Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

tiếng anh 82 thcs dương văn thì

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (183.8 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Wednesday , February 3rd<sub> , 2021 </sub></b>

<b>Unit 10 RECYCLING </b>



<b>WRITE</b>



<b>I.</b>


<b> Vocabulary :</b>


- soak (v) : nhúng


- place (v) : đặt , để


- wooden (adj) : bằng gỗ, giống như gỗ


- mix (v) : trộn , pha lẫn


 mixture (n) : hỗn hợp


- bucket (n) : thùng , xô


- press (v) : ấn , nén , ép chặt


- scatter (v) : rải , rắc


- mash (v) : nghiền , bóp nát


- wire mesh (n) : tấm lưới sắt


- mosquito(es) (n) : con muỗi



- firmly (adv) : vững chắc


- take off (v) : lấy đi , cởi bỏ (mũ , quần áo...)


- wrap (v) : phủ , bao , bọc


- pull out (v) : kéo ra , lôi ra


- dry (v) : sấy khô , phơi khô


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>II.</b>


<b> FILL IN THE BLANKS : ( Học sinh đọc bài và điền vào chỗ trống với các từ cho</b>
<b>sẵn ) </b>


<b>III.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3></div>

<!--links-->

×