Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Đề kiểm tra 1 tiết chương 4 môn Đại số & Giải tích 11 năm 2019-2020 có đáp án - Trường THPT Trần Văn Thời

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (492.15 KB, 5 trang )

TRƯỜNG THPT TRẦN VĂN THỜI

ĐỀ KIỂM TRA 1T CHƯƠNG IV NĂM HỌC
2019 - 2020

(Đề thi có 04 trang)

Mơn: TỐN 11
Thời gian làm bài : 45 phút
(Không kể thời gian phát đề)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Chọn đáp án đúng và điền vào bảng sau:
1
11
21

2
12
22

3
13
23

4
14
24

5
15


25

6
16
26

7
17
27

8
18
28

9
19
29

10
20
30

Đề bài:
Câu 1: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:

5 x 2 3

2  x 1 2

A. lim

x1

B. lim x  2 3x  2   1
x 2
x 4
16

3
C. lim x  1  x  1   1
x 0
x
6

3

D. lim
x 1

x x
1

2
x 1
12

Cho hàm số y  f  x  liên tục trên khoảng  a; b  . Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên

Câu 2:

đoạn  a; b là ?

A. lim f  x   f  a  và lim f  x   f  b  .
x a

x b

x a

x b

x a

x b

x a

x b

B. lim f  x   f  a  và lim f  x   f  b  .
C. lim f  x   f  a  và lim f  x   f  b  .
D. lim f  x   f  a  và lim f  x   f  b  .
Câu 3: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là
A.

2x  1

lim  x  1
x 1

C. lim
x 1


A.

1
2

B.

2

lim
x 

x 1 x  3
x2  1

Câu 4: Tính tổng: S = 1 +

1 ?

D.

lim
x 0

x 1
x2  1

1 x 1
x


1 1 1
 
 ...
3 9 27
B. 1

C. 2

 x 2  3x  2
khi x  2

Câu 5: Cho hàm số f  x   
.
x2
3x  a
khi x  2

?
Với giá trị nào của a thì hàm số đã cho liên tục trên
A. 0
B. 1
C. 5

- Trang 1/5 -

D.

3
2


D. 3


 x2
, x 1
 3
 2x
Câu 6: Cho hàm số f  x   
, 0  x  1 . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
1  x
 x sin x , x  0


A. f  x  liên tục trên

\ 0;1 .

B. f  x  liên tục trên

.

C. f  x  liên tục trên

\ 0 .

D. f  x  liên tục trên

\ 1 .


Câu 7:

4n 2  1  n  2
lim
bằng
2n  3

A.  .

B.

3
.
2

C. 2.

D. 1.

1
1
1 
Câu 8: Tính giới hạn: lim  
 ... 

n(n  1) 
1.2 2.3
3
A. 1
B.

C. 0
2
x2  5x  6
.
x 2
x2
B. I  1 .

D.

2

Câu 9: Tính giới hạn I  lim
A. I  0 .
Câu 10:

D. I  5 .

C. I  1 .

Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

 I  . f  x 

x 1
liên tục với mọi x  1 .
x 1

 II  . f  x   sin x


 III  . f  x  

x
x

liên tục trên

.

liên tục tại x  1 .

A. Chỉ  I  và  II  .

B. Chỉ  I  và  III  .

C. Chỉ  I  đúng.

D. Chỉ  II  và  III  .

c
là:
x  x k

Câu 11: Với k là số nguyên dương, c là hằng số. Kết quả của giới hạn lim
A.
C.

B. 0
k
D. x0


Câu 12: Hàm nào trong các hàm số sau khơng có giới hạn tại điểm x  2
1
1
A. y  x  2
B. y  x  3
C. y 
x2
k

x là:
Câu 13: Với k là số nguyên dương. Kết quả của giới hạn xlim
x
0

A.
C.

B. x0
D. 0

 1
1
1
1 

 ... 
Câu 14: Tính giới hạn lim  
.
1.2

2.3
3.4
n
n

1





- Trang 2/5 -

k

D. y 

1
x2


A. 1 .

B. 2 .

C.

3
.
2


D. 0 .

Câu 15: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là  ?
3 x  4
3x  4
3 x  4
A. lim
B. lim
C. lim
x  x  2
x  x  2
x2
x2

D. lim
x2

3x  4
x2

Câu 16: Giả sử ta có lim f  x   a và lim g  x   b . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
x 

A. lim

x 

x 


f  x a
 .
g  x b

B. lim  f  x  .g  x    a. b .
x 

C. lim  f  x   g  x   a  b .
x 

D. lim  f  x   g  x   a  b .
x 

Câu 17: Giới hạn của hàm số nào dưới đây có kết quả bằng 1?
x 2  3x  2
x 2  3x  2
A. lim
B. lim
x 1
x 1
1 x
x 1
2
2
x  3x  2
x  4x  3
C. lim
D. lim
x 2
x


1
x2
x 1
Câu 18: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là 
A. lim

n2  n
;
 2n  n 2

B. lim

2n  3
;
2  3n

1
?
2

C. lim

n2  n3
;
2n 3  1

D. lim

n3

n2  3

Câu 19: Cho hàm số f  x   x2  4 . Chọn câu đúng trong các câu sau:
(I) f  x  liên tục tại x  2 .
(II) f  x  gián đoạn tại x  2 .
(III) f  x  liên tục trên đoạn  2;2 .
A. Chỉ  II  .

B. Chỉ  I  và  III  .

C. Chỉ  I  .

D. Chỉ  II  và  III 


1 
1 
1 
Câu 20: Tính giới hạn: lim 1  2 1  2  ... 1  2   .
 2  3   n  
1
3
A. 1 .
B. .
C.
.
4
2

D.


1
.
2

Câu 21: Cho phương trình 4 x  4 x  1  0. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. Phương trình đã cho có ba nghiệm phân biệt.
B. Phương trình đã cho có ít nhất một nghiệm trong  2;0  .
3

 1 1
 2 2
D. Phương trình đã cho chỉ có một nghiệm trong khoảng  0;1 .
C. Phương trình đã cho có ít nhất một nghiệm trong   ;  .

Câu 22: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là 0 ?
2
2n  1
1  n3

2n  1n  3
A. lim
;
B. lim 2
;
C. lim
n  2n 3
3.2 n  3 n
n  2n
Câu 23: Với k là số nguyên dương chẵn. Kết quả của giới hạn lim x k là:

x 

- Trang 3/5 -

2n  3
D. lim
;
1  2n


A.
k
C. x0

B. 0
D.

Câu 24: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là 0?
n2  n 1
n 3  2n  1
n 2  3n  2
A. lim
.
B. lim
;
C. lim
;
2n  1
n  2n 3
n2  n

Câu 25: Cho các số thực a , b , c thỏa mãn c 2  a  18 và lim

x 

A. P  5 .



2n 2  3n
D. lim 3
;
n  3n



ax 2  bx  cx  2 . Tính P  a  b  5c .

C. P  18

B. P  12

D. P  9

Câu 26: Hàm số nào trong các hàm số sau liên tục trên R?
1
3
1
A. f ( x) 
B. f ( x) 
C. f ( x)  2

x2
x 2
x2

D. f ( x) 

1
2 x

Câu 27: Trong các mệnh đề sau đây, hãy chọn mệnh đề sai

n2  3n3
3
 .
A. lim 3
2n  5n  2
2



C. lim 2n  3n

3

n3  2n
  ;
B. lim
1  3n2

1  n3

  ;
D. lim 2
n  2n

  

 1 x 1
khi x  0

Câu 28:
Cho hàm số f  x   
.
x
a  2 x
khi x  0

Với giá trị nào của a thì hàm số đã cho liên tục tại x  0 ?
2
3
1
A.
B.
C.
3
2
2
 x2  1

Câu 29: Cho hàm số f  x   1
4 x  1



D. 

1
2

khi x  0
khi x  0
khi x  0

Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau
A. Hàm số đã cho liên tục trên nửa khoảng  0;   .
B. Hàm số đã cho liên tục trên nửa khoảng  ;0.
C. Hàm số gián đoạn tại x  0.
D. Hàm số đã cho liên tục tại x  2

x2 1
. Khi đó hàm số y  f  x  liên tục trên các khoảng nào sau đây?
x 2  5x  6
B.  3; 2  .
C.  3;   .
D.  2;   .

Câu 30: Cho hàm số f ( x) 
A.

 ;3 .

------ HẾT ------


- Trang 4/5 -


ĐÁP ÁN
1D

2D

3B

4D

5C

6B

7D

8A

9C

10D

11B

12C

13B


14A

15B

16A

17B

18C

19A

20D

21D

22A

23A

24D

25C

26C

27B

28B


29A

30D

- Trang 5/5 -



×