Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành tư vấn thiết kế xây dựng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (27.27 KB, 2 trang )

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành tư vấn thiết kế xây dựng
Borepile: Cọc khoan nhồi
Backfill: Lấp đất, đắp đấp
Ballast: Đá dăm, đá Ballast
Beam: Dầm
Bearing wall: Tường chống, vách đỡ
Bitumen: Nhựa đường
Fram/ rafter : Vì keo
Scaffold: Giàn giáo
Foundation: Nền móng
Brick: Gạch
Cement : Xi măng
Survey: Khảo sát
Architect : Kiến trúc
Structure: Kết cấu
Mechanics: Cơ khí
Culvert: Cống
Ventilation: Thông gió
Landscape: Cảnh quan
Air conditioning: Điều hòa không khí
Drainage: Thoát nước
Water Supply: Cấp nước
Sewage: Nước thải
Detached villa: Biệt thự độc lập
Duplex villa: Biệt thự song lập
Row- house: Nhà liền kề
Apartment: Căn hộ
Factory: Nhà máy
Condominium: Chung cư
Perspective, rendering: Bản vẽ phối cảnh
Concept drawing: Bản vẽ phác thảo, sơ bộ


Construction drawing: Bane vẽ thi công
As- built drawing: Bản vẽ hoàn công
Master plan: Tổng mặt bằng
Section: Mặt cắt
Basement : Tầng hầm
Ground floor : Tầng trệt
Mezzanine: Tầng lửng
Attic: Gác xếp xác mái
Terrace: Sân thượng
Lobby: Sảnh
Vestibule: Phòng tiền sảnh
Hall: Đại sảnh
Lift lobby: Sảnh thang máy
Balcony: Ban công
Railing: Tấm vách song thưa
Staircase: Cầu thang
Garage : Nhà xe
Raft foundation : Móng bè
Strip footing: Móng dài
Strap footing: Móng băng
Mat foudation: Móng bè
Stump: Cổ cột
Girder: Dầm cái
Brace: Giằng
Cantilever: Công Son
Lintel: Lanh tô
Purlin : Xà gồ

×