Tải bản đầy đủ (.docx) (51 trang)

TẬP HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH TOÀN DOANH NGHIỆP

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (418.95 KB, 51 trang )

TẬP HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH TOÀN DOANH NGHIỆP
Stt
Các TK
ghi có
Các TK
ghi nợ
142 152 153 154 214 334 338 621
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 TK 154 251487126
2 142
3 334 5222137,56
4 621 260686763
5 622 70592148 13412508,12
6 627 5554350 5143192 68288267 8396500 1595335
7 641 965412 2115158 401880,02
8 642 1896373 5931820 1127045,8
9 241
11 Cộng A 5554350 260686763 5143192 71150052 87035626 21758906,5
12 152 9199637
13 153
14 155 426866861,3
Cộng B
Tổng cộng
(A+B)
5554350 260686763 5143192 426866861,3 71150052 87035626 21758906,5 260686763
1 1
Stt
Các TK
ghi có
Các TK
ghi nợ


622 627 CÁC TK PHẢN ÁNH Ở CÁC NKCT KHÁC Tổng cộng chi
phí
NKCT số 1 NKCT
số 2
NKCT số 8 NKCT số 10
1 2 11 12 13 14 15 16 17
1 TK 154 84004656,12 91375999 426867781,1
2 142
3 334 5222137,56
4 621 260686763
5 622 84004656,12
6 627 2398355 91375999
7 641 3860351 761480 76148 8180429,02
8 642 1515700 10470938,8
9 241
11 Cộng A 84004656,12 91375999 7774406 761480 76148 886808704,6
12 152 9199637
13 153 426866861,3
14 155
Cộng B 436066498,3
Tổng cộng
(A+B)
84004656,12 91375999 7774406 761480 76148 1322875203
2 2

PHẦN II : CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH TÍNH THEO YẾU TỐ
Tháng…..năm 2004
Stt Tên các TK
chi phí SX
kinh doanh

YẾU TỐ CHI PHÍ SX KINH DOANH Tổng cộng chi
phí
Nguyên vật
liệu
Tiền
lương và
các khoản
phụ cấp
BHXH,
BHYT, kinh
phí cố định
Khấu hao
TS CĐ
Chi phí
dịch vụ
mua ngoài
Chi phí bằng
tiền khác
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1 TK 154
2 TK 631
3 TK 142
4 TK 337 5222137,56 5222137,56
5 TK 621 251687126 251487126
6 TK 622 70592148 13412508,12 84004656,12
7 TK 627 5143192 8396500 1595335 68288267 2398355 5554350 91375999
8 TK 641 2115158 401880,02 965412 4697979 8180429,02
9 TK 642 5931820 1127045,8 1896373 1515700 10470938,8
10 TK 2413
11 Cộng trong

tháng
256630318 87035626 21758906,5 71150052 2398355 11768029 450471286,5
12 Luỹ kế từ
đầu năm
3 3
NHẬT KÝ – CHỨNG TỪ SỐ 8
Ghi tài khoản 155,156,157,159,131,512,521
,531,632,641,642,711,712,811,821,911
THÁNG 04 NĂM 2004
Số
TT
Số hiệu TK ghi
nợ
Các TK ghi có
Các TK
ghi nợ
155 157 131 511 521
1 2 3 4 5 6 7 8
1 111 Tiền mặt 84869842,5
2 112 Tiền gửi ngân hàng
3 113 Tiền đang chuyển
4 131 Phải thu khách hàng 8941675
5 138 Phải thu khác
6 128 đầu tư ngắn hạn khác
7 222 Góp vốn liên doanh
8 511 Doanh thu bán hàng 4189020
9 632 Giá vốn bán hàng 263949892 103619082,
5
10 139 Dự phòng nợ phải thu khó đòi
11 159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

12 911 XĐ kết quả kinh doanh
13 157 Hàng gửi đi bán 170466669,2
14 711 DT h/đ tài chính
4 4
15 641 CF bán hàng 761480
Cộng
Số
TT
Số hiệu TK ghi
nợ
Các TK ghi có
Các TK
Ghi nợ
632 641 642 811 911
1 2 3
1 111 Tiền mặt
2 112 Tiền gửi ngân hàng
3 113 Tiền đang chuyển
4 131 Phải thu khách hàng
5 138 Phải thu khác
6 128 đầu tư ngắn hạn khác
7 222 Góp vốn liên doanh
8 511 Doanh thu bán hàng 446761080
9 632 Giá vốn bán hàng
10 139 Dự phòng nợ phải thu khó đòi
11 159 Dự phòng giảm giá hàng tồn
kho
12 911 XĐ kết quả kinh doanh 263949892 81880818042
9,02
10470938,8 1050000

13 157 Hàng gửi đi bán 2543000
14 711 DT h/đ tài chính
15 641 CF bán hàng
Cộng 136899152
5 5
1
6 6
NHẬT KÝ – CHỨNG TỪ SỐ 9
Ghi có : TK 211 - TSCĐ thuế tài chính
TK212 – TSCĐ thuê tài chính
TK 213 – TSCĐ vô hình
Tháng 04 năm 2004
Số
TT
Chứng từ Diễn giải Ghi có TK211 ghi nợ
các TK
Số hiệu Ngày
tháng 214 Cộng có
TK 211
1 2 3 4 5 6
1 26/4 Thanh lý
một văn
phòng
18000000
0
180000000
2 Cộng: 180000000
7 7
NHẬT KÝ – CHỨNG NHẬN SỐ 10
Ghi có các TK 121,128,129,236,139,141,

144,161,221,222,228,229,244,333,336,344,
411,412,414,415,412,431,441,451,461
Tài khoản : 141 – Tạm ứng
Tháng 4 năm 2004
Số
TT
Chứng từ Diễn giải Số dư đầu kỳ Ghi nợ TK 141,
ghi có các TK
Ghi có TK 141, ghi
nợ các TK
Số dư cuối
tháng
Nợ Có TK111 Cộng nợ
TK141
TK111 Cộng có
TK141
Nợ
Số Ngày
1 Dư định kỳ 9270000
0
8750000 8750000
2 103 9/4 Tạm ứng cho
anh Ngô Viết
Thanh
3 111 22/4 Anh Ngo Viết
Thanh thanh
toán tiền tạm
ứngđi mua hàng
trong kỳ
625400 625400

Cộng: 9270000
0
8750000 625400 100824600
8 8
9 9
BẢNG THỐNG KÊ SỐ 1
GHI NỢ TÀI KHOẢN 111 “TIỀN MẶT”
THÁNG 4 NĂM 2004
Dư định kỳ : 50.850.000
Số
TT
Ngày Ghi nợ TK 111 , ghi có các TK Số
dư cuối
n
gày
112 131 311 3331 511 141 711 Cộng nợ TK
111
1 1/4 14320000 14320000
2 2/4 15000000
0
150000000
3 2/4 4133500 41335000 45468500
4 5/4 27500000
5 8/4 4302500 43025000 7350000
6 10/4 27500000 73122500
7 10/4 7350000 625400
8 11/4 6647500 66475000 100000000
9 22/4 27181440
10 24/4 10000000
0

62540
0
17095000
11 25/4 2471040 24710400 254300
0
2543000
12 26/4 17095000 8769000
13 27/4 97126700
14 28/4 8769000 9835842,5
15 28/4 8829700 88297000 33613713,1
16 28/4 894167,5 8941675 9835842,5
10 10
17 29/4 3055792,1 30557921 14975383,5
18 29/4 9835842,5 250000000
19 30/4 1361398,5 13613985 47327500
Cộng 25000000
0
84869842,5 2500000
00
31695598,
1
316955981 62540
0
254300
0
936689821,
6
987539821
,6
11 11

BẢNG KÊ SỐ 2
GHI NỢ TK 112 – TIỀN GỬI NGÂN HÀNG

Tháng 4 năm 2004

Số dư đầu tháng : 458.963.000
Số
T
T
Chứng từ Diễn
giải
Ghi nợ TK 112, ghi có
các TK
Số dư
cuối ngày
Số
hiệ
u
Ngày,thán
g
511 3331 Công nợ
TK 112
1 6/4/04 CTy
CP
Nam
Sơn
thanh
toán
hàng
bằng

TGN
H
12402500
0
1240250
0
13642750
0
59539050
0
2
12 12
Doanh nghiệp ::XN dệt may
XNK & dịch vụ tổng hợp
BẢNG KÊ KHAI SỐ 3
Tính giá thực tế vật liệu & công cụ , dụng cụ (TK 152.153)
Tháng 4 năm 2004
Số
TT
Chỉ tiêu TK 152 – Nguyên liệu ,
vật liệu
TK –Công cụ ,
dụng cụ
Hạch
toán
Thực tế Hạch
toán
Thục tế
1 I.Số dư đầu tháng 429022875 0
2 II. Phát sinh trong tháng 8034600

3 Từ NKCT số 1 (ghi có TK 111) 13731198 6284600
4 Từ NKCT số 2 (ghi có TK 112)
5 Từ NKCT số 5 (ghi có TK 331) 447901710 1750000
6 Từ NKCT số 6 (ghi có TK 151)
7 Từ NKCT số 7 (ghi có TK 154) 9199637
8 Từ NKCT số khác số 10
9 III. Cộng số dư đầu tháng &
phát sinh trong tháng (I+II)
899855420 8034600
10 IV. Hệ số chênh lệch
11 V. Xuất trong tháng (III-V) 260686763 5143192
12 VI. Tồn kho cuối tháng (III-V) 639168657 2891408
Ngày 30 tháng 04 năm 2004
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
13 13
BẢNG KÊ SỐ 4
TẬP HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT THEO PHÂN XƯỞNG DÙNG CHO CÁC TK : 154, 631, 621, 622, 627
THÁNG 04 NĂM 2004
S
T
T
Loạ
i
Các TK ghi

Các
TK ghi Nợ
142 152 214 334 338 621 622 627 Cộng chi
phí thực

tế trong
tháng
1
1
- TK 154 hoặc
TK 631
2 - Phân xưởng
(sản phẩm)
3 + Bộ đồ nam 825780
89
2672051
1,09
2870792
9
1380065
29,1
4 + Bộ đồ nữ 115885
631
3770363
3,94
3854138
3
1921306
47,94
5 + Bộ đồ trẻ em 530234
06
1958051
1,09
2412668
7

9673060
4,09
6 2 - Tk 621
7 - Phân xưởng
(sản phẩm)
8 Phân xưởng…
9 + Bộ đồ nam
10 + Bộ đồ nữ
11 + Bộ đồ trẻ em
15 15
12 3 - TK 622
13 - Phân xưởng
14 - Phân xưởng
15 + Bộ đồ nam 849933
99
224542
11
426630
0,09
1117139
10,1
16 + Bộ đồ nữ 120904
066
316837
26
601990
7,94
1596076
99,9
17 + Bộ đồ trẻ em 547892

98
164542
11
312630
0,09
7436980
9,09
18 4 - TK 627
19 - Phân xưởng
20 - Phân xưởng
21 + Bộ đồ nam 127400
0
214386
34
573800 2328643
4
22 + Bộ đồ nữ 223720
0
293074
50
594035 3213868
5
23 + Bộ đồ trẻ em 118615
0
175421
83
427500 1915583
3
Cộng 469735
0

260686
763
682882
67
705921
48
150078
43,12
251487
126
8400465
6,12
9137599
9
8461401
52,2
17 17
BẢNG KÊ SỐ 5
TẬP HỢP : Chi phí đầu tư XDCB (TK 241)
Chi phí bán hàng (TK 641)
Chi phí quản lý doanh nghiệp (TK 642)
THÁNG 04 NĂM 2004
ST
T
Các TK ghi Có
Các TK ghi Nợ
214 334 338 111 Cộng chi phí
thực tế trong
tháng
1 TK2411-Mua sắm TSCĐ

2 TK2412-XD cơ bản
3 Hạng mục
4 - Công tác xây dựng
5 - Công tác lắp đặt
6 Thiết bị đầu tư XDCB
7 - Chi kiến thiết cơ bản khác
8 Hạng mục
…………………………..
…………………………..
9 TK2413- Sửa chữa lớn
TSCĐ
10 TK641- Chi phí bán hàng
11 - Chi phí nhân viên 2115158 2115158
18 18
12 - Chi phí vật liệu, bao bì
13 - Chi phí dụng cụ, đồ dùng
14 - Chi phí khấu hao TSCĐ 965412 965412
15 - Chi phí dịch vụ mua ngoài 401880,02 401880,02
16 - Chi phí bằng tiền khác 4697979 4697979
17 TK642- Chi phi quản lý DN
18 - Chi phí nhân viên quản lý 5931820 5931820
19 - Chi phí vật liệu quản lý
20 - Chi phí đồ dùng văn phòng
21 - Chi phí khấu hao TSCĐ 1896373 1896373
22 - Thuế, phí và lệ phí
23 - Chi phí dự phòng
24 - Chi phí dịch vụ mua ngoài 1127045,8 1127045,8
25 - Chi phí bằng tiền khác 1515700 1515700
Cộng: 2861785 8046978 1528925,82 6213679 18651367,82
19 19

BẢNG KÊ SỐ 6
TẬP HỢP : Chi phí trả trước (TK 142) (1421)
Chi phí phải trả (TK 335)
tháng 04 năm 2004
ST
T
DIỄN GIẢI Số dư đầu tháng Nợ các TK…2…….. Số dư cuối tháng
Nợ Có TK 627 Cộng có Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8
1 Dư định kỳ 141052394 5554350 5554350 135498044
2 Trích CF trả trước cho
từng sản phẩm
4
5
6
Cộng: 5554350 135498044
20 20
BẢNG KÊ SỐ 8
NHẬP, XUẤT, TỒN KHO
-THÀNH PHẨM
- - HÀNG HOÁ
tháng 04 năm 2004
Số dư đầu kỳ: 211.623.950
ST
T
Chứng từ DIỄN GIẢI Ghi có TK 155 Ghi nợ cácTK: Ghi nợ TK 155 Ghi nợ các TK:
TK:……… Cộng có TK: TK: 154 Cộng có TK:
Số
hiệu
Ngày

tháng
Số
lượng
Giá thực tế Giá thực tế Số
lượng
Giá thực tế Giá thực tế
1 116 2/4 Xuất bán cho CH thời
trang Anh Phương
625 24533290 24533290
2 121 4/4 Xuất gửi bán cho CH
95/6 Phan Chu Trinh
790 25003490 25003490
3 123 6/4 XB cho Cty CP Nam
Sơn
2025 71179440 71179440
4 129 10/4 XB cho CH 23 Lê
Trọng
1000 39497900 39497900
5 107 20/4 Nhập kho thành phẩm 2075 426866861,3 426866861,3
6 130 21/4 Xuất gửi bán CH 25
Bà Triệu
2075 66847586,7
21 21
7 131 23/4 Xuất gửi bán siêu thị
HN Marko
1580 52065593,5 52065593,5
8 132 25/4 Xuất bán trực tiếp
cho CH Hồng Nhung
494 14595743,5 14595743,5
9 133 25/4 Xuất gửi bán CH

Hanosimex
575 18425977 18425977
10 134 27/4 Xuất gửi bán cho CH
Hồng Nhung
244 8124022 8124022
11 135 27/4 Xuất bán cho CTy
Vạn Xuân
327 10524436 10524436
12 107 21/4 Nhập kho TP
Cộng:
Số dư cuối kỳ: 307.693.332,6
22 22
BẢNG KÊ SỐ 9
Tính giá thực tế thành phẩm, hàng hoá
Tháng 04 năm 2004I
ST
T
CHỈ TIÊU TK 155 – THÀNH PHẨM TK 156 – HÀNG HOÁ
Hạch toán Thực tế Hạch toán Thực tế
1 I. Số dư đầu tháng 211.623.950
2 II. Phát sinh trong tháng
3 - Từ NKCT số 5 (có TK 331)
4 - Từ NKCT số 6 (có TK 151)
5 - Từ NKCT số 7 (có TK 154) 426.866.861,3
6 - Từ NKCT số 1 (có TK 111)
7 - Từ NKCT số 2 (có TK 112)
8 ……………………………
9 ……………………………
10 ……………………………
11 III. Cộng số dư đầu tháng và

phát sinh trong tháng
638.490.811,3
12 IV. Hệ số chênh lệch
13 V. Xuất trong tháng 330.797.478,7
14 VI. Tồn kho cuối tháng 307.693.332,6
Kế toán ghi sổ Ngày …tháng….năm 200…..
23 23
(Ký, họ tên) Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
BẢNG KÊ SỐ 10
HÀNG GỬI ĐI BÁN (TK 157)
tháng 04 năm 2004
Số dư đầu tháng: 0
ST
T
Chứng từ DIỄN GIẢI Ghi Nợ TK 157 Cộng Nợ TK
157
Ghi Có TK 157 Cộng Có TK
157
155 632
Số
hiệu
Ngày tháng Giá trị Giá trị
1 121 4/4 Xuất gửi bán cho CH
95/6 Phan Chu Trinh
25.003.490 25.003.490
2 130 21/4 Xuất gửi bán CH 25
Bà Triệu
66.847.586,7 66.847.586,7
3 131 23/4 Xuất gửi bán siêu thị

HN Marko
52.065.593,5 52.065.593,5
4 133 25/4 Xuất gửi bán CH
Hanosimex
18.425.977 18.425.977
5 134 27/4 Xuất gửi bán cho CH
Hồng Nhung
8.124.022 8.124.022
6 108 8/4 CH Phan Chu Trinh
thanh toán tiền hàng
25.003.490 25.003.490
7 28/4 Siêu thị HN Marko
thanh toán tiền hàng
52.065.593,5 52.065.593,5
8 28/4 CH Hanosimex ttth 18.425.977 18.425.977
24 24
9 30/4 CH Hồng Nhung ttth 8.124.022 8.124.022
Cộng: 170.466.669,2 170.466.669,2 103.619.082,5
Số dư cuối tháng: 66.847.586,7
BẢNG KÊ SỐ 11
PHẢI THU CỦA KHÁCH HÀNG (TK 131)
tháng 04 năm 2004
Số dư đầu tháng: 78.179.000
ST
T Tên người mua
Ghi Nợ TK 131 Ghi có TK 131
511 3331 Cộng Nợ TK 131 111 Cộng có TK 131
1 Dư định kỳ
2 CTy thương mại Vạn
Xuân

8.941.675 894.167,5 9.835.842,5 9.835.842,5 9.835.842,5
3 CTy thương mại &
dịch vụ Hằng Thảo
14.320.000 14.320.000
4 Siêu thị Soul 27.500.000 27.500.000
5 CTy cổ phần
Việt An
7.350.000 7.350.000
6 CTy TNHH
Dệt may
17.095.000 17.095.000
7 CH thời trang
Anh Phương
8.769.000 8.769.000
8
9
25 25
Cộng: 8.941.675 894.167,5 9.835.842,5 84.869.842,2 84.869.842,2
Số dư cuối tháng: 3.145.000

SỐ DƯ ĐẦU NĂM
Nợ Có
50.850.000
TÀI KHOẢN : 111- Tiền mặt
Ghi Có các TK đối ứng Nợ với
TK này
THÁNG 1 THÁNG 2 THÁNG 3 THÁNG 4 THÁNG 5
TK 112 250.000.000
TK 131 84.869.842,5
TK 311 250.000.000

TK 511 316.955.981
TK 3331 31.695.598,1
TK141 625.400
TK711 2.543.000
Cộng phát sinh Nợ 936.689.822
Có 792.939.302,9
Số dư cuối tháng Nợ 194.600.519,1
26 26

SỐ DƯ ĐẦU NĂM
Nợ Có
458.963.00
0
TÀI KHOẢN : 112- TGNH
Ghi Có các TK đối ứng Nợ với
TK này
THÁNG 1 THÁNG 2 THÁNG 3 THÁNG 4 THÁNG 5
TK 511 124.025.000
TK 3331 12.402.500
27 27

×