Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

TRÌNH TỰ KẾ TOÁN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (83.96 KB, 4 trang )

TRÌNH TỰ KẾ TOÁN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
I. ĐỊNH NGHĨA.
- Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh là số chênh lệch giữa doanh thu
thuần và giá trị vốn hàng bán, chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp.
- Là số chênh lệch giữa thu nhập của hoạt động tài chính và chi phí của hoạt
động tài chính.
- Là số chênh lệch giữa các khoản thu nhập bất thường và các khoản chi phí
bất thường.
Công ty CPTMXD & Dịch vụ Đại Tiến
SỔ CÁI
SHTK: 642
Tên TK: Chi phí quản lý doanh nghiệp
ĐV: VNĐ
Chứng từ
Diễn giảI
TK
ĐƯ
Số tiền
SH NT Nợ Có
52 Chị Hà tạm ứng đi công tác 141 642.500.000
53 Chi quỹ tiền mặt 111 68.000.000
56 Thu tiền điện thoạI 111 7.260.000
58 Trả tiền điện thoạI 111 9.850.324
59 Mua giấy photo phát cho các
phòng
331 1.206.000
……………..
Kết chuyển doanh thu gián tiếp 911 2.905.647.377
Tổng cộng 2.905.647.377 2.905.647.377
Kèm theo…………… chứng từ gốc
Người lập Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Công ty CPTMXD & dịch vụ Đại Tiến
SỔ CÁI
SHTK: 511
Tên TK: Doanh thu bán hàng
ĐV: VNĐ
Chứng từ
Diễn giảI
TK
ĐƯ
Số tiền
S
H
NT Nợ Có
69 Tổng Công ty thanh toán số tiền dữ
lại
136 70.000.000
70 Cấp vật tư 621 142.985.000
78 Tổng Công ty thanh toán công trình
cầu Gềnh
136 213.475.320
80 Tổng Công ty thanh toán cầu Trường
Xuân
136 616.279.521 180.816.190
……………..
Kết chuyển doanh thu quý IV năm
2007
911
Tổng cộng 10.892.095 10.892.095
Kèm theo…………… chứng từ gốc

Người lập
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Công ty CPTMXD & dịch vụ Đại Tiến
SỔ CÁI
SHTK: 911
Tên TK: Xác định kết quả kinh doanh
ĐV: VNĐ
Chứng từ
Diễn giảI
TK
ĐƯ
Số tiền
SH NT Nợ Có
340 K/c doanh thu các công trình 511 616.279.521
349 Chi phí quản lý doanh nghiệp 642 2.905.647.377
352 Kết chuyển thu nhập hoạt động tài
chính
711 248.272.027
354 K/C lãi vay ngân hàng 811 2.013.460.253
355 Giá vốn bán vật tư 821 395.351.496
359 Kết chuyển chi phí trực tiếp 632 135.453.885
……………….
Cộng 40.200.354.39
2
40.200.354.39
2
Kèm theo…………… chứng từ gốc
Người lập

(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)

×