Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (183.8 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Wednesday , February 3rd<sub> , 2021 </sub></b>
<b>I.</b>
<b> Vocabulary :</b>
- soak (v) : nhúng
- place (v) : đặt , để
- wooden (adj) : bằng gỗ, giống như gỗ
- mix (v) : trộn , pha lẫn
mixture (n) : hỗn hợp
- bucket (n) : thùng , xô
- press (v) : ấn , nén , ép chặt
- scatter (v) : rải , rắc
- mash (v) : nghiền , bóp nát
- wire mesh (n) : tấm lưới sắt
- mosquito(es) (n) : con muỗi
- firmly (adv) : vững chắc
- take off (v) : lấy đi , cởi bỏ (mũ , quần áo...)
- wrap (v) : phủ , bao , bọc
- pull out (v) : kéo ra , lôi ra
- dry (v) : sấy khô , phơi khô
<b>II.</b>
<b> FILL IN THE BLANKS : ( Học sinh đọc bài và điền vào chỗ trống với các từ cho</b>
<b>sẵn ) </b>
<b>III.</b>