Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

Tải Từ vựng Unit 5 lớp 12: Higher Education - Vocabulary Phần từ vựng - Unit 5 Tiếng Anh 12 Higher Education

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (109.1 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 12 </b>

<b> THEO TỪNG UNIT</b>



<b>UNIT 5: HIGHER EDUCATION</b>



<b>Từ vựng phần A. Reading trang 52 - 53 - 54 SGK tiếng Anh 12 Unit 5</b>


<b>Từ mới</b> <b>Phiên âm/ Phân loại</b> <b>Định nghĩa</b>


1. campus (n) ['kæmpəs] khu sân bãi (của các trường trung
học, đại học)


2. challenge (v) (n) ['t∫ælindʒ] thách thức


3. challenging (adj) kích thích


4. blame (v) [bleim] khiển trách


5. to blame sb/ sth for/ on sth


6. to daunt (v) [dɔ:nt] nản chí, thoái chí


7. daunting (adj) ['dɔ:ntiη] làm thoái chí, làm nản chí
8. scary = frightening (adj) (adj) ['skeəri] sợ hãi


9. mate (n) [meit] bạn bè


10. roommate (n) bạn cùng phòng


11. to apply for (v) [ə'plai] nộp đơn


12. application form (n) tờ đơn



13. applicant (n) ['æplikənt] người nộp đơn


14. impression (n) [im'pre∫n] sự ấn tượng


15. impressive (adj) ấn tượng


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

17. excited (adj) [ik'saitid] sôi nổi


18. to explain to sb for sth [iks'plein] giải thích với ai về điều gì


19. explanation (n) sự giải thích


20. to follow (v) đi theo


21. existence (n) [ig'zistəns] sự tốn tại


22. suddenly (adv) ['sʌdnli] đột ngột


23. to fight back tears (v) gạt nước mắt


24. all the time = always (adv) luôn luôn, lúc nào cũng
25. degrees Celsius (n) [di'gri:z ['selsiəs] độ C


26. midterm (n) ['midtə:m] giữa năm học (giữa học kỳ I)
27. to graduate from (v) ['grædʒuət] tốt nghiệp


28. graduation (n) sự tốt nghiệp


29. amazing (adj) [ə'meiziη] kinh ngạc, sửng sốt



30. to be in a place đang ở một nơi


31. academically (adv) [,ækə'demikəli] về mặt lý thuyết, thuần về lý
thuyết


32. throughly (adv) ['θʌrəli] hoàn toàn


33. to take part in= to participate


in (v) tham gia vào


34. engineering (n) [,endʒi'niəriη] khoa cơng trình


35. the Advanced Engineering khoa cơng trình nâng cao
36. chance =opportunity


[,ɔpə'tju:niti]


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

37. creativity (n) [,kri:ei'tiviti] óc sáng tạo, tính sáng tạ


38. creative (adj) sáng tạo


39. knowledge (n) ['nɔlidʒ] kiến thức, sự hiểu biết


40. society (n) [sə'saiəti] xã hội


41. social (adj) ['sou∫l] (thuộc) xã hội


42. socially (adv) về mặt xã hội



43. to make friends kết bạn


44. calendar (n) ['kælində] lịch


45. rise = increase ['inkri:s] (n) [raiz] sự tăng
46. inflation (n) [in'flei∫n] sự lạm phát


47. speed (n) [spi:d] tốc độ


48. to get on very well with sb hòa hợp với ai
<b>Từ vựng phần B. Speaking trang 5- 56 SGK Tiếng Anh 12 Unit 5</b>


<b>Từ mới</b> <b>Phiên âm</b> <b>Định nghĩa</b>


1. reference letter (n) thư giới thiệu


2. a letter of acceptance (n) thư chấp nhận


3. a copy of the originals of


school certificate (n)


bản sao các chứng chỉ gốc ở
trường phổ thông


4. score (n) [skɔ:] số điểm giành trong cuộc thi


5. entrance examination (n) kì thi tuyển sinh



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

entrance examination


7. admission requirement (n) [əd'mi∫n ri'kwaiəmənt] thủ tục nhập học


8. tertiary (adj) ['tə:∫əri] thứ ba, sau ngày thứ hai
9. tertiary institution (n) ['tə:∫əri ,insti'tju:∫n]: bộ hồ sơ nhập học vào ĐH


10. tertiary study việc học ĐH


11. to be admitted được chấp nhận


12. identity card (n) [ai'dentəti ka:d] thẻ căn cước


13. original (n) [ə'ridʒənl] nguyên bản


14. birth certificate (n) giấy khai sinh


15. record (n) ['rekɔ:d] hồ sơ


16. performance (n) [pə'fɔ:məns] thành tích
<b>Từ vựng phần C. Listening trang 56 - 57 SGK Tiếng Anh 12 Unit 5</b>


<b>Từ mới</b> <b>Phân loại/ Phiên âm</b> <b>Định nghĩa</b>


1. proportion (n) [prə'pɔ:∫n] phần, tỷ lệ


2. rural (a) ['ruərəl] thuộc về nông thôn


3. agriculture (n) ['ỉgrikʌlt∫ə] nơng nghiệp



4. agricultural (adj) thuộc nơng nghiệp


5. tutor (n) ['tju:tə] gia sư


6. appointment (n) [ə'pɔintmənt] cuộc hẹn


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

8. MSc (Master of Science) (n) thạc sĩ khoa học
9. AERD (Agricultural


Extension and Rural
Development)


(n) Mở rộng và phát triển nông thôn


10. department (n) [di'pɑ:tmənt] Bộ, ngành


11. to get along xoay sở


12. based on (v) dựa vào


13. to make full use of sử dụng triệt để


14. lecturer (n) ['lekt∫ərə] giảng viên


15. overseas (adj) nước ngoài


16. too + Adj + to + verb quá...không thể


17. available (adj) [ə'veiləbl] rỗi để được gặp, sẵn sàng
18. tutorial appointment (n) [tju:'tɔ:riəl ə'pɔintmənt] cuộc hẹn phụ đạo



19. as soon as possible càng sớm càng tốt


20. to move on (v) tiến lên


21. list (n) [list] danh sách


22. to list (v) ghi vào danh sách


23. item (n) ['aitəm] tiết mục


24. thoroughly (adv) ['θʌrəli] hoàn toàn, kỹ lưỡng, thấu đáo
25. helpful (adj) ['helpful] có ích, giúp ích


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Từ mới</b> <b>Phân loại/ Phiên âm</b> <b>Định nghĩa</b>


1. undergraduate programme (n) [,ʌndə'grỉdʒuət 'prougrỉm] chương trình học đại học


2. undergraduate course (n) khóa đại học


3. request (n) [ri'kwest] lời yêu cầu, lời thỉnh cầu


4. to state (v) [steit] nêu lên


5. to mention (v) ['men∫n] kể ra, đề cập


6. accommodation (n) [ə,kɔmə'dei∫n] phòng ở


7. further information thêm thông tin



8. to supply (v) [sə'plai] cung cấp


9. proficiency (n) [prə'fi∫nsi] sự thành thạo


10. closing (n) ['klouziη] sự kết thúc


<b>Từ vựng phần E. Language focus trang 58 - 59 - 60 - 61 SGK Tiếng Anh 12 Unit 5</b>


<b>Từ mới</b> <b>Phân loại/ Phiên âm</b> <b>Định nghĩa</b>


1. to fail the exam (v) thi rớt


2. to pass the exam (v) thi đậu


3. to hate (v) [heit] ghét


4. to be afraid of: +V- ing (v) sợ


5. to install (v) [in'stɔ:l] lắp đặt


6. alarm (n) [ə'lɑ:m] cịi báo động, chng báo động


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

8. to break into (v) đột nhập


Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 12 tại đây:


Bài tập Tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit:


Bài tập Tiếng Anh lớp 12 nâng cao:



</div>

<!--links-->
chọn từ khác lọai về tiếng anh dành cho lớp 5
  • 1
  • 792
  • 0
  • ×