Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (78.99 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>CHƯƠNG</b> <b>HD THỰC HIỆN CHUẨN KTKN</b> <b>SGK</b>
<b>C I: Các TN</b>
<b>của Menđen</b>
<b>* Bài 2: Lai 1 cặp tính trạng</b>
II/ - khơng giải thích cơ chế di truyền
-Phân biệt dt trung gian và dt trội hồn tồn
-Khơng có bt vận dụng
II/ - giải thích cơ chế di truyền
- khơng so sánh
- có bài tập vận dụng (giải bài lai 2 cặp tt)
<b> C II: NST</b>
<b>* Bài 8: NST</b>
- Phần cấu trúc có eo thứ 1 và thứ 2
<b>* Bài 14: TH quan sát hình thái</b>
- Có tiêu bản hình thái NST
- Khơng có hình minh họa
- Khơng có
<b>C IV: Biến</b>
<b>dị</b>
<b>* Bài 21: Đột biến gen</b>
- Nêu khái niệm biến dị - Khơng có
<b>C V: Di</b>
<b>truyền người</b>
Khơng có * Bài 28,29,30:
-PP nghiên cứu di truyền
- Bệnh và tật di truyền ở người
- DTH với con người
<b>C VI: Ứng</b>
<b>dụng di</b>
<b>truyền học</b>
- khơng có(chú ý PPCT)
<b>* Bài 34: Thối hóa do TTP và giao phối </b>
<b>gần</b>
- Khắc phục thối hóa giống được ứng dụng
trong sx
- khơng có (chú ý PPCT)
-khơng có (chú ý PPCT)
* Bài 31,32,33: công nghệ tb, công nghệ
gen, gây đột biến nhân tạo/chọn giống:
-khơng có
* Bài 36, 37: Các pp chọn lọc ; Thành tựu
chọn giống ở VN
<b>CHƯƠNG</b> <b>HD THỰC HIỆN CHUẨN KTKN</b> <b>SGK</b>
<b>Bài mở đầu</b>
<b> C II: Vận </b>
<b>động</b>
Khơng có
-khơng có
-khơng có
-khơng có
- PP học tập môn cơ thể người và vệ sinh.
- Chức năng của xương dài
- Cấu tạo của xương ngắn và xương dẹt
- Bài 10: hoạt động co cơ
<b>C III: Tuần </b>
<b>hồn</b>
-khơng nêu hoạt động của bạch cầu - có
<b>C IV: Hô</b>
<b>hấp</b>
<b>Bài 20</b>
<b>Bài 21</b>
<b>Bài 22</b>
<b>Bài 23</b>
- Ý nghĩa hô hấp
- Khái niệm dung tích sống
- Phân biệt thở sâu với thở thường và nêu rõ
ý nghĩa của thở sâu
- Trình bày px tự điều hịa hơ hấp trong hh
binh thường
- Làm TN phát hiện CO2 khi thở ra
-Khái niệm hơ hấp
- khơng
-khơng
-khơng
-khơng
<b>C V: Tiêu</b>
<b>hóa</b>
<b>Bài 25</b>
<b>Bài 29</b>
-Khơng nuốt và đẩy thức ăn qua thực quản
- Không thải phân
<b>C VI: Trao</b>
<b>đổi chất và</b>
<b>năng lượng</b>
- Khơng có mục vitamin và muối khống - Có bài “vitamin và mk” (PPCT cũng có 1
tiết)
<b>C IX: Thần</b>
<b>kinh và giác</b>
<b>quan</b>
<b>Bài 43</b>
<b>Bài 48</b>
- khơng có cấu tạo và chức năng của nơron
- Có
-có cấu tạo (vẽ hình)
<b>CHƯƠNG</b> <b>HD THỰC HIỆN CHUẨN KTKN</b> <b>SGK</b>
<b>Giun dẹp</b> - Có nêu tác hại, cách phịng chống
- Phân biệt sâu hơn
- Khơng nêu
- Hình dạng cấu tạo sán bã trầu … sơ sài
<b>Lớp cá</b> -khơng có
-có ghi cấu tạo và chức năng cq đường bên
-có đặc điểm đời sống
-khơng ghi rõ cq đường bên
<b>Lớp lưỡng </b>
<b>cư</b> -khơng có -đặc điểm đời sống
<b>Lớp bò sát</b> Cột 3/64 lớp bò sát ghi thành lớp <b>giáp xác</b>
<b>Lớp chim</b> -yêu cầu trình bày -khơng nêu cách bắt mồi và trình bày tiêu
hóa mồi
<b>CHƯƠNG</b> <b>HD THỰC HIỆN CHUẨN KTKN</b> <b>SGK</b>
<b>Bài đặc điểm</b>
<b>của TV</b> -Đặc điểm cơ thể sống: TĐC, lớn lên, sinh sản, vận động, cảm ứng -không cảm ứng
<b>Tế bào thực </b>
<b>vật</b>
-có u cầu về nguồn gốc -Khái niệm mơ: hình dạng, cấu tạo, chức
năng
<b>Rễ</b> -vẽ sơ đồ cấu tạo miền hút Khơng
<b>Thân</b> Khơng có biến dạng của thân khơng
<b>Hoa</b> -các bộ phận của hạt,vị trí, chức năng của vỏ
hạt và phơi
-khơng có chức năng vỏ hạt và phơi
<b>C VIII</b> Tảo khơng thuộc nhóm TV Tảo thuộc nhóm TV
<b>Bài 41: Hạt </b>
<b>kín</b> Hạt kín là nhóm tv có tiến hóa hơn cả (có thụphấn và thụ tinh kép) -khơng có thụ tinh kép
<b>Bài 43: khái </b>