Tải bản đầy đủ (.docx) (13 trang)

bài tập bpt mũ logarit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (222.35 KB, 13 trang )

Trường THPT Khánh Lâm
Bài 1: Giải các bất phương trình ( Cùng
cơ số)
a) 16x – 4 ≥ 8
b)
2 x+ 5
1
6
 ÷ <9
x
x+
9 ≤3 2
3
c)
2
4 x − x +6 > 1
d)
e)

Tài liệu ơn tập Giải tích 12
x
2

5.

6.

4 x 2 −15 x + 4

1
2 ÷


2

< 23 x − 4

f) 52x + 2 > 3. 5x
Bài 2: Giải các bất phương trình ( Đặt ẩn
phụ)
a) 22x + 6 + 2x + 7 > 17
b) 52x – 3 –
4

1
−1
x

>2

1
−2
x

1.
2.

2

− X +1

3
 

7

8.

9x

3.

2

4.

8
≤ 
7

10.

11.

14.

x

1
− 2. 
 3

>4


Dương Bảo Quốc

2 x− x2

≤3

3 .4 x − 2 .6 x ≤ 9 x
2 x + 2 − 2 x + 3 − 2 x + 4 > 5 x +1 − 5 x + 2

6 2 x + 3 < 2 x + 7.33 x −1
3 x + 9.3 − x − 10 < 0

9 <3

x 2 −5 x + 4

x−2

4x − 2x − 2 < 0

x

1
 
2

2− 2 x

−2 x


9.

12.

1
3

7 x −3

25 − 4.5 − 5 < 0

13.
27 x ≤

7
≥ 
3

3
 
2

≤ 125

7 3 x +6 > 1

3 x −7

x


+3

2.5x -2 ≤ 3
c)
x
x
d) 5.4 +2.25 ≤ 7.10x
e) 2. 16x –
24x – 42x – 2 ≤ 15 f) 4x +1 -16x ≥ 2log48
g) 9.4-1/x + 5.6-1/x < 4.9-1/x
Bài 3: Giải các bất phương trình
a) 3x +1 > 5
b) (1/2) 2x
-3
≤3
c) 5x – 3x+1 > 2(5x -1 - 3 x – 2)
Giải các bất phương trình sau.

5X

7.

( 3 ) > 9 x −2

6
x+ 2

15.
Giải các bất phương trình.


trang 1

Lưu hành nội bộ


Trường THPT Khánh Lâm
1)

3 2 x +5 > 1

3)
4)

6

2 x+3

9 <3
x

2) 27x <
1
 
2

x 2 −5 x + 4

>4

< 2 x + 7 .33 x −1


x +1

5)

+4

6) 3x – 3-x+2 + 8 > 0
Bài 1: Giải các bất phương trình ( Cùng
cơ số)
a) log4(x + 7) > log4(1 – x)
b) log2( x + 5) ≤ log2(3 – 2x)
–4
c) log2( x2 – 4x – 5) < 4
d) log1/2(log3x) ≥ 0
e) 2log8( x- 2) – log8( x- 3) > 2/3
f) log2x(x2 -5x + 6) < 1
3x − 1
log 1
>1
x
+
2
3

≤2
Giải các bất phương trình sau:
log 2 x < 5
6.
1.

ln(5 x + 10) > ln(x 2
2.
log 1 ( x + 1) ≤ log 2 ( 2 − x) 7.

log 1 ( x 2 + 2 x − 8) ≥

2

2

8.

3.

2 2 ( x − 1) ≥ 3
 log
log 0.25 ( 2 − x) > log 0.25 

 x + 1
2

4.
log 3 x + log

3

9.
x + log 1 xlog
< 63 ( x − 3) + log 3 ( x
3


g)
Bài 2: Giải các bất phương trình ( Đặt ẩn
phụ)
a) log22 + log2x ≤ 0
b) log1/3x > logx3 – 5/2
c) log2 x + log2x 8 ≤ 4
d)

Tài liệu ơn tập Giải tích 12
c) log2( 5 – x) > x + 1
d) log2(2x + 1) + log3(4x + 2)

1
3

5.
log 21 x + log 1 x − 2 ≤ 0
2

2

10 .

5 2 x +1 − 26.5 x + 5 >

1
1
+
>1

1 − log x log x

log x 2.log x 16 2 >
e)

1
log 2 x − 6

3x − 1 3
log 4 (3 − 1).log 1 (
)≤
4
16
4
x

f)
Bài 3. Giải các bất phương trình
a) log3(x + 2) ≥ 2 – x
b) log5(2x + 1) < 5 – 2x

Dương Bảo Quốc

trang 2

Lưu hành nội bộ


log 1 (5 x + 1) < 5


log 4

2

11.
13) log0,8(x2 + x + 1) < log0,8(2x + 5)
log 1 (log 2

14)

3

1 + 2x
)>0
1+ x

17) log2(x + 4)(x + 2)

12)

1 + 3x
x 1

log x 3 log x < 0

15) log22x + log24x 4 > 0
log x

6


18)

20) log2x + log3x < 1 + log2x.log3x
1 x
1 x

log 1 1 < log 1 3


3
2
2
4
22)

3

16)

3x 1
>0
x2 +1

19)

log 4 x 3 < 1

21) 3logx4 + 2log4x4 + 3log16x4
log 4 log 3


23)

0

x 1
x +1
< log 1 log 1
x +1
x 1
4
3

Baứi taọp: TONG HễẽP MUế VAỉ LOGARIT

1)

log

(9
2

x 1

+ 7)

> log

(3
2


x 1

+1)

+2

log (4
2
2)

x

+ 2)

+ log (21
2

x+1

+1)

=0


IV. BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LÔGARIT.
* Giải các bất phương trình.

1)

3


2 x +5

>1

9 <3
x

5)

x +1

x

2) 27 <
+4

1
3

3)

6) 3x – 3-x+2 + 8 > 0

log 1 (5 x + 1) < −5

log 4

2


9)

log 1 (log 2
3

1
 
2

1 + 2x
)>0
1+ x

10)

x 2 −5 x + 4

>4

4)
7)

1 + 3x
x −1

x

log 3 x + 4

< 243


11) log0,8(x2 + x + 1) < log0,8(2x + 5)
log x 3 − log x < 0

13) log22x + log24x – 4 > 0

12)
15) log2(x + 4)(x + 2)

6 2 x +3 < 2 x +7 .33 x −1

≤ −6

log x

16)

18) log2x + log3x < 1 + log2x.log3x

3x − 1
>0
x2 +1

3

14)

log 4 x − 3 < 1

17)


19) 3logx4 + 2log4x4 + 3log16x4

≤0

*Tìm tập xác định của các hàm số sau :
log 0,8

1) y =

2x + 1
−2
x+5

log 1 ( x − 2) + 1
2

2) y =

log 2 ( x − 2 x + 2)
2

3) y =

4) y =

2
log 4 x − 2



Ví dụ 1: Giải các bất phương trình sau:
3 x+ 5

6

x 2 - 6 x+ 8

æö
1 3+ x
ç
÷
³ 22 x + 1
ç ÷
÷
÷
ç
è2 ø

>1

5

a)
b)
Ví dụ 2: Giải các bất phương trình sau:
log2 (2 x 2 + 5x - 3) > 2

> 0,008.25

4 x2 + 8x+


29
8

c)

log 1 (2 x + x 2 ) > - 1

a)
b)
Ví dụ 3: Giải các bất phương trình sau:

x+ 1

log 1

3

c)

4

2x - 1 1
£
x+ 1 2

3 + log2 ( x + 1) > 1- log 1 (4 - x 2 )

log3 ( x + 1) + log3 (11 - x ) < 3
a)


2

b)

Dạng2: Phương pháp đặt ẩn phụ
Ví dụ 1: Giải các bất phương trình sau:
x

16 + 4

x+

1
2

- x+

- 8£ 0

9

1
2

- 7.3- x +

a)
b)
Ví dụ 2: Giải các bất phương trình sau:


( log5 x )

2

a)

b)

c)

5

7.2 x + 2.6 x £ 9.18x
c)

log 1 (4 x + 2 - 16).log 4 (4 x - 1) > - 3

- 2 log5 x - 15 > 0

log 1 x > log x 5 -

11
<0
4

5
2

4


(log3 x )2 - 3log3 x - 10 > log3 x - 2
d)

Dạng 3: Dựa vào tính đơn điệu của hàm số mũ và hàm số logarit
Ví dụ 1: Giải các bất phương trình sau
2x + 3
log 1 (3 x - 4) +
£6
x- 1
a)

log5 (2 x 2 - x + 2 + 1) + log9 ( x 2 - x + 7) £ 2

2

b)
2x

3
Ví dụ 2: Xác định m để bất phương trình

- 2m.3x + m £ 0 (*)
có nghiệm.

C. BÀI TẬP LUYỆN TẬP
Bài 1: Giải các bất phương trình sau:


3x

æö

ç
ç ÷
÷
÷
ç
è5 ø

2

- 5 x+ 4

1
<
25

5

a)
Bài 2: Giải các bất phương trình sau
x

16 + 4

x+ 1

b)
- x+


- 5£ 0

a)

b)
25- x + 5-

x+ 1

- 7.2- x - 4 < 0

2

2

98 - 7 x

a)

+2

d)

5.4 x + 2.25 x £ 7.10 x

2

2

+ 5 x- 48


³ 49 x

+ 5 x- 49

2 log4 6- 1

< 10.5 x- 1

b)
3-

2x

< 33- x + 25

9

x2- 3

1
log3 5

c)
Bài 4: Giải các bất phương trình sau:
+ 2³ 3

d)

x2- 3+ 1


25x - 2

52 x- 10- 3

a)

x- 2

- 4.5x- 5 £ 51+ 3

x- 2

b)
4 x £ 3.2

x+ x

+ 41+

4 x+ 1 + 17 - 5 > 2 x

x

c)
Bài 5: Giải các bất phương trình sau:
x

3 - 2


x+ 4

>3

x- 1

- 55.2

d)
( 5 + 2)

x- 2

a)
Bài 6: Giải các bất phương trình sau:
log 1 (2 x + 3) > 0
2

log3
b)

c)
Bài 7: Giải các bất phương trình sau:
2

log0,5 x + 4
log 0,5 ( x + 2)

log7 x - log x
b)


1
³ 2
7

log3 x - (log3 x )2 £

3
log
2

d)

1
2 2

æx÷
ö
ç ÷
log2 x. log x ç
£1
ç2 ÷
÷
÷
ç
è ø

£1

a)

Bài 9: Giải các bất phương trình sau:

x- 3
>0
2x + 1

b)

log100 x 2 + (lg x )2 £ 2
c)
Bài 8: Giải các bất phương trình sau:

³ ( 5-

x- 1
x
2) + 1

log2 ( x + 3 - x - 2) £ 0

log2 x - 2 log 1 x + 1 > 0
a)

x- 1

b)

log0,5 x £ log 0,25 x

b)

log x 8 + log 1 8 <

log2 (34 x - 32 x + 2 + 8) < 2 log4 8
a)

4

1
2

2.22 x + 4 £ 2 x

³ 50

c)
Bài 3: Giải các bất phương trình sau:

a)

- x+ 1
æ1 ö
2
1
÷
ç
÷

<
.253 x + 2 x- 1
÷

ç
÷
125
è 5ø

2 x+ 3

b)

2

2

log2 x 4

log 2 x 2 - 4

4


log

x+ 1

(6

1

æ
ö

÷
ç
2
÷
ç
log3 çlog 9 ( x - 4 x + 3)÷
£0
÷
ç
÷
ç
÷
è 16
ø

x

- 36 ) ³ - 2

3

c)
Bài 10: Giải các bất phương trình sau:
1
1
£
log2 x log x + 2
2

a)


1- (log2 x )2

(1,25)

d)
log3

x2 - 4x + 3

³ 0

x2 + x - 5

b)
2+ log

< (0,64)

2

log 1 x + 1 < log 1 1- x 2 + 1

x

3

3

c)

d)
Bài 11: Xác định m để mỗi bất phương trình sau đây có nghiệm
4 x - m.2 x + 1 £ 0
3x + 9 x - m > 0
a)
b)
x
x
m.9 x - (2m + 1).4 x + 9 x £ 0
4 - m.2 + m + 1 £ 0
c)
d)
Bài 12: Xác định m để:
log 3 ( x 2 - 2mx + m 2 + m) > 1
a) Bất phương trình
có nghiệm;
log

1 ( mx
3

2

- 2mx + m + 2) < 2

b) Bất phương trình

xđược nghiệm đúng với mọi x thỏa mãn

m.9


2 x2 - x

- (2m + 1).6

2 x2 - x

+ m.4 2 x

2- x

£0

Bài 13: Cho bất phương trình
a) Giải bất phương trình với m=6;
S = (- ¥ ; b) Tìm m để (*) có tập nghiệm

(*)
1
1
]È[ ;+ ¥ )
2
2

.

BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ
2 +2
x


1)

7 −x

≤9

2
x

2)
3)
4)
5)

1 
1 
 3  + 3 3 
16

(

7)

≥ 4 + 3. x

)

5 +1

− x2 + x


3 2 x − 8 .3 x +
3

6)

log a x

x 2 −4

1
+1
x

(

15)

= 12
log a 4

+ 2−x

x+4

2

17)

+ x +1


− 9 .9

)

+ x − 4 .3
2

16)

x−2

(

)

< 3 5 −1

x+4

>0

(

5+2

25 2 x − x

2


)

x −1

+1



(

x

< 2 .3 x . x 2 + 2 x + 6

)

x −1

5 − 1 x +1

+ 9 2 x− x

2

+1

≥ 34.15 2 x − x

5 ( log 5 x ) + x log 5 x ≤ 10
2


− x2 + x

18)
19)

5

log 3

x−2
x

( 0,12)

≥1

4 x +1 − 16 x < 2. log 4 8

4 x 2 + 3 x .x + 31+

20)

<1

log x −1 x

5 3 
≥


 3 

log ( x −1 ) ( 2 x −1)

2

1
<1
2


4 −2
x

8)

2
9)
10)
11)
12)
13)
14)

−1
x

2

6 .9


+ 5.6

x +4 x

8 .3

(x

+8

1
− 21 
2

2 x +1

9.4

2 ( x −1)



)

3x

> 52

4


+2≥0

22)

−4

5

(

)

+ x 2 − 4 .3 x − 2 ≥ 1

(

log 1 log 2 32. l og3 x −3 x + log 3 9

)

2

<1

2

< 4.9
x +1


23)

−1
x

≥9

24)

x

25)

x

+ x +1 < 1
2z2 −x

2

21)

2 x +3

1
x

+9

2 ( x −1)

3

26)

− 13.6

2 x2 − x

+ 6.4

2 x2 − x

≤0

27)

6 log 6 x + x log 6 x ≤ 12
2 log 2 x.3log 2 ( x −1) .5 log 2 ( x −2 ) ≥ 12
9

x 2 − 2 x −1

− 7.3

x 2 − 2 x − x −1

≤2

x log 2 x + 4 ≤ 32


4 x 2 + x.2 x

2

+1

2

2

+ 3.2 x > x 2 .2 x + 8 x + 12
x

2 − 5 x − 3 x 2 + 2 x > 2 x.3 x 2 − 5 x − 3 x 2 + 4 x 2 .3 x
28)

3 x +1 − 2 2 x +1 − 12 2 < 0

BẤT PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT
x + 8x − 1
≤2
x +1
2

log 2
1)

(

)


log x 2( 2 + log 2 x ) >

(

47)

)

log 2 2 x + 1 + log 3 4 x + 2 ≤ 2
2)

(

)

log 1 x 2 − 3 x + 2 ≥ −1

48)

(

)

(

log9 3 x 2 + 4 x + 2 + 1 > log 3 3 x 2 + 4 x + 2

)


49)

4)

log x3
5)

log 4
6)

7)

x−5

−1
3

50)

2x −1
1
<−
x −1
2

51)

6x

x

log x − log 
 8
2
1
2

3

)

52)


 32 
 + 9 log 2  2  < 4. log 21 x
x 

2

(

)

2

10)

(

log x 2 − x +1 2 x 2 − 2 x − 1 <


2 x + log 2 x 2 − 4 x + 4 > 2 − ( x + 1) log 1 ( 2 − x )

9)

3
log 2 3 x − 2 log 4 x > 1
4
log5 35 − x 3
>3
log 5 ( 5 − x )

1

log x  x −  ≥ 2
4

4
2

8)



 2x −1 
log x 
 >1
 x −1 
1 + log32 x
>1

1 + log 3 x

2

3)

1
log 2 x 2

log x 2 ( 4 x + 5) ≤ 1

53)

1
log 7 x − log
2

7

x>2

log 2 ( x + 1) − log3 ( x + 1)
>0
x 2 − 3x − 4
2

54)

(


3

)

lg x 2 − 3 x + 2
>2
lg x + lg 2
55)

1
2


log 2 x + log 2 x 8 ≤ 4
11)
12)

(

log x
56)

)

x 1
x − 4 x + 3 + 1 log5 +
5 x

13)


2

(4x

2

(

)

8x − 2 x − 6 + 1 ≤ 0
2

)

− 16 x + 7 log3 ( x − 3) ≥ 0

log 3 x − 5 x + 6 + log 1
3

2x − 3
log3
<1
1− x

log 21 x + log 1 x 2 < 0

59)

1

log 1 2 x − 3x + 1
2

>

61)

1
log 1 ( x + 1)

3

18)

62)

3

)

(

(

log (

x+2 − x

)


64)

)

log 1 x − 4 x + 6 < −2

)

(

66)

x

[

(

b.

c.

3

3

d.

log 3 x − x 2 ( 3 − x ) > 1


)

)

(

)

log x 5 x − 8 x + 3 > 2
2

5

(

log 1 x +

log x x 2 + x − 2 > 1

2 
x 2 − 7 x + 12  − 1 ≤
x 

(

3

e.

( 14x − 2x


)

2

)

log 1 x 2 − 6x + 8 + 2 log5 ( x − 4 ) < 0

(5 − x) < 1

3

(

)

log 1  log 4 x 2 − 5  > 0



)]

log 1 ( x − 1) + log 1 ( x + 1) + log

(

log3 x − log3 x − 3 < 0

)


x

)

a.

log x log 9 3 − 9 < 1

29)

(

2

log8 x 2 − 4x + 3 ≤ 1

18 − 2 x 
log 4 18 − 2 . log 2 
 ≤ −1
 8 

(2 +

)

2

(


27)
28)

(

log 1 9 x −1 + 1 − 2 > log 1 3 x −1 + 7

22)

26)

(

 x3 
 32 
log 42 x − log 21   + 9 log 2  2  < 4 log 21 x
8 
x 
2
2

65)

log 1 ( x + 1) ≤ log 2 ( 2 − x )

x 2 + 6x + 9
log 1
< − log 2 ( x + 1)
2( x + 1)
2


25)

2

2

21)

24)

x +1

log 22 x + log 1 x 2 − 3 > 5 log 4 x 2 − 3

2

23)

) 2 ≤ log

(

2

20)

)



1

2. log 225 ( x − 1) ≥ log5 
. log 1 ( x − 1)
 2x −1 −1
5

63)

log5 x 2 − 11x + 43 < 2
2

(

2 x + log 2 x 2 − 4 x + 4 > 2 − ( x + 1) log 1 ( 2 − x )

log 4 2 x 2 + 3x + 2 + 1 > log 2 2 x 2 + 3x + 2

log 2 x 2 + 3 x ≤ 2

19)

1

log x  x −  ≥ 2
4


2


16)

(

4

60)

log 2 x + log3 x < 1 + log 2 x. log 3 x

17)

)

− 18 x _ + 16 > 2

log 2 x 64 + log x 2 16 ≥ 3

2

14)

15)

2

58)

1
x − 2 > log 1 ( x − 3)

2
3

2

57)

(5 x

3

)

− 24 + 2 log x

3

5
≥ log x 3
2

(

)

log x  log 9 3x − 9  < 1



2f.

x log x 2.log2x 2.log 2 4x > 1
g.

)

)


30)

=
 3x − 1  3
≤
log 4 3 x − 1 . log 1 
16  4
4

(

31)

log 1

log0,3

)

(

h.


)

3

log2 ( x + 3 ) ≥ 1 + log 2 ( x − 1)

i.

x + 5 − x +1 > 0

2 log8 (x − 2) + log 1 (x − 3) >

32)

1
x − 2 > log 1 ( x + 3)
2
3

log 3 x 2 − 5 x + 6 + log 1
3

8

j.

)

(


2

)

log5 x 2 − 4 x + 11 − log11 x 2 − 4 + 11
2 − 5 x − 3x

34)



( log9 x ) 2 ≥  log3


35)

36)

x−

2

1

4 

log5 3x + 4.log x 5 > 1

log3

m.

 4x − 5  1
log x 2 
≤
 x−2  2

(

37)

3
1
log 4 3 x − log 2 x > 1
2
2

)

41)

o.

r.

<0

8

45)


x

)]

log3 x − log5 x < log3 x. log5 x

(

)

log 2 x 2 − 9 x + 8
<2
log 2 ( 3 − x )
46)

16

1
log 2 x − 6

log32 x − 4 log3 x + 9 ≥ 2 log3 x − 3
u.

8

log x log 2 4 − 6 ≤ 1
44)

x −1 


log x +6  log2
>0
x+2÷


3

t.

2

(

 2 5

 x − 2 x + 1 ÷≥ 0


x2 +1
3x

log x 2.log x 2 >

2x − x + 8

[

log3x − x2 ( 3 − x ) > 1


s.

1 − 9. log 1 x > 1 − 4 log 1 x
43)

)

log22 x + log2 x ≤ 0

log 1 ( x − 1)
2

42)

(

q.

log 2 x + 1 < log 2 ( − 2 x − 2 )

2

≥0

2

log

1 + log 2 ( x + 2 )
6

>
2x + 1
x

x2 + x − 5

log2x x 2 − 5x + 6 < 1

2

40)

x2 − 4x + 3

log 1 x + log3 x > 1

n.

p.

x−5
≥0
log 2 ( x − 4) − 1
39)

k.
l.

2


1
log 1 ( x − 1) > log 1 1 − 3 2 − x
2
2
2

38)

3

>0

2
3



log3  log 1 x ÷ ≥ 0

÷
2 


33)

(

4x + 6
≥0
x


(

log21 x + 4 log2 x < 2 4 − log16 x 4
2

v.

)


2 log 3 (4 x 3) + log 1 (2 x + 3) 2
3

1) (A07)
2)

(D305)

x+3
log 2
+ log 4 ( x 2 + 4 x + 4) > log 2 3
x 2
2(log 2 x + 1) log 4 x + log 2

3)

(D206)

4) (B203)


1
=0
4

log 0,5 x + 2log 0,25 ( x 1) + log 2 6 0

log 2 x - 2 + log 4 x + 5 + log 1 8 = 0
2

5)

log 2 ( x + 2) + log 4 ( x - 5) 2 + log 1 8 = 0
2

6)
7)

1
1
log 2 ( x + 3) + log 4 ( x 1)8 = log 2 (4 x )
2
4

(
(x>2

3 < x3
4


x < 4

( x=2



)

)

x= ẳ)

(x 3)



xẻ





ỡù
ỹữ
ùớ - 6;3; - 3 17 ùùýữ

ùù
ùù ữ
2



ỵữ


3 17 ử




x = 6; x =




2



(x = 3



x= 3+

12

2

log 9 ( x + 3) - log 1 x - 2 - log 3 2 < 1
3


8)
9)

2

log

3

x+ 1

.5log

3

x+ 1

< 400

(- 4; - 3) ẩ (- 3; - 1) ẩẩ(0; 2) (2;3)

( -10 < x < 8 )

)


2 x −1 + 4 x − 16
>4
x−2


10) (B1–04)

(x<2

log π [log 2 ( x + 2 x 2 − x )] < 0

11) (A1–04)
12) (B2–04)
13) (D–03)

log 3 x > log x 3

2

9x

2

−2

14) (D2.05)
9x

+ x −1

( x>3

=3


1
− 2. 
 3

−2 x

2

2+ x − x2

17) (D–06)

2

−x

1/3

(x =–1
≤3

..
2

+ x− 2

(

+1 = 0


15) (B2–06)
16) (A.06) 3.8x+4.12x–18x–2.27x=0
2



x=2)

2 x− x2

− 10.3x

2 x + x − 4.2 x

x> 4)

(x >1 ∨ x< - 4)

4

x2 − x



1− 2 ≤ x ≤ 1+ 2

( x=1
(x=1)


− 22 x + 4 = 0

( x=0





)
x= –2)
x=1)

x
2

18) (CĐHQ– 05)

(

19) (B–07)

3x +1 − 22 x +1 − 12 < 0

) (

)

x

2 −1 +


(x >0)

x

2 +1 − 2 2 = 0

(x = ± 1)

log5 (5 − 4) = 1 − x
x

20) (D2–03)
21) (B–06)

(x =1)

log 5 (4 x + 144) − 4 log 5 2 < 1 + log 5 (2 x− 2 + 1)

(2
log x (log 3 (9 − 72)) ≤ 1
x

22) (B–02)

23) (D–07)

(


1
log 2 ( 4 x + 15.2 x + 27 ) + 2log 2 x
=0
4.2 − 3

log9 73 < x ≤ 2

( x = log 2 3)

24) (D1–06)4x –2x+1 +2(2x–1)sin(2x +y –1) +2 =0
25) (D1–06)

log 3 (3x − 1) log 3 (3x+1 − 3) = 6
log 27 x3 x − 3log 3 x x = 0

)

(x =1, y = –
( x=

log 3 10 ∨

log 3

x=

2

26) (D1–02) 16


log 1 (4 + 4) ≥ log 0,5 (2
x

2 x +1

(x=1)

− 3.2 )
x

2

27) (A1–02)
28) (A2–04)2

x

( x ≥ 2)

1
log 2 x
2

15.2

x +1

29) (A2–03)
30) (D1–03) f(x)=


≥2

3
log 2 x
2

+1 ≥ 2 −1 + 2
x

(0 < x ≤ 2



x≥4)

x +1

(x ≤ 2)
x log x 2.

. Giải bpt f ’(x)≤0

(0 < x ≤ e



x ≠1)

p
2

28
27

–1 +k2π)
)


31) (B3-03)
32)
33)
34)

3x + 2 x = 3 x + 2

x

log 2 9

=x 3

x

log 5 3

+4

2

log 2 x


x

( x=0

(x = 2 )
(x=25)
1 x

log 2 ( x 2 5 x + 5 + 1) + log 3 ( x 2 5 x + 7) 2

35) (A-08)
36) (B-08)
37) (D-08)

x=1)

log 2 3

=x

log5 x



(

5 5 5+ 5

x 4
2

2

)

log2x-1(2x 2 + x - 1) + log x + 1(2x-1)2 = 4

x = 2; x = 5
4

ổ x2 + x ử

log 0,7 ỗ
log
ữ< 0

ố 6 x+ 4ứ

(- 4; - 3) ẩ (8; + Ơ )

2
log 1 x - 3x + 2 0
x
2

38) (A1-08)
39) (A1-08)

ộ2 ờ



2;1 ẩ 2;2 + 2 ự



) (

log 1 (log2 2x + 3 ) 0
x+1
3
e

sin( x - p )
4

3+

40) (A2-08)

x < 1

= t an x

1 = log (9x - 6 )
x
log 3 x
x

x= /4 + k
x=


2

2 log2 (2x + 2) + log 1 (9x - 1) = 1
2

41) (B1-08)
42) (B2-08)
43) (D1-08)
44) (D1-07)
45) (D2-07)
46) (D2-07)
47) (A1-07)

x= 1; x =
x Ê log 2 1
3 2

32x + 1 - 22x + 1 - 5.6x Ê 0

22 x

2

- 4x - 2

- 16.22x - x

2

-1


- 2Ê 0

x
log2 2 - 1 = 1 + x - 2x
x

2

2x

(logx 8 + log 4 x 2 ) log2 2x 0

48) (A2-07)

1+

1Êx< 1
3
2

x= 1

1
= 1 + log2 x + 2
log2x + 1 4
2

x= 0; 1
0 < x Ê1

2

x> 1

5
2

x=

2

49) (B1-07)

log 3 (x - 1) + log 3 (2x - 1) = 2
(2 + log 3 x ) log9x

50) (B2-07)

3

x

- 7.2 + 7.2 - 2 = 0

log 4 (x - 1) +

3 ÊÊx

1-


log 1 2x 2 - 3x + 1 + 1 log2 (x - 1)2 1
2
2
2

3x + 1

3
2

4
3=1
1 - log 3 x

x=2
x=

1
3

; x= 81



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×