Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

De cuong va de thi hoc ky 1 tham khao

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (609.59 KB, 14 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

GV: Phạm Thiên Sơn – THPT Quỳnh lưu 2 - 12/2/2014 Page 1


<b> </b>
<b> -2015 </b>
<b>I. – </b>


<b>1. 1</b> T m t p nh m i h m s s u :
a/

 

sin 1


sin 1
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>



 ; b/

 



2 tan 2


cos 1
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>



 ; c/

 



cot
sin 1


<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>

 ;


d/

tan


3


<i>y</i>

<sub></sub>

<i>x</i>

<sub></sub>



; e/



sin 2


cos 2

cos



<i>x</i>


<i>y</i>



<i>x</i>

<i>x</i>






; f/


1


3 cot 2

1


<i>y</i>




<i>x</i>




.
<b>1. 2</b> T m gi tr lớn nhất v gi tr nhỏ nhất h m s


a/

<i>y</i>

3cos

<i>x</i>

2

; b/

<i>y</i>

 

1 5sin 3

<i>x</i>

; c/

4 cos 2

9


5


<i>y</i>

<sub></sub>

<i>x</i>

<sub></sub>



;


d/

<i>f x</i>

 

cos

<i>x</i>

3 sin

<i>x</i>

; e/ <i>f x</i>( )sin3<i>x</i>cos3<i>x</i> ; f/ <i>f x</i>( )sin4 <i>x</i>cos4 <i>x</i>.


g) y =

sin

2

<i>x</i>

4s inx + 3

h) y = 4 3 os 3 <i>c</i> 2 <i>x</i> 1


<b>1. 3</b> Giải phương tr nh :


a/

2sin

<i>x</i>

2

0

; b/ sin

2

2
3


<i>x</i>  ; c/

cot

<i>x</i>

20

<i>o</i>

cot 60

<i>o</i> ;
d/ 2cos 2<i>x</i> 1 0 ; e/ cos 2

15<i>o</i>

 0,5


<i>x</i> ; f/ 3 t an3<i>x</i> 1 0 .
<b>1. 4</b> Giải phương tr nh s u :


a/ cos 22 1
4



<i>x</i> ; b/ 4cos 22 <i>x</i> 3 0 ; c/ cos 32 <i>x</i>sin 22 <i>x</i>1;
d/ sin<i>x</i>cos<i>x</i>1 ; e/ sin4 <i>x</i>cos4 <i>x</i>1 ; f/ sin4<i>x</i>cos4<i>x</i>1.
<b>1. 5</b> T m nghiệm phương tr nh s u trong khoảng ã ho :


a/ 2sin 2<i>x</i> 1 0 với 0 <i>x</i>

; b/

cot

<i>x</i>

 

5

3

với

  

<i>x</i>

.
<b>1. 6</b> Giải phương tr nh s u :


a/ cos2<i>x</i> 3 sin cos<i>x</i> <i>x</i>0 ; b/ 3 cos<i>x</i>sin 2<i>x</i>0 ;
c/ 8sin .cos .cos 2 cos8


16


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <sub></sub>

<i>x</i><sub></sub>


  ; d/


4 4


sin sin sin 4


2


<i>x</i>

<i>x</i> <i>x</i>


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>


 


  .



<b>1. 7</b> Giải phương tr nh :


a/ cos 7 .cos<i>x</i> <i>x</i>cos5 .cos3<i>x</i> <i>x</i> ; b/ cos 4<i>x</i>sin 3 .cos<i>x</i> <i>x</i>sin .cos3<i>x</i> <i>x</i> ;
c/ 1 cos <i>x</i>cos 2<i>x</i>cos3<i>x</i>0 ; d/

sin

2

<i>x</i>

sin 2

2

<i>x</i>

sin 3

2

<i>x</i>

sin 4

2

<i>x</i>

2

.
<b>1. 8</b> Giải phương tr nh :


a/ 2 cos 2 0
1 sin 2


<i>x</i>
<i>x</i> 


 ; b/


tan 3


0
2 cos 1


<i>x</i>
<i>x</i>





 ; c/ sin 3 cot<i>x</i> <i>x</i>0 ; d/ tan 3<i>x</i>tan<i>x</i>.


<b>1. 9</b> Giải phương tr nh :


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

GV: Phạm Thiên Sơn – THPT Quỳnh lưu 2 - 12/2/2014 Page 2


c/ 2sin2 <i>x</i>5sin<i>x</i> 3 0 ; d/ cot 32 <i>x</i>cot 3<i>x</i> 2 0 ;
e/

2cos

2

<i>x</i>

2 cos

<i>x</i>

 

2

0

; f/ cos 2<i>x</i>cos<i>x</i> 1 0 ;
g/ cos 2<i>x</i>5sin<i>x</i> 3 0 ; h/ 5 tan<i>x</i>2cot<i>x</i> 3 0.
i/ sin2 2 cos 2 0


2 2


<i>x</i> <i>x</i>


; j/ cos 5sin 3 0


2


<i>x</i>


<i>x</i>   ;
k/ cos 4<i>x</i> sin 2<i>x</i> 1 0 ; l/ cos 6<i>x</i>3cos3<i>x</i> 1 0.
<b>1. 10</b> Giải phương tr nh :


a/

tan

2

<i>x</i>

3 1 tan

<i>x</i>

3

0

; b/

3 tan

2

<i>x</i>

 

1

3 tan

<i>x</i>

 

1 0

;
c/

2 cos 2

<i>x</i>

2

3 1 cos

<i>x</i>

 

2

3

0

; d/ 1<sub>2</sub>

2 3 tan

1 2 3 0


cos <i>x</i>  <i>x</i>   .


<b>1. 11</b> Giải phương tr nh :


a/ 2sin2 <i>x</i> 3 sin 2<i>x</i>3 ; b/ 2cos2<i>x</i> 3 sin 2<i>x</i> 2 ;


c/ 2sin 2 cos 2<i>x</i> <i>x</i> 3 cos 4<i>x</i> 2 0 ; d/4sin2<i>x</i>3 3 sin 2<i>x</i>2cos2 <i>x</i>4.
<b>1. 12</b> Giải phương tr nh :



a/ 3sin2<i>x</i>sin cos<i>x</i> <i>x</i>2cos2<i>x</i>3 ; b/ sin2 sin 2 2 cos2 1
2


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

GV: Phạm Thiên Sơn – THPT Quỳnh lưu 2 - 12/2/2014 Page 3


<b>II. – </b>


<b>2. 1</b> Có b o nhiêu s tự nhiên ó h i hữ s m h i hữ s nó ều hẵn?


<b>2. 2</b> Từ hữ s 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, ó thể tạo nên b o nhiêu s tự nhiên có h i hữ s kh nh u ?
<b>2. 3</b> Từ hữ s 2, 3, 4, 6, 7 ó thể l p ượ b o nhiêu s tự nhiên bé hơn 100 ?


<b>2. 4</b> Cho t p hợp X = {0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8}. Từ phần tử t p X ó thể l p b o nhiêu s tự nhiên trong
trường hơp s u :


a/ S ó ó 4 hữ s kh nh u từng ôi m t.


b/ S ó l s hẵn v ó 4 hữ s kh nh u từng ôi m t.


<b>2. 5</b> Từ hữ s 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6 ó thể l p ượ b o nhiêu s tự nhiên ó b hữ s kh nh u v hi hết ho 5 ?
<b>2. 6</b> Có t i b o nhiêu s m iện thoại ó 7 hữ s bắt ầu bằng s 8 s o ho:


/ C hữ s ôi m t kh nh u.
b/ C hữ s tù ý.


<b>2. 7</b> / Có b o nhiêu h họn 3 người từ 10 người ể thự hiện ùng m t ơng việ ?
b/ Có b o nhiêu h họn 3 người từ 10 người ể thự hiện b ông việ kh nh u ?


<b>2. 8</b> Từ hữ s 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 ó thể l p ượ b o nhiêu s tự nhiên ó 4 hữ s ôi m t kh nh u v lớn hơn


8600?


<b>2. 9</b> Cho 10 iểm nằm trên m t ường trịn.


a/ Có b o nhiêu oạn thẳng m h i ầu l h i trong s 10 iểm ã ho ?


b/ Có b o nhiêu vé tơ kh

0

ó g v ngọn trùng với h i trong s 10 iểm ã ho ?
/ Có b o nhiêu t m gi m ỉnh l b trong s 10 iểm ã ho ?


<b>2. 10</b> M t họ 12 ường thẳng song song ắt m t họ kh gồm 9 ường thẳng song song (không song song với 12
ường b n ầu). Có b o nhiêu h nh b nh h nh ượ tạo nên ?


<b>2. 11</b> gi lồi 18 ạnh ó b o nhiêu ường héo?


<b>2. 12</b> Cho h i ường thẳng d1 và d2 song song nhau. Trên d1 lấ 5 iểm, trên d2 lấ 3 iểm. Hỏi ó b o nhiêu t m gi


m ỉnh nó ượ lấ từ iểm ã họn ?
<b>2. 13</b> T m hệ s

<i>x y</i>

4 9 trong kh i triển

2x

<i>y</i>

13.
<b>2. 14</b> / T m hệ s <i>x</i>8 trong kh i triển

3<i>x</i>2

10.


b/ T m hệ s 6


<i>x</i> trong kh i triển

2<i>x</i>

9.


/ Kh i triển v r t gọn

2<i>x</i>1

 

4 3 <i>x</i>

5 th nh thứ .


d/ T m hệ s <i>x</i>4 trong kh i triển v r t gọn

<i>x</i>1

 

9  <i>x</i> 2

 

8 <i>x</i> 3

 

7 <i>x</i> 4

6.
<b>2. 15</b> Xét kh i triển


15


2

2


<i>x</i>



<i>x</i>


<sub></sub>





.


/ T m s hạng thứ 7 trong kh i triển (viết theo hiều s mũ giảm dần).
b/ T m s hạng không hứ trong kh i triển.


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

GV: Phạm Thiên Sơn – THPT Quỳnh lưu 2 - 12/2/2014 Page 4


<b>2. 16</b> Giả sử kh i triển

1 2 <i>x</i>

15 có

1 2 <i>x</i>

15 <i>a</i><sub>0</sub><i>a x a x</i><sub>1</sub>  <sub>2</sub> 2 ... <i>a x</i><sub>15</sub> 15.


a/ Tính

<i>a</i>

<sub>9</sub>. b/ Tính

<i>a</i>

<sub>0</sub>

   

<i>a</i>

<sub>1</sub>

<i>a</i>

<sub>2</sub>

...

<i>a</i>

<sub>15</sub>. c/ Tính <i>a</i><sub>0</sub>    <i>a</i><sub>1</sub> <i>a</i><sub>2</sub> <i>a</i><sub>3</sub> ... <i>a</i><sub>14</sub><i>a</i><sub>15</sub>.
<b>2. 17</b> / Biết rằng hệ s

<i>x</i>

2 trong khai triển

1 3 <i>x</i>

<i>n</i> bằng 90. T m n.


b/ Trong kh i triển

<i>x</i>1

<i>n</i>, hệ s <i>xn</i>2 bằng 45. Tính n.


<b>2. 18</b> Cho 8 quả n ó trọng lượng lần lượt l 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 5kg, 6kg, 7kg, 8kg. Chọn ngẫu nhiên 3 quả n
trong s ó. Tính suất ể 3 quả n ượ họn ó trọng lượng khơng vượt qu 9kg.


<b>2. 19</b> M t lô h ng ó 10 sản phẩm, trong ó ó 2 phế phẩm. Lấ 6 sản phẩm từ lô h ng ó. Tính suất ể trong 6
sản phẩm lấ r ó ó không qu m t phế phẩm.


<b>2. 20</b> Chọn ngẫu nhiên m t s tự nhiên bé hơn 100. Tính suất ể s ó:



/ hi hết ho 3 b/ hi hết ho 5 / hi hết ho 7


<b>2. 21</b> M t i b nh ựng 4 quả ầu nh v 6 quả ầu v ng. Lấ r 3 quả ầu từ b nh. Tính suất ể
/ ượ ng 2 quả ầu nh ;


b/ ượ h i m u ;


/ ượ ít nhất 2 quả ầu nh.


<b>2. 22</b> Có h i h p ựng viên bi. H p thứ nhất ựng 2 bi en, 3 bi trắng. H p thứ h i ựng 4 bi en, 5 bi trắng.
/ Lấ mỗi h p 1 viên bi. Tính suất ể ượ 2 bi trắng.


b/ Dồn bi trong h i h p v o m t h p rồi lấ r 2 bi. Tính suất ể ượ 2 bi trắng.


<b>2. 23</b> M t h p ó 9 thẻ ượ nh s từ 1 ến 9. R t ngẫu nhiên r h i thẻ rồi nh n h i s ghi trên h i thẻ với nh u.
/ Tính suất ể s nh n ượ l m t s lẻ.


b/ Tính suất ể s nh n ượ l m t s hẵn.


<b>2. 24</b> M t lớp ó 30 họ sinh, gồm 8 họ sinh giỏi, 15 họ sinh kh v 7 họ sinh trung b nh. Chọn ngẫu nhiên 3 em
ể dự ại h i. Tính suất ể


/ 3 họ sinh ượ họn ều l họ sinh giỏi ;
b/ ó ít nhất m t họ sinh giỏi ;


/ khơng ó họ sinh trung b nh.
<b>III. - </b>


<b>3. 1</b>

Chứng minh rằng với mọi n  N*, ta có:
a)

1

2

2

2

...

2

(

1)(2

1)




6



<i>n n</i>

<i>n</i>



<i>n</i>



 

b)


2


3 3 3

(

1)



1

2

...



2



<i>n n</i>



<i>n</i>



 

<sub> </sub>

<sub></sub>





c)

1.4 2.7 ...

 

<i>n n</i>

(3

 

1)

<i>n n</i>

(

1)

2 d) 2<i>n</i>2<i>n</i>1 (n  3) e) 2<i>n</i>22<i>n</i>5


<b>3. 2</b>

Chứng minh rằng với mọi n  N*, ta có:


a)

<i>n</i>

3

11

<i>n</i>

hi hết ho 6. b)

<i>n</i>

3

3

<i>n</i>

2

5

<i>n</i>

hi hết ho 3.


<b>3. 3</b> T m s hạng ầu, ông s i, s hạng thứ 15 v t ng 15 s hạng ầu ấp s ng vô hạn (un), biết:


a) 1 5 3


1 6


10


17



<i>u</i>

<i>u</i>

<i>u</i>



<i>u</i>

<i>u</i>



 



<sub></sub>

<sub></sub>



b)


2 5 3


4 6


10


26



<i>u</i>

<i>u</i>

<i>u</i>



<i>u</i>

<i>u</i>




 



<sub></sub>

<sub></sub>



c)


3
14

15


18


<i>u</i>


<i>u</i>


 


<sub></sub>




d) 7 3


2 7

8


.

75


<i>u</i>

<i>u</i>


<i>u u</i>


 


<sub></sub>



e)


7 15


2 2
4 12
60
1170
<i>u</i> <i>u</i>
<i>u</i> <i>u</i>
  

 <sub></sub> <sub></sub>
 f)


1 3 5


1 2 3


12


8



<i>u</i>

<i>u</i>

<i>u</i>



<i>u u u</i>



  

 



<sub></sub>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

GV: Phạm Thiên Sơn – THPT Quỳnh lưu 2 - 12/2/2014 Page 5
b) Giữ s 4 v 67 hã ặt thêm 20 s nữ ể ượ m t ấp s ng.


<b>3. 5</b> ) T m 3 s hạng liên tiếp m t ấp s ng, biết t ng h ng l 27 v t ng b nh phương h ng l


293.


b) T m 4 s hạng liên tiếp m t ấp s ng, biết t ng h ng bằng 22 v t ng b nh phương h ng
bằng 66.


<b>3. 6</b> ) B gó m t t m gi vuông l p th nh m t ấp s ng. T m s o gó ó.


b) S o gó m t gi lồi ó 9 ạnh l p th nh m t ấp s ng ó ơng s i d = 30. T m s o
gó ó.


<b>3. 7</b> Tìm <i>x</i> ể 3 s , b, l p th nh m t ấp s ng, với:


a)

<i>a</i>

10 3 ;

<i>x b</i>

2

<i>x</i>

2

3;

<i>c</i>

 

7 4

<i>x</i>

b)

<i>a</i>

 

<i>x</i>

1;

<i>b</i>

3

<i>x</i>

2;

<i>c</i>

<i>x</i>

2

1


<b>IV. </b>


<b>4. 1</b> Cho h i iểm M(3 ; 1), N(-3 ; 2) v vé tơ

<i>v</i>

2; 3

.


/ Hã nh tọ ảnh iểm M v N qu phép t nh tiến

<i>T</i>

<i><sub>v</sub></i>.


b/ T nh tiến ường thẳng MN theo vé tơ <i>v</i>, t ượ ường thẳng d. Hã viết phương tr nh ường thẳng d.
<b>4. 2</b> Cho B(5 ; 3), C(-3 ; 4) và d : 2x + y – 8 = 0.


/ Viết phương tr nh d’ =

T

<sub>BC</sub>(d).


b/ Tìm ảnh B, C, d qu phép qu t m O gó qu 900.


<b>4. 3</b> Phép t nh tiến theo vé tơ

<i>v</i>

 

3;1

biến ường tròn

  

<i>C</i> : <i>x</i>2

 

2 <i>y</i>2

2 3 th nh ường tròn (C’). Hã
viết phương tr nh ường tròn (C’).


<b>4. 4</b> Phép t nh tiến theo vé tơ <i>v</i> biến iểm

<i>M</i>

3; 1

th nh m t iểm trên ường thẳng :<i>x</i>  <i>y</i> 9 0. Hãy xác

nh tọ vé tơ <i>v</i>, biết

<i>v</i>

5

.


<b>4. 5</b> Cho A(2 ; -3), B(-2 , 1), d : 3x – 2y – 1 = 0 và (C) : x2 + y2 + 2x - 4y -4 = 0. T m ảnh
/ B, d, (C) qu A.


b/ d, (C) qu Ox.


/ d, (C) qu phép qu t m O, gó qu -900


d/ d, (C) qua V(0;-2).


<b>4. 6</b> Trong mặt phẳng O , ho ường tròn

 

<i>C</i>

:

<i>x</i>

2

<i>y</i>

2

4

<i>x</i>

 

<i>y</i>

0

. Phép v tự t m O tỉ s 3 biến ường tròn


 

<i>C</i>

th nh ường tròn

 

<i>C</i>

'

. Hã viết phương tr nh

 

<i>C</i>

'

.
<b>4. 7</b> Cho (d) : 2x + 3y – 5 = 0 ,

<i>u</i>

(-3 ; 7).


/ Viết phương tr nh d’ = <i>T<sub>u</sub></i>(d).
b/ Cho A( 2; 9). T m tọ A’ = d(A).


c/ Cho (C) : x2 + y2 – 4 + 6 +12 =0. Viết phương tr nh (C’) = V(A; -5) ((C)).
<b> </b>


<b>5. 1</b> Cho hình chóp S.ABCD. iểm M v N lần lượt thu ạnh BC v SD.
a/ Tìm I= BN (SAC).


b/ Tìm J= MN (SAC).


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

GV: Phạm Thiên Sơn – THPT Quỳnh lưu 2 - 12/2/2014 Page 6
d/ X nh thiết diện h nh hóp với (BCN)



<b>5. 2</b> Cho tứ diện ABCD. Gọi E v F lần kượt l trung iểm AD v CD v G trên oạn AB s o ho GA= 2GB.
a/ Tìm M = GE mp(BCD),


b/ Tìm H = BC

(EFG). Su r thiết diện (EFG) với tứ diện ABCD. Thiết diện l h nh g ?
c/ Tìm (DGH) (ABC).


<b>5. 3</b> Cho hình hóp SABCD. Gọi O = ACBD. M t mp(α) ắt SA, SB, SC, SD tại A’, B’, C’, D’. Giả sử
AB

C’D = E, A’B’

C’D’ = E’.


/ Chứng minh: S, E, E’ thẳng h ng
b/ Chứng minh A’C’, B’D’, SO ông qui


<b>5. 4</b> Cho h nh hop SA BCD ó ABCD l h nh b nh h nh.
a/ Tìm (SAC) (SBD); (SA B) (SCD), (S BC) (SAD).


b/ M t mp

 

qu CD, ắt SA v SB tại E v F. Tứ gi CDEF l h nh g ? Chứng tỏ gi o iểm DE v CF
luôn luôn ở trên 1 ường thẳng inh.


/ Gọi M, N l trung iểm SD v BC. K l iểm trên oạn SA s o ho KS = 2KA. Hã t m thiết diện h nh
hop SABCD về mp (MNK)


<b>5. 5</b> Cho 2 hình bình hành ABCD v ABEF không ồng phẳng.


/ Gọi O v O’ l t m ABCD v ABEF. Chứng minh OO’//(ADF) v (BCE)
b/ Gọi M, N l trọng t m ABD và ABE. Chứng minh MN // (CEF)\
<b>5. 6</b> Cho tứ diện ABCD. Gọi M, N lần lượt l trung iểm BC, CD.


/ Chứng minh rằng MN // (ABD)


b/ . Gọi G v G’ lần lượt l trọng t m ABC và ACD . Chứng minh rằng GG’ // (BCD)


<b>5. 7</b> Cho h nh hóm sABCD, l h nh th ng ABCD với AB // CD,v AB = 2CD


a/ Tìm (SAD) (SCD).


b M l trung iểm SA, t m (MBC) (SAD) và (SCD)


/ M t mặt phẳng

 

di ng qu AB, ắt SC v SD tại H v K. Tứ gi A BHK l h nh g ?
d/ Chứng minh gi o iểm BK v AH luôn nằm trên 1 ường thẳng nh.


<b>5. 8</b> Cho h nh hóp SABCD. Gọi M, N, P lần lượt l trung iểm SA, SD, BD
/ Chứng minh AD //(MNP)


b/ NP // (SBC)


. T m thiết diện (MNP) với h nh hóp. Thiết diện l h nh g ?


<b>5. 9</b> Cho hình chóp S.ABCD có ABCD l m t tứ gi lồi. Gọi M, N lần lượt l trung iểm SA v SC.
/ X nh thiết diện h nh hóp khi ắt bởi mặt phẳng lần lượt qu M, N v song song với mặt phẳng
(SBD).


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

GV: Phạm Thiên Sơn – THPT Quỳnh lưu 2 - 12/2/2014 Page 7


<b> </b>
<b> ề số </b>


<b> Ầ ( ) </b>
<b>Câu 1.</b> Giải phương tr nh lượng gi s u:


a)

2cos3

<i>x</i>

1

0

b)

cos 2

<i>x</i>

5 cos

<i>x</i>

4

0




c)

3 sin 2

<i>x</i>

cos 2

<i>x</i>

2



<b>Câu 2.</b> T m hệ s

<i>x</i>

6 trong kh i triển biểu thứ


15
2


2



<i>x</i>



<i>x</i>

.


<b>Câu 3.</b> Từ m t h p hứ 5 quả ầu trắng, 7 quả ầu en, 8 quả ầu ỏ, lấ ngẫu nhiên ồng thời 2 quả. Tính suất ể
2 quả lấ r ùng m u.


<b>Câu 4.</b> Trong mặt phẳng O , ho ường trịn (C) ó phương tr nh:

<i>x</i>

2

<i>y</i>

2

4

<i>x</i>

2

<i>y</i>

1

0



) X nh t m v b n kính ường tròn (C).


b) Viết phương tr nh ường tròn (C’) l ảnh (C) qu phép t nh tiến theo ve tơ

<i>v</i>

(3, 4)

.


<b>Câu 5.</b> Cho hình hóp S.ABCD ó ABCD l h nh b nh h nh. Gọi M l m t iểm thu miền trong t m gi
SAB.


) X nh gi o tu ến h i mặt phẳng (SAC) v (SBD).
b) X nh gi o tu ến h i mặt phẳng (SAB) v (MCD).
) X nh thiết diện h nh hóp khi ắt bởi mặt phẳng (MCD).
<b>Câu 6.</b> Chứng minh với mọi

<i>n</i>

*, ta có:



2 2 2 2

(

1)(2

1)



1

2

3

...



6



<i>n n</i>

<i>n</i>



<i>n</i>


<b>Câu 7.</b> Cho ấp s ng vô hạn

(

<i>u</i>

<i><sub>n</sub></i>

)

với

<i>u</i>

<sub>2</sub>

1,

<i>u</i>

<sub>16</sub>

43

.


) T m ông s i d v s hạng ầu

<i>u</i>

<sub>1</sub>.


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

GV: Phạm Thiên Sơn – THPT Quỳnh lưu 2 - 12/2/2014 Page 8
Ề s 2


<i><b>Câu 1:</b></i> Giải phương tr nh s u:


a./ 3 tan 1 0


3


<i>x</i>



 <sub></sub> <sub> </sub>


 


  b./



2


2sin <i>x</i>sin<i>x</i> 3 0
c./

sin 2

<i>x</i>

sin

<i>x</i>

2cos

<i>x</i>

 

1 0



<i><b>Câu 2:</b></i> T m s hạng hứ <i>x</i>8 trong kh i triển:

<i>x</i>2

12.


<i><b>Câu 3:</b></i> Cho ấp s ng ó 8 s hạng ó tính hất s u: 2 4 6


2 5 8


3


9



<i>u</i>

<i>u</i>

<i>u</i>



<i>u</i>

<i>u</i>

<i>u</i>



 





   




T m s hạng ầu v ông s i ấp s ng. Viết dạng kh i triển dã s .


<i><b>Câu 4:</b></i> Cho h nh hóp S.ABCD ABCD l h nh vuông t m O. Gọi M, N, P lần lượt l trung iểm ạnh: DC, SC,


BC.



./ T m gi o tu ến 2 mặt phẳng (SAC) v (SBD).
b./ X nh gi o iểm AN với mặt phẳng (SDB).
./ Chứng minh rằng : SO song song với mp(MNP).


<i><b>Câu 5: </b></i>


Chứng minh rằng: 13<i>n</i>1<sub> hi hết ho 12 với mọi </sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

GV: Phạm Thiên Sơn – THPT Quỳnh lưu 2 - 12/2/2014 Page 9


<b> ề số 3 </b>


<b>I- Ầ Í (7 điểm</b>):
<b> ài :( ,75 điểm) </b>T m t p nh h m s = cos


1 s inx


<i>x</i>




<b> ài :( ,75 điểm)</b> Giải phương tr nh
a/ sin(2 ) 3


6 2


<i>x</i>

 b/ 3 cos<i>x</i>s inx 2


<b> ài 3:( , điểm)</b> M t h p kín ựng 18 viên bi kh nh u, trong ó ó 8 bi m u nh v 10 bi m u ỏ. Lấ ngẫu


nhiên 5 viên bi, tính suất ể s bi lấ ượ gồm 2 viên bi m u nh v 3 viên bi m u ỏ.


<b>Bài :( ,5 điểm)</b> Cho h nh hóp S.ABCD, ó ABCD l h nh b nh h nh t m O. Gọi M, N, P lần lượt l trung iểm
BC, CD v SA .


/ Chứng minh MN // mp( SBD) v t m gi o tu ến 2 mặt phẳng (SMN) v (SBD)
b/ T m gi o tu ến mp(MNP) với mp(SAC) v t m gi o iểm I ường thẳng
SO với mp(MNP)


/ X nh thiết diện tạo bởi mp(MNP) ắt h nh hóp .
<b> ài 5:( , điểm) </b>T m m ể phương tr nh:


sin2x + m = sinx + 2m cosx
ó ng 2 nghiệm ph n biệt thu oạn [ 0 ; 3


4



]


<b>II- Ầ Ê (3 điểm): </b>


<i><b>Thí sinh</b><b>học chương trình nào chỉ được làm phần dành riêng cho chương trình đó. </b></i>


<b>A- heo chương trình chuẩn: </b>
<b> ài 6 (3, điểm):</b>


/ M t ấp s ng (<i>u<sub>n</sub></i>) có <i>u</i><sub>1</sub>5 ; <i>u</i><sub>12</sub>38 . T m s hạng <i>u</i><sub>15</sub>
b/ T m s hạng hứ 6 kh i triển (<i>x</i>3 1)10



<i>x</i>




c/ Trong mp O , viết phương tr nh ( d/) l ảnh ường thẳng ( d ) ó phương tr nh – 3y + 2 = 0 qua
phép t nh tiến theo vé tơ <i>v</i>(2; 1)


<b>B- heo chương trình nâng cao: </b>
<b> ài 6 (3, điểm):</b>


/ Từ t p hợp hữ s 0,1,2,3,4,5 ó thể l p ượ b o nhiêu s hẵn ó 4 hữ s kh nh u.
b/ T m hệ s 5 trong kh i triển ( + 1)4 + (x + 1)5 + (x + 1)6 + (x + 1)7


/ Trong mp O , ho ường thẳng d : – 3 + 2 = 0 v I( 1 ; 2) .Viết phương trình d/ l ảnh d qu
phép v tự t m I tỉ s k = 3.


---Hết---


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

GV: Phạm Thiên Sơn – THPT Quỳnh lưu 2 - 12/2/2014 Page 10


<b> ề 4 </b>
<b> hần chung : (7 điểm) </b>


<b>Câu I: </b>1.Giải phương tr nh s u :


a) 3 sin 2<i>x</i>cos 2<i>x</i>1 <i>b</i>) cos2x - 3sinx=2 c) 2 2


2sin <i>x</i> 3 sin cos<i>x</i> <i>x</i>cos <i>x</i>1


<b>Câu II: </b> 1. Có b o nhiêu s tự nhiên lẻ ó 5 hữ s khác nhau? 2. Kh i triển nh thứ s u :



5
2
1
2


 <sub></sub> 


 


 <i>x</i> <i>x</i> 


<b>Câu III:</b> Cho h nh hóp S.ABCD ó ABCD l h nh b nh h nh t m O. Gọi M, N lần lượt thu ạnh SB, SC s o


cho 2, 1


3 2


 


<i>SM</i> <i>SN</i>


<i>SB</i> <i>SC</i> .


1.T m gi o tu ến h i mặt phẳng (<i>AMN</i>) và (<i>SBD</i>), từ ó su r gi o iểm P SD v mặt phẳng (<i>AMN</i>).
2.X nh thiết diện h nh hóp khi ắt bởi mặt phẳng (<i>AMN</i>)v hứng minh BD song song với thiết diện ó


<b> hần riêng: ( 3 điểm) ọc sinh chọn trong phần: </b>
<b> an cơ bản: </b>



<b>Câu IVa:</b>1. Có 7 người n m v 4 người nữ, họn ngẫu nhiên 3 người . T m suất s o ho
) ó ít nhất 1 người nữ. b) ó n m lẫn nữ.


2. T m hệ s không hứ trong kh i triển 3 2 10


1



(2

<i>x</i>

)



<i>x</i>



Ban nâng cao:


<b>Câu IV. </b>


1.Lấ ngẫu nhiên m t viên bi từ m t h p hứ 18 viên bi ượ nh s từ 1 ến 18.
T m suất ể bi lấ ượ ghi s


a. Chẵn b. Lẻ v hi hết ho 3
2. T m hệ s <i><sub>x</sub></i>10<sub> trong kh i triển </sub>

(

<i>x</i>

2

1)(2

<i>x</i>

3

1)

10<sub>. </sub>


<b>Câu I: </b>


1. T m t p nh h m s y 2cotx
cosx 1





2. Giải phương tr nh s u:



a. 2cos<i>x</i> 1 0 b.cos 2<i>x</i>7sin<i>x</i> 8 0 c. <sub>sin 3</sub>2 <i><sub>x</sub></i><sub>cos 4</sub>2 <i><sub>x</sub></i><sub>sin 5</sub>2 <i><sub>x</sub></i><sub>cos 6</sub>2 <i><sub>x</sub></i>


<b>Câu II: </b>


1. Trong m t h p ựng 5 viên bi ỏ, 8viên bi trắng v 7 viên bi v ng. Chọn ngẫu nhiên ồng thời 5 viên bi .
1.Tính s phần tử khơng gi n mẫu


2.Tính suất ể:


. Cả 5 viên bi lấ r ều ó m u v ng ?


b. 5 viên bi lấ r ó ít nhất m t viên m u trắng?
2. T m hệ s hứ 10


<i>x</i> trong kh i triển nh thứ Niutơn


5
3


2
2
3


 <sub></sub> 


 


 <i>x</i> <i>x</i>  .



<b>Câu III:</b>


Cho h nh hóp S.ABCD ó l h nh b nh h nh. Gọi M,N lần lượ l trung iểm SC,BC. P l m t iểm bất kỳ trên
ạnh SA (P không trùng với S v A)


. T m gi o tu ến mp(SAB)với mp(MNP)


b.T m gi o tu ến (MNP) với (SDC). Su r thiết diện h nh hóp S.ABCD khi ắt bởi mp(NMP).
<b>Câu IV. </b>Cho ấp s ng (<i>un</i>) thoả mãn:



7 2
4 6


15
20


 
 


<i>u</i> <i>u</i>


<i>u</i> <i>u</i>


. T m s hạng ầu <i>u</i>1v ông s i d ấp s ng trên.


b. Biết <i>Sn</i>115. Tìm n


<b>Câu V. </b>


Trong mặt phẳng <i>Oxy</i> ho ường thẳng :<i>x</i> <i>y</i> 0 và ường tròn <sub>( ) :</sub><i><sub>C</sub></i> <i><sub>x</sub></i>2<i><sub>y</sub></i>2<sub>2</sub><i><sub>x</sub></i><sub>4</sub><i><sub>y</sub></i> <sub>4</sub> <sub>0</sub>. T m phương tr nh



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

GV: Phạm Thiên Sơn – THPT Quỳnh lưu 2 - 12/2/2014 Page 11


<b> 5 </b>
<b>Câu 1</b>/. .T m t p nh h m s =t n ( 5 -


4



)


b.Xét tính hẳn ,lẻ h m s = f( ) = 3 sin2 os – cot3x
<b>Câu 2</b>/. Giải phương tr nh lượng gi s u:


a. 2 sin2(x+
3



)+3 sin(x+
3



) – 5 = 0 b. cos 6x – sin3x = 0


<b>Câu 3</b>/. M t h p ó 7 quả ầu trắng v 4 quả ầu en.Lấ ngẫu nhiên 3 quả.Tính suất biến s s u:
a. A : “B quả lấ r ùng m u”


b. B : “Có ít nhất m t quả m u en”
<b>Câu 4</b> /. .T m n biết 4C3<i><sub>n</sub></i>= C2<i><sub>n</sub></i><sub></sub><sub>1</sub>



b.Trong kh i triển nh thứ Niu-tơn 5)12
5
(


<i>x</i>
<i>x</i>


 .T m hệ s s hạng hứ 4


.


<b>Câu 5</b>/. Trong mặt phẳng O ho ường trịn (C) ó phương tr nh 2+y2- 2x + 6y - 2 = 0


Viết phương tr nh ường tròn ( C/ ) l ảnh ( C ) qu phép ồng dạng ó ượ bằng h thự hiện liên tiếp
phép vi tự V( 0;-2) và phép quay Q (O;900


)


<b>Câu 6</b>/. Cho h nh hóp tứ gi S.ABCD.Trong t m gi SCD lấ iểm M
.T m gi o tu ến (SBM) v (SAC)


b. T m gi o iểm ường thẳng BM với (SAC)


<b> ề 6 </b>
<b> hần chung : (7 điểm) </b>


<b>Câu I: </b> Giải phương tr nh


a.

2 osx+ 3

<i>c</i>

0

b. 2cos2<i>x</i>3cos<i>x</i> 1 0 c.

2 os2

<i>c</i>

<i>x</i>

3 osx - 5

<i>c</i>

0


d. (2sinx – 3)(sinxcosx + 3) = 1 – 4cos2x


<b>Câu II: </b>


1. Hỏi ó thể l p ượ b o nhiêu s tự nhiên ó 6 hữ s kh nh u m ó mặt hữ s 1.
2. T m hệ s s hạng hứ 7 trong kh i triển ( + 2<sub>3</sub>


<i>x</i> )
27




<b>Câu III:</b> Cho h nh hóp S.ABCD ó l m t tứ gi lồi. Gọi M,N lần lượt l trung iểm SC v CD. Gọi () là
mặt phẳng qu M, N v song song với ường thẳng AC.


. T m gi o tu ến mp() với mp(ABCD) b. T m gi o iểm ường thẳng SB với mp().<b> </b>
. T m thiết diện h nh hóp khi ắt bởi mặt phẳng().


<b> hần riêng: ( 3 điểm) ọc sinh chọn trong phần: </b>
<b> an cơ bản: </b>


<b>Câu IVa: </b>Từ m t h p ựng 4 quả ầu trắng v 6 quả ầu en.Lấ ngẫu nhiên 3 quả ầu.Tính suất s o ho:
. B quả ầu lấ r ó 2 en 1 trắng. b. Cả b quả ầu lấ r ều l trắng.


. Ít nhất lấ ượ 1 quả ầu en.
<b>Ban Nâng Cao: </b>


<b>Câu IVb:</b>Trong m t h p ựng 5 viên bi ỏ, 8viên bi trắng v 7 viên bi v ng. Chọn ngẫu nhiên ồng thời 5 viên bi .
Tính suất ể:


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

GV: Phạm Thiên Sơn – THPT Quỳnh lưu 2 - 12/2/2014 Page 12



<b> ề 7 </b>
<b> Ầ Í </b>


<b>Câu I: </b>


1). T m t p nh h m s s u:


2


2


1 osx


a). b). tan( 3)


2sinx-3


t an x 1


c). d).


cosx+1 sin 3s inx-2




  


 



 


<i>c</i>


<i>y</i> <i>y</i> <i>x</i>


<i>y</i> <i>y</i>


<i>x</i>


2). T m gi tr lớn nhất, gi tr nhỏ nhất h m s :
a). y = sinx + sin


3




 <sub></sub> 


 


<i>x</i>  b). <i>y</i>2 2 2s in2x 5


3). Giải phương tr nh s u:


a) 0


cot tan 65 0


2 



<i>x</i>


b) cos2x – 3sinx = 2


c) sin3x – cos3x = 1 d) cosx + cos2x = sinx – sin2x


<b>Câu II: </b>


1). Cho h i ường thẳng song song d1 và d2. Trên d1 lấ 15 iểm ph n biệt, trên d2 lấ 25 iểm ph n biệt. Tính s t m


gi ó ỉnh l 3 trong s 40 iểm ã ho trên d1 và d2.


2). Trong kh i triển


10
3


2
2
2


 <sub></sub> 


 


 <i>x</i> <i>x</i>  . T m hệ s s hạng hứ x


15



3). M t gi lồi ó 10 ỉnh l A,B,C,D,E,F,G,H,I,J .C ỉnh ó ượ ghi v o mỗi thẻ Chọn ngẫu nhiên 2 thẻ .
Tính suất ể lấ r 2 thẻ m tên 2 thẻ ó ượ tạo r không trùng tên với ạnh gi .


<b>Câu III:</b> Cho h nh hóp S.ABCD ó l h nh b nh h nh. Gọi C’ l trung iểm SC v M l iểm di ng trên
ạnh SA. (P) l mặt phẳng qu C’M v song song song với BC ắt SB, SD tại B’ v N


1. T m gi o tu ến (SAB) v (SCD). T m gi o iểm AC’ với mp(SBD)
2. CMR: Tứ gi MB’C’N là hình thang.


3. X nh v trí M ể MB’C’N l h nh b nh h nh.
<b> Ầ Í Ừ : </b>


<b> hí sinh theo chương trình chuẩn chọn âu a và âu a </b>
<b>Câu IV.a </b>


1). Cho 1; x +1 ; y-2 ; 19 l s hạng liên tiếp m t ấp s ng . Tìm x ; y
2). Cho ấp s nh n(un) có


1 5


2 6
51
102


 




  



<i>u</i> <i>u</i>
<i>u</i> <i>u</i>


). T m s hạng ầu v ông b i CSN.
b). S 12288 l s hạng thứ mấ .


<b>Câu V.a </b>Trong mặt phẳng ho ường d : + 2 – 4 = 0 , iểm A(2;1) .


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

GV: Phạm Thiên Sơn – THPT Quỳnh lưu 2 - 12/2/2014 Page 13


<b> ề 8 </b>
<b> Ầ Í </b>


<b>Câu I: </b>


1). T m t p nh h m s s u: <i>y</i> cos<i>x</i>1


2). T m GTLN, GTNN h m s s u: cos cos( )
3




  


<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>


3). Giải phương tr nh s u:


2 2



2 2


a). 4sin 1 0 b).sin 2 osx+3=0
4


c). 5sinx- 2 6 osx =7 d).cos 2sin 2 sin 1


  


  


<i>x</i>


<i>x</i> <i>c</i>


<i>c</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<b>Câu II: </b>


1). Cho nh thứ 116


(2<i>x</i> )
<i>x</i>


). Tính t ng hệ s nh thứ trên.
b). T m hệ s s hạng thứ10.


). T m s hạng không hứ nh thứ .
2). Gieo 2 on s sắ n i v ồng hất


a). X nh không gi n mẫu


b). Tính suất ể t ng s hấm h i lần gieo lớn hơn hoặ bằng 8.


<b>Câu III:</b> Cho h nh hóp S.ABCD , ABCD l h nh thoi , ạnh , gó A ó s o 600. M,N l h i iểm thu ạnh


SA,SB sao cho 1


3


 


<i>SM</i> <i>SN</i>
<i>SA</i> <i>SB</i> .


). T m gi o tu ến mp(SAB) v mp(SCD); mp(SAC) v mp(SBD).
b). Chứng minh: MN // mp(SCD).


). Gọi (P) l mặt phẳng qu MN v song BC. T m thiết tạo bởi mp(P) v h nh hóp. Thiết diện l h nh g . Tính diện
tí h thiết diện.


<b> Ầ Í Ừ : </b>


<b> hí sinh theo chương trình chuẩn chọn âu a và âu a </b>
<b>Câu IV.a </b>


1).<b> </b>a).Dùng qui nạp hứng minh <i><sub>n n</sub></i><sub>(</sub> 2<sub></sub><sub>1) 6</sub> <sub> </sub><i><sub>n</sub></i> <i><sub>N</sub></i>*


b). Xét tính tăng , giảm v b hặn dã s (un) biết:



1





<i>n</i>


<i>n</i>
<i>u</i>


<i>n</i>


2). ). T m s hạng ầu v ông s i ấp s ng 3 9


2 4 7
15


2 2


 


   


<i>u</i> <i>u</i>


<i>u</i> <i>u</i> <i>u</i>


b). T m t ng 15 s hạng ầu m t ấp s ng biết u1 = 2; u9 = ─14



<b>Câu V.a </b>Trong mp 0 ho A(1;2); v ường thẳng d: -2 +3=0. hã t m ảnh A v d qu phép biến h nh s u:
). Phép t nh tiến <i>u</i> (1; 4); b). Phép i ứng t m 0


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

GV: Phạm Thiên Sơn – THPT Quỳnh lưu 2 - 12/2/2014 Page 14
<b> ề 9 </b>


<b> Ầ Í </b>
<b>Câu I: </b>


1). T m t p nh =


2 2


cos
cos cos sin


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


2). Tìm GTLN –GTNN = 2
3cos <i>x</i>1


3). Giải phương tr nh s u :


a). cos<i>x</i>

3sin 2<i>x</i>

cos 2<i>x</i>

sin<i>x</i>2

b). cos3x –cos5x = sin 2x
c). 6cos2x + 5sinx – 7 = 0 . d). sin 2<i>x</i> 3.cos 2<i>x</i>  2


<b>Câu II: </b>



1). M t lớp họ ó 40 họ sinh gồm 25 n m, 15 nữ. Có b o nhiêu h họn 4 họ sinh s o ho:
a). Có h i n m, h i nữ. b). Phải ó ít nhất m t nữ.


2). Từ ỗ b i t lơ khơ 52 on, họn ngẫu nhiên ùng m t l b n on.
a). Có b o nhiêu h họn nếu ó ng m t on K v h i on t.


b). Tính suất ể trong on b i ượ họn ó ít nhất m t on K hoặ ó ít nhất m t on t
3). T m s hạng không hứ trong kh i triển ( 2<sub> + </sub>1


<i>x</i> )


12


<b>Câu III:</b> Cho h nh hóp S.ABCD. l h nh b nh h nh t m O ; AB = 2 BC = T m gi SAB vuông tại A ; B = 300
1). Tìm gi o tu ến mp(SAC) v mp(SBD); mp(SAD) v mp(SBC)


2). iểm N thu ạnh SA . T m gi o iểm CN v mp(SBD)


3). Gọi G1 , G2 lần lượt l trọng t m t m gi SBC v SBD. Chứng minh G1G2 song song mp(ABCD)


4). iểm M thu oạn AD với AM = ( 0 < < ) . Mp( P) qu M song song SA v CD .X nh thiết diện mp( P) với h nh
hóp S.ABCD .Tính diện tí h thiết diện ó. nh ể diện tí h n lớn nhất.


<b> Ầ Í Ừ : </b>


<b> hí sinh theo chương trình chuẩn chọn âu .a và Câu V.a </b>
<b>Câu IV.a </b>1) Cho ấp s ng, biết rằng: 1 2 3


3 2



6


. 6


  




 <sub></sub>




<i>u</i> <i>u</i> <i>u</i>
<i>u u</i>


a). T m s hạng ầu v ông s i ấp s ng.


b). Tính t ng 27 s hạng ầu tiên ấp s ng ó.X nh ấp s ng , biết: 5 = 19, a9 = 35.


2). X nh ấp s nh n gồm 6 s hạng, biết t ng 3 s hạng ầu bằng 168, t ng 3 s hạng s u bằng 21


</div>

<!--links-->

×