Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Tải Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 6 Unit 4: Big or Small (Test 1) có đáp án - Bài tập Tiếng Anh 6 có đáp án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (53.68 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Bài 1: Tìm từ khơng cùng nhóm với các từ còn lại.</b>
1. a. small b. big c. fine d. student
2. a. grade b. class c. city d. school
3. a. get b. country c. wash d. go
4. a. teeth b. breakfast c. face d. brush
5. a. third b. twelve c. eleven d. nine
Đáp án


1d 2c 3b 4d 5a


<b>Bài 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.</b>
6. He .... breakfast.


a. have b. has c. get d. gets
7. I have breakfast .... six thirty.


a. in b. on c. at d. up
8. He .... his face.


a. washs b. washes c. brush d. brushes
9. He gets .... late.


a. in b. on c. at d. up
10. She .... her book


a. is open b. open c. opens d. openes
Đáp án


6b 7c 8b 9d 10c
<b>Bài 3: Tìm lỗi sai.</b>



11. Phong's school is in country.
A B C D


12. Which grade are you on?
A B C D


13. My classroom is in the second floor.
A B C D


14. What time do he go to school ?
A B C D


15. How many floors does it has?
A B C D


Đáp án


11d 12d 13c 14b 15d


<b>Bài 4: Tìm đáp án đúng nhất để hoàn thành đoạn văn sau.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

16. a. This b. There c. These d. Those
17. a. in b. at c. on d. up


18. a. have b. has c. get d. gets
19. a. in b. at c. on d. up
20. a. two b. three c. four d. third
Đáp án


</div>


<!--links-->

×