, <sub> là tham</sub>


số). Khẳng định nào dưới đây đúng.


<b>A. </b><i>a</i>³ 0. <b>B. </b>


3


<i>L</i>


<i>a b</i>





=-+ <b><sub>C. </sub></b>


3


<i>L</i>


<i>b</i> <i>a</i>


=


- <b><sub>D. </sub></b><i>b</i>>0.


<b>Câu 44.</b> Kết quả của gii hn


3 2


3


2


2 1


lim


2 1


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


đ- Ơ


+ +


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

<b>A. </b>
2<sub>.</sub>


2 <b><sub>B. </sub></b>0. <b><sub>C. </sub></b>


2<sub>.</sub>
2


<b>-D. </b>1.
<b>Câu 45. </b>Tìm tất cả các giá trị của <i>a</i> để

(

)



2
lim 2 1


<i>x</i>đ- Ơ <i>x</i> + +<i>ax</i> <sub> l </sub>+Ơ.


<b>A.</b> <i>a</i>> 2. <b>B.</b> <i>a</i>< 2. <b>C.</b> <i>a</i>>2. <b>D.</b> <i>a</i><2.


<b>Vấn đề 6. DẠNG VƠ ĐỊNH </b>

¥ - ¥


<b>Câu 46. </b>Giá trị ca gii hn

(

)



3 2



lim 2


<i>x</i>đ- Ơ <i>x</i> - <i>x</i> <sub> là:</sub>


<b>A.</b> 1. <b>B.</b> +¥. <b>C.</b> - 1. <b>D.</b> - ¥ .


<b>Câu 47. </b>Giá trị của giới hạn 2 2


1 1


lim


2 4


<i>x</i><sub>đ</sub>- <i>x</i> <i>x</i>


ổ ử<sub>ữ</sub>


ỗ <sub>-</sub> <sub>ữ</sub>


ỗ <sub>ữ</sub>


ỗố - - ứ<sub> l:</sub>


<b>A. </b>- Ơ. <b>B. </b>+Ơ. <b>C. </b>0. <b>D.</b> 1.


<b>Câu 48. </b>Biết rằng <i>a b</i>+ =4 và 1 3


lim



1 1


<i>x</i>


<i>a</i> <i>b</i>


<i>x</i> <i>x</i>


đ


ổ ử<sub>ữ</sub>


ỗ <sub>-</sub> <sub>ữ</sub>


ỗ <sub>ữ</sub>


ỗố- - ứ<sub> hữu hạn. Tính gii hn</sub>
3


1
lim


1
1


<i>x</i>


<i>b</i> <i>a</i>


<i>L</i>



<i>x</i>
<i>x</i>


đ


ổ ử<sub>ữ</sub>




= ỗ<sub>ỗố</sub> <sub>-</sub> - <sub>-</sub> ÷<sub>÷</sub><sub>ø</sub>


.


<b>A. </b>1. <b>B. </b>2. <b>C.</b> 1. <b>D. </b>- 2.


<b>Câu 49. </b>Giỏ tr ca gii hn

(

)



2
lim 1 2


<i>x</i>đ+Ơ + <i>x</i> - <i>x</i> <sub> là:</sub>


<b>A.</b> 0. <b>B.</b> +¥. <b>C.</b> 2 1.- <b>D.</b> - ¥ .


<b>Câu 50. </b>Giá trị của gii hn

(

)



2


lim 1



<i>x</i>đ+Ơ <i>x</i> + - <i>x</i> <sub> là:</sub>


<b>A. </b>0. <b>B.</b> +¥. <b>C. </b>


1
.


2 <b><sub>D. </sub></b>- ¥ <sub>.</sub>


<b>Câu 51. </b>Biết rằng

(

)



2


lim 5 2 5 5 .


<i>x</i>đ- Ơ <i>x</i> + <i>x x</i>+ =<i>a</i> +<i>b</i><sub> Tớnh </sub><i>S</i>=5<i>a b</i>+ .


<b>A.</b> <i>S</i>=1. <b>B. </b><i>S</i>=- 1. <b>C. </b><i>S</i>=5. <b>D. </b><i>S</i>=- 5.


<b>Câu 52. </b>Giá trị của giới hạn

(

)



2 2


lim 3 4


<i>x</i>đ+Ơ <i>x</i> + <i>x</i>- <i>x</i> + <i>x</i> <sub> là:</sub>


<b>A.</b>
7<sub>.</sub>



2 <b><sub>B. </sub></b>


1<sub>.</sub>
2


<b>-C. </b>+¥. <b>D. </b>- ¥.


<b>Câu 53. </b>Giá trị của giới hạn

(

)



3 3 2


lim 3 1 2


<i>x</i>đ- Ơ <i>x</i> - + <i>x</i> + l:


<b>A.</b> 33 1.+ <b>B.</b> +¥. <b>C.</b> 33 1.- <b>D.</b> - ¥ .


<b>Câu 54. </b>Giá trị của giới hạn

(

)



3


2 3 2


lim


<i>x</i>đ+Ơ <i>x</i> + -<i>x</i> <i>x</i> - <i>x</i> <sub> l:</sub>


<b>A. </b>


5


.


6 <b><sub>B. </sub></b>+¥. <b><sub>C. </sub></b>- 1. <b><sub>D. </sub></b>- ¥ <sub>.</sub>


<b>Câu 55. </b>Giá trị của giới hạn

(

)



3 3


lim 2 1 2 1


<i>x</i>đ+Ơ <i>x</i>- - <i>x</i>+ <sub> l:</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

<b>Vấn đề 7. DẠNG VƠ ĐỊNH </b>

0.¥



<b>Câu 56.</b> Kết qu ca gii hn 0


1
lim 1


<i>x</i>đ <i>x</i> <i>x</i>


ộổ<sub>ỗ</sub> ử<sub>ữ</sub>ự
ờỗ<sub>ỗ</sub>- ÷<sub>÷</sub>ú
êè øú
ë û<sub> là:</sub>


A. +¥. B. - 1. C. 0. D. +¥ .



<b>Câu 57.</b> Kết quả của giới hạn <i>x</i>lim2

(

2

)

2 4


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>


+


đ - - <sub> l:</sub>


<b>A.</b> 1. <b>B.</b> +Ơ. <b>C.</b> 0. <b>D.</b> - ¥ .


<b>Câu 58.</b> Kết quả của gii hn 3 2


2 1
lim


3 2


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


đ+Ơ


+



+ + <sub> là:</sub>
<b>A. </b>


2<sub>.</sub>


3 <b><sub>B. </sub></b>


6<sub>.</sub>


3 <b><sub>C. </sub></b>+¥. <b><sub>D. </sub></b>- ¥ <sub>.</sub>


<b>Câu 59.</b> Kết quả của giới hạn


2


2
0


1
lim sin


<i>x</i>® <i>x</i> <i>px</i> <i><sub>x</sub></i>


ổ ử<sub>ữ</sub>


ỗ <sub>-</sub> <sub>ữ</sub>


ỗ <sub>ữ</sub>



ỗố ứ<sub> l:</sub>


<b>A. </b>0. <b>B. </b>- 1. <b>C. </b><i>p</i>. <b>D. </b>+¥.


<b>Câu 60.</b> Kết quả của giới hạn ( )

(

)


3


2
1


lim 1


1


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>


+


® - + - <sub> là:</sub>


<b>A.</b> 3. <b>B.</b> +¥. <b>C.</b> 0. <b>D.</b> - ¥ .


 Bài 03



<b>HÀM SỐ LIÊN TỤC</b>




<b>I </b>

<b>–</b>

<b> HÀM SỐ LIÊN TỤC TẠI MỘT ĐIỂM</b>


<b>Định nghĩa 1</b>


Cho hàm số <i>y</i>= <i>f x</i>

( )

xác định trên khoảng <i>K</i> và <i>x</i>0Ỵ <i>K</i>.


Hàm số <i>y</i>= <i>f x</i>

( )

được gọi là liên tục tại <i>x</i>0<sub> nếu </sub> 0

( )

( )

0


lim .


<i>x x</i>® <i>f x</i> =<i>f x</i>


<b>II </b>

<b>–</b>

<b> HÀM SỐ LIÊN TỤC TRÊN MỘT KHOẢNG</b>


<b>Định nghĩa 2</b>


Hàm số <i>y</i>= <i>f x</i>

( )

được gọi là liên tục trên một khoảng nếu nó liên tục tại
mọi điểm của khoảng đó.


Hàm số <i>y</i>= <i>f x</i>

( )

được gọi là liên tục trên đoạn

[

<i>a b</i>;

]

nếu nó liên tục trên
khoảng

(

<i>a b</i>;

)



( )

( )

( )

( )



lim , lim .


<i>x a</i><sub>®</sub>+ <i>f x</i> =<i>f a</i> <i>x b</i><sub>®</sub>- <i>f x</i> =<i>f b</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>



Hàm số liên tục trên khoảng

(

<i>a b</i>;

)

Hàm số không liên tục trên khoảng


(

<i>a b</i>;

)



<b>III </b>

<b>–</b>

<b> MỘT SỐ ĐỊNH LÍ CƠ BẢN</b>


<b>Định lí 1</b>


a) Hàm số đa thức liên tục trên toàn bộ tập số thực ¡ .


b) Hàm số phân thức hữu tỉ và hàm số lượng giác liên tục trên từng khoảng
xác định của chúng.


<b>Định lí 2</b>


Giả sử <i>y</i>= <i>f x</i>

( )

và <i>y</i>=<i>g x</i>

( )

là hai hàm số liên tục tại điểm <i>x</i>0<sub>. Khi đó:</sub>


a) Các hàm số <i>y</i>=<i>f x</i>

( )

+<i>g x</i>

( )

, <i>y</i>=<i>f x</i>

( )

- <i>g x</i>

( )

và <i>y</i>= <i>f x g x</i>

( ) ( )

. liên tục tại


0


<i>x</i> <sub>;</sub>


b) Hàm số


( )


( )



<i>f x</i>


<i>g x</i> <sub> liên tục tại </sub><i>x</i><sub>0</sub><sub> nếu </sub><i>g x</i>

( )

0 ¹ 0<sub>.</sub>



<b>Định lí 3</b>


Nếu hàm số <i>y</i>= <i>f x</i>

( )

liên tục trên đoạn

[

<i>a b</i>;

]

và <i>f a f b</i>

( ) ( )

. <0, thì tồn tại ít
nhất một điểm <i>c</i>Ỵ

(

<i>a b</i>;

)

sao cho <i>f c</i>

( )

=0.


Định lí 3 có thể phát biểu theo một dạng khác như sau:


Nếu hàm số <i>y</i>=<i>f x</i>

( )

liên tục trên đoạn

[

<i>a b</i>;

]

và <i>f a f b</i>

( ) ( )

. <0, thì phương
trình <i>f x</i>

( )

=0 có ít nhất một nghiệm nằm trong khoảng

(

<i>a b</i>;

)

.


<b>CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM</b>



<b>Vấn đề 1. XÉT TÍNH LIÊN TỤC CỦA HÀM SỐ</b>



<b>Câu 1.</b> Hàm số

( )



1
3


4


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


= - +


+ <sub> liên tục trên:</sub>


<b>A. </b>

[

- 4;3 .

]

<b>B.</b>

[

- 4;3 .

)

<b>C. </b>

(

- 4;3 .

]

<b>D.</b>


[

- ¥ -; 4

] [

È 3;+¥

)

.
<i>O</i>


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>b</i>
<i>a</i>


<i>y</i>


<i>O</i>


<i>x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22>

<b>Câu 2.</b> Hàm số

( )



3 <sub>cos</sub> <sub>sin</sub>


2sin 3


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i>


+ +



=


+ <sub> liên tục trên:</sub>
<b>A. </b>

[

- 1;1.

]

<b>B.</b>

[ ]

1;5 . <b>C. </b>


3
; .
2


ổ ử<sub>ữ</sub>


ỗ- +Ơ ữ


ỗ <sub>ữ</sub>


ỗố ứ <b><sub>D.</sub></b> <sub>Ă</sub><sub>.</sub>


<b>Cõu 3.</b> Cho hm s <i>f x</i>

( )

xác định và liên tục trên ¡ với

( )



2 <sub>3</sub> <sub>2</sub>


1


<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i>


- +
=



- <sub> với</sub>


mọi <i>x</i>=/ 1. Tính <i>f</i>

( )

1 .


<b>A.</b> 2. <b>B.</b> 1. <b>C.</b> 0. <b>D.</b> - 1.


<b>Câu 4.</b> Cho hàm số <i>f x</i>

( )

xác định và liên tục trên

[

- 3;3

]

với


( )

<i>x</i> 3 3 <i>x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i>


+ -
-=


với <i>x</i>¹ 0. Tính <i>f</i>

( )

0 .


<b>A.</b>
2 3<sub>.</sub>


3 <b><sub>B.</sub></b>


3<sub>.</sub>


3 <b><sub>C.</sub></b> 1. <b><sub>D.</sub></b> 0.


<b>Câu 5.</b> Cho hàm số <i>f x</i>

( )

xác định và liên tục trên

(

- 4;+¥

)

với


( )



4 2


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i>


=


+ - <sub> với </sub><i>x</i>¹ 0<sub>. Tính </sub><i>f</i>

( )

0 <sub>.</sub>


<b>A.</b> 0. <b>B.</b> 2. <b>C.</b> 4. <b>D.</b> 1.


<b>Vấn đề 2. HÀM SỐ LIÊN TỤC TẠI MỘT ĐIỂM</b>



<b>Câu 6.</b> Tìm giá trị thực của tham số <i>m</i> để hàm số


( )



2 <sub>2</sub>


khi 2
2


khi 2


<i>x</i> <i>x</i> <i><sub>x</sub></i>



<i>f x</i> <i>x</i>


<i>m</i> <i>x</i>


ỡùù
ù -
-ùớ
ùù
ùùợ




=


-=


liờn tc ti <i>x</i>=2.


<b>A. </b><i>m</i>=0. <b>B. </b><i>m</i>=1. <b>C. </b><i>m</i>=2. <b>D. </b><i>m</i>=3.


<b>Câu 7.</b> Tìm giá trị thực của tham số <i>m</i> để hàm số


( )



3 2 <sub>2</sub> <sub>2</sub>


khi 1
1



3 khi 1


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i><sub>x</sub></i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>x m</i> <i>x</i>


ỡù - +


ùù - ạ


=


-+


=
ù


ùù


ùùợ <sub> liờn tc tại </sub><i>x</i>=1.


<b>A. </b><i>m</i>=0. <b>B. </b><i>m</i>=2. <b>C. </b><i>m</i>=4. <b>D. </b><i>m</i>=6.


<b>Câu 8.</b> Tìm giá trị thực của tham số <i>k</i> để hàm số


( )

11 khi 1
1 khi 1


<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>


<i>y</i> <i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>


<i>k</i> <i>x</i>




-ạ


= = <sub></sub>


-+
ỡùù
ùùớ


=
ùù


ùùợ


liờn tc tại <i>x</i>=1.


<b>A. </b>
1


.
2



<i>k</i>=


<b>B.</b> <i>k</i>=2. <b>C. </b>


1
.
2


<i>k</i>


<b>=-D.</b> <i>k</i>=0.


<b>Câu 9.</b> Biết rằng hàm số


( )



3 <sub>khi </sub> <sub>3</sub>


1 2


khi 3


<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>m</i> <i>x</i>


ỡùù



ù - ạ


=ùớ +
ùù
ùùợ




-= <sub> liờn tc tại </sub><i><sub>x</sub></i><sub>=</sub><sub>3</sub><sub> (với </sub><i><sub>m</sub></i><sub> là</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(23)</span><div class='page_container' data-page=23>

<b>A. </b><i>m</i>Ỵ -

(

3;0 .

)

<b>B. </b><i>m</i>£ - 3. <b>C. </b><i>m</i>Ỵ

[

0;5 .

)

<b>D. </b><i>m</i>ẻ

[

5;+Ơ

)

.


<b>Cõu 10.</b> Tỡm giỏ tr thc ca tham số <i>m</i> để hàm số


( )

2
1


sin khi 0
khi 0


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>m</i> <i>x</i>


ỡùù


ùớ ạ



=


=
ùù


ùợ


liờn tc tại <i>x</i>=0.


<b>A. </b><i>m</i>Ỵ -

(

2; 1 .-

)

<b>B. </b><i>m</i>£ - 2. <b>C. </b><i>m</i>ẻ -

[

1;7 .

)

<b>D. </b><i>m</i>ẻ

[

7;+Ơ

)

.


<b>Câu 11. </b>Biết rằng 0


sin
lim 1.
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


® = <sub> Hàm số </sub>

( )



tan


khi 0
0 khi 0


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i>



=


=
ỡùù


ùớ
ùù


ùợ <sub> liên tục trên</sub>


khoảng nào sau õy?


<b>A. </b>
0; .


2


<i>p</i>


ổ ử<sub>ữ</sub>
ỗ <sub>ữ</sub>
ỗ <sub>ữ</sub>


ỗố ứ <b><sub>B. </sub></b> ;4 .



<i>p</i>


ổ ử<sub>ữ</sub>
ỗ- Ơ ữ


ỗ <sub>ữ</sub>


ỗố ứ <b><sub>C. </sub></b> 4 4; .


<i>p p</i>


ổ ử<sub>ữ</sub>
ỗ- ữ


ỗ <sub>ữ</sub>


ỗố ứ <b><sub>D. </sub></b>

(

- Ơ +Ơ;

)

.
<b>Cõu 12. </b>Bit rng 0


sin
lim 1.
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


đ = <sub> Tìm giá trị thực của tham số </sub><i>m</i><sub> để hàm số</sub>

( )



sin



khi 1
1


khi 1


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>


<i>m</i> <i>x</i>


<i>p</i>


ỡùù


ù ạ


=


-=
ớù


ùùợ <sub> liờn tc ti </sub><i>x</i>=1.


<b>A. </b><i>m</i>=- <i>p</i>. <b>B.</b> <i>m</i>=<i>p</i>. <b>C. </b><i>m</i>=- 1. <b>D.</b> <i>m</i>=1.


<b>Câu 13. </b>Biết rằng 0


sin


lim 1.
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


® = <sub> Tìm giá trị thực của tham số </sub><i>m</i><sub> để hàm số</sub>

( )

(

)

2


1 cos <sub>khi </sub>
khi


<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>m</i> <i>x</i>


<i>p</i>
<i>p</i>


<i>p</i>


ỡùù
ùù +
ớù
ùù
ùợ




=


-= <sub> liờn tc tại </sub><i><sub>x p</sub></i><sub>=</sub> <sub>.</sub>
<b>A. </b><i>m</i> 2.


<i>p</i>


=


<b>B.</b> <i>m</i> 2.


<i>p</i>




<b>=-C. </b>


1<sub>.</sub>
2
<i>m</i>=


<b>D.</b>


1<sub>.</sub>
2
<i>m</i>


<b>=-Câu 14.</b> Hàm số


( )

42


3 khi 1


khi 1, 0


1 khi 0


<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>


ỡùù


ùù <sub>+</sub>


=-=ùùớ
ùù
ùù
ùùợ


ạ - ạ
+


=


liên tục tại:



<b>A.</b> mọi điểm trừ <i>x</i>=0, <i>x</i>=1. <b>B.</b> mọi điểm <i>x</i>Ỵ ¡.


<b>C.</b> mọi điểm trừ <i>x</i>=- 1. <b>D.</b> mọi điểm trừ <i>x</i>=0.


<b>Câu 15.</b> Số điểm gián đoạn của hàm số


( )

(

2

)



0,5 khi 1


1


khi 1, 1
1


1 khi 1


<i>x</i>
<i>x x</i>


<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


ỡùù


ùù <sub>+</sub>



=-=ùù<sub>ớù</sub> ạ


ùù
ùùùợ


- ạ


-=


l:


<b>A.</b> 0. <b>B.</b> 1. <b>C.</b> 2. <b>D</b>. 3.


</div>
<span class='text_page_counter'>(24)</span><div class='page_container' data-page=24>

<b>Câu 16.</b> Có bao nhiêu giá trị thực của tham số <i>m</i> để hàm số


( )



(

)



2 2 <sub>khi </sub> <sub>2</sub>


1 khi 2


<i>m x</i> <i>x</i>


<i>f x</i>


<i>m x</i> <i>x</i>



ìï £


=



>
ï


ïïỵ liên tục trên ¡ ?


<b>A.</b> 2. <b>B. </b>1. <b>C. </b>0. <b>D.</b> 3.


<b>Câu 17.</b> Biết rằng hàm số


( )

[

]



(

]


khi


1 khi
0;4


4;6


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i>



<i>m</i> <i>x</i>


ỡù ẻ


ùớ



=


+


ùùợ <sub> tc trờn </sub>

[

0;6 .

]

<sub> Khẳng định</sub>


nào sau đây đúng?


<b>A.</b> <i>m</i><2. <b>B. </b>2£<i>m</i><3. <b>C. </b>3< <<i>m</i> 5. <b>D.</b> <i>m</i>³ 5.
<b>Câu 18.</b> Có bao nhiêu giá trị của tham số <i>a</i> để hàm số


( )



2 <sub>3</sub> <sub>2</sub>


khi 1
1


khi 1


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i>


<i>a</i> <i>x</i>


ỡù - +


ù <sub>ạ</sub>


ùù <sub></sub>
-=ớ


ùù


ù =


ùợ <sub> liờn tc trên </sub>¡.


<b>A.</b> 1. <b>B. </b>2. <b>C. </b>0. <b>D.</b> 3.


<b>Câu 19.</b> Biết rằng


( )



2 <sub>1</sub>


khi 1
1



khi 1


<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>a</i> <i>x</i>


ỡùù
ùù
-ớù
ùùùợ




=


-= <sub> liên tục trên đoạn </sub>

[ ]

0;1<sub> (với </sub><i><sub>a</sub></i><sub> là</sub>


tham số). Khẳng định nào dưới đây về giá trị <i>a</i> là đúng?


<b>A.</b> <i>a</i> là một số nguyên. <b>B.</b> <i>a</i> là một số vô tỉ.


<b>C.</b> <i>a</i>>5. <b>D.</b> <i>a</i><0.


<b>Câu 20.</b> Xét tính liên tục của hàm số


( )



1



khi 1


2 1 .


2 khi 1


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


ìïï


ïï - <


= -


-- ³


íï


ïïïỵ <sub> Khẳng định</sub>


nào dưới đây đúng?


<b>A. </b><i>f x</i>

( )

không liên tục trên ¡. <b>B. </b> <i>f x</i>

( )

không liên tục trên

(

0;2 .

)




<b>C. </b> <i>f x</i>

( )

gián đoạn tại <i>x</i>=1. <b>D. </b> <i>f x</i>

( )

liên tục trên ¡.


<b>Câu 21.</b> Tìm giá trị nhỏ nhất của <i>a</i> để hàm số


( )


2


2
5 6


khi 3
4 3


1 khi 3


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>a x</i> <i>x</i>


- +


>
=ìïïïï<sub>íï</sub> -


-ïïïỵ - £



liên tục tại <i>x</i>=3.


<b>A. </b>
2


3


-. <b>B.</b>


2<sub>.</sub>


3 <b><sub>C.</sub></b>


4
.
3


<b>-D. </b>
4


.
3


<b>Câu 22. </b>Tìm giá trị lớn nhất của <i>a</i> để hàm số


( )


3


2


3 2 2


khi 2
2


1 <sub>khi </sub> <sub>2</sub>
4


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>f x</i>


<i>a x</i> <i>x</i>


+


->


-=
+
ìïï
ïïï
í



£
ïï


ïï


ïỵ <sub> liên</sub>


tục tại <i>x</i>=2.


<b>A. </b><i>a</i>max=3. <b>B. </b><i>a</i>max=0. <b>C. </b><i>a</i>max=1. <b>D. </b><i>a</i>max=2.


<b>Câu 23. </b>Xét tính liên tục của hàm số


( )

1 cos khi 0
1 khi 0.


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>f</i>


<i>x</i>


<i>x</i> - £


+
ìïï
í



>
=


ïïỵ <sub>Khẳng định</sub>


nào sau đây đúng?


</div>
<span class='text_page_counter'>(25)</span><div class='page_container' data-page=25>

<b>C. </b> <i>f x</i>

( )

không liên tục trên ¡. <b>D. </b> <i>f x</i>

( )

gián đoạn tại <i>x</i>=1.


<b>Câu 24. </b>Tìm các khoảng liên tục của hàm số


( )

cos 2 khi 1
1 khi 1
.


<i>f x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>p</i>


£


- >


ìïï


ïï

ïï


ïïỵ <sub> Mệnh</sub>


đề nào sau đây là sai?


<b>A. </b>Hàm số liên tục tại <i>x</i>=- 1.


<b>B. </b>Hàm số liên tục trên các khoảng

(

- ¥ -, 1 1;

) (

; +¥

)

.


<b>C. </b>Hàm số liên tục tại <i>x</i>=1.


<b>D. </b>Hàm số liên tục trên khoảng

(

- 1,1

)

.


<b>Câu 25. </b>Hàm số <i>f x</i>

( )

có đồ thị như hình bên
khơng liên tục tại điểm có hoành độ là bao
nhiêu?


<b>A.</b> <i>x</i>=0.
<b>B. </b><i>x</i>=1.
<b>C.</b> <i>x</i>=2.
<b>D.</b> <i>x</i>=3.


<i>x</i>


2
3


<i>y</i>



1


<i>O</i>


1


<b>Câu 26.</b> Cho hàm số


( )


2


khi 1, 0


0 khi 0 .


khi 1


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


ìïï <sub><</sub> <sub>ạ</sub>
ùù



ùùù


=<sub>ớù</sub> =


ùù <sub></sub>


ùù


ùùợ <sub> Hm s </sub> <i>f x</i>

( )

<sub> liên tục tại:</sub>


<b>A.</b> mọi điểm thuộc ¡ . <b>B.</b> mọi điểm trừ <i>x</i>=0.


<b>C.</b> mọi điểm trừ <i>x</i>=1. <b>D.</b> mọi điểm trừ <i>x</i>=0 và <i>x</i>=1.


<b>Câu 27.</b> Cho hàm số


( )



2 <sub>1</sub>


khi 3, 1
1


4 khi 1


1 khi 3


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


ỡù


-ù <sub><</sub> <sub>ạ</sub>


ùù
-ùùù


=<sub>ớù</sub> =


ùù <sub>+</sub> <sub></sub>


ùù


ùùợ <sub>. Hàm số </sub> <i>f x</i>

( )

<sub> liên tục tại:</sub>


<b>A.</b> mọi điểm thuộc ¡ . <b>B.</b> mọi điểm trừ <i>x</i>=1.


<b>C.</b> mọi điểm trừ <i>x</i>=3. <b>D</b>. mọi điểm trừ <i>x</i>=1 và <i>x</i>=3.


<b>Câu 28.</b> Số điểm gián đoạn của hàm số


( )

2



2 khi 0
1 khi 0 2
3 1 khi 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>h x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


ì <


ïï
ïï


=<sub>íï</sub> + £ £
ïï - >


ïỵ <sub> là: </sub>


<b>A.</b> 1. <b>B.</b> 2. <b>C.</b> 3. <b>D.</b> 0.


<b>Câu 29.</b> Tính tổng <i>S</i> gồm tất cả các giá trị <i>m</i> để hàm số


( )


2


2


khi 1


2 khi 1
1 khi 1


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>m x</i> <i>x</i>


ìï + <
ïïï


=<sub>íï</sub> =


ïï + >


ïỵ <sub> liên tục tại </sub><i>x</i>=1<sub>.</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(26)</span><div class='page_container' data-page=26>

<b>Câu 30.</b> Cho hàm số


( )

2
3


cos khi 0
khi 0 1.
1


khi 1


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


ì - <
ïï


ïï
ïï


=<sub>íï +</sub> £ <
ïï


ï <sub>³</sub>


ïïỵ <sub> Hàm số </sub> <i>f x</i>

( )

<sub> liên tục tại:</sub>


<b>A.</b> mọi điểm thuộc <i>x</i>Ỵ ¡. <b>B.</b> mọi điểm trừ <i>x</i>=0.


<b>C.</b> mọi điểm trừ <i>x</i>=1. <b>D.</b> mọi điểm trừ <i>x</i>=0; <i>x</i>=1.


<b>Vấn đề 5. SỐ NGHIỆM CỦA PHƯƠNG TRÌNH</b>


<b>TRÊN MỘT KHOẢNG</b>



<b>Câu 31.</b> Cho hàm số <i>f x</i>

( )

=- 4<i>x</i>3+4<i>x</i>- 1. Mệnh đề nào sau đây là sai?


<b>A.</b> Hàm số đã cho liên tục trên ¡.


<b>B.</b> Phương trình <i>f x</i>

( )

=0 khơng có nghiệm trên khoảng

(

- ¥;1 .

)



<b>C.</b> Phương trình <i>f x</i>

( )

=0 có nghiệm trên khoảng

(

- 2;0 .

)



<b>D.</b> Phương trình <i>f x</i>

( )

=0 có ít nht hai nghim trờn khong


1
3; .


2
ổ ử<sub>ữ</sub>
ỗ- ữ


ỗ <sub>ữ</sub>


ỗố ø


<b>Câu 32.</b> Cho phương trình 2<i>x</i>4- 5<i>x</i>2+ + =<i>x</i> 1 0. Mệnh đề nào sau đây là đúng?


<b>A.</b> Phương trình khơng có nghiệm trong khoảng

(

- 1;1 .

)



<b>B.</b> Phương trình khơng có nghiệm trong khoảng

(

- 2;0 .

)



<b>C.</b> Phương trình chỉ có một nghiệm trong khoảng

(

- 2;1 .

)



<b>D.</b> Phương trình có ít nhất hai nghiệm trong khoảng

(

0;2 .

)




<b>Câu 33.</b> Cho hàm số <i>f</i>(<i>x</i>)=<i>x</i>3- 3<i>x</i>- 1. Số nghiệm của phương trình <i>f x</i>

( )

=0
trên ¡ là:


<b>A. </b>0. <b>B.</b> 1. <b>C</b>. 2. <b>D. </b>3.


<b>Câu 34.</b> Cho hàm số <i>f x</i>

( )

liên tục trên đoạn

[

- 1;4

]

sao cho <i>f</i>

( )

- 1=2,


( )

4 7


<i>f</i> = <sub>. Có thể nói gì về số nghiệm của phương trình </sub> <i>f x</i>

( )

=5<sub> trên đoạn</sub>


[ 1;4]- <sub>: </sub>


<b>A.</b> Vơ nghiệm. <b>B.</b> Có ít nhất một nghiệm.


<b>C.</b> Có đúng một nghiệm. <b>D.</b> Có đúng hai nghiệm.


<b>Câu 35.</b> Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số <i>m</i> thuộc khoảng


(

- 10;10

)

<sub> để phương trình </sub><i><sub>x</sub></i>3<sub>-</sub> <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub>+</sub>

<sub>(</sub>

<sub>2</sub><i><sub>m</sub></i><sub>-</sub> <sub>2</sub>

<sub>)</sub>

<i><sub>x m</sub></i><sub>+ -</sub> <sub>3 0</sub><sub>=</sub>


có ba nghiệm phân biệt


1, , 2 3


<i>x x x</i> <sub> thỏa mãn </sub><i>x</i><sub>1</sub><- <1 <i>x</i><sub>2</sub><<i>x</i><sub>3</sub><sub>?</sub>


</div>

<!--links-->

×