Tải bản đầy đủ (.pdf) (46 trang)

BPT mũ + LOGARIT PHƯƠNG PHÁP + tự LUẬN + TRẮC NGHIỆM

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (802.72 KB, 46 trang )

CHINH PHỤC 8+ - LỚP TOÁN THẦY HUY – NGỌC HỒI – THANH TRÌ – HN – 0969141404

CHINH PHỤC 8,9,10 ĐIỂM THI ĐẠI HỌC
TOÀN TẬP BPT MŨ + LOGARIT - LỚP TOÁN THẦY HUY
LỚP TOÁN THẦY HUY – NGỌC HỒI – THANH TRÌ – HN – 0909127555
Kênh học tập free: />Tham gia Group 8+ Free: />
TOÀN TẬP PHƯƠNG PHÁP GIẢI BPT MŨ – LOGARIT
Mục lục
TOÀN TẬP PHƯƠNG PHÁP GIẢI BPT MŨ – LOGARIT ....................................................................1
A – PHƯƠNG PHÁP..................................................................................................................................2
CHỦ ĐỀ II: BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ .................................................................................................2
D1. – ĐƯA VỀ DẠNG CƠ BẢN ................................................................................................................2
BÀI TOÁN 2: SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP LOGARIT HOÁ VÀ ĐƯA VỀ CÙNG CƠ SỐ .................2
BÀI TOÁN 3: SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ - DẠNG 1 ....................................................3
BÀI TOÁN 4: SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ - DẠNG 2 ....................................................4
BÀI TOÁN 5: SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ - DẠNG 3 ....................................................4
BÀI TỐN 6: SỬ DỤNG TÍNH ĐƠN ĐIỆU ĐỂ GIẢI BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ.............................4
BÀI TỐN 7: SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP PHÂN KHOẢNG ...............................................................4
BÀI TOÁN 8: SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP BẤT ĐẲNG THỨC ............................................................5
BÀI TOÁN 9: CÁC BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ ĐƯỢC GIẢI BẰNG NHIỀU CÁCH ........................5
Bài tập tổng hợp tự giải :............................................................................................................................5
BÀI TỐN 10: BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ CHỨA THAM SỐ ............................................................6
CHỦ ĐỀ III: BẤT PHƯƠNG TRÌNH LƠGARIT....................................................................................9
BÀI TỐN 1: SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP BIẾN ĐỔI TƯƠNG ĐƯƠNG ............................................9
Loại 1: Cơ só là 1 số dương ........................................................................................................................9
Bài tập tự giải: ........................................................................................................................................... 10
Loại 2: Khi cơ số a chứa tham số .............................................................................................................. 10
BÀI TOÁN 2: SỬ DỤNG CÁC PHÉP BIẾN ĐỔI LƠGARIT ............................................................... 10
BÀI TỐN 3: SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ - DẠNG 1 .................................................. 11
BÀI TOÁN 4: SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ - DẠNG 2 .................................................. 12
BÀI TOÁN 5: SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ - DẠNG 3 .................................................. 12


BÀI TOÁN 6: SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ ....................................................................... 12
BÀI TOÁN 7: PHƯƠNG PHÁP PHÂN KHOẢNG ................................................................................ 12
BÀI TOÁN 8: PHƯƠNG PHÁP TÍNH ĐƠN ĐIỆU CỦA HÀM SỐ...................................................... 12
Bài tập tổng hợp tự giải:........................................................................................................................... 13
Page | 1 – Gv: Lương Văn Huy - Lớp Toán Live 8+


CHINH PHỤC 8+ - LỚP TOÁN THẦY HUY – NGỌC HỒI – THANH TRÌ – HN – 0969141404

BÀI TỐN 9: BẤT PHƯƠNG TRÌNH CĨ CHỨA THAM SỐ ............................................................. 16
Bài tập tự giải: .......................................................................................................................................... 16
B – BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ................................................................................................................ 18
Dạng 1: PT cơ bản dễ quá đáng dễ .......................................................................................................... 18
Dạng 2 - đưa về cùng cơ số dễ chu choa là dễ .......................................................................................... 23
Dạng 3: Đặt ẩn phụ quen thuộc quá đáng ............................................................................................... 29
Dạng 4 Logarit hóa ...................................................................................................................................33
Dạng 5 - PP hàm số,đánh giá.................................................................................................................... 34
BẢNG ĐÁP ÁN ........................................................................................................................................ 45
-------------------------------------------------------------------***----------------------------------------------------------A – PHƯƠNG PHÁP
CHỦ ĐỀ II: BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ
D1. – ĐƯA VỀ DẠNG CƠ BẢN
Bài 1: Giải các bất phương trình:

1

a.

x2 2x

2


2

x 1

b.



10  3



x 3
x 1





10  3



x 1
x3

Bài 2: Giải các bất phương trình
x 1


x

x 1

b. ( 5  2) x 1  ( 5  2) x 1

a. 4 x 1  0.25.32 x  2
Bài 3: Giải bất phương trình: 3

Bài 4: Giải bất phương trình:

x2 2 x



1
 
 3



2 1

6 x 6
x 1

Bài 5: Giải bất phương trình: 4 x 2  x.2 x

2


(1)



1

Bài 6: Giải bất phương trình:  x 2  x  1

x  x 1





x

2 1
2

2

 3.2 x  x 2 .2 x  8x  12

x2  2 x

1

BÀI TOÁN 2: SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP LOGARIT HOÁ VÀ ĐƯA VỀ CÙNG CƠ SỐ
Bài 1: Giải các bất phương trình
2


a. 49.2 x  16.7 x

x

d. 2  3

x1

b. 3 x

2

2x2

1
e.  
2

c. 2 x 1  2 x 2  25

9

4 x 2 15 x 13

Bài 2: Giải các bất phương trình

Page | 2 – Gv: Lương Văn Huy - Lớp Toán Live 8+

1

 
2

43 x

f. 5 x

2

 7 x 12

1


CHINH PHỤC 8+ - LỚP TOÁN THẦY HUY – NGỌC HỒI – THANH TRÌ – HN – 0969141404

a. 2

 1
 
 16 

x1

x

1

b. (ĐHDB – 2004) 2.x 2


3

log2 x

 22

log 2 x

Bài 3: Giải bất phương trình
log

a. 3

x 2
sin 2 x  4

b. e

1


ln (1  sin )
2

 log (x 2  3x)  0
2

c. ( x 2  x  1) x  1
Bài 4: Giải bất phương trình: 7 x  7 x 1  7 x 2  5 x  5 x 1  5 x  2
BÀI TOÁN 3: SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ - DẠNG 1




2

Bài 1: Giải bất phương trình  2 x  2    2 x  2  1  2 x  1



Bài 2: Giải bất phương trình 9  3  11 2



x



2 5 2 6





2

x

2




3 2



x

1

Bài 3: Giải các bất phương trình
x



 

a. 5  21  5  21

2





c. (3  5)2 x  x  3  5

x




 2 x log2 5

2 x x2

b. (2  3) x

2

 21 2 x  x  0
2.5 x

Bài 4: Giải bất phương trình 5 x 

52 x  4

d. ( 2  1)

2

 2 x 1

x 1

 (2  3) x

 ( 2  1)

2

 2 x 1




4
2 3

x 1
x 1

3 5

Bài 5: Giải bất phương trình
a. 4

x 1

2

x 2

3

b. (ĐHDB – 2005) 9

x 2 2 x

1
 2 
 3


2 x  x2

3

Bài 6: Giải các bất phương trình:
a. 9x

2

 x 1

 1  10.3x
2

2

 x2

2

b. 2 x  2.5x  2  23 x.53 x

c. 251 2 x  x  91 2 x  x  34.152 x  x

1

2

1


1

d. 6.9 x  13.6 x  6.4 x  0

Bài 8: Giải các bất phương trình
a. 32 x  2  4.3 x 2  27  0

b. 32 x  2  4.3 x 2  27  0

c. 52 x 1  26.5 x  5  0

Bài 9: Giải các bất phương trình
a. 4 x 1  2 x 2  3

b. 9 x

2

 x 1

 1  10.3x

Bài 10: Giải bất phương trình: (2  3) x

2

 2 x 1

2


c. 32 log2 x  2 x1log 2 3  8 x 2  0

 x2

 (2  3) x

2

 2 x 1

Bài 11: (ĐHDB - 2003) Giải BPT 15.2 x 1  1  2 x  1  2 x 1
Page | 3 – Gv: Lương Văn Huy - Lớp Toán Live 8+



4
2 3


CHINH PHỤC 8+ - LỚP TOÁN THẦY HUY – NGỌC HỒI – THANH TRÌ – HN – 0969141404

Bài 12: Giải bất phương trình
a. 2

log2 x
2

x

2log2 x


b. 32 log2 x  2 x1 log2 3  8 x 2  0

 20  0

Bài 13: Giải bất phương trình

1
1

2  1 1  2 x1
x

Bài 14: Cho f  x   ( m  1)6 x 

x
 2m  1
6x

1. Giải bất phương trình f  x   0 với m 

2
3

2. Tìm m để:  x  61 x  f  x   0 với mọi x  0;1
2

Bài 15: Giải bất phương trình: 6 log 6 x  x log6 x  12
BÀI TOÁN 4: SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ - DẠNG 2
2


Bài 1: Giải bất phương trình 4 x  2 x 1  4 x  0
Bài 2: Giải bất phương trình 9 x  2  x  5  .3 x  9  2 x  1  0
BÀI TOÁN 5: SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ - DẠNG 3
Bài 1: Giải bất phương trình 6 x  2 x  2  4.3x  2 2 x
Bài 2: Giải bất phương trình 2 x  2 x  1  22 x 1  4 x  2
5 x  1  5 x  3  52 x  log5 2  2.5 x 1  16

Bài 3: Giải bất phương trình

có nghiệm là

BÀI TỐN 6: SỬ DỤNG TÍNH ĐƠN ĐIỆU ĐỂ GIẢI BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ
Bài 1: Giải bất phương trình: 2 x  3x  5 x  38 (1)
Bài 2: Giải bất phương trình: 1  2.2 x  3.3 x  6 x (1)
Bài 3: Giải bất phương trình: 3x  4 x  5 x
Bài 4: Giải bất phương trình: 3

2( x 1) 1

 3x  x 2  4 x  3

Bài 5: Giải bất phương trình

2 x 2  5 x  3  2  3 x  6 x.5 x
2
3 x.5 x  1

Bài 6: Giải bất phương trình:


 3 x 2  5 x  2  4 x 2 .e x  2 x  2 x.e x .  3 x 2  5 x  2

BÀI TOÁN 7: SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP PHÂN KHOẢNG
Bài 1: Giải hệ thức 3x

2

4

  x 2  4  3x  2  1

Bài 2: Giải bất phương trình



3

(1)

5



x  1  3 x 2 x 1  1

x 1
Bài 3: (ĐHDB - 2004) Giải BPT 2  6 x  11  4

x2


Page | 4 – Gv: Lương Văn Huy - Lớp Toán Live 8+

(1)


CHINH PHỤC 8+ - LỚP TOÁN THẦY HUY – NGỌC HỒI – THANH TRÌ – HN – 0969141404

BÀI TỐN 8: SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP BẤT ĐẲNG THỨC
2

x
  4
 

Bài 1: Giải bất phương trình: 3

x
4   8

 3     2.cos 2 x

BÀI TOÁN 9: CÁC BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ ĐƯỢC GIẢI BẰNG NHIỀU CÁCH
Bài 1: Tìm m dương để bất phương trình sau có nghiệm:

2  3

x2  2 x  m  m2  m 1




 2 3



x 2  2 x  m  m2  m 1

 84 3

Bài tập tổng hợp tự giải :
Bài 1: Giải các bất phương trình sau
a. 22 x
c. 2

e. (

2

log



4 x 2

3

x 1

 16.22 x  x
log3 x 1




x3
x 1

1

b. 32 x 1  22 x1  5.6 x  0

20

d.

 400

.5

10  3

2





10  3



x 1

x 3

2.3x  2 x  2
1
3x  2 x
2

3 x 2  5 x  2  2 x  3x .2 x 3 x 2  5 x  2   2 x  3x

f.

Bài 2: Giải các bất phương trình sau

1
3

a.  


 x 2 log  x1  
log 3 log 1   2 2
 3
2

 
2
3

b. x 4  8e x 1  x  x 2 e x 1  8


1

c. 2.2 x  3.3x  6 x  1

d.



52



x 1





52



x 1
x 1

Bài 3: Giải các bất phương trình sau
2

1 x


x

a. 4 x  3 .x  3
x 2  2 x 1

c. 9
e.

x

 2.3 .x  2 x  6

x 2  2 x  x 1

 7.3

b. 0,12 

log x 1 x

2

d. 4 x 2  x.2 x

2

f. 6.9 2 z

2  5 x  3 x 2  2 x  2 x.3 x 2  5 x  3 x 2  4 x 2 .3 x


2

x

2

5 3 


 3 
2

1

1

c. 2

x 4 x

log 2 x

.3

e. 25 2 x  x

2

9


4

x 1

log2  x1

.5

1

9

x

log2  x  2 

 9 2 x x

2

1

b. 9.4 x  5.6



1
x

 13.6 2 x


2

x

 6.4 2 x

1

 4.9 x



log 1 log2 32. log3 x 3 x  log3 9

d. 5

 12

 34.15 2 x x

2


1

2

f. 4 x  2 2  x1  8


2  x 1
3

 52

Bài 5: Giải các bất phương trình sau
a. 3 x

2

4





 x 2  4 .3 x  2  1

Page | 5 – Gv: Lương Văn Huy - Lớp Toán Live 8+

b. 32 x  8.3 x 

x4

 9 .9

2

 3.2 x  x 2 .2 x  8x  12


Bài 4: Giải các bất phương trình sau
a. 8.3

log x 1   2 x 1

x4

0

2

x

0


CHINH PHỤC 8+ - LỚP TOÁN THẦY HUY – NGỌC HỒI – THANH TRÌ – HN – 0969141404

c. 5 log x   x log x  10
2

5

d. 3 x

5

2

4






 x 2  4 .3 x  2  1

x

f. 16 loga x  4  3.x loga 4

e. 3 x1  2 2 x 1  12 2  0
Bài 6: Giải các bất phương trình sau
a.



 x2  x



5 1

2

 x 2  x 1



 x2  x




 3 5 1

b. 2

2

2 x 1

1 
 21 
2

2 x 3

c. 6 log6 x  x log6 x  12

d. x log2 x  4  32

e. 4 x 1  16 x  2. log 4 8

f. x 2  x  1  1



20




x

Bài 7: Giải các bất phương trình sau
2

a. 3

d.

x 1

2

2 x 1

x
2

 12  0

8.3x2
2
 1  
x
x
3 2
3

2


 1 x
 1 x
b.    3  
3
3

1



 12

c. 3  5



2 x x2



 3 5



2 x x2

x

e. 4 x 2  x.3 x  31


x

 2 x 2 .3 x  2 x  6

Bài 8: Giải các bất phương trình sau
2

2

2

a. 6.92 x  x  13.62 x  x  6.4 2 x  x  0

b. 4 x  3.2 x

x

4

x 1

x

c. (ĐHBCVT – 1998) 3x1  22 x1  12 2  0

d. 2.2 x  3.3 x  6 x  1
x 1

x


f. ( 5  2) x 1  ( 5  2) x 1

e. 2 x  3 2  1
Bài 9: Giải các bất phương trình sau
a. 2 x  2 x1  3x  3 x1

b. (ĐHBK – 1997) 3

x2 2 x

1
 
 3

x  x 1

x

c. ( 2  1) x1  ( 2  1) x1

d. 2 x  2 x1  2 x2  3x  3x1  3x2

2

2

2

e. 2 x 3 x2.3x 3x 3.5x 3x 4  12


Bài 10: Giải các bất phương trình sau
1

a.
3

x 2 5 x 6

c. 1  3

x2  x



1
3x  2

9

b.  x  2 

2 x 2 7 x

1

d. 2 2 x 1  22 x 3  2 2 x 5  27  x  25 x  23 x
BÀI TOÁN 10: BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ CHỨA THAM SỐ
2


2

2

Bài 1: Định m để phương trình: 3cos x  2sin x  m.3sin x (*) có nghiệm
Bài 2: Định m để bất phương trình: m.4 x   m  1 2 x  2  m  1  0 (*) thoả x
Bài 3: Định m để bất phương trình 9 x  m.3x  m  3  0 có ít nhất một nghiệm.
2

Bài 4: Cho bất phương trình: 4log5 (5 x )  6log5 x  m.3log5 (25 x ) (với m là tham số).
Page | 6 – Gv: Lương Văn Huy - Lớp Toán Live 8+

2

 21 2 x  x  0


CHINH PHỤC 8+ - LỚP TOÁN THẦY HUY – NGỌC HỒI – THANH TRÌ – HN – 0969141404

a. Giải bất phương trình đã cho, khi m = 2.
b. Xác định m để bất phương trình đã cho có nghiệm x  1 .
Bài tập tự giải:

Bài 1: Xác định m để bất phương trình: m.4 x  2m  1.2 x  m  5  0 nghiệm đúng với  x  0
Bài 2: Cho bất phương trình: m.9 x

2

3 x  2


 6x

2

3 x  2

 16 1  m  4 x

2

3 x

0

(1)

a. Xác định m để mọi nghiệm của (1) thoả mãn bất phương trình 1  x  2 (2)
b. Xác định m để mọi nghiệm của (2) đều là nghiệm của (1).
Bài 3: Xác định các giá trị của m để bất phương trình:
92 x

2

x

 2  m  1 6 2 x

2

x


  m  1 42 x

2

x

 0 nghiệm đúng với mọi x thoả mãn điều kiện x 

Bài 4: Cho bất phương trình:  m  1 4 x  2 x1  m  1  0
a. Giải bất phương trình khi m = – 1.
b. Tìm m để bất phương trình nghiệm đúng với mọi x.
Bài 5: Cho bất phương trình: 4 x 1  m  2 x  1  0

16
a. Giải bất phương trình khi m  9 .
b. Tìm m để bất phương trình nghiệm đúng với mọi x.
Bài 6: Xác định m để bất phương trình:
a. m.4 x  m  12 x 2  m  1  0 nghiệm đúng với x.
b. 4 x  m.2 x  m  3  0 có nghiệm.
c. m.9 x  2 m  16 x  m.4 x  0 nghiệm đúng với x  [0; 1]
2

1

Bài 7: Cho bất phương trình:  1  x   1  x  12
 3
 3

(1)


a. Giải bất phương trình (1)
b. Xác định m để mọi nghiệm của (1) cũng là nghiệm của bất phương trình:
2 x 2   m  2  x  2  3m  0

Bài 8: Giải và biện luận bất phương trình x loga  ax    ax 

Page | 7 – Gv: Lương Văn Huy - Lớp Toán Live 8+

4

1
2


CHINH PHỤC 8+ - LỚP TOÁN THẦY HUY – NGỌC HỒI – THANH TRÌ – HN – 0969141404

Page | 8 – Gv: Lương Văn Huy - Lớp Toán Live 8+


CHINH PHỤC 8+ - LỚP TOÁN THẦY HUY – NGỌC HỒI – THANH TRÌ – HN – 0969141404

CHỦ ĐỀ III: BẤT PHƯƠNG TRÌNH LƠGARIT
BÀI TỐN 1: SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP BIẾN ĐỔI TƯƠNG ĐƯƠNG
Loại 1: Cơ só là 1 số dương
Bài 1: (ĐHDB – 2002) Giải bất phương trình: log 1  4 x  4   log 1  22 x 1  3.2 x 
2

2






Bài 2: (ĐHDB - 2004) Giải bất phương trình log   log 2 x  2 x 2  x   0.


4


x2  x 
Bài 3: (ĐH – B 2008) Giải bất phương trình log 0,7  log 6
0
x4 

Bài 4: (ĐH – D 2008) Giải bất phương trình log 1
2

 2x 
log 21 
4  5.
4x
2

Bài 5: Giải bất phương trình:

Bài 6: Giải bất phương trình:

x 2  3x  2
0

x

1
 1 
log 2  x 2  4 x  5   log 1 
.
2
x7
2 

Bài 7: Giải bất phương trình: log 1 ( x  1)  log3 (2  x)
3

Bài 8: Giải bất phương trình: log 1 log 5





x 2  1  x  log3 log 1

3

5

Bài 9: Giải bất phương trình: log 2  x  3  1  log 2 x  1
Page | 9 – Gv: Lương Văn Huy - Lớp Toán Live 8+




x2  1  x




CHINH PHỤC 8+ - LỚP TOÁN THẦY HUY – NGỌC HỒI – THANH TRÌ – HN – 0969141404

1

Bài 10: Giải bất phương trình log 2 (4 x 2  4 x  1)  2 x  2  ( x  2) log 1   x 
2

2 
Bài tập tự giải:









Bài 1: Giải bất phương trình: 2 log 9 9 x  9  x  log 1 28  2.3 x .
3

Bài 2: Giải bất phương trình  2 x  7  ln  x  1  0
Bài 3: Giải bất phương trình : log 1  x 2  3 x  2   1
2


Loại 2: Khi cơ số a chứa tham số







Bài 1: (ĐH – B 2002) Giải BPT log x log 3 9 x  72  1
Bài 2: Giải các bất phương trinh
a. (ĐHDB - 2004) log 3 x  log x 3

b.

log a  35  x 3 
log a  5  x 

3

Bài 3: Giải các bất phương trình

1

b. log x  x    2
4


a. log x  3 x  1  log x  x 2  1






Bài 4: Giải bất phương trình log x 5 x 2  8 x  3  2
Bài 5: Giải bất phương trình: log (

x2 x )

2  log

x 1

Bài 6: Giải bất phương trình: log x (3 x ) (3  x)  1

2

(1)

(1)

Bài 7: Giải các bất phương trình:
b. log 2 x ( x 2  5 x  6)  1

a. log x 3  log x 3
3

Bài 8: Giải các bất phương trình:
a. (ĐHAG – 2001) log x2 2 x  1

b. log x


Bài 9: Tìm a để bất phương trình sau có nghiệm: log 1

5x

2

 18x  16   2

x 2  1  log 1 ( ax  a )

3

Bài 10: Giải bất phương trình:  4 log 24 x  1 log x 2 

3

3

1
2

BÀI TOÁN 2: SỬ DỤNG CÁC PHÉP BIẾN ĐỔI LÔGARIT
Bài 1: Giải bất phương trình 2 lg  5  x  1   lg  5  x   1


Bài 2: Giải bất phương trình




log 3 35  x3
log  5  x 

 3

Page | 10 – Gv: Lương Văn Huy - Lớp Toán Live 8+


CHINH PHỤC 8+ - LỚP TOÁN THẦY HUY – NGỌC HỒI – THANH TRÌ – HN – 0969141404

Bài 3: Giải bất phương trình

1
log 1 x  log 1 1  3 x  1
2
3
3





(1)

Bài 4: Giải các bất phương trình
b. log 2 x 64  log x2 16  3

a. log3 x  log9 x  log 27 x  11
Bài 5: Giải các bất phương trình
a. log


3

x  log 1 x3  log 3 (3 x 4 )  3

b. log x 2.log 2 x 2  log 4 x 2

3

1
1
Bài 6: (ĐHDB - 2007) Giải BPT log 1 2 x 2  3 x  1  log 2  x  12 
2
2
2

Bài 7: (ĐH – A 2007) Giải bất phương trình 2log3 (4 x  3)  log 1 (2 x  3)  2
3

Bài 8: Giải bất phương trình:

log 2 ( x  1)2  log 3 ( x  1)3
0
x 2  3x  4

Bài 9: Giải bất phương trình: log 3 x 2  5 x  6  log 1

x2 

3


Bài 10: Giải bất phương trình:  4 log 24 x  1 log x 2 

(1)
1
log 1  x  3 
2
3

1
2

Bài 11: Giải các bất phương trình
a.

log 20,5 x  4 log 2 x  4  log16 x 4

b.

log 9  3 x 2  4 x  2   1  log 3  3 x 2  4 x  2 

BÀI TOÁN 3: SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ - DẠNG 1
Bài 1: (ĐH – B 2006) Giải BPT log 5  4 x  144   4log5 2  1  log5  2 x 2  1





2
Bài 2: (ĐHDB - 2007) Giải BPT log x 8  log 4 x log 2 2 x  0


 x3 
 32 
Bài 3: Giải bất phương trình log 2 4  x   log 1 2    9 log 2  2   4log 1 2  x 
8 
x 
2 
2
Bài 4: Giải bất phương trình 2(log 3 x) 2  5log 3  9 x   3  0
Bài 5: Giải bất phương trình

log 22 x  log 2 x 2  3  5(log 4 x 2  3)

Bài 6: Giải bất phương trình:

log 9 (3x 2  4 x  2)  1  log3 (3x 2  4 x  2)

Bài 7: Giải bất phương trình:
Bài 8: Giải bất phương trình

log 8 x
log 2 3 1  2 x

log 2 (1  2 x)
log 2 x

log 20,5 x  4 log 2 x  4  log16 x 4

Bài 9: Giải bất phương trình: 2 log5 x  log x 125  1
Page | 11 – Gv: Lương Văn Huy - Lớp Toán Live 8+



CHINH PHỤC 8+ - LỚP TOÁN THẦY HUY – NGỌC HỒI – THANH TRÌ – HN – 0969141404

Bài 10: Giải bất phương trình:

6
4

3
log 2 2 x log 2 x 2
2


 log 1
Bài 11: Giải bất phương trình:  2

 3
x  1   log 2  x  1  6
 2
 log 2  x  1
2  log 1 ( x  1)
2

Bài 12: Giải bất phương trình sau:

1
1
log 2 ( x  3)  log 4 ( x  1)8  log 2 ( 4 x)
2

4

BÀI TOÁN 4: SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ - DẠNG 2
Bài 1: Giải bất phương trình log 32 x  log 2  8 x  .log 3 x  log 2 x 3  0 (1)
BÀI TOÁN 5: SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ - DẠNG 3
x
Bài 1: Giải bất phương trình log 3 x.log 2 x  2 log 3 x  log 2
4
BÀI TOÁN 6: SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ
Bài 1: Giải bất phương trình log 2



 1

x  2  4  log 3 
 8  (1)
 x 1




1

Bài 2: Giải bất phương trình



2


log 1 2 x  3 x  1

1
log 1  x  1
3

3

Bài 1: Giải



BÀI TOÁN 7: PHƯƠNG PHÁP PHÂN KHOẢNG
x 1
x 2  4 x  3  1 log 5 
8 x  2 x 2  6  1  0 (1)
5 x







2 
Bài 2: Giải bất phương trình: 2  x 2  7 x  12   1 
x 




Bài 3: Giải bất phương trình:



Bài 5: Giải bất phương trình:



14 x  2 x 2  24  2 log x

2
x

x5
0
log 2  x  4   1
2

Bài 4: Giải bất phương trình:



log 2  x  1  log 3  x  1
x 2  3x  4

1
log 4  x  3 x 
2




3

0

1
log 2  3 x  1

---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------BÀI TỐN 8: PHƯƠNG PHÁP TÍNH ĐƠN ĐIỆU CỦA HÀM SỐ
Bài 1: (ĐH NTA - 2000) Giải bất phương trình: log 2 (2 x  1)  log 3 (4 x  2)  2 (1)
Bài 2: Giải bất phương trình: x(3 log 2 x  2)  9 log 2 x  2
Page | 12 – Gv: Lương Văn Huy - Lớp Toán Live 8+


CHINH PHỤC 8+ - LỚP TOÁN THẦY HUY – NGỌC HỒI – THANH TRÌ – HN – 0969141404

Bài tập tự giải:

Bài 1: Giải các bất phương trình sau:
a. log 3
c.





sin 2 x  sin x  2  1  log 5  sin 2 x  sin x  3   2 b. log x2 1 3  log x 2

3.4 x  4.3 x  25
2 1  x  log 1  x  1  1


0

2

Bài tập tổng hợp tự giải:
Bài 1: Giải các bất phương trình sau:

1

a. 2. log 225  x  1  log 5 
. log 1 x  1
 2x 1 1 
5

b.

 x3 
 32 
c. log 42 x  log 21    9 log 2  2   4 log 21 x
8
x 

2
2

d. 2 x  log 2 x 2  4 x  4  2   x  1log 1 2  x 

e.






x 1
x  4 x  3  1 log 5 
5 x
2

 8x  2 x

2







log 4 2 x 2  3x  2  1  log 2 2 x 2  3x  2





2



 6 1  0


f. log 9 x 

2


1
  log 3 x  
4


2

Bài 2: Giải các bất phương trình sau:
2

a. log x 2.log 2 x 2.log 2 4 x  1

b. 1  9. log 1 x  1  4 log 1 x
8

8

log 1  x  1
c. log 3 x  log 5 x  log 3 x. log 5 x

e.

d.


1  log 2  x  2 
6

2x  1
x

f.

2

2x  x2  8

0

x5
0
log 2  x  4   1

Bài 3: Giải các bất phương trình sau:
a.

1
log 1 x  1  log 1 1  3 2  x
2
2
2



c. log 1 x  1  log 1  x  1  log

3



 3x 1  3
 
b. log 4 3 x  1 . log 1 
16

 4
4

5  x   1
3

d. log 1

3



2





e. log 1 9 x 1  1  2  log 1 3 x1  7
2






2

Bài 4: Giải các bất phương trình sau:

Page | 13 – Gv: Lương Văn Huy - Lớp Toán Live 8+



x 2  6x  9
  log 2 x  1
2x  1

18  2 x 
f. log 4 18  2 x . log 2 
  1
 8 








CHINH PHỤC 8+ - LỚP TOÁN THẦY HUY – NGỌC HỒI – THANH TRÌ – HN – 0969141404


a.





log 3

2x  3
1
1 x

log 2 x 2  9 x  8
2
log 2 3  x 

c.

b. log 2 x 2  1  log 2  2 x  2 



2








log 9 3 x 2  4 x  2  1  log 3 3 x 2  4 x  2

e.



d. 2 x  log 2 x 2  4 x  4  2   x  1log 1 2  x 



1
log 2 x 2

f. log x 22  log 2 x  

Bài 5: Giải các bất phương trình sau:





3
1
log 4 3 x  log 2 x  1
2
2

a. 4 x 2  16 x  7 log 3  x  3  0

b.


c. log 2 x  log 2 x 8  4

d. log 2 x  log 3 x  1  log 2 x.log 3 x

e.

1
log 1 2 x 2  3 x  1



1
log 1  x  1

f. log 3 x  log 3 x  3  0

3

3

Bài 6: Giải các bất phương trình sau:
2

1
x  2  log 1 x  3
2
3

2


a. log 3 x  5 x  6  log 1
3





2 
c. 2  x 2  7 x  12   1 
x 

 14x  2 x

2

b.



 24  2 log x

2
e. 2 log 8 ( x  2)  log 1 ( x  3) 
3
8

log 5  x 2  4 x  11  log11  x 2  4  11
2  5 x  3x 2


2
d. log 1 log 4  x 2  5    0
x
3

f. log 3

x2  4x  3
x2  x  5

0

Bài 7: Giải các bất phương trình sau:
a. log x 2.log x 2 
16

1
log 2 x  6

b. log 1  x 2  6 x  8   2 log 5  x  4   0
5

 4x  5  1
c. log x2 

 x2  2

d. log x log9  3x  9    1

e. log x  log 2  4 x  6    1


f. log 3 x  x2  3  x   1

Bài 8: Giải các bất phương trình sau:
a. log x 2  x 1 2 x 2  2 x  1 
c. log x 3

e.



x5
6x



1
2

1
3



lg x 2  3x  2
2
lg x  lg 2

Page | 14 – Gv: Lương Văn Huy - Lớp Toán Live 8+


b.

d.

log32 x  4log 3 x  9  2 log3 x  3
1  log 32 x
1
1  log 3 x

3

0


CHINH PHỤC 8+ - LỚP TOÁN THẦY HUY – NGỌC HỒI – THANH TRÌ – HN – 0969141404

Bài 9: Giải các bất phương trình sau:
1
1
2 x 2  3 x  1  log 2 ( x  1) 2 
2
2

a. log 1
2

c. log 2






x 2  3  x 2  1  2 log 2 x  0

e. log 9 ( x  3) 2  log 1 x  2  log3 2  1

2x  3 

b. log 1  log 2
0
x 1 
3 
d.

log 9  3 x 2  4 x  2   1  log 3  3 x 2  4 x  2 

f. log 2

3

x3
 log 4 ( x 2  4 x  4)   log 2 3
x2

h. log 0,5 x  2log 0,25 ( x  1)  log 2 6  0

g. 2 log 3 (4 x  3)  log 1 (2 x  3)  2
3

i. log 2 ( x 2  5 x  5  1)  log3 ( x 2  5 x  7)  2

Bài 10: Giải các bất phương trình sau:

31  

a. log 2  log 0,5  2 x     2
16  



b. log x (5 x 2  8 x  3)  2

 3x  2 
c. (ĐHY HN – 1997) log 2 x 64  log x2 16  3 d. log x 
 1
 x2 
Bài 11: Giải các bất phương trình sau:
a. 5x  6 x 2  x 3  x 4 log 2 x  ( x 2  x) log 2 x  5  5 6  x  x 2

5 x
b. x 5  x  0
2  3x  1
lg

c. log 5 x  log x

e. log x 2 x  log x 2 x3

d. log 1 log 5 ( x 2  1  x)  log 3 log 1 ( x 2  1  x)
2


x log 5 x(2  log 3 x)

3
log 3 x

5

f. 1  log x 2000  2

g.

x 1
1
log 3 (9  3 x )  3

Bài 12: Giải các bất phương trình sau:
a. (ĐHV – 1999) log x 2
c.

1
1
log x 2 3 ( x 2  6) 2  2  log
2
12

e. log 25 x 2
16

2
2 

b. (2  x 2  7 x  12)   1   ( 14 x  2 x 2  24  2) log x
x
x 

4x  2 1

x2 2

2

1
64

24  2 x  x 2
1
14

d. log x 1 log 2
2

2x 1
0
x3

f. log x 2.log 2 x 2.log 2 4 x  1

Bài 13: Giải các bất phương trình sau:
a. log 2 ( 2 x  1) log 1 ( 2 x 1  2)  2
2


Page | 15 – Gv: Lương Văn Huy - Lớp Toán Live 8+

b. (QHQT – 2001) log x

3x  2
1
x2


CHINH PHỤC 8+ - LỚP TOÁN THẦY HUY – NGỌC HỒI – THANH TRÌ – HN – 0969141404

c. log x log 9  3x  9   1

d. log 92 x  log 32 1 

log 2 ( x  1) 2  log 3 ( x  1) 3
f.
0
x 2  3x  4

x
4

e. log 1 log 2 log x 1 9  0
2

log a (35  x 3 )
h.
3
log a (5  x)


2
9

g. 2 log x  log 3 x log 3 ( 2 x  1  1)

Bài 14: Giải các bất phương trình sau:
a. log 2  2 x  1  log 3  4 x  2   2

log 22 x  log 1 x 2  3  5 (log 4 x 2  3)

b.

2

c. ( x  1) log 21 x  (2 x  5) log 1 x  6  0
2

d. log x 3 (5 x 2  18 x  16)  2

2

1
 log 9 x  log 3 5 x  log 1 ( x  3)
2
3

e. log 12 x  4 x 2 8 4 x  5  0

f.


2x
x 1  2
g.
2x
2  lg 2
x 1

h. x log2 x  4  32

4  lg 2

2

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------BÀI TỐN 9: BẤT PHƯƠNG TRÌNH CĨ CHỨA THAM SỐ
Bài 1: Tìm giá trị lớn nhất của tham số m sao cho bất phương trình 1  log 5  x 2  1  log 5  mx 2  4 x  m  được
nghiệm đúng với mọi x  
Bài 2: Giải và biện luận bất phương trình:

log

1
m 1

( x 2  2 m )  0 , (*)

Bài 3: Tìm m để bất phương trình: log 1  x 2  2 x  m   3 (*) có nghiệm.
2

Bài tập tự giải:


Bài 1: (QGHN – 1999) Tìm m để bất phương trình 2 sin

2

x

 3cos

2

x

 m.3sin

2

x

có nghiệm

Bài 2: (ĐHĐL – 2001) Tìm m để bất phương trình log x m  x 2  1  log x  m  x 2  x  2  có nghiệm
Bài 3: Cho bất phương trình

log 2 x  a  log 2 x

a. Giải bất phương trình khi a  1
b. Tìm a để bất phương trình có nghiệm x  

1

4

Bài 4: (ĐHSP HN – 2001) Tìm m để x  0;2 đều thỏa mãn log 2 x 2  2 x  m  log 4 ( x 2  2 x  m)  5

Page | 16 – Gv: Lương Văn Huy - Lớp Toán Live 8+


CHINH PHỤC 8+ - LỚP TOÁN THẦY HUY – NGỌC HỒI – THANH TRÌ – HN – 0969141404

m 
m 
m 



Bài 5: Tìm m để bất phương trình x 2  2  log 2
  2 x 1  log 2
  2  1  log 2
  0 có
m 1
m 1
m 1



nghiệm duy nhất

Bài 6: Tìm m để bất phương trình x 2  (3  m) x  3m  ( x  m) log 1 x có nghiệm duy nhất
2


Bài 7: (ĐH Mở HN – 2001) Tìm m để hai bất phương trình
log 1 ( x  5)  3 log 5 5 ( x  5)  6 log 1 ( x  5)  2  0 và ( x  m)( x  35)  0 chỉ có một nghiệm chung duy
5

25

nhất
Bài 8: Tìm m để bất phương trình log m  x 2  2 x  m  1  0 nghiệm đúng với x
Bài 9: (ĐHNN I – 2001) Giải và biện luận bất phương trình log a log a 2 x  log a 2 log a x 

1
log a 2
2

Bài 10: Tìm tất cả các giá trị của tham số a để bất phương trình a.9 x   a  1 3 x  2  a  1  0 nghiệm đúng
với x
Bài 11: (ĐHGTVT – 2001) Tìm tất cả các giá trị của x thỏa mãn x  1 nghiệm đúng bất phương trình
log 2 x 2  2 x ( x  m  1)  1 với 0  m  4.
m

Bài 12: Với giá trị nào của m thì bất phương trình log 1 ( x 2  2 x  m)  3 có nghiệm và mọi nghiệm của
2
3

nó đều thuộc miền xác định của hàm số y  log x ( x  1) log x 1 x  2
Bài 13: Cho hai bất phương trình

log a (35  x3 )
 3 1 , với 0  a  1 và
log a (5  x)


1  log 5  x 2  1  log 5  x 2  4 x  m   0  2 

Tìm tất cả các giá trị của m để mọi nghiệm của (1) cũng là nghiệm của (2)
Bài 14: Cho hai bất phương trình log x  5 x 2  8 x  3  2 1 , với 0  a  1 và x 2  2 x  1  a 4  0  2 
Tìm tất cả các giá trị của a để mọi nghiệm của (1) cũng là nghiệm của (2)
Bài 15: Với giá trị nào của a thì bất phương trình log 2 a 1  2 x  1  log a  x  3  0 được thỏa mãn đồng thời
tại x  1 và x  4
Bài 16: Tìm giá trị nào của a để bất phương trình log 1 ( x 2  ax  5  1) log 5 ( x 2  ax  6)  log a 3  0 có
a

nghiệm. Tìm nghiệm đó
Bài 17: Giải bất phương trình log a  x 2  x  2   log a   x 2  2 x  3 biết nó có nghiệm x 

9
4

---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page | 17 – Gv: Lương Văn Huy - Lớp Toán Live 8+


CHINH PHỤC 8+ - LỚP TOÁN THẦY HUY – NGỌC HỒI – THANH TRÌ – HN – 0969141404

B – BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM

Dạng 1: PT cơ bản dễ quá đáng dễ
Câu 1:

Câu 2:

2


Tập nghiệm của bất phương trình 32 x 1  3x  x 9 là:
A.  5; 2  .
B.  2;5 .C.  ; 5   2;   .





Tập nghiệm của bất phương trình log 3 13  x 2  2 là
A.  ; 2   2;   . B.  ; 2 .

Câu 3:

D.  ; 2   5;   .

C.  0;2 .

D.  2;2 .

Tập nghiệm của bất phương trình log   x  2   0 là
3

A.  1;   .
Câu 4:

B.  2; 1 .

B.


1
 x  3.
3
9 x 2 17 x 11

Câu 6:

Câu 7:

D.  2;   .

C. x  3 .

D. x 

10
.
3

D. x 

2
.
3

Giải bất phương trình log 2  3x  1  3.
A. x  3 .

Câu 5:


C.  ; 1 .

1
Nghiệm của bất phương trình  
2
2
2
A. x  .
B. x  .
3
3

1
 
2

7 5 x



C. x   .

Tập nghiệm của bất phương trình 52 x1  25 là:
1
1 
1 



A.   ;  .

B.   ;  .
C.   ;  .
2
2 
2




1

D.   ;  .
2


Gọi S là tập hợp tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình log 1  x  2   2 . Tính tổng các
2

phần tử của S .
A. 2.
Câu 8:

Câu 9:

B. 3.

C.  2 .

1
Tập nghiệm S của bất phương trình 5x1   0 là:

5
A. S   1;    .
B. S   2;    .
C. S  1;    .

D. 0.

D. S    ;  2  .

Bất phương trình log 0.5  5x  1  2 có tập nghiệm là
1 
A.  ;1 .
5 

B.  ;1 .

C. 1;   .

1 
D.  ;1  .
5 

Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình log 2  3x  1  2 là:
A. S  1;   .

B. S  1;   .

C. S   ;1 .

D. S    ;1 .


Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình log 2  4  x   1 là
A.  2; 4  .

B.  4;   .

C.  2;   .

Câu 12: Cho a, b là các số dương và khác 1 . Điều kiện để log a b  0 là
Page | 18 – Gv: Lương Văn Huy - Lớp Toán Live 8+

D.  ; 2 .


CHINH PHỤC 8+ - LỚP TOÁN THẦY HUY – NGỌC HỒI – THANH TRÌ – HN – 0969141404

B.  a  1 b  1  0 .

A. a  b .

C. a  b  1.

D. a  b .

C.  ; 2  .

D.  0; 2  .

Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình log 2 x  1 là
A.  0;1 .


B.  2;   .

1
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình log 1  x  1   là
2
9
B. 1;4 .

A. 1; 4  .

C.  4;   .

D.  ; 4 .

Câu 15: Cho hàm số f  x   log 1 1  x 2  . Biết tập nghiệm của bất phương trình f   x   0 là khoảng  a; b 
3

. Tính S  a  2b .
A. S  1 .

B. S  2 .

D. S  1 .

C. S  2 .

Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình ln x 2  ln  4 x  4  là
A. 1;   .


B.  2;   .

D.  \ 2 .

C. 1;   \ 2 .

Câu 17: Gọi S là tập hợp tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình log 1  x  2   2 . Tổng các phần
2

tử của S bằng
A. 2 .

B. 2 .

C. 0 .

D. 3 .

Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình log 3  5 x  2 x 2  7   2 là
7

A.   ;  1   ;    . B.
2


1  7
7


 1;    2;  . C.  1;  .

2  2
2



1 
D.  ; 2  .
2 

Câu 19: Tập nghiệm bất phương trình log 2  x  3  log 2  x  2   1 là
A.  3; 4  .

B. 1; 4 .

C. 1;3 .

D.  3; 4 .

Câu 20: Số giá trị nguyên dương của tham số m để bất phương trình 2 x 1 log 4 x  m.2 x  log 2 x  m  0 đúng
với mọi x   4;   là
A. 3 .

B. 1.

C. 2 .

D. vơ số.

Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình log 1  x  3   log 1 4 là
2


A. S   7;   .

2

B. S   3;7 .

C. S   ;7 .

D. S   3;7 .

Câu 22: Bất phương trình log 32 x  4 log 3 x  3  0 có bao nhiêu nghiệm nguyên thuộc khoảng  0; 20 ?
A. 16 .

B. 23 .

C. 17 .

D. 25 .

Câu 23: Tập nghiệm S của bất phương trình log 1  3x  2   log 1  4  x  là:
2

3 
A. S   ;4  .
2 

2 
B. S   ;3  .
3 


2

3

C. S    ;  .
2


x
 log 4  x 2  3  0 là
2
B. x  2 .
C. x  1.

2 3
D. S   ;  .
3 2

Câu 24: Nghiệm của bất phương trình log 2
A. x  2 .

Page | 19 – Gv: Lương Văn Huy - Lớp Toán Live 8+

D. x  1 .


CHINH PHỤC 8+ - LỚP TOÁN THẦY HUY – NGỌC HỒI – THANH TRÌ – HN – 0969141404
2 x 3


2 x2 3 x

 
 
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình  
 

4
4
3
3
 3 


A.   ;1 .
B.   ;    1;    .C.  1;  .
2
2
 2 


Câu 26: Tập nghiệm của bất phương trình 3 x
A.  ; 1 .
B.  1;3 .

2

2 x

3


D.  1;  .
2


 27 là

C.  ; 1   3;   . D.  3;   .

Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình log 3 18  x 2   2 là
A.  ; 3  3;   . B.  3; 3 .

C.  ; 3 .

D.  0; 3 .

Câu 28: Số nghiệm nguyên của bất phương trình log3  2  x   1 là
A. 1.

B. 2.

C. 3.

D. 4.

Câu 29: Gọi S là tập hợp các nghiệm nguyên của bất phương trình log 1  x  2   1 . Tổng các phần tử của
4

S bằng
A. 2 .


B. 2.

C. 0.

D. 3.

Câu 30: Tập nghiệm của bất phương trình log 2  x  1  3 là
A.   ;9  .

B.   ;7  .

C. 1;7  .

D. 1;9 .

Câu 31: Bất phương trình log 0,5  2 x  1  2 có tập nghiệm là




5
2

A.   ;  .

1 5 

1 5
2 2


B.  ;  .
2 2 

5
2




C.  ;  .

D.  ;    .

1

C.  ;  .
2


 1
D.  0;  .
 2

Câu 32: Tập nghiệm của bất phương trình log 1 x  1 là
2

 1
A.  0;  .
 2


1

B.  ;   .
2


Câu 33: Tập nghiệm S của bất phương trình log 0,5  2 x  1  2 là

1 5
A.  ;  .
2 2

5

B.  ;    .
2


1 5 
C.  ;  .
2 2 

5

D.   ;  .
2


Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình log 0,2  x  1  log0,2  3  x  là:

A. S   ;3 .

B. S  1;   .

Câu 35: Tập nghiệm của bất phương trình 3x
A.  5;   .

2

 23

C. S  (1;3) .

D. S   1;1 .

C.  0;5 .

D.  ;5 .

 9 là

B.  5;5 .

Câu 36: Tập nghiệm của bất phương trình log3 13  x 2   2 là
A.  2;2 .

B.   ; 2  .

C.  0;2 .


D.   ;  2   2;   .

Câu 37: Tập nghiệm của bất phương trình log 3 (36  x 2 )  3 là
A.   ;  3   3;   .B.   ; 3 .
Page | 20 – Gv: Lương Văn Huy - Lớp Toán Live 8+

C.  0;3 .

D.  3;3 .


CHINH PHỤC 8+ - LỚP TOÁN THẦY HUY – NGỌC HỒI – THANH TRÌ – HN – 0969141404
2

Câu 38: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x  16 là
A.  ;2  .
B.  2;2 
Câu 39: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2 x
A. 5 .
B. 6 .

2

3x

C.  0;2  .

D.  ; 2    2;   .

 16 là số nào sau đây?

C. 3 .
D. 4 .

Câu 40:
Bất phương trình log 0,5  2 x  3  0 có tập nghiệm là
A.  ; 2  .

3

C.  ;   .
2


B.  2;   .

3 
D.  ; 2  .
2 

Câu 41: Tập nghiệm của bất phương trình log  x  1  1 là:
A.  1;11  .

B.  1;11 .

C. 1;11 .

D.    ;11 .

Câu 42: Bất phương trình log3  3x  1 < log3  x  7  có bao nhiêu nghiệm nguyên?
A. 1.


B. 2.

C. 3.

4x  6
 0 là:
x
3

B. S   2;   .
C. S   2; 0  .
2


D. 0.

Câu 43: Tập nghiệm của bất phương trình log3
 3 
A. S   \   ;0  .
 2 

D. S   ; 2 .

Câu 44: Tập nghiệm của bất phương trình log   x  2   0 là
4

A.  ;  1 .

B.  2;  1 .


C.  1;    .

D.  2;    .

Câu 45: Tập nghiệm của bất phương trình log 2 1  2 x   log 2 3 là
1 
A.  ;1 .
2 

C.   ; 1 .

B.   ; 1 .

1

D.  1;  .
2


Câu 46: Tập nghiệm của bất phương trình log 3  31  x 2   3 là
A.  2; 2 .

B.  ; 2   2;   .C.  0; 2 .

D.

  ; 2  .

Câu 47: Tập nghiệm của bất phương trình log 2  x 2  3x   2 là:


 1
A.  0;  .
 2

C.  ; 3   0;   . D.  4; 3   0;1 .

B.  0;1 .



2



Câu 48: Tập nghiệm của bất phương trình log 2 2 x  1  log 2  2 x  1 là
A.  0;1 .

B.  0;1 .

C.  0;1 .

D.  0;  .

Câu 49: Gọi x 1, x 2 là hai nghiệm nguyên dương của bất phương trình log2 1  x   2. Tính giá trị

P  x1  x 2 .
A. P  4 .

B. P  6 .


C. P  5 .

Câu 50: Tập nghiệm của bất phương trình log 2  5 x  10   log 2  x 2  6 x  8  là
Page | 21 – Gv: Lương Văn Huy - Lớp Toán Live 8+

D. P  3 .


CHINH PHỤC 8+ - LỚP TOÁN THẦY HUY – NGỌC HỒI – THANH TRÌ – HN – 0969141404

A. S    ; 2   1;    .B. S   2;1 .

C. S  1;   .

D. S  1;    .

Câu 51: Khẳng định nào dưới đây là sai?
A. log x  0  x  1 .
B. log 5 x  0  0  x  1 .
C. log 1 a  log 1 b  a  b  0 .
5

D. log 1 a  log 1 b  a  b  0 .

5

5

5


Câu 52: Bất phương trình log12 x  log 3 x  1 có tập nghiệm là
log3 12
1 log3 12

A. (3

; ) .

B. (2,1; ) .

C. (0; ) .

D. (3

1log3 4
2  log3 4

; ) .

Câu 53: Tập nghiệm bất phương trình log 1  2 x  1  1 là
2

1 3
A.  ;  .
2 2

3

B.  ;   .

2


Câu 54: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x
A.  2; 2  .
B.  0; 2  .

2

1

 3
C. 1;  .
 2

3

D.  ;  .
2


C.  2;   .

D.  ; 2  .

 8 là:

Câu 55: Tập nghiệm của bất phương trình log 3  31  x 2   3 là
A.  ; 2 .
Câu 56: Giải bất phương trình 2 x

A. 1  x  3 .

B.  2; 2  .
2

C.  0; 2  .

D.  ; 2    2;   .

C. 1  x  2 .

D. 2  x  3 .

4x

8
 x 1
B. 
.
x  3

Câu 57: Tập nghiệm của bất phương trình log 3 18  x 2   2 là
A.  3; 3 .

B.  0; 3 .

Câu 58: Tập nghiệm của bất phương trình 3x
A.  ; 4  .
B.  0; 4  .


2

Câu 59: Tập nghiệm của bất phương trình 3x
A.  ; 4  .
B.  0; 4  .

2

13

13

C.  ; 3 .

D.  ; 3  3;   .

C.  4; 4  .

D.  4;   .

C.  4; 4  .

D.  4;   .

 27 là:

 27 là:

Câu 60: Tìm tập nghiệm của bất phương trình log3  x  2   2 .
A. 11;    .


B. 11;    .
x 2

 3
Câu 61: Tập nghiệm của bất phương trình  
 4
 3
A. 0; 
 2

C.   ;11 .

D.  2;    .

x2 2 x1

16 
  
 9 



3

 3
B. ;0    ;  C. 0; 
 2

 2 


3

D. ; 0   ; 
2


Câu 62: Gọi x0  x1  ...  x2019 là các nghiệm của phương trình ln x.  ln x 1 .  ln x  2  ...  ln x  2019   0 .
Tính giá trị biểu thức P   x0  1 x1  2 x2  3 ... x2019  2020  .
A. P   e  1  e 2  2  e3  3  ...  e 2010  2010  .
Page | 22 – Gv: Lương Văn Huy - Lớp Toán Live 8+

B. P  0 .


CHINH PHỤC 8+ - LỚP TOÁN THẦY HUY – NGỌC HỒI – THANH TRÌ – HN – 0969141404

C. P  2010! .

D. P  2010! .

Câu 63: Gọi S là tập hợp các điểm M  x; y  trong đó x, y là các số nguyên thỏa mãn điều kiện
log x2  y 2 1  2 x  2 y  m   1 với m là tham số. Có bao nhiêu số nguyên m thuộc đoạn  2020; 2019

để tập S có khơng q 5 phần tử?
A. 2019 .
B. 2020 .

C. 1.


D. 2021 .

Câu 64: Cho hàm số f  x   log 0,9  x 2  4 x  5  .Gọi S là tổng tất cả các giá trị nguyên của x thuộc đoạn

 15;15

thỏa mãn bất phương trình f   x   0 .Tính S ?

A. S  117 .

B. S  120 .

C. S  119 .

D. S  105 .

Câu 65: Tập nghiệm của bất phương trình log  x 2  1  log x  1 .
A.  2;    .

B.   ; 2  .

C. 1; 2  .
1 3 x

2
Câu 66: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình:  
5
1

A. S   ;1 .

B. S   ;    .
3




D.  0; 2  .

25
.
4

1

C. S   ;  .
3


D. S  1;    .

Câu 67: Cho các số thực x, y thỏa mãn ln y  ln  x3  2   ln 3 . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
3

H  e 4 y  x  x 2 
A. 0 .

x2  y 2
 x  y  1  y
2
1

B. .
e

C. 1.

D. e .

Câu 68: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m sao cho bất phương trình sau nghiệm đúng với mọi x   ?
log 3  x 2  2 mx  2 m2  1  1  log 2  x 2  2 x  3 .log 3  x 2  3 .

A. 2 .

C. 1.

B. 3 .

D. 4 .

Dạng 2 - đưa về cùng cơ số dễ chu choa là dễ
Câu 69: Tập nghiệm của bất phương trình 9
1 
A. 1; 9  .
B.  ;9  .
9 

log92 x

Câu 70: Tập nghiệm của bất phương trình 3x
A. (5;5) .
B. (;5) .


2

 23

x

log9 x

 18



C.  0;1   9;   .

 1
D.  0;    9;   .
 9

C. (5; ) .

D. (0;5) .

 9 là:

1
Câu 71: Số nghiệm nguyên của bất phương trình  
5
A. 3 .
B. 1.


3x 2

 55 x 2 là
C. 2 .

D. 4 .

Câu 72: Tập nghiệm của bất phương trình log 2 2  2 x   1  log 2  x5  là
A. (0; 4] .

B. (0; 2] .

Câu 73: Tập nghiệm của bất phương trình 3x

C. [2; 4] .
2

2 x 3

Page | 23 – Gv: Lương Văn Huy - Lớp Toán Live 8+

 27 là

D. [1; 4] .


CHINH PHỤC 8+ - LỚP TOÁN THẦY HUY – NGỌC HỒI – THANH TRÌ – HN – 0969141404

A.  ; 0    2;   .


B.  0; 2  .

C.  2;   .

Câu 74: Tập nghiệm của bất phương trình log
A.   ; 4   1; 2  .

B. 1; 2  .

C.   ; 4   1;    .

D.  4 ;1 .

3

x

2

 x   log



Câu 75: Tập nghiệm S của bất phương trình 2  3



x3
x 1


A. S   ;1   3;   . B. S   ;3 .

3

D.  ; 0  .

 2 x  4 



 2 3



x1
x 3

là:

là:

C. S  1;3 .

Câu 76: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 0, 3 x

2

x


D. S  1;   .

 0, 09 .

A.   ;  2  .

B.  ;  2   1;    .

C.  2; 1 .

D. 1;    .

Câu 77: Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn log  x  40   log  60  x   2 ?
A. Vô số.
Câu 78:

B. 10 .

C. 18 .

D. 20 .

Số các nghiệm nguyên nhỏ hơn 2019 của bất phương trình log2 16x   5 log x 2  0 là:
4

A. 2015 .

C. 2017 .

B. 2018 .


D. 2016 .

Câu 79: Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình 16 x  12 x  2.9 x  0 và a là số nguyên lớn nhất của tập
S . Phát biểu nào sau đây đúng?
A. a  0 .

B. a 2 là số chẵn.

D. log 2 a 2  0 .

C. 3a  2 .

Câu 80: Bất phương trình log 3 x  log 3  4  x   0 có bao nhiêu nghiệm nguyên?
A. 0 .

B. 1 .

D. 3 .

C. 2 .

Câu 81: Tập nghiệm của bất phương trình



52




x2  2 x



A.  ; 5    2;   . B.  5; 2 



52



x 10

là:

C.  0; 2  .

D.  2;   .

2

Câu 82: Cho bất phương trình 25x  5x 3  0. Tập nghiệm S của bất phương trình trên chứa tập nào sau
đây?
A.  3;   .
B.  1;   .
C.  1;3  .
D.  ; 2  .
Câu 83: Tìm tập nghiệm của bất phương trình log 0,04  x  9   log 0,2  x  3 .
A.  3; 7  .


B.  3;    .

C.  7;    .
2

3

D.  0;7  .

1

 x
3 x
Câu 84: Tìm tập nghiệm của bất phương trình      .
3

A. S  (0;1] .
B. S   ;0   [1; ) .

C. S  [2; ) .

S  ( ;0) .
Câu 85: Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình log  x  30   2  log  50  x 
A. 18.

B. 19.

Page | 24 – Gv: Lương Văn Huy - Lớp Toán Live 8+


C. 20.

D. 21.

D.


CHINH PHỤC 8+ - LỚP TOÁN THẦY HUY – NGỌC HỒI – THANH TRÌ – HN – 0969141404

Câu 86: Tập nghiệm của bất phương trình 3x
A.  ; 1 .
B.  1;3 .

2

2 x

 27 là
C.  ; 1   3;   . D.  3;   .

2 x

4x

3
2
Câu 87: Tập nghiệm của bất phương trình      .
2
3
2

2


A. S   ; 
B. S    2 ;   .
C. S   ; 
.
5
3 .


 3



1
Câu 88: Bất phương trình  
 2
A. 2 .

x2  2 x



2

D. S   ;  
5

.


1
có tập nghiệm là khoảng  a ; b  . Khi đó giá trị của a  b là
8

B. 2 .

D. 4 .

C. 4 .

Câu 89: Tập nghiệm của bất phương trình 2 log 3  4 x  3  log 1  2 x  3  2 là:
3

3 
A.  ;3 .
4 

3

B.  ;    .
4


 8 
D.  ;3 .
3 

3 
C.  ;3 .

4 
2

 1 x 5 x3 1
Câu 90: Tập nghiệm S của bất phương trình  

là:
 3
27
A. S  0;5 .

B. S  ; 0  5;  .

C. S  0;5 .

D. S  ; 0  5;  .

Câu 91: Tập nghiệm của bất phương trình log 3  x  1  log 3  2 x  là
A.  0; 1 .

B.  0; 1 .

C. 1;    .

Câu 92: Số nghiệm nguyên của bất phương trình log
A. Vô số.

1
2020


B. 1 .

 x  1  log

1
2020

C. 2 .

D.  ; 1 .

5  x 


D. 3 .

Câu 93: Tập nghiệm của bất phương trình log 2 ( x  1)  log 2 (3  x) là
A. S  (1; ) .

B. S   1;3 .

Câu 94: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x

2

3 x

C. S  (1;1) .

D. S  (;1) .


 16 là

A.  ; 4   1;   . B.  1; 4  .

C.  ; 1   4;   . D.  0; 4  .

Câu 95: Bất phương trình log 2  7  2 x   log2  x  1 có tập nghiệm là
A.  2;   .

B.  1; 4  .

1
Câu 96: Tập nghiệm của bất phương trình  
 2
A.  ;1 .

C.  ; 2  .

D.  1;2  .

x2 2

 243x là

B.  2;    .

C. 1; 2  .

D.  ;1   2;    .


2

x
2 x x

Câu 97: Tâp nghiệm của bất phương trình 2  4
3

3

A.  ;0 .
B. (;0)   ;   . C.  ;   .
2

2


Page | 25 – Gv: Lương Văn Huy - Lớp Toán Live 8+

 3
D.  0;  .
 2


×